Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (tta)

10.45
0.05
(0.48%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh227,043193,537144,737153,551178,035168,567155,327181,831203,437237,414186,022172,558157,733174,117156,939148,894145,646
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)227,043193,537144,737153,551178,035168,567155,327181,831203,437237,414186,022172,558157,733174,117156,939148,894145,646
4. Giá vốn hàng bán84,59582,61463,18475,06679,64268,55164,37682,93378,83580,54565,69784,23272,38067,18564,44957,75427,278
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)142,448110,92481,55378,48498,393100,01690,95198,897124,603156,870120,32588,32685,353106,93292,49091,140118,368
6. Doanh thu hoạt động tài chính17641094931194181084,2505551514
7. Chi phí tài chính35,92437,05037,95348,92849,96556,42159,90051,13162,05263,23653,98052,54650,61152,76652,72149,91249,453
-Trong đó: Chi phí lãi vay35,92437,05037,95348,92849,96556,42156,16649,64446,45948,76446,86052,54650,61152,76652,72149,91249,453
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,5156,0604,9266,6654,8644,1844,3526,3135,3104,8794,4047,5953,9795,6983,7576,4105,150
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)100,02667,82038,67823,00043,61339,41426,71141,54857,25988,76461,94932,43530,76848,47336,01734,96963,769
12. Thu nhập khác23116601181,03645
13. Chi phí khác1,0802,3965054,7574226,8763101,3911,0367,4867344,2224529412,110472556
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,056-2,395-505-4,756-422-6,216-310-1,391-1,036-7,485-734-4,204-452-941-2,110564-511
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)98,97065,42438,17418,24343,19133,19726,40140,15756,22381,28061,21528,23130,31647,53333,90735,53363,259
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,9834,2422,8053,3942,9863,2372,8233,2233,7765,1643,5912,7861,2611,8082,8929,9071,605
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,9834,2422,8053,3942,9863,2372,8233,2233,7765,1643,5912,7861,2611,8082,8929,9071,605
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)94,98761,18235,36914,84940,20529,96123,57836,93352,44776,11557,62425,44629,05545,72531,01525,62661,654
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)94,98761,18235,36914,84940,20529,96123,57836,93352,44776,11557,62425,44629,05545,72531,01525,62661,654

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn304,533284,347212,272196,588211,037170,663201,288202,639210,197212,128198,440159,860137,509143,192109,065104,200279,932273,49699,156347,854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,37829,5276,5833,90733,8001,10029,22782,49552,94448,3308,80823,87210,77012,75717,9163,9887,0551,4057,31015,525
1. Tiền30,37829,5276,5833,90733,8001,10029,22782,49552,94448,3308,80823,87210,77012,75717,9163,9887,0551,4057,31015,525
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn273,585254,061204,798192,375176,825169,407171,288117,772150,711159,533180,761119,053126,316130,36891,02995,707219,252258,17788,764312,754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng145,627125,04592,09987,02968,07874,59661,47068,24279,735103,608101,03859,87554,62872,99153,82749,06364,7549,37416,475143
2. Trả trước cho người bán5,8385,89510,1298,4016,3964,62846,26745,57745,71546,31347,16755,37045,22734,17037,09945,103125,565174,54043,040274,994
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác122,121123,121102,57196,946102,35190,18463,5513,95225,2619,61132,5563,80826,46223,2071031,54128,93374,26329,24937,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho395395395672
1. Hàng tồn kho395395395672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5707598913064131557732,3726,5424,2648,87116,935422671204,50553,23013,5192,68718,903
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5707598913064131556891,6436,5424,2648,87111,28042267120202130194374286
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ847285,6554,30353,10113,3021,41418,616
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23899
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,018,9884,068,3004,128,9834,187,8594,239,5154,291,0234,342,0904,402,8924,453,5674,494,3114,546,9654,587,0074,562,3224,594,4334,607,6604,613,0854,382,4683,839,4593,822,0642,342,646
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,868,8773,920,1313,983,1164,034,5484,085,9824,137,4184,188,8554,240,2914,290,9754,331,7594,383,4974,429,8424,382,6094,434,3234,486,1173,656,9292,715,6382,741,1302,792,1141,534,143
1. Tài sản cố định hữu hình3,868,7293,919,9833,982,9684,034,4004,085,8344,137,2714,188,7074,240,1434,290,8274,331,6114,383,3504,429,6944,382,4614,434,1764,485,9693,656,7812,715,4902,740,9822,791,9661,533,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình148148148148148148148148148148148148148148148148148148148148
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn50,74848,78546,49946,06746,06746,06745,74345,74345,74345,74646,65040,32662,86043,3164,843839,4561,549,539981,039851,192793,604
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang50,74848,78546,49946,06746,06746,06745,74345,74345,74345,74646,65040,32662,86043,3164,843839,4561,549,539981,039851,192793,604
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn99,29799,29799,297107,168107,368107,368107,368116,700116,700116,700116,700116,700116,700116,700116,700116,700117,290117,290178,75814,790
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh115,500115,500115,500115,500115,500115,500115,500115,500115,500115,500115,500115,500115,500115,500115,500115,500115,500115,500176,96813,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-17,203-17,203-17,203-9,332-9,332-9,332-9,332
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,0001,0001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,7901,7901,7901,790
VI. Tổng tài sản dài hạn khác668771779917012615814910611714015394109
1. Chi phí trả trước dài hạn668771779917012615814910611714015394109
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,323,5214,352,6464,341,2554,384,4474,450,5524,461,6864,543,3784,605,5314,663,7644,706,4394,745,4054,746,8674,699,8314,737,6254,716,7254,717,2854,662,4004,112,9553,921,2202,690,500
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,177,1682,287,1012,329,4612,395,5502,468,8002,514,8792,609,9122,671,8112,755,2852,841,1492,936,4632,989,1022,961,4663,024,9703,037,5933,063,8383,029,0832,529,6722,374,1451,505,129
I. Nợ ngắn hạn389,803428,265408,805412,034426,884408,313438,836395,389419,557448,561455,619421,587511,017495,990354,635404,759373,211317,845435,445186,805
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn285,541314,734298,400302,308301,597288,277312,932292,905320,529346,879358,693346,190377,091357,423218,297273,562246,693244,722333,220158,941
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,7785,7024,8735,8264,8954,7732,1942,1655,72110,44410,44910,81650,03459,48072,11377,76861,68251,58655,8199,847
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước30,56935,13928,52628,18629,37330,97235,91327,94433,11822,40623,63125,39133,19627,33919,36212,53018,47812,2985,8256,493
6. Phải trả người lao động2,5091,8351,8545,2871,2251,6592,0104,5251,7471,5191,6011,6612,2461,5392,5543,0781,4681,043885
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,33313,0652,94310,86217,8885,54825,07513,14113,27212,29228,13610,9474,7099,79214,10014,02527,1822,00039,59611,223
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn7,528
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác51,31337,36044,25239,13347,88953,06647,49441,49031,95241,80227,76819,24636,40433,08028,20923,79517,7076,19699301
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,76020,43020,43020,43024,01724,01713,21813,21813,21813,2185,3427,3377,3377,337
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,787,3651,858,8351,920,6551,983,5162,041,9152,106,5652,171,0752,276,4222,335,7272,392,5882,480,8442,567,5142,450,4492,528,9802,682,9582,659,0792,655,8722,211,8261,938,7001,318,324
1. Phải trả người bán dài hạn267,511270,786382,402375,052375,052378,809378,809378,809378,809349,019
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác125,308125,308125,308125,308125,308125,308125,308125,308125,308125,308125,308125,308125,308125,308125,308125,308122,308122,308
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,662,0571,733,5271,795,3471,858,2081,916,6071,981,2572,045,7671,883,6031,939,6331,884,8771,980,4842,067,1541,946,3322,024,8632,178,8412,154,9622,184,5452,089,5181,938,7001,318,324
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,146,3522,065,5452,011,7941,988,8971,981,7531,946,8071,933,4661,933,7201,908,4801,865,2891,808,9421,757,7661,738,3641,712,6551,679,1321,653,4481,633,3161,583,2841,547,0751,185,371
I. Vốn chủ sở hữu2,146,3522,065,5452,011,7941,988,8971,981,7531,946,8071,933,4661,933,7201,908,4801,865,2891,808,9421,757,7661,738,3641,712,6551,679,1321,653,4481,633,3161,583,2841,547,0751,185,371
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,700,5761,700,5761,700,5761,700,5761,700,5761,574,6291,574,6291,574,6291,574,6291,457,9991,457,9991,457,9991,457,9991,350,0001,350,0001,350,0001,350,0001,350,0001,350,000967,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối445,777364,969311,218288,321281,177372,178358,837359,091333,850407,290350,943299,767280,365362,655329,132303,448283,316233,284197,075218,371
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,323,5214,352,6464,341,2554,384,4474,450,5524,461,6864,543,3784,605,5314,663,7644,706,4394,745,4054,746,8674,699,8314,737,6254,716,7254,717,2854,662,4004,112,9553,921,2202,690,500
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |