CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP (vcp)

24.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh481,854370,661350,444363,73792,700122,106192,796331,822269,890192,660195,151144,707112,565144,713190,122191,618100,69767,14952,33694,866
4. Giá vốn hàng bán294,720242,157222,391179,05762,34260,94463,18591,20769,14366,70865,78765,34767,39657,75172,80579,39256,08147,73737,77346,978
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)187,134128,504128,053184,68030,35861,162129,611240,615200,747125,952129,36479,36045,16986,961117,317112,22644,61519,41214,56447,888
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3641,7561,678-8548,5229758729616809257592,2904,27879340874046856669
7. Chi phí tài chính38,67247,98945,05273,31235,51244,11038,46642,33541,80941,39143,01549,76547,23947,82654,63443,82541,91423,12411,66611,351
-Trong đó: Chi phí lãi vay32,17054,28937,77770,34634,76578,1043,75940,70341,47043,24842,27449,02446,48747,09553,88343,08441,89422,73711,66611,241
9. Chi phí bán hàng2,4772,6136036098316111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,41639,44516,62730,85717,47214,78913,71916,41214,68018,2879,17716,7786,41316,79811,12316,00013,36512,5458,24414,931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)126,93238,51867,44879,048-14,1033,23878,299182,746144,93767,18177,93215,107-4,20523,13051,96853,141-10,617-16,172-5,28121,564
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)126,93639,04367,78481,105-20,0433,67777,963184,784145,10367,14478,06415,582-4,17623,85752,87541,3042,9155,9507,18245,555
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)119,78236,37762,36674,963-20,5692,32269,905171,301138,66963,53574,42411,433-4,88321,63750,07138,6383615,5796,79843,446
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)102,01933,90562,70267,145-24,8342,36068,997163,199123,63352,17869,7399,838-2,92715,99145,29131,3412,1474,6307,04539,239

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn884,943783,625731,850710,155847,110515,907695,589641,363671,529593,273604,265518,256799,840459,571455,037441,211573,041336,29096,541128,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền193,99363,204207,471200,542123,84938,52333,11925,87221,26437,913105,25950,450148,15860,658101,09456,15731,69039,64514,02521,546
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00016,0006,00071,38752,5921,41520,28080012,11670,9773002,50541,4052,5055,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn481,080547,590396,322366,508689,146441,497565,903571,004551,645503,966435,877425,053603,003295,197316,307349,988466,855275,21557,34290,288
IV. Tổng hàng tồn kho176,045134,53087,61998,46017,52218,43320,67219,02422,14123,81421,56320,40416,72416,11120,86715,62514,93014,78519,26715,717
V. Tài sản ngắn hạn khác23,82628,30030,43828,64510,59217,4544,50725,46223,88726,16521,28521,54919,84016,62916,46916,93618,1604,140907624
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,541,6483,652,1993,687,4603,801,5242,538,5402,756,9042,717,6032,764,9102,797,6742,812,3352,777,9312,747,5422,242,5862,563,3542,582,1172,592,7552,463,1922,665,7341,436,6251,458,248
I. Các khoản phải thu dài hạn465,200476,718476,708501,11852,224255,240202,790203,040204,090206,788110,273112,562114,518433,145435,145436,645257,670648,745
II. Tài sản cố định2,851,2792,546,2702,603,7872,664,8811,894,3021,932,0091,969,2212,009,9852,051,3002,092,8722,133,2742,176,5221,816,2761,850,3141,881,1411,915,1741,949,2031,788,8781,409,6081,432,345
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,097398,902381,134371,345362,074351,3653,208,469316,872300,903261,247242,096170,600129,17097,88866,48245,38541,16522,3067,1765,639
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5585582,2415,2255585587327327327321,73273273273273273217,663732
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,68028,13523,73830,57921,83818,63018,66121,75221,88124,74027,59430,47021,90821,29221,33125,86623,92927,14819,84120,264
VII. Lợi thế thương mại173,835201,617199,852228,376207,544199,102205,352212,529218,767225,955262,963256,655159,982159,982177,286168,953173,561177,924
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,426,5914,435,8244,419,3104,511,6793,385,6493,272,8113,413,1923,406,2723,469,2023,405,6073,382,1963,265,7983,042,4263,022,9253,037,1543,033,9653,036,2333,002,0231,533,1661,586,422
A. Nợ phải trả2,528,8762,605,1892,681,4062,777,3411,712,0291,591,1541,720,8491,782,0892,013,3712,088,4462,074,8562,053,2801,924,9361,900,6421,914,8141,975,7262,003,5771,969,728564,916620,988
I. Nợ ngắn hạn477,044966,455567,122919,956366,514677,490541,300659,035431,219639,832670,911638,174310,890348,933370,661406,901358,413366,853174,119220,191
II. Nợ dài hạn2,051,8321,638,7342,114,2841,857,3851,345,515913,6651,179,5501,123,0541,582,1521,448,6141,403,9441,415,1061,614,0471,551,7091,544,1531,568,8251,645,1641,602,875390,797400,797
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,897,7151,830,6351,737,9041,734,3381,673,6201,681,6571,692,3431,624,1831,455,8311,317,1621,307,3401,212,5181,117,4891,122,2831,122,3401,058,2401,032,6561,032,295968,250965,434
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,426,5914,435,8244,419,3104,511,6793,385,6493,272,8113,413,1923,406,2723,469,2023,405,6073,382,1963,265,7983,042,4263,022,9253,037,1543,033,9653,036,2333,002,0231,533,1661,586,422
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |