CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP (vcp)

24.40
-0.20
(-0.81%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh481,854370,661350,444363,73792,700122,106192,796331,822269,890192,660195,151144,707112,565144,713190,122191,618100,69767,14952,33694,866
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)481,854370,661350,444363,73792,700122,106192,796331,822269,890192,660195,151144,707112,565144,713190,122191,618100,69767,14952,33694,866
4. Giá vốn hàng bán294,720242,157222,391179,05762,34260,94463,18591,20769,14366,70865,78765,34767,39657,75172,80579,39256,08147,73737,77346,978
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)187,134128,504128,053184,68030,35861,162129,611240,615200,747125,952129,36479,36045,16986,961117,317112,22644,61519,41214,56447,888
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3641,7561,678-8548,5229758729616809257592,2904,27879340874046856669
7. Chi phí tài chính38,67247,98945,05273,31235,51244,11038,46642,33541,80941,39143,01549,76547,23947,82654,63443,82541,91423,12411,66611,351
-Trong đó: Chi phí lãi vay32,17054,28937,77770,34634,76578,1043,75940,70341,47043,24842,27449,02446,48747,09553,88343,08441,89422,73711,66611,241
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,695
9. Chi phí bán hàng2,4772,6136036098316111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,41639,44516,62730,85717,47214,78913,71916,41214,68018,2879,17716,7786,41316,79811,12316,00013,36512,5458,24414,931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)126,93238,51867,44879,048-14,1033,23878,299182,746144,93767,18177,93215,107-4,20523,13051,96853,141-10,617-16,172-5,28121,564
12. Thu nhập khác1057238191,3053014391771,745486241322861,406750908-11,44313,89522,58212,46323,991
13. Chi phí khác101198483-7536,241512-29332062-1891,37723394363460
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)45243362,058-5,940439-3352,038166-3813247529727908-11,83713,53222,12212,46323,991
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)126,93639,04367,78481,105-20,0433,67777,963184,784145,10367,14478,06415,582-4,17623,85752,87541,3042,9155,9507,18245,555
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,1542,6655,4186,1435261,3568,05913,4846,4343,6093,6404,1497072,2202,8052,6652,5553713842,109
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,1542,6655,4186,1435261,3568,05913,4846,4343,6093,6404,1497072,2202,8052,6652,5553713842,109
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)119,78236,37762,36674,963-20,5692,32269,905171,301138,66963,53574,42411,433-4,88321,63750,07138,6383615,5796,79843,446
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát17,7632,472-3367,8184,266-389088,10115,03611,3574,6851,595-1,9565,6464,7807,298-1,787949-2474,207
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)102,01933,90562,70267,145-24,8342,36068,997163,199123,63352,17869,7399,838-2,92715,99145,29131,3412,1474,6307,04539,239

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn884,943783,625731,850710,155847,110515,907695,589641,363671,529593,273604,265518,256799,840459,571455,037441,211573,041336,29096,541128,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền193,99363,204207,471200,542123,84938,52333,11925,87221,26437,913105,25950,450148,15860,658101,09456,15731,69039,64514,02521,546
1. Tiền192,79355,504204,771199,342122,64920,18431,9198,85619,76420,710105,25945,45012,77737,63328,18456,15731,69019,64514,02521,546
2. Các khoản tương đương tiền1,2007,7002,7001,2001,20018,3391,20017,0161,50017,2035,000135,38123,02572,91020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00016,0006,00071,38752,5921,41520,28080012,11670,9773002,50541,4052,5055,000
1. Chứng khoán kinh doanh12,11670,9772,505
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00016,0006,00071,38752,5921,41520,2808003002,50541,4055,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn481,080547,590396,322366,508689,146441,497565,903571,004551,645503,966435,877425,053603,003295,197316,307349,988466,855275,21557,34290,288
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng302,025252,642217,822220,251128,047148,874189,120219,556194,142128,92194,95883,45547,44672,150102,749114,80088,98961,53621,03563,451
2. Trả trước cho người bán23,58216,66323,2248,8919,2345,30439,20832,97131,15244,50638,25913,041175,58629,14526,59524,38629,7466,3651,7051,908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn890
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn77,80884,75091,56889,032289,06832,81830,31831,31831,73228,4073,1007,26939,21640,10239,91139,72339,041
6. Phải thu ngắn hạn khác124,429238,333103,67983,293297,757289,460342,111322,013329,352336,866334,294356,021375,489188,534181,786205,812382,854203,00768,60358,928
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-46,765-44,797-40,862-34,959-34,959-34,959-34,854-34,854-34,734-34,734-34,734-34,734-34,734-34,734-34,734-34,734-34,734-34,734-34,000-34,000
IV. Tổng hàng tồn kho176,045134,53087,61998,46017,52218,43320,67219,02422,14123,81421,56320,40416,72416,11120,86715,62514,93014,78519,26715,717
1. Hàng tồn kho176,054134,53987,62898,46817,53018,44120,68119,03322,15023,82321,57220,41316,72416,11120,86715,62514,93014,78519,26715,717
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9
V. Tài sản ngắn hạn khác23,82628,30030,43828,64510,59217,4544,50725,46223,88726,16521,28521,54919,84016,62916,46916,93618,1604,140907624
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,44512,87011,64511,8165,40711,0191,4441,0841,1151,4591,3651,5631,9436021,211413880571864624
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,00815,40918,69816,8172,7393,7142,96524,30122,66421,89419,77918,78017,33715,53715,11415,9061,209529
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3732195132,4462,72199781082,81214120655949014461716,0713,04143
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,541,6483,652,1993,687,4603,801,5242,538,5402,756,9042,717,6032,764,9102,797,6742,812,3352,777,9312,747,5422,242,5862,563,3542,582,1172,592,7552,463,1922,665,7341,436,6251,458,248
I. Các khoản phải thu dài hạn465,200476,718476,708501,11852,224255,240202,790203,040204,090206,788110,273112,562114,518433,145435,145436,645257,670648,745
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn502,1351,70072,770
5. Phải thu dài hạn khác465,200476,718476,708501,11852,224255,240202,790203,040204,040206,788108,138110,862114,518433,145435,145436,645257,670575,975
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,851,2792,546,2702,603,7872,664,8811,894,3021,932,0091,969,2212,009,9852,051,3002,092,8722,133,2742,176,5221,816,2761,850,3141,881,1411,915,1741,949,2031,788,8781,409,6081,432,345
1. Tài sản cố định hữu hình2,661,3732,369,1782,425,8092,486,0181,714,5531,751,3751,787,7011,827,5801,868,0091,908,6961,948,2131,990,5751,629,4431,662,5971,692,5381,725,6851,758,8291,597,6731,219,1691,241,030
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình189,905177,093177,978178,864179,749180,634181,520182,405183,291184,176185,061185,947186,832187,718188,603189,489190,374191,205190,438191,314
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,097398,902381,134371,345362,074351,3653,208,469316,872300,903261,247242,096170,600129,17097,88866,48245,38541,16522,3067,1765,639
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23,097398,902381,134371,345362,074351,3653,208,469316,872300,903261,247242,096170,600129,17097,88866,48245,38541,16522,3067,1765,639
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5585582,2415,2255585587327327327321,73273273273273273217,663732
1. Đầu tư vào công ty con4,66716,931
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,6674,667
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn732732732732732732732732732732732732732732732732732732
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,841-174-3,158-174-174-174
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,68028,13523,73830,57921,83818,63018,66121,75221,88124,74027,59430,47021,90821,29221,33125,86623,92927,14819,84120,264
1. Chi phí trả trước dài hạn27,68028,13523,73830,57921,83818,63018,66121,75221,88124,74027,59430,47021,90821,29221,33125,86623,92927,14819,84120,264
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại173,835201,617199,852228,376207,544199,102205,352212,529218,767225,955262,963256,655159,982159,982177,286168,953173,561177,924
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,426,5914,435,8244,419,3104,511,6793,385,6493,272,8113,413,1923,406,2723,469,2023,405,6073,382,1963,265,7983,042,4263,022,9253,037,1543,033,9653,036,2333,002,0231,533,1661,586,422
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,528,8762,605,1892,681,4062,777,3411,712,0291,591,1541,720,8491,782,0892,013,3712,088,4462,074,8562,053,2801,924,9361,900,6421,914,8141,975,7262,003,5771,969,728564,916620,988
I. Nợ ngắn hạn477,044966,455567,122919,956366,514677,490541,300659,035431,219639,832670,911638,174310,890348,933370,661406,901358,413366,853174,119220,191
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn199,161720,767351,689729,132234,004545,372439,864523,025238,645467,750520,707489,016225,679264,585282,633298,735269,145301,170138,507140,272
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn123,332132,44085,35985,63833,71041,41034,70046,00145,37140,63142,49229,44539,66220,05617,62728,39920,38121,43613,61814,005
4. Người mua trả tiền trước2,4059,48122,6795257893963473689485855,2438
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước34,60018,89716,97426,65921,82118,33922,51337,46330,62419,83715,22117,98311,63614,10615,49118,93414,3037,0214,41435,274
6. Phải trả người lao động12,0919,03320,6696,7832,3312,2102,3895,4022,7042,0111,2343,7562,0012,5343,0383,7541,1252,9962287,140
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23,80727,30511,85024,20017,60429,05417,15320,50223,14422,14316,97022,47213,25920,55212,89913,20710,98815,9043,2701,125
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn890
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác74,98837,20646,99335,80845,25228,11421,62022,45484,76681,54170,98871,38914,97122,52536,80140,13833,05611,98411,74317,320
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,3352,1892,189
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,65911,32610,01811,21011,79012,2012,6642,8553,4303,6953,2094,1143,6824,0912,0873,7334,1716,3332,3395,055
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,051,8321,638,7342,114,2841,857,3851,345,515913,6651,179,5501,123,0541,582,1521,448,6141,403,9441,415,1061,614,0471,551,7091,544,1531,568,8251,645,1641,602,875390,797400,797
1. Phải trả người bán dài hạn557
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác74,27274,36274,27274,36290909090909042
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,977,5611,564,3722,040,0121,783,0231,345,425913,5751,178,9021,122,9641,582,1521,448,5241,403,9441,415,0161,614,0471,551,7091,544,1531,568,8251,645,1641,602,833390,797400,797
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,897,7151,830,6351,737,9041,734,3381,673,6201,681,6571,692,3431,624,1831,455,8311,317,1621,307,3401,212,5181,117,4891,122,2831,122,3401,058,2401,032,6561,032,295968,250965,434
I. Vốn chủ sở hữu1,897,7151,830,6351,737,9041,734,3381,673,6201,681,6571,692,3431,624,1831,455,8311,317,1621,307,3401,212,5181,117,4891,122,2831,122,3401,058,2401,032,6561,032,295968,250965,434
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu837,897837,897837,897837,897837,897837,897837,897837,897837,897837,897837,897752,399752,399752,399570,000570,000570,000570,000570,000570,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,9405,9405,9405,9405,9405,9405,9405,9405,9405,9405,9405,9405,9405,9405,9405,9405,9405,9405,9405,940
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển506,612499,895412,590406,967411,226406,96729,58929,58929,58929,58929,58929,58929,58929,58929,58929,58929,58929,58929,58929,589
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,2594,2594,2594,259
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối264,654205,335203,123201,973140,203160,766550,326483,315321,618197,987171,159164,987165,468168,305339,337292,920263,199261,052264,968259,329
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát278,354277,309278,354277,302278,354265,828268,590267,442260,786245,749262,755259,602164,093166,049177,473159,790163,927165,71497,753100,576
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,426,5914,435,8244,419,3104,511,6793,385,6493,272,8113,413,1923,406,2723,469,2023,405,6073,382,1963,265,7983,042,4263,022,9253,037,1543,033,9653,036,2333,002,0231,533,1661,586,422
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |