Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 384,798 | 348,741 | 283,507 | 471,303 | 390,126 | 358,637 | 506,888 | 500,061 | 477,693 | 505,196 | 855,027 | 707,238 | 580,305 | 646,003 | 689,550 | 585,001 | 602,910 | 506,932 | 477,704 | 483,665 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,753 | 1,213 | 1,050 | 621 | 433 | 327 | 611 | -685 | 491 | 793 | 2,169 | 3,247 | 1,917 | 2,557 | 2,046 | 1,394 | 2,277 | 2,333 | 7,151 | 7,254 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 383,045 | 347,528 | 282,457 | 470,682 | 389,693 | 358,311 | 506,277 | 500,746 | 477,202 | 504,403 | 852,858 | 703,991 | 578,389 | 643,446 | 687,503 | 583,608 | 600,633 | 504,599 | 470,553 | 476,411 |
4. Giá vốn hàng bán | 378,875 | 341,321 | 273,333 | 457,415 | 382,669 | 349,849 | 478,606 | 479,842 | 487,121 | 509,541 | 825,403 | 686,163 | 566,684 | 612,060 | 651,049 | 558,454 | 583,960 | 488,205 | 443,092 | 457,649 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,170 | 6,207 | 9,125 | 13,267 | 7,025 | 8,461 | 27,671 | 20,904 | -9,919 | -5,139 | 27,455 | 17,828 | 11,705 | 31,386 | 36,454 | 25,154 | 16,673 | 16,394 | 27,461 | 18,761 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 46 | 190 | 86 | 11 | 18 | 130 | 74 | 222 | 91 | 352 | 355 | 98 | 195 | 73 | 101 | 203 | 143 | 472 | 389 | 103 |
7. Chi phí tài chính | 811 | 818 | 1,684 | 1,298 | 3,256 | 2,032 | 2,313 | 3,681 | 3,518 | 3,426 | 2,760 | 2,096 | 2,444 | -1,758 | 4,441 | 265 | 1,203 | 2,402 | 3,812 | 3,296 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 796 | 814 | 1,679 | 1,290 | 3,254 | 2,022 | 2,243 | 3,593 | 3,517 | 3,423 | 2,641 | 1,939 | 2,317 | -1,836 | 4,401 | 190 | 1,173 | 1,787 | 3,807 | 3,271 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,403 | 3,337 | 2,815 | 3,973 | 4,099 | 2,262 | 4,080 | 3,644 | 4,546 | 3,428 | 6,227 | 4,187 | 2,183 | 1,612 | 6,912 | 4,557 | 6,130 | 5,114 | 5,230 | 5,138 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,139 | 1,431 | 3,272 | 3,455 | 3,061 | 3,198 | 14,778 | 6,897 | 5,180 | -12,284 | 7,695 | 19,139 | 4,798 | -4,237 | 10,986 | 15,038 | 4,860 | 3,653 | 8,943 | 4,021 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -4,137 | 810 | 1,441 | 4,552 | -3,374 | 1,100 | 6,574 | 6,904 | -23,072 | 644 | 11,128 | -7,496 | 2,475 | 35,842 | 14,216 | 5,496 | 4,623 | 5,696 | 9,866 | 6,409 |
12. Thu nhập khác | 90 | 114 | 17 | 9 | 5 | 6 | 183 | 74 | 325 | 5 | 724 | |||||||||
13. Chi phí khác | 680 | 16 | 100 | 21 | 2 | 565 | ||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 90 | 114 | -680 | -16 | -83 | 9 | 5 | 6 | 163 | 71 | 325 | 5 | 159 | |||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -4,137 | 810 | 1,441 | 4,552 | -3,374 | 1,100 | 6,665 | 7,019 | -23,752 | 628 | 11,128 | -7,579 | 2,484 | 35,847 | 14,223 | 5,659 | 4,694 | 6,022 | 9,871 | 6,568 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -827 | 162 | 288 | 944 | -675 | 220 | 1,333 | 362 | -1,790 | 126 | 2,226 | -1,505 | 497 | 7,183 | 2,845 | 1,142 | 843 | 1,220 | 1,974 | 1,332 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -827 | 162 | 288 | 944 | -675 | 220 | 1,333 | 362 | -1,790 | 126 | 2,226 | -1,505 | 497 | 7,183 | 2,845 | 1,142 | 843 | 1,220 | 1,974 | 1,332 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -3,309 | 648 | 1,152 | 3,607 | -2,699 | 880 | 5,332 | 6,657 | -21,961 | 502 | 8,902 | -6,074 | 1,987 | 28,664 | 11,378 | 4,517 | 3,851 | 4,801 | 7,897 | 5,236 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -3,309 | 648 | 1,152 | 3,607 | -2,699 | 880 | 5,332 | 6,657 | -21,961 | 502 | 8,902 | -6,074 | 1,987 | 28,664 | 11,378 | 4,517 | 3,851 | 4,801 | 7,897 | 5,236 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 245,378 | 326,583 | 359,600 | 244,345 | 342,541 | 394,801 | 362,378 | 314,184 | 474,564 | 539,738 | 512,935 | 515,190 | 387,720 | 491,088 | 302,357 | 226,191 | 227,605 | 298,161 | 396,372 | 402,349 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,221 | 13,703 | 2,533 | 18,369 | 20,092 | 5,337 | 13,097 | 19,155 | 17,084 | 13,310 | 15,692 | 20,763 | 30,331 | 4,458 | 28,991 | 46,574 | 21,148 | 11,679 | 15,250 | 13,058 |
1. Tiền | 6,221 | 13,703 | 2,533 | 18,369 | 5,337 | 13,097 | 19,155 | 17,084 | 13,310 | 15,692 | 20,763 | 30,331 | 4,458 | 28,991 | 8,574 | 6,148 | 11,679 | 15,250 | 13,058 | |
2. Các khoản tương đương tiền | 20,092 | 38,000 | 15,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 79,292 | 91,213 | 78,695 | 55,223 | 73,793 | 48,027 | 95,717 | 97,350 | 66,378 | 83,083 | 90,666 | 122,699 | 77,802 | 82,371 | 146,788 | 56,325 | 115,149 | 126,360 | 93,307 | 114,299 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 76,757 | 91,108 | 76,761 | 54,106 | 73,630 | 46,048 | 93,504 | 96,181 | 64,299 | 78,106 | 86,338 | 117,813 | 74,510 | 79,545 | 143,157 | 53,632 | 113,136 | 125,490 | 90,527 | 111,827 |
2. Trả trước cho người bán | 2,186 | 22 | 1,596 | 925 | 56 | 1,908 | 2,126 | 1,089 | 1,976 | 4,910 | 2,210 | 3,054 | 3,018 | 2,588 | 1,632 | 2,192 | 1,803 | 521 | 2,070 | 1,883 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 349 | 83 | 339 | 192 | 107 | 101 | 118 | 110 | 133 | 103 | 2,153 | 1,867 | 313 | 279 | 2,039 | 546 | 259 | 404 | 770 | 654 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -30 | -30 | -30 | -30 | -35 | -35 | -35 | -40 | -40 | -40 | -45 | -50 | -55 | -60 | -65 | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 155,409 | 216,794 | 268,291 | 168,211 | 244,109 | 325,109 | 242,731 | 195,727 | 377,241 | 422,564 | 396,744 | 353,554 | 267,405 | 379,378 | 124,356 | 114,999 | 88,238 | 157,178 | 278,484 | 263,139 |
1. Hàng tồn kho | 155,409 | 216,794 | 268,291 | 168,211 | 246,329 | 327,329 | 242,731 | 195,727 | 380,471 | 425,794 | 396,744 | 353,554 | 267,405 | 379,378 | 124,356 | 114,999 | 88,728 | 157,668 | 279,051 | 263,706 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,220 | -2,220 | -3,230 | -3,230 | -490 | -490 | -568 | -568 | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,456 | 4,873 | 10,080 | 2,541 | 4,547 | 16,328 | 10,833 | 1,952 | 13,861 | 20,780 | 9,832 | 18,174 | 12,182 | 24,881 | 2,222 | 8,292 | 3,071 | 2,944 | 9,331 | 11,852 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,848 | 4,873 | 3,043 | 2,541 | 1,733 | 2,450 | 1,842 | 1,952 | 3,791 | 5,973 | 3,238 | 3,492 | 3,306 | 3,195 | 1,736 | 2,892 | 3,045 | 2,944 | 3,172 | 4,221 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,037 | 2,592 | 13,878 | 8,991 | 8,185 | 14,807 | 6,594 | 14,682 | 8,877 | 21,686 | 487 | 5,400 | 6,159 | 7,631 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 608 | 222 | 1,885 | 26 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 28,106 | 32,678 | 33,947 | 38,305 | 43,653 | 49,079 | 52,517 | 57,259 | 56,205 | 57,040 | 60,572 | 63,251 | 64,250 | 67,949 | 69,147 | 86,791 | 91,984 | 96,345 | 98,541 | 104,967 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 19,579 | 22,296 | 25,161 | 28,066 | 31,443 | 35,105 | 38,433 | 42,232 | 39,911 | 43,635 | 47,471 | 51,385 | 51,503 | 55,591 | 57,541 | 73,415 | 70,590 | 75,882 | 81,148 | 86,513 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 19,579 | 22,296 | 25,161 | 28,066 | 31,443 | 35,105 | 38,433 | 42,232 | 39,911 | 43,635 | 47,471 | 51,385 | 51,503 | 55,591 | 57,541 | 73,415 | 70,590 | 75,882 | 81,148 | 86,513 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 983 | 1,431 | 861 | 576 | 576 | 838 | 1,798 | 576 | 5,942 | 5,168 | 4,981 | 4,194 | 5,636 | 4,194 | 4,122 | 4,122 | 10,918 | 9,663 | 5,424 | 4,370 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 5,424 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 983 | 1,431 | 861 | 576 | 576 | 838 | 1,798 | 576 | 5,942 | 5,168 | 4,981 | 4,194 | 5,636 | 4,194 | 4,122 | 4,122 | 10,918 | 9,663 | 4,370 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,735 | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,544 | 8,952 | 7,925 | 9,663 | 11,634 | 13,136 | 12,286 | 14,451 | 1,035 | 8,237 | 8,120 | 7,672 | 7,111 | 8,165 | 748 | 9,254 | 10,477 | 10,800 | 11,969 | 14,084 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,544 | 8,952 | 7,925 | 9,663 | 11,634 | 13,136 | 12,286 | 14,451 | 1,035 | 8,237 | 8,120 | 7,672 | 7,111 | 8,165 | 748 | 9,254 | 10,477 | 10,800 | 11,969 | 14,084 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 273,483 | 359,261 | 393,547 | 282,650 | 386,193 | 443,880 | 414,896 | 371,443 | 530,768 | 596,778 | 573,507 | 578,441 | 451,970 | 559,037 | 371,504 | 312,982 | 319,589 | 394,507 | 494,912 | 507,316 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 83,673 | 166,140 | 200,200 | 90,627 | 197,778 | 252,765 | 224,661 | 186,540 | 352,522 | 396,570 | 324,124 | 338,389 | 205,844 | 314,898 | 138,620 | 91,476 | 102,600 | 181,369 | 260,894 | 281,104 |
I. Nợ ngắn hạn | 83,673 | 166,140 | 200,200 | 90,627 | 197,778 | 252,765 | 224,661 | 186,540 | 352,522 | 396,570 | 324,124 | 338,389 | 205,844 | 314,898 | 138,620 | 91,476 | 102,600 | 181,369 | 260,894 | 281,104 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 12,619 | 128,413 | 139,540 | 49,286 | 137,784 | 161,817 | 124,922 | 152,333 | 244,296 | 285,166 | 210,375 | 242,333 | 139,077 | 205,731 | 59,824 | 50 | 14,400 | 102,052 | 162,477 | 237,958 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 40,892 | 18,462 | 37,360 | 5,972 | 16,991 | 43,485 | 59,502 | 3,087 | 58,635 | 47,107 | 62,466 | 48,435 | 27,511 | 72,698 | 35,211 | 53,120 | 39,705 | 43,777 | 70,106 | 20,367 |
4. Người mua trả tiền trước | 22 | 411 | 4,345 | 213 | 541 | 328 | 333 | 187 | 1,822 | 1,006 | 78 | 301 | 1,812 | 73 | 114 | 186 | 130 | |||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,095 | 1,186 | 288 | 2,856 | 1,553 | 1,333 | 6,882 | 561 | 2,226 | 2,043 | 8,249 | 10,028 | 2,845 | 1,946 | 14,303 | 8,578 | 2,013 | 2,460 | ||
6. Phải trả người lao động | 11,379 | 10,957 | 11,164 | 17,212 | 19,872 | 20,059 | 17,507 | 17,031 | 22,657 | 22,123 | 19,737 | 21,779 | 16,198 | 13,533 | 12,319 | 21,134 | 22,686 | 14,245 | 10,585 | 16,170 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,601 | 2,648 | 6,001 | 4,941 | 16,240 | 13,222 | 7,264 | 4,561 | 2,912 | 4,278 | 7,332 | 5,037 | 8,448 | 7,152 | 10,738 | 1,009 | 3,111 | 5,318 | 3,957 | 319 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,875 | 1,641 | 1,591 | 1,314 | 1,360 | 1,518 | 1,616 | 1,979 | 19,100 | 34,263 | 1,426 | 1,863 | 1,255 | 2,278 | 2,766 | 2,561 | 3,804 | 3,633 | 9,610 | 3,570 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,524 | 3,844 | 4,702 | 5,491 | 10,741 | 11,472 | 3,738 | 1,750 | 3,400 | 14,612 | 9,842 | 4,400 | 2,750 | 1,950 | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 213 | 286 | 40 | 157 | 504 | 667 | 856 | 990 | 20,375 | 15,075 | 4,100 | 4 | 4 | 118 | 901 | 9 | 129 | |||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 189,811 | 193,120 | 193,347 | 192,023 | 188,416 | 191,115 | 190,235 | 184,903 | 178,246 | 200,208 | 249,383 | 240,052 | 246,126 | 244,139 | 232,884 | 221,506 | 216,989 | 213,138 | 234,018 | 226,212 |
I. Vốn chủ sở hữu | 189,811 | 193,120 | 193,347 | 192,023 | 188,416 | 191,115 | 190,235 | 184,903 | 178,246 | 200,208 | 249,383 | 240,052 | 246,126 | 244,139 | 232,884 | 221,506 | 216,989 | 213,138 | 234,018 | 226,212 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 | 151,873 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 | 20,442 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 | 14,999 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,497 | 5,806 | 6,033 | 4,709 | 1,102 | 3,801 | 2,921 | -2,411 | -9,068 | 12,894 | 62,069 | 52,738 | 58,812 | 56,825 | 45,570 | 34,191 | 29,675 | 25,824 | 46,704 | 38,898 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 273,483 | 359,261 | 393,547 | 282,650 | 386,193 | 443,880 | 414,896 | 371,443 | 530,768 | 596,778 | 573,507 | 578,441 | 451,970 | 559,037 | 371,504 | 312,982 | 319,589 | 394,507 | 494,912 | 507,316 |