CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

5.80
0.20
(3.57%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)18,52816,53054,386403,120
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)15,64312,7206055931623833354,96020,26111,607
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu20316052137892126344861,011
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán3,1914,03910,00210,5033,1543,0924,3246,2005,7944,8453,6959531,59020,62126,00516,549790
Cộng doanh thu hoạt động42,37541,38972,01311,6456,3295,9945,74710,1237,6219,71014,22112,54718,59765,667102,92253,03723,356
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)4,4662,6103,9571,12219,680
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh180334
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán2,5853,9476,9286,4782,7573,2874,3592,2362,031
2.12. Chi phí khác12790113172182372724,3313,7747,122-5,4069,49069,176141,69253,02214,6067,892
Cộng chi phí hoạt động8,4237,54912,6007,6394,1325,2915,2696,27826,4287,122-5,4069,49069,176141,69253,02214,6067,892
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay111,8682,24717571,149
Cộng chi phí tài chính26111,8682,24717571,149
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN11,34810,21855,0666385,74624,589-8492,4245,330-4,4119,628-3,12912,67420,19321,89317,00715,340
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG25,33631,0562,5391,180-3,221-23,5781,6691,165-25,0306,9999,9986,186-63,253-96,21828,00721,424500
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ24,25931,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,0096,654-63,401-96,28326,83521,415503
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN20,97131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,0096,654-63,401-96,28320,18917,713470

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN224,573198,088308,148208,073204,718203,783224,354225,717229,885278,738267,084
I. Tài sản tài chính224,524170,385200,47896,20992,33592,668113,986115,458116,665164,559266,245
II.Tài sản ngắn hạn khác4827,703107,670111,864112,382111,159110,368110,259113,220114,179839
B.TÀI SẢN DÀI HẠN148,364149,7169,0967,2217,7988,3237,8228,3304,5434,7816,246
I. Tài sản tài chính dài hạn130,000130,000
II. Tài sản cố định10,43011,9461,7391,2791,8792,5061,9822223701,2342,849
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,240
V. Tài sản dài hạn khác7,9347,7707,3575,9425,9195,8185,8394,8684,1733,5473,397
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN372,936347,803317,243215,295212,516212,107232,176234,047234,428283,519273,330
C. NỢ PHẢI TRẢ16,50011,79012,29322,99221,63917,73314,35717,86718,90042,94539,437
I. Nợ phải trả ngắn hạn16,50011,79012,29322,99221,63917,73314,35717,86718,90042,94539,437
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU356,436336,013304,950192,302190,878194,373217,819216,180215,528240,575233,893
I. Vốn chủ sở hữu356,436336,013304,950192,302190,878194,373217,819216,180215,528240,575233,893
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU372,936347,803317,243215,295212,516212,107232,176234,047234,428283,519273,330
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |