CTCP Thép VICASA - VNSTEEL (vca)

11.60
0.15
(1.31%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh384,798348,741283,507471,303390,126358,637506,888500,061477,693505,196855,027707,238580,305646,003689,550585,001602,910506,932477,704483,665
4. Giá vốn hàng bán378,875341,321273,333457,415382,669349,849478,606479,842487,121509,541825,403686,163566,684612,060651,049558,454583,960488,205443,092457,649
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,1706,2079,12513,2677,0258,46127,67120,904-9,919-5,13927,45517,82811,70531,38636,45425,15416,67316,39427,46118,761
6. Doanh thu hoạt động tài chính4619086111813074222913523559819573101203143472389103
7. Chi phí tài chính8118181,6841,2983,2562,0322,3133,6813,5183,4262,7602,0962,444-1,7584,4412651,2032,4023,8123,296
-Trong đó: Chi phí lãi vay7968141,6791,2903,2542,0222,2433,5933,5173,4232,6411,9392,317-1,8364,4011901,1731,7873,8073,271
9. Chi phí bán hàng3,4033,3372,8153,9734,0992,2624,0803,6444,5463,4286,2274,1872,1831,6126,9124,5576,1305,1145,2305,138
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1391,4313,2723,4553,0613,19814,7786,8975,180-12,2847,69519,1394,798-4,23710,98615,0384,8603,6538,9434,021
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,1378101,4414,552-3,3741,1006,5746,904-23,07264411,128-7,4962,47535,84214,2165,4964,6235,6969,8666,409
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,1378101,4414,552-3,3741,1006,6657,019-23,75262811,128-7,5792,48435,84714,2235,6594,6946,0229,8716,568
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,3096481,1523,607-2,6998805,3326,657-21,9615028,902-6,0741,98728,66411,3784,5173,8514,8017,8975,236
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,3096481,1523,607-2,6998805,3326,657-21,9615028,902-6,0741,98728,66411,3784,5173,8514,8017,8975,236

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn245,378326,583359,600244,345342,541394,801362,378314,184474,564539,738512,935515,190387,720491,088302,357226,191227,605298,161396,372402,349
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,22113,7032,53318,36920,0925,33713,09719,15517,08413,31015,69220,76330,3314,45828,99146,57421,14811,67915,25013,058
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn79,29291,21378,69555,22373,79348,02795,71797,35066,37883,08390,666122,69977,80282,371146,78856,325115,149126,36093,307114,299
IV. Tổng hàng tồn kho155,409216,794268,291168,211244,109325,109242,731195,727377,241422,564396,744353,554267,405379,378124,356114,99988,238157,178278,484263,139
V. Tài sản ngắn hạn khác4,4564,87310,0802,5414,54716,32810,8331,95213,86120,7809,83218,17412,18224,8812,2228,2923,0712,9449,33111,852
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28,10632,67833,94738,30543,65349,07952,51757,25956,20557,04060,57263,25164,25067,94969,14786,79191,98496,34598,541104,967
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định19,57922,29625,16128,06631,44335,10538,43342,23239,91143,63547,47151,38551,50355,59157,54173,41570,59075,88281,14886,513
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9831,4318615765768381,7985765,9425,1684,9814,1945,6364,1944,1224,12210,9189,6635,4244,370
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,735
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,5448,9527,9259,66311,63413,13612,28614,4511,0358,2378,1207,6727,1118,1657489,25410,47710,80011,96914,084
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN273,483359,261393,547282,650386,193443,880414,896371,443530,768596,778573,507578,441451,970559,037371,504312,982319,589394,507494,912507,316
A. Nợ phải trả83,673166,140200,20090,627197,778252,765224,661186,540352,522396,570324,124338,389205,844314,898138,62091,476102,600181,369260,894281,104
I. Nợ ngắn hạn83,673166,140200,20090,627197,778252,765224,661186,540352,522396,570324,124338,389205,844314,898138,62091,476102,600181,369260,894281,104
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu189,811193,120193,347192,023188,416191,115190,235184,903178,246200,208249,383240,052246,126244,139232,884221,506216,989213,138234,018226,212
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN273,483359,261393,547282,650386,193443,880414,896371,443530,768596,778573,507578,441451,970559,037371,504312,982319,589394,507494,912507,316
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |