CTCP Vinatex Đà Nẵng (vdn)

19.30
-2.50
(-11.47%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh706,829634,678677,794449,765513,605705,643
2. Các khoản giảm trừ doanh thu19724211856729
3. Doanh thu thuần (1)-(2)706,632634,435677,676449,197513,605705,615
4. Giá vốn hàng bán651,171571,191587,252388,864441,944616,500
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)55,46263,24490,42360,33371,66189,114
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,9579,0829,5434,1774,3459,530
7. Chi phí tài chính15,39718,18821,24612,4149,23012,065
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,06213,56311,16210,1987,14711,083
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,7141331,681506-9,267
9. Chi phí bán hàng35,14633,09546,50341,50142,53150,329
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,06519,18119,44215,86913,37523,570
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4741,99414,457-4,7681,60312,681
12. Thu nhập khác4,3257,0234441,167579225
13. Chi phí khác1129,777134108306397
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,213-2,7553101,059273-172
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,739-76114,766-3,7091,87512,509
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6587243,4872911942,275
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3431,037-2571,4692,200-480
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3151,7613,2301,7602,3941,794
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,424-2,52211,536-5,469-51910,714
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3,376-6,459-382-7,480-1,795-3,645
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,8003,93711,9182,0121,27614,360

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn331,444287,141348,628239,906224,115234,861220,212205,950213,791211,409134,316145,589101,16588,279101,406146,895115,735
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,10919,03227,38714,81313,1418,32826,27615,72812,08725,2726,8662,8403,1565,4203,1896,0894,524
1. Tiền42,10919,03222,38714,81313,1417,62823,27615,66212,08725,2726,8662,8403,1565,4203,1896,0894,524
2. Các khoản tương đương tiền5,0007003,00066
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,0002,500
1. Chứng khoán kinh doanh2,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn157,787135,310171,81998,920134,58091,28786,24692,20191,66176,77660,54760,97136,85333,94131,28270,33953,527133,222
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng152,210117,897158,80584,694121,14481,53886,04190,84286,52563,55258,38861,81535,69832,45531,83269,74251,055
2. Trả trước cho người bán7,36912,96312,61015,08815,01810,9521,7911,7662,30213,7102,4591,3942,5512,9611,0437112,707
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,4397,6453,6012,3341,6131,9931,2382,0295,7012,3802,4151,1451,452500386685476
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,230-3,196-3,196-3,196-3,196-3,196-2,824-2,436-2,866-2,866-2,715-3,383-2,848-1,975-1,978-799-711
IV. Tổng hàng tồn kho118,266116,555138,36594,13764,530101,209100,40389,66590,490101,23660,79774,58853,91944,12163,94365,42153,872
1. Hàng tồn kho122,273117,080138,68194,54764,556101,235100,42490,22690,848101,51260,79775,71454,42844,17364,03865,79154,340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,007-525-316-410-26-26-21-562-358-276-1,126-508-52-95-370-469
V. Tài sản ngắn hạn khác13,28216,24411,05712,03711,86414,0387,2868,35719,5538,1246,1074,6907,2384,7972,9925,0463,812
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4001,4301,6709541,0901,4841,4341,0141,2281,1821,2911,5259901,0176152,654446
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,86914,8089,33611,02910,70412,4555,7307,23918,2266,8634,4892,5812,5772,4561,6431,1492,029
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước137505471991231049980206959513318990119
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1224903,5751,1925451,1531,218
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn138,719133,132145,598149,241157,392142,172168,213177,014149,08271,48972,01675,22369,41658,58872,18871,01078,013
I. Các khoản phải thu dài hạn2,4602,4601,9041,3311,3311,3312,66233,744
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,4602,4601,9041,3311,3311,3312,662
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định118,862122,280133,988141,98876,27286,821156,846162,20969,90959,36163,06266,76560,81952,33750,50955,70265,946
1. Tài sản cố định hữu hình110,233113,408124,939132,75266,70577,610147,423152,53360,01349,39356,09659,09252,89044,26646,31953,20163,161
2. Tài sản cố định thuê tài chính1993985967959941,1931,3921,5911,7891,9882,1872,3862,5852,783129323
3. Tài sản cố định vô hình8,4308,4748,4528,4418,5738,0188,0318,0868,1067,9804,7795,2885,3445,2884,1902,3722,461
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,8782,6412,4492,36378,25551,7302,7336,66676,0639,9795,8522,2582,2421,6296,474232
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,8782,6412,4492,36378,25551,7302,7336,66676,0639,979
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,8023,1423,0591,3987468593033033033033031,203603603603603603
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,6242,9102,7771,095589556
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3033033033033033033033033033033031,203603603603603603
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-125-70-21-146
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,7152,6084,1982,1617881,4315,6697,8362,8071,8452,7994,9965,7534,01814,60214,47311,464
1. Chi phí trả trước dài hạn2,7152,6084,1982,1617881,4315,6697,8362,8071,8452,7993,9774,8873,19814,60213,97311,464
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại754771789
3. Tài sản dài hạn khác2659532500
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN470,162420,273494,226389,148381,507377,032388,425382,964362,874282,897206,333220,812170,582146,867173,595217,905193,748230,253
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả399,702347,470412,909316,215299,950291,811308,173312,768294,338237,272175,039192,723144,071130,795160,103194,435168,401202,958
I. Nợ ngắn hạn373,428308,855367,598258,079240,877232,343240,854240,195241,302218,939157,389164,700124,031122,799141,404173,336144,177153,870
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn230,234181,460181,518156,856144,507119,283124,058132,296136,124137,336126,748112,62981,72879,45696,296136,585114,768133,222
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn46,90144,70259,06233,90840,97329,53433,87441,97240,79721,8888,11517,33522,36122,70618,80630,13221,34512,139
4. Người mua trả tiền trước4,3505762,021623751404408229943782316,2463633,09010,578658277223
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,4725,03014,7637,1692,1234,3016,0994,5385,9167,1622,4819632,5166853257721,102408
6. Phải trả người lao động71,77556,40479,75538,74334,20361,77963,32745,90839,78841,89013,4598,4136,56811,6658,276182101
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,3285,0904,5265,5865,2897,9974,1666,5028,9103,4601,7043,4463,233790923543702,353
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,3818,57819,5158,2096,1505,1126,5896,2386,6666,8684,7925,5357,4574,3776,0964,4716,2885,142
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,9887,0156,4386,9866,8823,9332,3332,5112,15825766134-19630104175145281
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn26,27438,61545,31158,13559,07359,46867,31972,57353,03618,33317,65028,02320,0407,99618,69921,09924,22449,088
1. Phải trả người bán dài hạn15,324
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác101010101010101010101010101010101010
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn21,06933,06740,80053,36755,77458,36965,73971,50652,70818,13117,12028,01320,0307,98618,68921,08924,21433,744
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,1955,5384,5014,7583,2891,0891,5691,057318192519
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm9
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu70,46072,80381,31772,93381,55785,22280,25270,19768,53645,62531,29328,08926,51116,07113,49123,47025,34744
I. Vốn chủ sở hữu70,43972,78281,29672,91281,53685,20080,23170,17668,51445,60431,27228,06826,48916,05013,47023,44925,32644
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu32,98931,42929,93929,93929,93929,93929,93929,93929,93920,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,4231,4891,5431,5431,5431,5431,5431,5431,5431,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-183-183-183-183-183-183-183-183-183-183-183-183-183-183-183-183-183
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái276-3,248
8. Quỹ đầu tư phát triển21,50621,50620,34020,16919,99517,91315,95413,58311,8707,2595,1913,7713,7713,7713,7713,7713,734
9. Quỹ dự phòng tài chính30314514514514514514544
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,42919,89024,54715,95317,33626,18821,70918,17115,11114,3574,3612,310402-10,152-12,1391,36430
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-4,725-1,3495,1095,49112,9059,80011,2687,12210,2342,571425755869
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2121212121212121212121212121212121
1. Nguồn kinh phí2121212121212121212121212121212121
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN470,162420,273494,226389,148381,507377,032388,425382,964362,874282,897206,333220,812170,582146,867173,595217,905193,748203,002
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |