CTCP Nhựa - Bao bì Vinh (vbc)

20.20
-0.10
(-0.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh206,835190,254192,958232,705212,334228,549201,220253,538219,207273,586249,120270,113260,086273,817222,855226,062238,747239,149211,222248,010
2. Các khoản giảm trừ doanh thu265265655280198221
3. Doanh thu thuần (1)-(2)206,833190,189192,958232,705212,334228,284201,220252,883218,927273,586249,120270,113260,086273,817222,855226,062238,747239,149211,024247,789
4. Giá vốn hàng bán187,580171,274175,237211,457191,013204,924180,694226,120198,712249,442227,629246,518239,288251,477203,116205,672216,917216,312190,926225,899
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,25218,91417,72121,24821,32123,36020,52726,76320,21524,14421,49123,59620,79822,34019,73920,39021,83022,83720,09821,890
6. Doanh thu hoạt động tài chính6451,0425596496178697187941,8995909676851,184468385682551748228144
7. Chi phí tài chính1,5761,4781,3182,4912,5923,7633,4275,6932,9942,8472,1553,3853,3153,3072,3792,8973,8073,9523,2003,910
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0741,3621,2781,8662,2803,2613,3053,8222,8732,5522,0412,7533,0342,9112,2582,6672,8963,1392,9173,350
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,2664,5634,2575,5755,5786,2075,4116,7056,8718,6186,9086,2775,8465,8255,5124,6065,6095,2625,2635,346
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,2735,3654,0855,6994,3654,5484,3785,9854,2564,4333,8505,0744,6154,3563,7886,2103,7803,5793,6444,785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,7828,5518,6208,1339,4039,7118,0309,1747,9938,8369,5449,5458,2079,3208,4447,3599,18510,7928,2197,993
12. Thu nhập khác66056713936267067823-838644-213517145179497
13. Chi phí khác11971126112810815135842232326025183-349492397101
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)541-1559-22-92-8355-130-8456-32-9-14261-139-180423-77881396
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,3238,5368,6798,1119,3119,6288,0859,0457,9098,8929,5129,5368,0659,3818,3057,1799,60810,0148,3008,388
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,9901,7221,7351,8141,8961,9821,5952,8091,6091,7811,8971,9321,6361,9131,6941,3892,0142,2161,8121,733
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,9901,7221,7351,8141,8961,9821,5952,8091,6091,7811,8971,9321,6361,9131,6941,3892,0142,2161,8121,733
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,3346,8146,9446,2977,4157,6466,4896,2366,3017,1117,6147,6046,4297,4686,6115,7897,5947,7986,4886,655
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,3346,8146,9446,2977,4157,6466,4896,2366,3017,1117,6147,6046,4297,4686,6115,7897,5947,7986,4886,655

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn306,466313,478320,623309,869317,795357,278383,883371,254410,842387,676397,237348,985364,614379,607359,091321,195343,642376,590390,815380,435
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6541,0149,1834895259993,8392,5238,5648402,3034466361,2011,9732,9365512509763,194
1. Tiền6541,0149,1834895259993,8392,5238,5648402,3034466361,2011,9732,9365512509763,194
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn214,271222,839230,038226,140202,356240,158247,799241,242230,158246,051263,909236,233246,857245,833241,925220,699238,870260,629256,380261,297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng213,277223,023228,339225,999201,652237,886241,498240,249228,351238,867251,700229,227240,669239,493240,830219,602234,226239,965246,208246,443
2. Trả trước cho người bán1,683676280395548602111234731419637212774861,3064833,97011,6318265,771
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác240691,761871561,6706,3098781,1596,84811,6547,0686,2436,1851209459269,2859,5999,335
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-929-929-341-341-118-118-83-83-83-83-331-331-331-331-252-252-252-252
IV. Tổng hàng tồn kho80,04782,09877,05079,783110,853114,678130,656125,928165,296130,356123,610109,769114,491128,526111,47396,459101,754112,481129,543111,466
1. Hàng tồn kho80,04782,09877,05079,783110,853114,678130,656125,928165,296130,356123,610109,769114,491128,526111,47396,459101,754112,481129,543111,466
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11,4957,5274,3523,4564,0611,4441,5891,5606,82410,4297,4162,5362,6294,0473,7201,1002,4663,2303,9164,477
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9951,2171,3721,2521,3441,3961,5891,5331,0461,1091,3131,4121,1028357511,1001,368942458598
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,7966,2872,9792,1812,6955,7129,3201,0982,2883,2533,879
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7042323234727666,1021,1241,5283,2122,969204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn76,22379,63274,33878,29680,34983,66483,61088,22991,66895,74798,78285,05788,81292,99597,629102,463107,216112,186117,192122,244
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định72,89867,71270,69874,51376,55675,75479,96884,33087,82292,29077,24781,39085,37689,48293,90198,493103,110107,916112,758117,540
1. Tài sản cố định hữu hình72,89867,71270,69874,51376,55675,75479,96884,33087,82292,29077,24781,39085,37689,48293,90198,493103,110107,916112,758117,540
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,417254,38539418,0686767
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,417254,38539418,0686767
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3253,5033,6403,7833,7683,5253,6423,8993,4523,4573,4663,6663,4353,5133,7283,9704,1064,2704,3674,637
1. Chi phí trả trước dài hạn3,3253,5033,6403,7833,7683,5253,6423,8993,4523,4573,4663,6663,4353,5133,7283,9704,1064,2704,3674,637
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN382,690393,110394,961388,165398,144440,943467,493459,482502,509483,423496,019434,041453,426472,603456,720423,657450,857488,776508,007502,679
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả223,116239,870230,211230,582246,857297,070310,817309,296358,559345,773346,189291,825318,814344,420316,626290,174323,164368,676376,045377,204
I. Nợ ngắn hạn223,116239,522228,124229,538245,465294,794307,649305,248353,591330,037323,817284,833310,994335,772305,394277,536305,381330,384338,072337,834
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn87,637119,958113,758104,380126,190165,827182,879165,709218,414147,428190,664118,922195,973205,331166,205139,976166,928187,261215,790200,407
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn103,90879,73090,21692,63987,05895,738100,761103,69797,719138,776112,960127,71877,32498,508122,313102,360102,790101,249104,761101,237
4. Người mua trả tiền trước2906785791,9705711,2281,5038291,1241,9721,2151,4381,3077881,0632,2471,6647763,898984
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5401,4422,0382,7172,8371,9353,1544,0233,4602,6232,2104,4492,5112,3961,6452,6502,9843,9671,6252,170
6. Phải trả người lao động19,74715,45012,47724,34520,58714,80712,32726,11723,07418,89413,36128,38025,28821,79114,04125,92222,55716,30612,40526,039
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,1449,9971,0683663,2433,4881,8522,8325,1993,7261,7832,4835,3553,8741,6882,8016,5184,6942,1604,288
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,1769,0957,7871,0302,8899,2374,7031,5694,12815,8481,6651,3703,4122,5922,6751,3511,51914,7891,2861,409
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,6753,1722012,0912,0912,534472472472769-4174-176491-4,2352284201,343-3,8541,301
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3482,0871,0441,3912,2763,1684,0474,96815,73622,3726,9927,8208,64711,23212,63917,78338,29237,97339,370
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3482,0871,0441,3912,2763,1564,0364,95615,72422,3606,9807,8088,63511,22012,62717,22637,73537,41638,813
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ12121212121212121212557557557557
B. Nguồn vốn chủ sở hữu159,574153,240164,750157,584151,287143,873156,676150,187143,951137,650149,830142,216134,612128,183140,094133,483127,693120,100131,962125,475
I. Vốn chủ sở hữu159,574153,240164,750157,584151,287143,873156,676150,187143,951137,650149,830142,216134,612128,183140,094133,483127,693120,100131,962125,475
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu75,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00075,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,450
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển63,03363,03354,61254,61254,61254,61246,47546,47546,47546,47537,65437,65437,65437,65429,36429,36429,36429,36420,54720,547
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối20,09113,75733,68826,52220,22512,81133,75127,26221,02614,72535,72628,11220,50814,07934,28027,66921,88014,28634,96628,478
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN382,690393,110394,961388,165398,144440,943467,493459,482502,509483,423496,019434,041453,426472,603456,720423,657450,857488,776508,007502,679
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |