TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 196,548 | 203,064 | 159,700 | 100,021 | 99,156 | 347,854 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,907 | 82,533 | 23,910 | 4,006 | 7,310 | 15,525 |
1. Tiền | 3,907 | 82,533 | 23,910 | 4,006 | 7,310 | 15,525 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 192,335 | 118,863 | 117,524 | 91,510 | 88,764 | 312,754 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 87,029 | 68,242 | 59,875 | 49,063 | 16,475 | 143 |
2. Trả trước cho người bán | 8,361 | 45,577 | 53,689 | 39,883 | 43,040 | 274,994 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 96,946 | 5,043 | 3,960 | 2,564 | 29,249 | 37,618 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | | | 395 | 672 |
1. Hàng tồn kho | | | | | 395 | 672 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 306 | 1,668 | 18,265 | 4,505 | 2,687 | 18,903 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 306 | 1,643 | 12,610 | 202 | 374 | 286 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 25 | 5,655 | 4,303 | 1,414 | 18,616 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | 899 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,179,988 | 4,393,559 | 4,593,922 | 4,623,434 | 3,822,064 | 2,342,646 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 4,034,548 | 4,240,291 | 4,435,236 | 3,657,429 | 2,792,114 | 1,534,143 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,034,400 | 4,240,143 | 4,435,088 | 3,657,281 | 2,791,966 | 1,533,995 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 46,067 | 45,743 | 41,847 | 849,305 | 851,192 | 793,604 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 46,067 | 45,743 | 41,847 | 849,305 | 851,192 | 793,604 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 99,297 | 107,368 | 116,700 | 116,700 | 178,758 | 14,790 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 176,968 | 13,000 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -17,203 | -9,332 | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,790 | 1,790 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 77 | 158 | 140 | | | 109 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 77 | 158 | 140 | | | 109 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,376,536 | 4,596,623 | 4,753,622 | 4,723,456 | 3,921,220 | 2,690,500 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 2,394,946 | 2,681,228 | 2,993,655 | 3,070,762 | 2,374,145 | 1,505,129 |
I. Nợ ngắn hạn | 411,430 | 404,806 | 426,141 | 410,534 | 435,445 | 186,805 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 302,308 | 292,905 | 346,190 | 273,562 | 333,220 | 158,941 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,826 | 2,478 | 10,814 | 84,171 | 55,819 | 9,847 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 27,403 | 36,859 | 25,435 | 12,974 | 5,825 | 6,493 |
6. Phải trả người lao động | 5,293 | 4,525 | 1,691 | 3,078 | 885 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 10,862 | 13,141 | 15,480 | 12,025 | 39,596 | 11,223 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 39,307 | 41,679 | 19,195 | 24,723 | 99 | 301 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 20,430 | 13,218 | 7,337 | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,983,516 | 2,276,422 | 2,567,514 | 2,660,229 | 1,938,700 | 1,318,324 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | 267,511 | 375,052 | 378,809 | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 125,308 | 125,308 | 125,308 | 125,308 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,858,208 | 1,883,603 | 2,067,154 | 2,156,112 | 1,938,700 | 1,318,324 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,981,590 | 1,915,396 | 1,759,967 | 1,652,693 | 1,547,075 | 1,185,371 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,981,590 | 1,915,396 | 1,759,967 | 1,652,693 | 1,547,075 | 1,185,371 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,700,576 | 1,574,629 | 1,457,999 | 1,350,000 | 1,350,000 | 967,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 281,014 | 340,766 | 301,968 | 302,693 | 197,075 | 218,371 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,376,536 | 4,596,623 | 4,753,622 | 4,723,456 | 3,921,220 | 2,690,500 |