CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

8.70
-0.10
(-1.14%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh322,942238,127276,293339,018200,198386,624123,152405,188173,101185,112206,300347,016201,553212,781174,143414,882197,385313,710263,380461,684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,2171,5091,0407341,608
3. Doanh thu thuần (1)-(2)322,942238,127276,293339,018200,198386,624123,152405,188173,101185,112206,300347,016201,553212,781174,143413,666195,876312,670262,646460,076
4. Giá vốn hàng bán297,492216,415259,655316,809163,779343,811107,015374,359142,809150,362172,490238,732173,221196,520170,051364,951174,042272,337236,500420,594
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,45021,71216,63922,20936,41942,81316,13730,82930,29234,75033,809108,28428,33216,2614,09148,71521,83440,33326,14639,481
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,02131,7983,47429,0331,2264,01610,0076,03619,4934,4933,9326,3461631,275399359463791793937
7. Chi phí tài chính13,54622,87610,45916,47016,85621,0459,16213,66910,44513,94315,02313,0607,8979,1218,5569,4887,8869,0329,4218,983
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,54822,70910,45916,9131,61621,1588,97213,2269,03111,16415,02313,9348,3779,1778,5568,3169,9379,0039,5348,944
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6-1230-24182986
9. Chi phí bán hàng11108426044344782581,9989861,339
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,34420,9617,05340,24813,61114,81312,59818,15118,59215,83316,15822,76110,61912,18910,42321,63510,73317,48410,64414,574
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,5819,6782,600-5,2467,17710,7184,3834,94520,7099,5646,56178,8159,918-3,817-14,52317,4743,41912,6105,88815,523
12. Thu nhập khác2,58024,15997311,152109450353,555541924,9219774,20417,80918,6553,7512877911152,110
13. Chi phí khác656851,1846982,1174,6101,6014,1991,2057741,3381,5798251,6621,0503,068955532,68010,868
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,51523,474-21010,454-2,008-4,160-1,566-644-1,150-5823,583-6023,38016,14717,605683193238-2,565-8,758
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,09633,1522,3895,2085,1696,5582,8174,30119,5598,98210,14478,21313,29812,3303,08118,1573,61212,8483,3236,766
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1845,039574296-1438461285218943,8913,03019,934778,3752,8444,7842,8197,577
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2414,982110427478504031471,788-81-5,356421814157051,642-6
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,42510,0216847223368965316682,6833,810-2,32619,9341191818,7903,5486,4262,8197,571
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,67123,1311,7054,4864,8335,6622,2863,63316,8765,17212,46958,28013,17912,1493,0819,368636,421504-805
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát173-1443034658013251761972-1,697-148349185-79-70331-141325-158-195
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,49923,2751,6754,1404,2655,5312,2352,87215,9046,86912,61757,93012,99412,2283,1529,0372046,096662-610

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,286,4312,246,4962,228,9962,251,4881,949,0541,981,5681,614,0411,701,4351,847,3671,726,3541,701,6931,694,5911,437,4811,477,1441,365,1561,447,8181,408,0181,456,7561,526,1551,713,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,179217,91014,74316,67748,30814,75716,6324,51631,684112,86739,018113,0267,91745,04632,87913,6993,47920,74725,25110,875
1. Tiền21,82919,36012,94315,47747,10812,95716,6324,5161,883112,56733,51816,8265,41742,44628,27912,6993,47919,94722,9518,275
2. Các khoản tương đương tiền2,350198,5501,8001,2001,2001,80029,8013005,50096,2002,5002,6004,6001,0008002,3002,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,33521,33521,635191,635219,918218,61820,33522,335151,444135,644127,809127,809134,293134,331135,775136,29312,09341,49338,99339,993
1. Chứng khoán kinh doanh198,283198,283125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-424-424-424-424-462-518
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,33521,33521,635191,63521,63520,33520,33522,33526,86811,0683,2333,2339,2939,79311,29311,29312,09341,49338,99339,993
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,779,2031,549,2641,747,9891,622,5641,277,0341,367,4391,175,4441,335,3791,329,2231,181,1291,254,4761,179,799915,378890,919799,534819,234716,585750,066695,016819,341
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng602,034579,674683,684829,198527,484606,711344,711509,779414,912489,222570,947648,721479,319466,447552,337606,765477,175533,107517,371595,149
2. Trả trước cho người bán646,867453,178777,733517,800423,043426,500414,750465,041518,824439,036219,076204,70897,96382,62248,24045,50557,58331,16036,67132,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn127,368126,46860,57425,03026,03026,03013,0005,00087,00018,000235,000138,000138,120158,0007,0007,0007,0007,0007,0007,000
6. Phải thu ngắn hạn khác471,808458,818292,467316,545349,676357,397449,654388,671341,746268,591265,517224,434231,717216,190224,839194,023210,880215,174167,002214,447
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-68,874-68,874-66,469-66,009-49,199-49,199-46,672-33,113-33,259-33,720-36,064-36,064-31,740-32,340-32,882-34,059-36,054-36,376-33,027-29,281
IV. Tổng hàng tồn kho442,022436,825424,849400,769385,238366,647378,771318,975328,926293,552278,123271,650379,429405,706396,350478,170674,782643,307765,837841,915
1. Hàng tồn kho442,022436,825424,849400,769385,238366,647378,771318,975329,454294,081278,652272,179379,958406,235396,879495,069691,681660,206782,736858,814
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-529-529-529-529-529-529-529-16,899-16,899-16,899-16,899-16,899
V. Tài sản ngắn hạn khác18,69121,16219,78019,84318,55614,10822,85920,2306,0903,1632,2672,3074641,1436174221,0791,1431,0581,030
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,64212,81111,89111,01910,0199,1027,8577,2695,4472,2431,7831,710831012836534475160
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,3247,6697,2107,9997,6594,14314,139174265542581686231986411111511
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước72568267982587886386312,7873783784254293804183903863861,088868859
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn617,800575,553586,174584,895599,354584,993595,073603,122463,443499,110493,513488,082263,498261,198221,287223,478222,277229,187217,170258,968
I. Các khoản phải thu dài hạn8,2032602609,260260260260
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn9,000
5. Phải thu dài hạn khác8,203260260260260260260
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định47,26850,57154,49357,57256,53558,20069,80471,93078,19679,19079,25077,60679,53481,17489,84091,81894,43091,27474,131112,373
1. Tài sản cố định hữu hình47,26850,57154,49357,57256,53558,20069,80471,93078,19679,19079,25077,60679,53481,17489,84091,81894,43091,27474,131112,373
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư136,083135,713134,075134,574138,199139,201130,333131,270132,206132,943133,878135,369132,930134,078128,255129,087124,882125,683127,239132,555
- Nguyên giá162,136160,568157,596157,050159,979159,979149,179149,179149,179148,962148,962149,552145,957145,957139,196139,196133,554133,554134,266139,133
- Giá trị hao mòn lũy kế-26,052-24,854-23,520-22,476-21,779-20,777-18,846-17,910-16,973-16,020-15,085-14,183-13,027-11,878-10,941-10,108-8,672-7,871-7,026-6,578
IV. Tài sản dở dang dài hạn4444364,6394,450387
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4444364,6394,450387
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn430,237385,300382,328374,610392,317373,596370,428383,812235,455267,954266,506266,50641,80641,806720-5186383,3373,3653,252
1. Đầu tư vào công ty con108,002
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,41210,411274,750107,993107,762107,762108,002121,38797,606130,104130,006130,0061,050
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn420,250375,313-424267,042284,979266,258262,850262,850137,850137,850136,500136,50041,80641,806720-4125,8005,8005,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-424-424-424-424-424-424-518-2,463-2,435-2,548
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-424
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,2123,96915,2779,93512,04313,73515,24915,85017,28218,71913,8438,6019,2284,1402,4723,0912,3274,2557,98410,401
1. Chi phí trả trước dài hạn7612774,8161,1512,8324,1355,5995,8987,1846,8322,0378,5509,1774,0472,1982,8171,6382,8614,9487,365
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,4513,69210,4618,7849,2119,6009,6509,95110,09811,88711,8065151932742746891,3943,0363,036
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,904,2312,822,0482,815,1702,836,3842,548,4082,566,5612,209,1142,304,5572,310,8102,225,4642,195,2052,182,6721,700,9791,738,3421,586,4431,671,2961,630,2961,685,9431,743,3251,972,123
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,989,8071,913,2961,921,4431,943,8461,859,5091,881,6271,531,5941,605,3451,617,3521,555,2141,530,9351,505,5661,382,4701,433,6951,271,9521,359,9561,328,3181,402,0291,465,5721,668,451
I. Nợ ngắn hạn1,788,0001,756,4261,776,3201,709,8721,649,8641,689,2201,383,6771,457,6771,465,6621,395,7821,373,0481,489,7321,354,8111,415,2231,241,7751,343,5821,311,5491,384,9671,448,1541,644,264
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn812,371844,876816,254676,560611,217595,573580,088549,762599,090565,846547,693629,937416,108383,284339,831361,043395,188443,912430,907413,878
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn314,260347,942350,379405,500335,395374,323300,844377,517307,973293,338279,588325,711300,427316,410317,092381,576308,228286,336297,452380,288
4. Người mua trả tiền trước394,223326,958353,875318,104318,659335,084230,451294,340290,241252,343240,865247,779249,502276,434190,625202,111202,476246,250378,605459,099
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,45527,47331,93633,39436,82838,77136,20727,43032,87442,04851,53951,99060,48991,006101,214106,33196,79999,50089,12076,174
6. Phải trả người lao động1,3504,7612,1717,6308,7356,9594,5357,4863,4283,8594,3517,5603,4163,7928758,2533,5803,4618458,721
7. Chi phí phải trả ngắn hạn169,440130,166154,650138,093178,063176,691144,324115,359122,301129,709137,692104,740187,245209,519162,918141,408146,566124,14995,83788,278
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3253252782862511585,085245245245245245245245245245245245245245
11. Phải trả ngắn hạn khác63,53263,22956,829125,479151,627152,02672,25872,81796,32794,638100,480110,476125,775121,344118,321130,661147,568169,405143,391211,882
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,0376,5586,6294584,3464,3464,3464,3461,6151,7091,8181,8401,6122,2752,2642,8661,2171,512963967
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0064,1393,3194,3674,7445,2905,5418,37411,56712,0478,7789,4549,99110,9138,3909,0869,68210,19610,7884,732
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn201,807156,870145,123233,974209,644192,407147,917147,668151,690159,432157,88715,83427,65918,47230,17716,37316,76917,06217,41824,187
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1293718428938931,008661272
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn195,807150,870116,245197,851172,823155,289111,044110,659110,919111,068110,08752012,4113,22414,8069871,2211,4541,6882,112
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn8958953827,3857,6127,6127,6127,63511,79611,71611,30210,81310,62510,62510,62510,64010,68010,73810,73817,084
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,1055,10528,36728,36728,36728,61228,36728,36728,31536,37536,4984,5014,6234,6234,7464,7464,8694,8694,9914,991
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu914,424908,753893,727892,538688,899684,934677,520699,211693,458670,250664,271677,106318,509304,647314,490311,340301,978283,914277,753303,671
I. Vốn chủ sở hữu914,424908,753893,727892,538688,899684,934677,520699,211693,458670,250664,271677,106318,509304,647314,490311,340301,978283,914277,753303,671
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu687,694671,994671,994671,994471,994471,994471,994471,994471,994471,994400,000400,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần73,12273,12273,12273,12273,21973,21973,21973,21973,21973,21973,21973,21923,21923,21923,21923,21923,21923,21923,21923,219
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển71,44587,14587,14587,14587,14587,14587,14586,07987,14587,14587,14587,14587,14587,14587,14587,14587,14587,14587,14587,145
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6021,6071,6071,6071,607
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối64,28858,78936,65336,03131,89128,50622,97446,52841,48325,57994,634107,38949,45935,78245,07341,87432,83714,6338,71434,474
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát16,27316,10123,21122,64423,04822,46720,58619,78918,01510,7117,6717,7517,0846,8997,4527,5007,1697,3107,0687,226
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,904,2312,822,0482,815,1702,836,3842,548,4082,566,5612,209,1142,304,5572,310,8102,225,4642,195,2052,182,6721,700,9791,738,3421,586,4431,671,2961,630,2961,685,9431,743,3251,972,123
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |