Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (vib)

19.45
0.10
(0.52%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần4,059,7393,945,5944,035,8404,333,2894,321,2964,401,8624,304,1063,911,0413,836,0283,699,5953,515,8913,399,7282,678,4292,959,6052,778,3852,561,2632,233,4171,901,9361,799,4911,674,522
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ409,180741,655753,748860,1161,062,162786,072618,431839,812795,473905,367647,729954,269414,190764,894608,599751,195615,585610,998410,897521,534
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối136,50625,587289,856244,448322,1069,765-27,849-51,797-55,121-87,056-81,058-38,338-33,725-23,4278,74227,56220,950-17,946-9,777-7,015
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh101,640
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư65,93224,08512,84730,545113,469-3,957-10,327-97,173-65,840-15,1462,316-3,76642,85556,068-47,386-8,95130,54051,0372,670
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác261,277301,869226,219374,095202,118170,16245,23684,720113,432105,49251,23884,91223,50062,77249,80676,991168,30028,7578,71451,394
Chi phí hoạt động-1,782,264-1,806,190-1,871,092-1,770,567-1,716,919-1,555,747-1,567,510-1,566,220-1,669,754-1,501,223-1,459,919-1,146,733-1,428,619-1,345,836-1,360,655-1,303,218-1,124,746-1,007,740-1,029,168-992,598
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng3,153,7163,233,0003,447,4184,071,9264,307,5773,808,1573,362,0873,120,3832,956,7633,107,3792,676,1973,355,4781,651,6002,461,0382,140,9452,066,4071,906,4961,546,5451,231,1941,252,098
Tổng lợi nhuận trước thuế1,998,1472,103,1152,501,9302,378,4572,682,7932,948,0052,693,9002,767,0342,791,1232,744,0472,278,9152,672,2581,384,6692,147,1841,806,9021,776,2701,668,1181,281,1561,075,3111,166,260
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,599,1731,682,9622,001,1431,902,0062,146,9032,358,4002,155,1112,216,9192,233,4072,195,3081,823,1362,137,7041,108,0531,717,7821,446,2121,420,5571,334,8841,024,923860,249933,409
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,599,1731,682,9622,001,1431,902,0062,146,9032,358,4002,155,1112,216,9192,233,4072,195,3081,823,1362,137,7041,108,0531,717,7821,446,2121,420,5571,334,8841,024,923860,249933,409

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,625,0471,703,8681,715,1261,681,0711,545,7921,315,8531,382,9171,617,9312,026,8021,745,0951,503,9731,521,5801,453,9891,604,3481,558,5571,421,9931,350,7141,419,7191,244,9341,159,602
II. Tiền gửi tại NHNN4,967,9825,829,9723,748,4108,217,7674,321,2836,340,7765,279,66510,062,6335,774,0426,499,56919,951,73024,890,7109,589,36925,714,10218,389,86824,591,53719,441,00818,793,7182,982,26219,040,311
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác82,657,125114,455,66392,771,84168,197,57474,707,07879,806,08643,216,25651,899,80847,914,95257,744,07135,185,37327,985,11732,397,41117,272,74319,180,5734,368,9777,955,5738,109,2215,974,6654,011,859
V. Chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác156,721258,075371,40349,55720,958133,25740,93431,99223,75336,88114,52148,285
VII. Cho vay khách hàng292,146,173273,996,195262,910,844262,074,228241,890,738231,347,002226,004,365228,879,249223,283,589218,784,626211,470,497199,116,430185,703,815180,970,774175,606,988167,797,844147,458,347136,276,520133,467,428127,942,036
VIII. Chứng khoán đầu tư57,909,57728,742,09344,298,35660,988,36452,384,56150,259,44473,766,97740,278,72049,557,15548,757,92851,388,18644,737,18143,811,69940,043,72737,135,35641,371,55730,597,21831,621,60044,087,06027,841,992
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn79,74280,00485,18785,827145,527153,519169,160172,617176,281185,055201,53269,54469,542274,30173,62673,62872,852375,785422,379435,959
X. Tài sản cố định800,915790,583793,238756,166728,694696,740675,918699,685665,615617,888596,118604,158501,515510,525429,744406,874345,339353,876357,235365,110
XI. Bất động sản đầu tư2,3952,4312,4662,5012,5372,5722,6072,6422,6772,7752,8112,8472,8832,9192,955
XII. Tài sản có khác5,188,6385,361,2717,562,3477,720,3658,434,8168,369,4406,699,7439,434,94311,375,97313,644,87513,518,03110,589,56211,505,03210,806,9945,488,3754,645,3155,828,4145,404,8544,730,1193,773,250
TỔNG CỘNG TÀI SẢN445,377,594430,962,080413,887,815409,880,584384,419,101378,662,835357,247,165343,069,186340,910,343348,022,816333,850,243309,517,129285,035,255277,200,433257,866,042244,701,478213,086,346202,369,814193,314,367184,570,119
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN2,191,882
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác113,853,137117,276,733106,590,85198,639,72198,342,851106,384,81786,315,74371,166,44178,472,01375,311,37275,387,83964,456,47059,685,14453,168,21747,656,86942,476,12225,390,60134,033,52133,579,54527,225,110
III. Tiền gửi khách hàng255,632,643247,629,776234,210,794236,577,266213,533,762205,302,772199,267,040200,123,940189,033,408197,169,492183,802,071173,564,890170,590,963168,109,367156,867,117150,360,495138,030,636127,953,459123,195,235122,357,044
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác262,282669,96871,21563,933304,38477,04411,9812,426
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro5,7106,0906,5246,9307,0647,1957,6558,0928,2318,3728,5118,6489,0699,4479,93610,08810,23910,39510,54710,702
VI. Phát hành giấy tờ có giá21,955,68815,994,69523,195,80523,896,93623,526,93625,346,83031,496,28931,774,81835,188,84440,701,84442,761,87442,298,18227,136,92629,226,93028,487,12928,558,86327,679,60419,821,29217,622,16117,154,847
VII. Các khoản nợ khác11,534,16711,034,38911,396,90112,820,77612,968,7327,711,3757,590,0227,344,8507,730,1066,582,0625,878,4774,834,2665,150,2005,561,0885,507,2735,323,8185,423,3665,335,5514,622,0754,388,690
VIII. Vốn chủ sở hữu39,942,08538,350,42938,415,72537,938,95536,039,75633,909,84632,570,41632,651,04530,477,74128,249,67426,011,47124,290,74022,158,56921,048,34019,325,73717,972,09216,551,90015,215,59614,284,80413,431,300
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU445,377,594430,962,080413,887,815409,880,584384,419,101378,662,835357,247,165343,069,186340,910,343348,022,816333,850,243309,517,129285,035,255277,200,433257,866,042244,701,478213,086,346202,369,814193,314,367184,570,119
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |