Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (tta)

10.40
0.10
(0.97%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh655,479808,704661,346495,853269,411270,562294,077
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)655,479808,704661,346495,853269,411270,562294,077
4. Giá vốn hàng bán287,644308,271286,078171,61384,52878,78759,901
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)367,835500,432375,268324,240184,883191,774234,176
6. Doanh thu hoạt động tài chính1721294,2661635,1975596
7. Chi phí tài chính223,086239,732208,645163,71699,52487,396101,733
-Trong đó: Chi phí lãi vay211,481191,726207,911163,71699,52487,396101,733
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,02620,89121,03617,2209,5207,8094,273
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)124,896239,940149,853143,46781,03796,624128,266
12. Thu nhập khác6601181,01537991
13. Chi phí khác12,44420,1347,7251,5711,3754,6702,319
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-11,784-20,133-7,707-556-1,375-4,291-2,228
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)113,112219,807142,146142,91079,66192,333126,038
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,65214,8238,75513,7674,257
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,65214,8238,75513,7674,257
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn196,548203,064159,700100,02199,156347,854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,90782,53323,9104,0067,31015,525
1. Tiền3,90782,53323,9104,0067,31015,525
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn192,335118,863117,52491,51088,764312,754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng87,02968,24259,87549,06316,475143
2. Trả trước cho người bán8,36145,57753,68939,88343,040274,994
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác96,9465,0433,9602,56429,24937,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho395672
1. Hàng tồn kho395672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3061,66818,2654,5052,68718,903
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3061,64312,610202374286
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ255,6554,3031,41418,616
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước899
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,179,9884,393,5594,593,9224,623,4343,822,0642,342,646
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,034,5484,240,2914,435,2363,657,4292,792,1141,534,143
1. Tài sản cố định hữu hình4,034,4004,240,1434,435,0883,657,2812,791,9661,533,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình148148148148148148
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn46,06745,74341,847849,305851,192793,604
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang46,06745,74341,847849,305851,192793,604
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn99,297107,368116,700116,700178,75814,790
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh115,500115,500115,500115,500176,96813,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-17,203-9,332
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,2001,2001,2001,7901,790
VI. Tổng tài sản dài hạn khác77158140109
1. Chi phí trả trước dài hạn77158140109
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,376,5364,596,6234,753,6224,723,4563,921,2202,690,500
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,394,9462,681,2282,993,6553,070,7622,374,1451,505,129
I. Nợ ngắn hạn411,430404,806426,141410,534435,445186,805
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn302,308292,905346,190273,562333,220158,941
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,8262,47810,81484,17155,8199,847
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27,40336,85925,43512,9745,8256,493
6. Phải trả người lao động5,2934,5251,6913,078885
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,86213,14115,48012,02539,59611,223
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác39,30741,67919,19524,72399301
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,43013,2187,337
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,983,5162,276,4222,567,5142,660,2291,938,7001,318,324
1. Phải trả người bán dài hạn267,511375,052378,809
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác125,308125,308125,308125,308
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,858,2081,883,6032,067,1542,156,1121,938,7001,318,324
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,981,5901,915,3961,759,9671,652,6931,547,0751,185,371
I. Vốn chủ sở hữu1,981,5901,915,3961,759,9671,652,6931,547,0751,185,371
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,700,5761,574,6291,457,9991,350,0001,350,000967,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối281,014340,766301,968302,693197,075218,371
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,376,5364,596,6234,753,6224,723,4563,921,2202,690,500
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |