CTCP Vinatex Đà Nẵng (vdn)

18.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn287,141348,628239,906224,115234,861220,212205,950213,791211,409134,316145,589101,16588,279101,406146,895115,735
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,03227,38714,81313,1418,32826,27615,72812,08725,2726,8662,8403,1565,4203,1896,0894,524
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,0002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn135,310171,81998,920134,58091,28786,24692,20191,66176,77660,54760,97136,85333,94131,28270,33953,527133,222
IV. Tổng hàng tồn kho116,555138,36594,13764,530101,209100,40389,66590,490101,23660,79774,58853,91944,12163,94365,42153,872
V. Tài sản ngắn hạn khác16,24411,05712,03711,86414,0387,2868,35719,5538,1246,1074,6907,2384,7972,9925,0463,812
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn133,132145,598149,241157,392142,172168,213177,014149,08271,48972,01675,22369,41658,58872,18871,01078,013
I. Các khoản phải thu dài hạn2,4601,9041,3311,3311,3312,66233,744
II. Tài sản cố định122,280133,988141,98876,27286,821156,846162,20969,90959,36163,06266,76560,81952,33750,50955,70265,946
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,6412,4492,36378,25551,7302,7336,66676,0639,9795,8522,2582,2421,6296,474232
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,1423,0591,3987468593033033033033031,203603603603603603
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6084,1982,1617881,4315,6697,8362,8071,8452,7994,9965,7534,01814,60214,47311,464
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN420,273494,226389,148381,507377,032388,425382,964362,874282,897206,333220,812170,582146,867173,595217,905193,748230,253
A. Nợ phải trả347,470412,909316,215299,950291,811308,173312,768294,338237,272175,039192,723144,071130,795160,103194,435168,401202,958
I. Nợ ngắn hạn308,855367,598258,079240,877232,343240,854240,195241,302218,939157,389164,700124,031122,799141,404173,336144,177153,870
II. Nợ dài hạn38,61545,31158,13559,07359,46867,31972,57353,03618,33317,65028,02320,0407,99618,69921,09924,22449,088
B. Nguồn vốn chủ sở hữu72,80381,31772,93381,55785,22280,25270,19768,53645,62531,29328,08926,51116,07113,49123,47025,34744
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN420,273494,226389,148381,507377,032388,425382,964362,874282,897206,333220,812170,582146,867173,595217,905193,748203,002
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |