CTCP Nhựa - Bao bì Vinh (vbc)

20.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh874,809995,4511,026,871915,179990,051935,169763,387700,071662,821609,525653,205556,441469,295310,154272,317220,283
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2659351983293,718659271058367600
3. Doanh thu thuần (1)-(2)874,544994,5171,026,871914,981989,722931,452763,322700,071662,812609,525653,179556,336469,295310,146271,950219,683157,397
4. Giá vốn hàng bán788,088901,903940,399829,826901,700843,583682,914621,962591,600537,911577,841487,445408,443268,453227,594193,764142,912
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)86,45692,61486,47385,15588,02287,86980,40878,10971,21371,61375,33768,89160,85241,69244,35625,91914,485
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,8534,5442,7212,2098484713402014659729822625935810051241
7. Chi phí tài chính12,27213,98412,38613,85615,25616,61713,09110,0819,45812,82214,02315,38315,2758,8744,6928,7462,418
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,71211,28810,95611,61914,17113,59112,7809,9959,18312,14712,22714,22913,0166,9302,4135,511
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng22,49329,10223,45920,74121,27620,17617,75718,34818,07920,35719,94118,71817,6419,9489,7227,2384,967
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,98918,52417,83217,21216,56016,07415,74616,47510,88810,66710,9389,1807,6425,8986,5564,4312,571
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35,55535,54835,51735,55435,77835,47334,15533,40533,25327,86530,73325,83620,55317,33123,4875,5554,771
12. Thu nhập khác17084706288682824015545295441,3941548163126121
13. Chi phí khác3122743001,08148771433918440849258012221117019593
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-142-191-230-453380-43261-129-363-196-5361,272-56-89-13233121
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)35,41335,35735,28735,10136,15935,04134,21633,27632,89127,66930,19727,10820,49717,24223,3555,5874,893
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,3438,0967,1747,4327,6807,1637,4046,8407,4006,2137,9416,5825,1824,3726,1381,672714
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-25
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,3438,0967,1747,4327,6807,1637,4046,8407,4006,2137,9416,5825,1824,3726,1381,647714
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)28,06927,26228,11227,66928,47827,87826,81126,43625,49121,45622,25620,52715,31512,86917,2173,9404,179
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)28,06927,26228,11227,66928,47827,87826,81126,43625,49121,45622,25620,52715,31512,86917,2173,9404,179

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn309,869371,254348,985320,823380,435388,050316,785299,053235,254206,805241,803193,609136,752104,67283,61955,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4892,5234462,9363,1945,6778,0927,9423471,2454,6866,8362,9702683772,154
1. Tiền4892,5234462,9363,1945,6778,0927,9423471,2454,6866,8362,9702683772,154
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn226,140241,242236,233220,327261,297231,596221,266189,469165,140144,720154,131144,24083,80975,63445,14135,252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng225,999240,249229,227219,231246,443230,278219,449177,493165,625141,448154,207144,12581,84667,43545,44635,389
2. Trả trước cho người bán395234214835,7712,2783,18512,8697734,6965136391,6838,4574487
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác878787,0689459,3351351341,269363212167396928
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-341-118-83-331-252-1,095-1,502-2,162-1,621-1,445-610-591-116-259-441-232
IV. Tổng hàng tồn kho79,783125,928109,76996,459111,466145,85385,21497,94368,33159,01579,46641,75049,46625,61231,32818,225
1. Hàng tồn kho79,783125,928109,76996,459111,466145,85385,21497,94368,33159,01579,46641,75049,46625,61231,32818,225
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,4561,5602,5361,1004,4774,9232,2133,6981,4361,8263,5217825073,1586,772326
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2521,5331,4121,1005981,1771,4277791,193210
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,1813,8793,7477862,9202,6753,249
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23271,124243296
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,8268467822113,1583,523116
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn78,29688,22985,057102,463122,24498,308103,12481,17948,91153,31161,04349,40252,69825,45121,49322,065
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định74,51384,33081,39098,493117,54092,50095,67972,40940,37647,43957,57045,77347,40820,87720,79321,465
1. Tài sản cố định hữu hình74,51384,33081,39098,493117,54092,50095,67972,40940,37647,43957,57045,77347,40820,87720,79321,465
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn67671241,6574,6903,97499
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6767124
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn600600600600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn600600600600600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,7833,8993,6663,9704,6375,7417,3218,7708,5354,2163,4733,630
1. Chi phí trả trước dài hạn3,7833,8993,6663,9704,6375,7417,3218,7708,5354,2163,4733,630
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN388,165459,482434,041423,286502,679486,358419,909380,232284,165260,116302,847243,011189,449130,123105,11278,02166,155
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả230,359309,296291,825289,803377,204374,663315,460282,026189,037173,079220,419172,972132,96281,61867,58154,978
I. Nợ ngắn hạn229,315305,248284,833277,164337,834355,703285,451260,725189,037166,593210,133172,266123,10076,56361,24850,932
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn104,380165,709118,922139,976200,407214,454145,984135,42497,31184,649121,13297,79867,64538,29828,66038,188
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn92,639103,697127,718101,988101,237104,795110,30598,76664,43255,17563,14955,16340,67327,80823,6738,264
4. Người mua trả tiền trước1,9708291,4382,2479842601,04834473858110210246190
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,7734,0234,4492,6502,1701,4722,9112,5302,7094,8926,0624,2123,7162,4623,7261,522
6. Phải trả người lao động24,06626,11728,38025,92226,03925,12018,98121,00313,83210,0417,7785,4272,5022,9212,8221,193
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3662,8322,4832,8014,2885,5851,8931653,3713,1182,8052,4722,7721,9101,725452
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0301,5691,3701,3511,4091,1247791,4961,3401,2149644333472953471,088
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,091472742281,3012,8933,5511,3076,0397,4308,1586,6795,3432,76724934105
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0444,0476,99212,63939,37018,95930,00921,3016,48510,2857069,8625,0556,3324,046
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0444,0366,98012,62738,81318,05929,10920,4016,48510,2857068,5383,6144,8323,905
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,3241,4411,500141
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ121212557900900900
B. Nguồn vốn chủ sở hữu157,806150,187142,216133,483125,475111,695104,44998,20695,12887,03882,42870,04056,48748,50537,53123,0439,112
I. Vốn chủ sở hữu157,806150,187142,216133,483125,475111,695104,44998,20695,12887,03882,42870,04056,48748,50537,53123,0439,112
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu75,00075,00075,00075,00075,00075,00075,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00018,98418,984
2. Thặng dư vốn cổ phần1,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4501,450
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4313
8. Quỹ đầu tư phát triển54,61246,47537,65429,36420,5477,3681,18838,18826,63221,22211,8254,9737581,5191,1653,986
9. Quỹ dự phòng tài chính40,3217,5007,5006,2384,7063,4181,6971,303947
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối26,74427,26228,11227,66928,47827,87826,81126,43625,49121,45622,25620,52715,31512,87915,3191,5934,179
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN388,165459,482434,041423,286502,679486,358419,909380,232284,165260,116302,847243,011189,449130,123105,11278,021
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |