CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

8
0.20
(2.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)11,3947,1346,9609,28029011,82980242,716166
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)3,9323,9323,8893,8893,9323,9323,8899671,524
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu2060124494257137441138268213-66665481622
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán5245391,0841,0431,3281,1689226211,3021,8202,4374,4434,4572,1232,6331,3691,1511,091702447
Cộng doanh thu hoạt động6,1955,45717,55313,17012,8977,33714,8916,26517,4374,24745,3964,7675,0732,1232,7821,7951,2911,3336732,888
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)4,4662,6554,29125
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh90334
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán6219531,0111,1761,2949178578771,2852,5051,9262,2061,5081,819625844553784564
2.12. Chi phí khác7122344611139174324387110319341312
Cộng chi phí hoạt động5,2498301,1341,2091,3104,0101,1401,0885,4451,5623,3862,2112,5941,9862,2249361,461905-6352,398
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay111,4291,847
Cộng chi phí tài chính26111,4291,847
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN3,1743,0312,8512,2922,9622,0942,3732,88211,7402,35737,8902,085-1,9971,6571,9251,3741,5521,5451,3531,290
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-1,9622,63014,26710,4029,7432,23813,0645,8582523282,6924714,476-1,519-3,131-515-1,723-1,11656-800
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-2,2591,89914,23710,3829,7422,23713,0715,8613822702,6235574,730-1,439-3,290-447-1,723-1,116-218-800
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-2,9191,52012,09110,2799,7422,23713,0715,8613822702,6235574,730-1,439-3,290-447-1,723-1,116-218-800

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN224,573224,578222,966210,347328,016318,757319,396310,231308,148204,731213,915210,964207,798202,931203,215203,27294,586201,660206,186201,551
I. Tài sản tài chính224,524197,020195,432182,798300,380291,116291,683282,516200,47825,566102,91499,07695,93491,15691,26090,79192,20488,86992,94790,443
II.Tài sản ngắn hạn khác4827,55827,53427,54827,63627,64127,71427,716107,670179,166111,000111,888111,864111,775111,956112,4812,382112,791113,239111,108
B.TÀI SẢN DÀI HẠN148,364149,256149,459149,45519,72719,11616,71112,5248,8559,1619,8239,2127,6597,2947,3517,980117,5697,8208,0568,475
I. Tài sản tài chính dài hạn130,000130,000130,000130,000
II. Tài sản cố định10,43010,80611,18211,56411,9465,3715,4814,6891,7391,9402,2122,3561,2791,4241,5741,7231,8792,0362,1932,349
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,6572,828
V. Tài sản dài hạn khác7,9348,4508,2777,8917,7818,0888,4017,8357,1177,2227,6116,8566,3805,8705,7776,257115,6895,7845,8646,126
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN372,936373,834372,426359,802347,743337,872336,107322,756317,003213,893223,737220,176215,457210,225210,566211,252212,155209,480214,243210,026
C. NỢ PHẢI TRẢ16,50014,47914,04213,50911,88311,75412,22511,94411,85918,14028,25527,31723,12122,62023,42620,82221,63917,24020,88716,453
I. Nợ phải trả ngắn hạn16,50014,47914,04213,50911,88311,75412,22511,94411,85918,14028,25527,31723,12122,62023,42620,82221,63917,24020,88716,453
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU356,436359,355358,384346,293335,860326,118323,882310,811305,144195,753195,483192,859192,336187,605187,140190,430190,517192,240193,356193,573
I. Vốn chủ sở hữu356,436359,355358,384346,293335,860326,118323,882310,811305,144195,753195,483192,859192,336187,605187,140190,430190,517192,240193,356193,573
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU372,936373,834372,426359,802347,743337,872336,107322,756317,003213,893223,737220,176215,457210,225210,566211,252212,155209,480214,243210,026
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |