CTCP Chứng khoán Rồng Việt (vds)

17.95
0.10
(0.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)71,880162,934141,58933,24658,08651,62722,17921,30821,066-19,70485,37157,94357,836146,48761,915104,07911,18612,9442,9356,106
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)2,016548
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu100,86396,07889,28388,52189,53573,36573,53289,45583,73393,66099,07897,60377,53568,24357,05152,25543,28944,81348,01253,157
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán41,28452,57353,42558,09998,47359,16034,19880,74061,49763,19185,184102,85477,79080,66553,00439,54823,31222,38720,50815,496
Cộng doanh thu hoạt động226,480318,103288,407187,908253,401191,265139,614196,008186,816146,209293,815266,720221,087324,583209,710203,36686,47190,00774,54778,419
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)4,01117,209-7,983-16,4802,732-68,170-42,45090,57928,200277,76510,953-6,90311,32814,056-41,3783,028-37,894-75,526105,8889,899
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh-6,8869,1821,155-14,9131,16017,2211,2205261,7481,6032,2492,0242,9981,4273,0011,647836469495401
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán33,49739,25538,75034,47144,13532,69028,27838,04436,35239,76349,82763,99641,86642,52635,61820,61920,48815,73214,59014,024
2.12. Chi phí khác4,7085,0895,0025,3804,2944,3674,1334,2594,4453,8654,0724,5573,4703,2836,6351,9944,8142,6222,6782,014
Cộng chi phí hoạt động109,450146,463108,42579,569107,08828,19336,550190,943134,018391,318143,640121,743110,883113,13152,09759,02016,694-27,399151,47666,766
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay1,9559669652,2394,0564,7903,9082,4071,1441,7321,087
Cộng chi phí tài chính1,9929661,1352,3454,1664,7974,2029,1002,9799,3161,6226413324622193242501,354191231
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN36,45644,77539,55342,91934,99439,37133,67434,65035,22032,22228,55028,65225,44629,73736,62616,79426,30114,12814,52013,325
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG92,298145,831150,57590,389117,314127,84576,990-26,60622,971-279,122129,926124,30293,486187,523128,214129,96245,912104,885-88,452315
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ92,320145,834151,12090,390117,356128,32076,998-26,66322,889-279,097129,943124,39293,499187,965128,195129,99146,188104,924-88,441330
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN77,385119,428123,25675,34594,787104,71755,3154,63821,899-245,238103,719100,28175,059148,866102,53699,97737,112101,388-88,374218

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN5,796,5135,707,2775,324,8534,945,1044,817,8224,204,9113,767,8624,021,8714,860,7844,051,2385,293,8463,920,2383,787,0473,403,8392,891,0312,514,8962,210,1562,162,0661,985,6002,245,757
I. Tài sản tài chính5,783,0585,692,3605,310,6904,931,3324,801,6414,184,5393,735,7703,989,2384,823,8354,010,7565,267,9053,909,0393,765,1083,396,5252,870,5012,511,9552,179,0872,158,5141,974,8222,243,543
II.Tài sản ngắn hạn khác13,45514,91714,16313,77216,18120,37232,09232,63336,94940,48325,94211,19921,9397,31320,5312,94131,0693,55210,7782,214
B.TÀI SẢN DÀI HẠN297,357341,353308,650372,926343,111276,312208,557232,255142,174124,381118,589112,916100,155101,25672,19053,46053,64455,09152,15153,788
I. Tài sản tài chính dài hạn182,547220,803196,181259,759158,40883,24082,72532,50032,50032,83725,00025,00025,000
II. Tài sản cố định67,77373,32460,87660,28652,72542,02942,73244,96647,77631,82030,68232,50320,16921,98617,66319,16919,39020,63617,51918,982
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,5881,1863,2553,1089,17720,55817,51216,9034,5734,0973,3553,3553,1222,054
V. Tài sản dài hạn khác45,44946,04148,33849,773281,21055,31865,07387,66157,32655,96451,71452,05751,86352,21654,52734,29134,25434,45534,63234,806
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,093,8706,048,6295,633,5035,318,0295,160,9334,481,2233,976,4204,254,1265,002,9584,175,6195,412,4364,033,1543,887,2013,505,0942,963,2222,568,3562,263,7992,217,1572,037,7512,299,546
C. NỢ PHẢI TRẢ3,250,1953,395,1963,073,6632,899,7702,826,0512,233,2171,837,7812,171,2153,500,8472,701,2873,707,0262,387,2912,365,6382,056,9391,673,5101,402,8391,168,2301,158,6991,080,6811,254,101
I. Nợ phải trả ngắn hạn3,208,9753,360,6903,006,4412,841,6732,731,5072,097,6711,707,3382,035,7843,354,0602,577,9843,596,4772,322,9422,350,1632,036,4121,670,8571,390,4641,167,6171,157,1311,079,9791,253,305
II. Nợ phải trả dài hạn41,22034,50667,22258,09694,544135,546130,443135,431146,788123,303110,54964,34915,47620,5262,65312,3756131,568702796
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,843,6762,653,4332,559,8412,418,2602,334,8822,248,0062,138,6382,082,9111,502,1111,474,3321,705,4101,645,8631,521,5631,448,1561,289,7121,165,5171,095,5691,058,458957,0701,045,444
I. Vốn chủ sở hữu2,843,6762,653,4332,559,8412,418,2602,334,8822,248,0062,138,6382,082,9111,502,1111,474,3321,705,4101,645,8631,521,5631,448,1561,289,7121,165,5171,095,5691,058,458957,0701,045,444
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU6,093,8706,048,6295,633,5035,318,0295,160,9334,481,2233,976,4204,254,1265,002,9584,175,6195,412,4364,033,1543,887,2013,505,0942,963,2222,568,3562,263,7992,217,1572,037,7512,299,546
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |