Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (vib)

19.30
-0.05
(-0.26%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần4,059,7393,945,5944,035,8404,333,2894,321,2964,401,8624,304,1063,911,0413,836,0283,699,5953,515,8913,399,7282,678,4292,959,6052,778,3852,561,2632,233,4171,901,9361,799,4911,674,522
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự8,044,8217,671,2307,665,7918,391,4308,691,3309,396,2009,088,7097,780,4197,107,2646,568,7906,052,8665,674,1545,049,2585,261,3884,990,2114,799,3674,406,0274,135,0494,096,6633,899,057
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-3,985,082-3,725,636-3,629,951-4,058,141-4,370,034-4,994,338-4,784,603-3,869,378-3,271,236-2,869,195-2,536,975-2,274,426-2,370,829-2,301,783-2,211,826-2,238,104-2,172,610-2,233,113-2,297,172-2,224,535
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ409,180741,655753,748860,1161,062,162786,072618,431839,812795,473905,367647,729954,269414,190764,894608,599751,195615,585610,998410,897521,534
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ853,5991,188,1701,065,3921,299,3621,432,6481,126,611942,6761,286,4831,144,1611,172,464925,8621,107,175625,749985,622802,154894,478758,426745,871553,204682,940
Chi phí hoạt động dịch vụ-444,419-446,515-311,644-439,246-370,486-340,539-324,245-446,671-348,688-267,097-278,133-152,906-211,559-220,728-193,555-143,283-142,841-134,873-142,307-161,406
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối136,50625,587289,856244,448322,1069,765-27,849-51,797-55,121-87,056-81,058-38,338-33,725-23,4278,74227,56220,950-17,946-9,777-7,015
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh101,640
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư65,93224,08512,84730,545113,469-3,957-10,327-97,173-65,840-15,1462,316-3,76642,85556,068-47,386-8,95130,54051,0372,670
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác261,277301,869226,219374,095202,118170,16245,23684,720113,432105,49251,23884,91223,50062,77249,80676,991168,30028,7578,71451,394
Thu nhập từ hoạt động khác321,521334,377234,654404,521207,077179,29559,321107,457123,794113,95763,15896,63334,11179,68769,97389,936182,39052,22437,73870,374
Chi phí hoạt động khác-60,244-32,508-8,435-30,426-4,959-9,133-14,085-22,737-10,362-8,465-11,920-11,721-10,611-16,915-20,167-12,945-14,090-23,467-29,024-18,980
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần3,3464003,3452,5453501,5911751,9411,591
Chi phí hoạt động-1,782,264-1,806,190-1,871,092-1,770,567-1,716,919-1,555,747-1,567,510-1,566,220-1,669,754-1,501,223-1,459,919-1,146,733-1,428,619-1,345,836-1,360,655-1,303,218-1,124,746-1,007,740-1,029,168-992,598
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng3,153,7163,233,0003,447,4184,071,9264,307,5773,808,1573,362,0873,120,3832,956,7633,107,3792,676,1973,355,4781,651,6002,461,0382,140,9452,066,4071,906,4961,546,5451,231,1941,252,098
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-1,155,569-1,129,885-945,488-1,693,469-1,624,784-860,152-668,187-353,349-165,640-363,332-397,282-683,220-266,931-313,854-334,043-290,137-238,378-265,389-155,883-85,838
Tổng lợi nhuận trước thuế1,998,1472,103,1152,501,9302,378,4572,682,7932,948,0052,693,9002,767,0342,791,1232,744,0472,278,9152,672,2581,384,6692,147,1841,806,9021,776,2701,668,1181,281,1561,075,3111,166,260
Chi phí thuế TNDN-398,974-420,153-500,787-476,451-535,890-589,605-538,789-550,115-557,716-548,739-455,779-534,554-276,616-429,402-360,690-355,713-333,234-256,233-215,062-232,851
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-398,974-420,153-500,787-476,451-535,890-589,605-538,789-550,115-557,716-548,739-455,779-534,554-276,616-429,402-360,690-355,551-333,234-256,233-215,062-232,886
Chi phí thuế TNDN giữ lại-16235
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,599,1731,682,9622,001,1431,902,0062,146,9032,358,4002,155,1112,216,9192,233,4072,195,3081,823,1362,137,7041,108,0531,717,7821,446,2121,420,5571,334,8841,024,923860,249933,409
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,599,1731,682,9622,001,1431,902,0062,146,9032,358,4002,155,1112,216,9192,233,4072,195,3081,823,1362,137,7041,108,0531,717,7821,446,2121,420,5571,334,8841,024,923860,249933,409

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,625,0471,703,8681,715,1261,681,0711,545,7921,315,8531,382,9171,617,9312,026,8021,745,0951,503,9731,521,5801,453,9891,604,3481,558,5571,421,9931,350,7141,419,7191,244,9341,159,602
II. Tiền gửi tại NHNN4,967,9825,829,9723,748,4108,217,7674,321,2836,340,7765,279,66510,062,6335,774,0426,499,56919,951,73024,890,7109,589,36925,714,10218,389,86824,591,53719,441,00818,793,7182,982,26219,040,311
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác82,657,125114,455,66392,771,84168,197,57474,707,07879,806,08643,216,25651,899,80847,914,95257,744,07135,185,37327,985,11732,397,41117,272,74319,180,5734,368,9777,955,5738,109,2215,974,6654,011,859
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác39,389,15862,043,27456,913,02956,382,15959,616,67756,809,90421,639,43627,161,02321,927,74140,432,84019,791,69111,747,28522,087,3876,262,13211,655,7252,832,9596,645,6326,528,8454,492,4052,873,059
2. Cho vay các TCTD khác43,267,96752,412,38935,858,81211,815,41515,090,40123,039,01421,576,82024,738,78525,987,21117,311,23115,399,34716,237,83210,310,02411,010,6117,524,8481,536,0181,309,9411,580,3761,482,2601,138,800
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-42,832-5,665
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác156,721258,075371,40349,55720,958133,25740,93431,99223,75336,88114,52148,285
VII. Cho vay khách hàng292,146,173273,996,195262,910,844262,074,228241,890,738231,347,002226,004,365228,879,249223,283,589218,784,626211,470,497199,116,430185,703,815180,970,774175,606,988167,797,844147,458,347136,276,520133,467,428127,942,036
1. Cho vay khách hàng297,549,717278,906,037267,708,603266,345,545245,630,024234,678,172229,177,396231,944,016226,152,711221,719,578214,119,196201,516,754187,859,178182,945,434177,506,741169,520,235148,995,728137,902,967134,863,315129,199,806
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-5,403,544-4,909,842-4,797,759-4,271,317-3,739,286-3,331,170-3,173,031-3,064,767-2,869,122-2,934,952-2,648,699-2,400,324-2,155,363-1,974,660-1,899,753-1,722,391-1,537,381-1,626,447-1,395,887-1,257,770
VIII. Chứng khoán đầu tư57,909,57728,742,09344,298,35660,988,36452,384,56150,259,44473,766,97740,278,72049,557,15548,757,92851,388,18644,737,18143,811,69940,043,72737,135,35641,371,55730,597,21831,621,60044,087,06027,841,992
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán57,911,07728,722,72144,278,98460,956,27852,348,76150,224,91973,735,82740,250,38349,531,06848,732,89151,365,39944,714,51443,852,79940,079,37937,188,96041,423,47430,648,25431,659,54244,118,26627,882,168
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn42,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,380
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-43,880-23,008-23,008-10,294-6,580-7,855-11,230-14,043-16,293-17,343-19,593-19,713-83,480-78,032-95,984-94,297-93,416-80,322-73,586-82,556
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn79,74280,00485,18785,827145,527153,519169,160172,617176,281185,055201,53269,54469,542274,30173,62673,62872,852375,785422,379435,959
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác79,95280,21485,39786,037145,737153,729169,370172,827176,456185,230201,70769,71969,717337,051137,270137,272137,273440,250501,846511,574
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-210-210-210-210-210-210-210-210-175-175-175-175-175-62,750-63,644-63,644-64,421-64,465-79,467-75,615
X. Tài sản cố định800,915790,583793,238756,166728,694696,740675,918699,685665,615617,888596,118604,158501,515510,525429,744406,874345,339353,876357,235365,110
1. Tài sản cố định hữu hình496,425486,664485,627466,709454,832415,315390,718407,765376,029320,573308,154302,045289,759295,121280,655263,083218,774222,008225,941228,214
- Nguyên giá1,230,8931,193,0441,166,8801,119,6711,104,0451,039,353998,428993,287964,220885,882863,149838,439818,698806,498774,329742,695681,856680,321670,621659,129
- Giá trị hao mòn lũy kế-734,468-706,380-681,253-652,962-649,213-624,038-607,710-585,522-588,191-565,309-554,995-536,394-528,939-511,377-493,674-479,612-463,082-458,313-444,680-430,915
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình304,490303,919307,611289,457273,862281,425285,200291,920289,586297,315287,964302,113211,756215,404149,089143,791126,565131,868131,294136,896
- Nguyên giá762,380744,574730,751694,854662,601654,152642,157633,324615,213608,049583,271583,271478,256470,619392,963378,606352,904350,135341,463339,294
- Giá trị hao mòn lũy kế-457,890-440,655-423,140-405,397-388,739-372,727-356,957-341,404-325,627-310,734-295,307-281,158-266,500-255,215-243,874-234,815-226,339-218,267-210,169-202,398
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư2,3952,4312,4662,5012,5372,5722,6072,6422,6772,7752,8112,8472,8832,9192,955
- Nguyên giá3,5423,5423,5423,5423,5423,5423,5423,5423,5423,6043,6043,6043,6043,6043,604
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,147-1,111-1,076-1,041-1,005-970-935-900-865-829-793-757-721-685-649
XII. Tài sản có khác5,188,6385,361,2717,562,3477,720,3658,434,8168,369,4406,699,7439,434,94311,375,97313,644,87513,518,03110,589,56211,505,03210,806,9945,488,3754,645,3155,828,4145,404,8544,730,1193,773,250
1. Các khoản phải thu1,686,2521,692,9643,544,9103,003,8013,601,7063,861,4732,235,7755,523,3847,613,39510,543,96810,185,6147,627,5268,427,5748,176,4752,438,9391,829,7443,108,7753,288,9162,285,9911,644,669
2. Các khoản lãi phí phải thu2,420,8952,622,7472,979,8103,663,2793,817,1663,434,3743,234,2782,432,2882,731,9262,104,1982,384,5351,856,7811,960,9481,735,2362,003,3711,798,3261,765,5661,459,3441,808,4901,495,990
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại162162162162
4. Tài sản có khác1,081,8101,046,1291,044,3031,064,3491,033,4221,092,7171,238,7351,511,0831,077,1601,066,1661,016,2491,154,3491,116,510895,2831,046,0651,017,245953,911656,432635,476632,429
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-319-569-6,676-11,064-17,478-19,124-9,045-31,812-46,508-69,457-68,367-49,094
TỔNG CỘNG TÀI SẢN445,377,594430,962,080413,887,815409,880,584384,419,101378,662,835357,247,165343,069,186340,910,343348,022,816333,850,243309,517,129285,035,255277,200,433257,866,042244,701,478213,086,346202,369,814193,314,367184,570,119
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN2,191,882
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác113,853,137117,276,733106,590,85198,639,72198,342,851106,384,81786,315,74371,166,44178,472,01375,311,37275,387,83964,456,47059,685,14453,168,21747,656,86942,476,12225,390,60134,033,52133,579,54527,225,110
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác91,674,36595,731,52580,399,59374,755,57175,497,33983,951,65767,893,90745,957,71149,906,43941,048,77343,889,55938,019,67035,911,84029,823,09933,052,86526,874,92313,095,34319,283,48618,102,56214,178,878
2. Vay các TCTD khác22,178,77221,545,20826,191,25823,884,15022,845,51222,433,16018,421,83625,208,73028,565,57434,262,59931,498,28026,436,80023,773,30423,345,11814,604,00415,601,19912,295,25814,750,03515,476,98313,046,232
III. Tiền gửi khách hàng255,632,643247,629,776234,210,794236,577,266213,533,762205,302,772199,267,040200,123,940189,033,408197,169,492183,802,071173,564,890170,590,963168,109,367156,867,117150,360,495138,030,636127,953,459123,195,235122,357,044
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác262,282669,96871,21563,933304,38477,04411,9812,426
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro5,7106,0906,5246,9307,0647,1957,6558,0928,2318,3728,5118,6489,0699,4479,93610,08810,23910,39510,54710,702
VI. Phát hành giấy tờ có giá21,955,68815,994,69523,195,80523,896,93623,526,93625,346,83031,496,28931,774,81835,188,84440,701,84442,761,87442,298,18227,136,92629,226,93028,487,12928,558,86327,679,60419,821,29217,622,16117,154,847
VII. Các khoản nợ khác11,534,16711,034,38911,396,90112,820,77612,968,7327,711,3757,590,0227,344,8507,730,1066,582,0625,878,4774,834,2665,150,2005,561,0885,507,2735,323,8185,423,3665,335,5514,622,0754,388,690
1. Các khoản lãi phí phải trả4,293,9733,740,3594,586,4994,218,2955,420,1234,321,6475,199,0923,737,6243,638,2683,558,9992,932,7032,552,6182,704,5322,940,4712,946,0612,825,6292,924,0082,971,8812,776,4882,517,091
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả7,240,1948,602,4817,548,609
3. Các khoản phải trả và công nợ khác7,294,0306,810,4023,389,7282,390,9303,607,2264,091,8383,023,0632,945,7742,281,6482,445,6682,620,6172,561,2122,498,1892,499,3582,363,6701,845,5871,871,599
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu39,942,08538,350,42938,415,72537,938,95536,039,75633,909,84632,570,41632,651,04530,477,74128,249,67426,011,47124,290,74022,158,56921,048,34019,325,73717,972,09216,551,90015,215,59614,284,80413,431,300
1. Vốn của Tổ chức tín dụng29,793,04525,369,70825,369,70825,369,70825,369,70825,369,61521,078,27021,078,27021,078,27021,078,27015,532,91015,532,91015,532,91015,532,91011,095,22911,095,2299,246,2469,246,2469,246,2469,246,246
- Vốn điều lệ29,791,27825,368,07525,368,07525,368,07525,368,07525,368,07521,076,73021,076,73021,076,73021,076,73015,531,43015,531,43015,531,43015,531,43011,093,87911,093,8799,244,9149,244,9149,244,9149,244,914
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần1,7671,6331,6331,6331,6331,5401,5401,5401,5401,5401,4801,4801,4801,4801,3501,3501,3321,3321,3321,332
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD4,333,3444,756,3973,468,8543,470,4083,470,4083,470,4083,790,3362,517,5532,517,5532,517,5532,746,5361,786,7511,786,7511,786,7511,948,5611,252,8983,083,8563,083,8562,593,0322,593,032
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-7,728-77-743-1,05116,119-18,75035,09040,430-2,4055,5303,354-1,534365-1,055-5,089
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản9,098,839
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế5,823,4248,224,4019,577,9067,200,6915,053,7047,720,5609,055,2226,846,8284,613,4217,734,4306,971,0794,833,3783,725,3256,283,4815,623,9654,221,4332,886,5492,450,6151,592,022
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU445,377,594430,962,080413,887,815409,880,584384,419,101378,662,835357,247,165343,069,186340,910,343348,022,816333,850,243309,517,129285,035,255277,200,433257,866,042244,701,478213,086,346202,369,814193,314,367184,570,119
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |