CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

8.80
0.10
(1.15%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,088,149969,624885,1411,189,3571,291,5821,363,4872,096,8711,029,756673,198606,072597,836910,240824,026935,349747,950642,766460,788236,850181,499
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,4995,818
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,088,149969,624885,1411,184,8581,285,7641,363,4872,096,8711,029,756673,198606,072597,836910,240824,026935,349747,950642,766460,788236,850181,499
4. Giá vốn hàng bán967,379841,889759,8601,047,7501,138,0361,228,5741,860,963916,026604,079526,690522,270810,969741,852853,751684,012588,447417,478212,994169,737
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)120,770127,735125,280137,108147,728134,912235,908113,73069,12079,38175,56699,27182,17481,59863,93754,31943,31023,85511,762
6. Doanh thu hoạt động tài chính44,44739,2248,1832,4063,85314,94510,3113,6664,6261,7094,1397,85017,8888,8525,7037,24111,70734971
7. Chi phí tài chính63,57453,07938,63435,82732,10438,83629,11714,28313,6758,25720,46735,71226,62511,5103,49236310375310
-Trong đó: Chi phí lãi vay62,96752,58638,72836,79132,11039,34629,00014,17313,3389,47618,18230,48223,71111,3572,074363375310
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh9996
9. Chi phí bán hàng111491383,72013,81314,13643,2264,507
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp75,74280,05855,99260,49754,56155,71387,00652,33738,39953,23743,75244,67044,32237,60624,97320,04315,42010,7365,549
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,90033,77138,70639,47151,10241,17386,87146,26921,67219,59715,48626,73929,11541,33541,17541,15439,58613,0935,974
12. Thu nhập khác5,2408,77541,6464,9445,4971,4264,58518,3452326,2272,5948422,7587,3824,2941,8293,4061,7655,982
13. Chi phí khác9,0268,2635,1166,39514,8166,80433,80534,0329413,2311,884504603985892348902,369
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,78651336,529-1,451-9,319-5,379-29,220-15,687-7092,9967117922,2996,9853,7051,5953,4068743,613
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,11434,28475,23538,01941,78335,79457,65130,58220,96322,59316,19627,53131,41348,31944,88042,74942,99213,9679,587
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,5078,52120,01018,83317,72915,35027,02713,9306,2016,0614,9237,1045,6807,1866,0808,41613,485490
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,269-3,602-6,1762,761-6-3,047-78-32-31-80-144-229609
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,7764,91813,83421,59517,72312,30326,94913,8996,1705,9824,7796,8756,2897,1866,0808,41613,485490
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,33829,36661,40116,42424,06023,49130,70116,68314,79216,61111,41720,65625,12441,13338,80034,33329,50713,9679,097
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,101-1123853782535477057753419-544-73117508
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,23729,47761,01616,04623,80722,94429,99715,90814,75816,59111,96121,38625,10840,62538,80034,33329,50713,9679,097

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,211,9311,704,1571,694,9001,447,3001,703,6301,947,3591,949,7712,289,2131,358,3511,395,4181,325,6121,193,3401,156,661994,280548,919460,312345,501252,031232,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền186,6774,516113,02613,69910,87545,73189,598133,17967,30473,11733,66917,916100,225120,65478,934100,23889,69563,70854,862
1. Tiền15,4774,51616,82612,6998,27511,41812,06529,59718,30470,11713,9699,2168,72524,65423,934100,23839,69523,7089,862
2. Các khoản tương đương tiền171,20096,2001,0002,60034,31377,533103,58249,0003,00019,7008,70091,50096,00055,00050,00040,00045,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,63522,335127,809135,77539,99356,98056,98056,060740
1. Chứng khoán kinh doanh125,000125,000740
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-424-518
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,63522,3353,23311,29339,99356,98056,98056,060
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,583,0611,338,5381,179,799819,234815,594702,056662,837697,358512,199493,482532,188440,819294,727338,711241,785147,294149,820103,48775,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng772,473509,779648,721606,765595,149500,116450,959476,175327,845349,916410,859351,569211,755285,473230,022131,902133,73391,57372,016
