CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

5.40
-0.20
(-3.57%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)11,3947,1346,9609,28029011,82980242,716166
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)3,9323,8893,8893,9323,9323,8899671,524
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu2060124494257137441138268213-666654816222
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán5391,0841,0431,3281,1689226211,3021,8202,4374,4434,4572,1232,6331,3691,1511,091702447903
Cộng doanh thu hoạt động5,45717,55313,17012,8977,33714,8916,26517,4374,24745,3964,7675,0732,1232,7821,7951,2911,3336732,8883,295
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)2,6554,29125
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh90334
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán9531,0111,1761,2949178578771,2852,5051,9262,2061,5081,819625844553784564795
2.12. Chi phí khác22344611139174324387110319341312
Cộng chi phí hoạt động8301,1341,2091,3104,0101,1401,0885,4451,5623,3862,2112,5941,9862,2249361,461905-6352,3981,282
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay111,4291,847
Cộng chi phí tài chính26111,4291,847
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN3,0312,8512,2922,9622,0942,3732,88211,7402,35737,8902,085-1,9971,6571,9251,3741,5521,5451,3531,2901,332
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG2,63014,26710,4029,7432,23813,0645,8582523282,6924714,476-1,519-3,131-515-1,723-1,11656-800681
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ1,89914,23710,3829,7422,23713,0715,8613822702,6235574,730-1,439-3,290-447-1,723-1,116-218-800681
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN1,52012,09110,2799,7422,23713,0715,8613822702,6235574,730-1,439-3,290-447-1,723-1,116-218-800681

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN224,578222,966210,347328,016318,757319,396310,231308,148204,731213,915210,964207,798202,931203,215203,27294,586201,660206,186201,551202,470
I. Tài sản tài chính197,020195,432182,798300,380291,116291,683282,516200,47825,566102,91499,07695,93491,15691,26090,79192,20488,86992,94790,44391,312
II.Tài sản ngắn hạn khác27,55827,53427,54827,63627,64127,71427,716107,670179,166111,000111,888111,864111,775111,956112,4812,382112,791113,239111,108111,159
B.TÀI SẢN DÀI HẠN149,256149,459149,45519,72719,11616,71112,5248,8559,1619,8239,2127,6597,2947,3517,980117,5697,8208,0568,4757,909
I. Tài sản tài chính dài hạn130,000130,000130,000
II. Tài sản cố định10,80611,18211,56411,9465,3715,4814,6891,7391,9402,2122,3561,2791,4241,5741,7231,8792,0362,1932,3492,506
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,6572,828
V. Tài sản dài hạn khác8,4508,2777,8917,7818,0888,4017,8357,1177,2227,6116,8566,3805,8705,7776,257115,6895,7845,8646,1265,403
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN373,834372,426359,802347,743337,872336,107322,756317,003213,893223,737220,176215,457210,225210,566211,252212,155209,480214,243210,026210,379
C. NỢ PHẢI TRẢ14,47914,04213,50911,88311,75412,22511,94411,85918,14028,25527,31723,12122,62023,42620,82221,63917,24020,88716,45316,493
I. Nợ phải trả ngắn hạn14,47914,04213,50911,88311,75412,22511,94411,85918,14028,25527,31723,12122,62023,42620,82221,63917,24020,88716,45316,493
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU359,355358,384346,293335,860326,118323,882310,811305,144195,753195,483192,859192,336187,605187,140190,430190,517192,240193,356193,573193,886
I. Vốn chủ sở hữu359,355358,384346,293335,860326,118323,882310,811305,144195,753195,483192,859192,336187,605187,140190,430190,517192,240193,356193,573193,886
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU373,834372,426359,802347,743337,872336,107322,756317,003213,893223,737220,176215,457210,225210,566211,252212,155209,480214,243210,026210,379
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |