| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
| I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
| 1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 18,528 | 16,530 | 54,386 | 40 | 3,120 | ||||||||||||
| 1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 15,643 | 12,720 | 60 | 559 | 316 | 238 | 333 | 54,960 | 20,261 | 11,607 | |||||||
| 1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 203 | 160 | 521 | 378 | 92 | 126 | 344 | 86 | 1,011 | ||||||||
| 1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 3,191 | 4,039 | 10,002 | 10,503 | 3,154 | 3,092 | 4,324 | 6,200 | 5,794 | 4,845 | 3,695 | 953 | 1,590 | 20,621 | 26,005 | 16,549 | 790 |
| Cộng doanh thu hoạt động | 42,375 | 41,389 | 72,013 | 11,645 | 6,329 | 5,994 | 5,747 | 10,123 | 7,621 | 9,710 | 14,221 | 12,547 | 18,597 | 65,667 | 102,922 | 53,037 | 23,356 |
| II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
| 2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 4,466 | 2,610 | 3,957 | 1,122 | 19,680 | ||||||||||||
| 2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 180 | 334 | |||||||||||||||
| 2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 2,585 | 3,947 | 6,928 | 6,478 | 2,757 | 3,287 | 4,359 | 2,236 | 2,031 | ||||||||
| 2.12. Chi phí khác | 127 | 90 | 113 | 172 | 182 | 37 | 272 | 4,331 | 3,774 | 7,122 | -5,406 | 9,490 | 69,176 | 141,692 | 53,022 | 14,606 | 7,892 |
| Cộng chi phí hoạt động | 8,423 | 7,549 | 12,600 | 7,639 | 4,132 | 5,291 | 5,269 | 6,278 | 26,428 | 7,122 | -5,406 | 9,490 | 69,176 | 141,692 | 53,022 | 14,606 | 7,892 |
| III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
| IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
| 4.2. Chi phí lãi vay | 11 | 1,868 | 2,247 | 1 | 757 | 1,149 | |||||||||||
| Cộng chi phí tài chính | 26 | 11 | 1,868 | 2,247 | 1 | 757 | 1,149 | ||||||||||
| V. CHI BÁN HÀNG | |||||||||||||||||
| VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 11,348 | 10,218 | 55,066 | 638 | 5,746 | 24,589 | -849 | 2,424 | 5,330 | -4,411 | 9,628 | -3,129 | 12,674 | 20,193 | 21,893 | 17,007 | 15,340 |
| VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 25,336 | 31,056 | 2,539 | 1,180 | -3,221 | -23,578 | 1,669 | 1,165 | -25,030 | 6,999 | 9,998 | 6,186 | -63,253 | -96,218 | 28,007 | 21,424 | 500 |
| IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 24,259 | 31,063 | 2,648 | 1,424 | -3,496 | -23,956 | 1,639 | 1,162 | -25,047 | 6,671 | 10,009 | 6,654 | -63,401 | -96,283 | 26,835 | 21,415 | 503 |
| XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 20,971 | 31,063 | 2,648 | 1,424 | -3,496 | -23,956 | 1,639 | 1,162 | -25,047 | 6,671 | 10,009 | 6,654 | -63,401 | -96,283 | 20,189 | 17,713 | 470 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
| TÀI SẢN | |||||||||||
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 224,573 | 198,088 | 308,148 | 208,073 | 204,718 | 203,783 | 224,354 | 225,717 | 229,885 | 278,738 | 267,084 |
| I. Tài sản tài chính | 224,524 | 170,385 | 200,478 | 96,209 | 92,335 | 92,668 | 113,986 | 115,458 | 116,665 | 164,559 | 266,245 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác | 48 | 27,703 | 107,670 | 111,864 | 112,382 | 111,159 | 110,368 | 110,259 | 113,220 | 114,179 | 839 |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 148,364 | 149,716 | 9,096 | 7,221 | 7,798 | 8,323 | 7,822 | 8,330 | 4,543 | 4,781 | 6,246 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn | 130,000 | 130,000 | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 10,430 | 11,946 | 1,739 | 1,279 | 1,879 | 2,506 | 1,982 | 222 | 370 | 1,234 | 2,849 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,240 | ||||||||||
| V. Tài sản dài hạn khác | 7,934 | 7,770 | 7,357 | 5,942 | 5,919 | 5,818 | 5,839 | 4,868 | 4,173 | 3,547 | 3,397 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | |||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 372,936 | 347,803 | 317,243 | 215,295 | 212,516 | 212,107 | 232,176 | 234,047 | 234,428 | 283,519 | 273,330 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ | 16,500 | 11,790 | 12,293 | 22,992 | 21,639 | 17,733 | 14,357 | 17,867 | 18,900 | 42,945 | 39,437 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn | 16,500 | 11,790 | 12,293 | 22,992 | 21,639 | 17,733 | 14,357 | 17,867 | 18,900 | 42,945 | 39,437 |
| II. Nợ phải trả dài hạn | |||||||||||
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 356,436 | 336,013 | 304,950 | 192,302 | 190,878 | 194,373 | 217,819 | 216,180 | 215,528 | 240,575 | 233,893 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 356,436 | 336,013 | 304,950 | 192,302 | 190,878 | 194,373 | 217,819 | 216,180 | 215,528 | 240,575 | 233,893 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 372,936 | 347,803 | 317,243 | 215,295 | 212,516 | 212,107 | 232,176 | 234,047 | 234,428 | 283,519 | 273,330 |