2. Trả trước cho người bán501,868470,311204,70845,50532,02658,04767,64259,03751,06251,97059,32142,34056,59933,2336,0617,52212,1087,161
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn60,57414,000138,0007,0007,0007,0007,0007,00012,300
6. Phải thu ngắn hạn khác315,270391,119224,434194,023214,447171,670167,957164,836131,096102,36366,27148,32626,37420,0065,7037,8693,9784,7533,106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-67,123-46,672-36,064-34,059-33,027-34,777-30,721-9,689-10,104-10,768-4,263-1,416
IV. Tổng hàng tồn kho400,711318,512271,960478,170836,1371,141,7421,138,9051,400,161776,485822,501754,912729,680757,801528,046221,785204,224105,75982,884102,577
1. Hàng tồn kho400,711318,512272,489495,069853,0361,153,7301,139,4901,400,746777,070823,086755,440729,680757,801528,046221,785204,224105,75982,884102,577
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-529-16,899-16,899-11,988-585-585-585-585-529
V. Tài sản ngắn hạn khác19,84720,2562,3074221,0308511,4502,4552,3635,5784,8444,9253,9086,8696,4158,5562281,952428
1. Chi phí trả trước ngắn hạn11,0227,2951,7103616019103217351155432463603,1025,976835138
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,99912,098168111427561,291
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8258634293868598171,3202,1822,0121,5511,9272,0331,9652,138539
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,0272,7612,8501,6964,3702,7742,580219626290
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn561,776590,204494,481223,996262,147335,159309,988230,941206,035215,712162,775192,722192,555193,222164,04958,66038,33527,26218,486
I. Các khoản phải thu dài hạn26029,15425,660
1. Phải thu dài hạn của khách hàng29,15425,660
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác260
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định57,57271,67977,60691,818112,03356,74259,57849,82140,13345,94053,05562,39481,78285,54163,80918,85420,84817,49814,040
1. Tài sản cố định hữu hình57,57271,67977,60691,818112,03356,74259,57849,82129,41635,08442,41851,60971,37375,01153,20211,56713,54015,64114,040
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,71810,85510,63710,78510,40910,53010,6087,2867,3081,857
III. Bất động sản đầu tư134,574131,270135,369129,087132,14563,88670,08932,46232,64543,91966,24081,10422,88520,2267,3916,0076,1786,349
- Nguyên giá157,050149,179149,552139,196138,72468,70373,35134,60639,55750,81572,97385,95224,99821,6538,2206,6656,6656,665
- Giá trị hao mòn lũy kế-22,476-17,910-14,183-10,108-6,578-4,817-3,262-2,145-6,912-6,896-6,733-4,847-2,113-1,427-829-658-487-317
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,316144,275100,19688,62882,32728,24925,41443,77117,9311,7183,282
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,316144,275100,19688,62882,327
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn359,699370,428266,5063,25220,74625,76544,66644,374121,79243,15748,55555,61556,01148,15415,5649,4693,4051,165
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh108,013108,002130,00677,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn252,110262,850136,5005,80023,46328,99148,99148,59148,59150,10557,95460,05957,58249,57215,5649,4693,4051,165
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-424-424-2,548-2,717-3,227-4,326-4,217-4,299-6,947-9,399-4,444-1,571-1,418
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,93016,56815,0003,09110,40120,35628,70015,3646,5554,0623226694,0256,03092330512110
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1466,5158,5502,8177,36517,32728,70015,3646,5554,0623226694,0256,03092330512110
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,78410,0536,4502743,0363,029
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,773,7062,294,3612,189,3811,671,2961,965,7772,282,5182,259,7592,520,1541,564,3861,611,1311,488,3861,386,0621,349,2171,187,502712,968518,972383,835279,293251,476
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,882,2301,619,1271,537,5631,359,8871,647,4281,979,1231,954,0442,241,2831,287,6731,334,1671,214,9551,104,0981,121,471954,488503,032360,632281,336229,944220,775
I. Nợ ngắn hạn1,765,1021,471,1361,489,7321,343,5131,629,5861,963,9421,790,6322,233,3141,095,9981,291,3711,076,851949,811972,955670,334462,780354,240280,236223,963217,354
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn786,402549,368629,937361,043413,878495,249504,952377,156287,161329,416227,919253,429302,751105,62754,11420,8927007002,635
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả26,653
3. Phải trả người bán ngắn hạn397,401375,377325,711381,576380,288384,708325,308265,522131,006110,77182,383102,69264,27041,22731,74526,83610,47910,134
4. Người mua trả tiền trước323,735294,325247,779202,111459,099657,534407,893745,354270,928425,889187,257140,483286,563298,898183,030165,184148,177112,424133,014
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước37,59643,36551,990106,34376,49664,651117,76421,76813,53057,74678,21638,7753,8602,07218,9093,98910,16714,2301,939
6. Phải trả người lao động8,2737,4867,5608,6418,7219,73614,06110,4765,8985,9204,1273,7265,0623,7992,8061,8153,0252,1781,134
7. Chi phí phải trả ngắn hạn133,534115,359104,740140,94188,278141,622160,520132,330177,242106,52973,63956,66518,24311,31410,4073,5993,392267
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2862582452452452451239,849476
11. Phải trả ngắn hạn khác66,04672,877110,476130,661196,882205,806258,941669,400209,527254,842421,665353,819291,710206,021161,498130,42686,55282,94666,903
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,4624,3461,8402,8669671,0064191,0617468661
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,3678,3749,4549,0864,7323,3856513991551909842204961,3772711,6811,3871,0061,330
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn117,129147,99147,83116,37317,84115,182163,4127,969191,67442,796138,103154,287148,516284,15340,2526,3931,1005,9813,421
1. Phải trả người bán dài hạn5,240
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn172,902
5. Phải trả dài hạn khác371936150,770757
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn88,009111,0535209872,1122,4763,89852052023,164118,177133,603126,714261,29934,5447005,7143,421
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1795126157237380609
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm763628568452343267
10. Dự phòng phải trả dài hạn3827,63510,81310,64010,7387,4693,1223,4664,3894,7864,5254,6633,9984,7985,140
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn28,36728,36736,4984,7464,9915,2365,6043,88713,73714,68915,16515,64116,43217,429
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu891,476675,234651,818311,409318,350303,394305,715278,871276,713276,964273,432281,964227,746233,015209,936158,340102,50049,34930,701
I. Vốn chủ sở hữu891,476675,234651,818311,409318,350303,394305,715278,871276,713276,964273,432281,964227,746233,015209,936158,340102,50049,34930,701
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu671,994471,994400,000150,000150,000150,000150,000150,000120,000120,000120,000120,00080,00080,00078,34758,74032,05020,00011,185
2. Thặng dư vốn cổ phần73,12273,21973,21923,21923,21923,21923,21923,22255,63555,63655,63655,63655,63655,63352,64147,95414,20823056
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,4241,627
5. Cổ phiếu quỹ-4,414-4,413-4,413-4,411-4,408-4,406-4,404-12,909
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển87,14587,14587,14587,14587,14586,53173,11580,53880,53371,01070,36568,99668,99648,16134,17935,32715,7707,9814,960
9. Quỹ dự phòng tài chính10,59810,0138,8057,8486,8475,7375,0992,6951,137533
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,6021,6021,6021,6021,6071,6071,6071,6671,6671,6671,7111,7111,7111,9421,6351,224567
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối34,97820,74082,10141,92149,15234,87251,10017,47818,21717,60115,27225,83511,67438,34841,80022,90532,78618,37313,967
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát22,63520,5347,7517,5227,2267,1656,6745,9665,0744,8674,8475,3926,2896,489
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,773,7062,294,3612,189,3811,671,2961,965,7772,282,5182,259,7592,520,1541,564,3861,611,1311,488,3861,386,0621,349,2171,187,502712,968518,972383,835279,293251,476
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |