Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 227,043 | 193,537 | 144,737 | 153,551 | 178,035 | 168,567 | 155,327 | 181,831 | 203,437 | 237,414 | 186,022 | 172,558 | 157,733 | 174,117 | 156,939 | 148,894 | 145,646 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 227,043 | 193,537 | 144,737 | 153,551 | 178,035 | 168,567 | 155,327 | 181,831 | 203,437 | 237,414 | 186,022 | 172,558 | 157,733 | 174,117 | 156,939 | 148,894 | 145,646 |
4. Giá vốn hàng bán | 84,595 | 82,614 | 63,184 | 75,066 | 79,642 | 68,551 | 64,376 | 82,933 | 78,835 | 80,545 | 65,697 | 84,232 | 72,380 | 67,185 | 64,449 | 57,754 | 27,278 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 142,448 | 110,924 | 81,553 | 78,484 | 98,393 | 100,016 | 90,951 | 98,897 | 124,603 | 156,870 | 120,325 | 88,326 | 85,353 | 106,932 | 92,490 | 91,140 | 118,368 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 17 | 6 | 4 | 109 | 49 | 3 | 11 | 94 | 18 | 10 | 8 | 4,250 | 5 | 5 | 5 | 151 | 4 |
7. Chi phí tài chính | 35,924 | 37,050 | 37,953 | 48,928 | 49,965 | 56,421 | 59,900 | 51,131 | 62,052 | 63,236 | 53,980 | 52,546 | 50,611 | 52,766 | 52,721 | 49,912 | 49,453 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 35,924 | 37,050 | 37,953 | 48,928 | 49,965 | 56,421 | 56,166 | 49,644 | 46,459 | 48,764 | 46,860 | 52,546 | 50,611 | 52,766 | 52,721 | 49,912 | 49,453 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | |||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,515 | 6,060 | 4,926 | 6,665 | 4,864 | 4,184 | 4,352 | 6,313 | 5,310 | 4,879 | 4,404 | 7,595 | 3,979 | 5,698 | 3,757 | 6,410 | 5,150 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 100,026 | 67,820 | 38,678 | 23,000 | 43,613 | 39,414 | 26,711 | 41,548 | 57,259 | 88,764 | 61,949 | 32,435 | 30,768 | 48,473 | 36,017 | 34,969 | 63,769 |
12. Thu nhập khác | 23 | 1 | 1 | 660 | 1 | 18 | 1,036 | 45 | |||||||||
13. Chi phí khác | 1,080 | 2,396 | 505 | 4,757 | 422 | 6,876 | 310 | 1,391 | 1,036 | 7,486 | 734 | 4,222 | 452 | 941 | 2,110 | 472 | 556 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,056 | -2,395 | -505 | -4,756 | -422 | -6,216 | -310 | -1,391 | -1,036 | -7,485 | -734 | -4,204 | -452 | -941 | -2,110 | 564 | -511 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 98,970 | 65,424 | 38,174 | 18,243 | 43,191 | 33,197 | 26,401 | 40,157 | 56,223 | 81,280 | 61,215 | 28,231 | 30,316 | 47,533 | 33,907 | 35,533 | 63,259 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,983 | 4,242 | 2,805 | 3,394 | 2,986 | 3,237 | 2,823 | 3,223 | 3,776 | 5,164 | 3,591 | 2,786 | 1,261 | 1,808 | 2,892 | 9,907 | 1,605 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,983 | 4,242 | 2,805 | 3,394 | 2,986 | 3,237 | 2,823 | 3,223 | 3,776 | 5,164 | 3,591 | 2,786 | 1,261 | 1,808 | 2,892 | 9,907 | 1,605 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 94,987 | 61,182 | 35,369 | 14,849 | 40,205 | 29,961 | 23,578 | 36,933 | 52,447 | 76,115 | 57,624 | 25,446 | 29,055 | 45,725 | 31,015 | 25,626 | 61,654 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 94,987 | 61,182 | 35,369 | 14,849 | 40,205 | 29,961 | 23,578 | 36,933 | 52,447 | 76,115 | 57,624 | 25,446 | 29,055 | 45,725 | 31,015 | 25,626 | 61,654 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 304,533 | 284,347 | 212,272 | 196,588 | 211,037 | 170,663 | 201,288 | 202,639 | 210,197 | 212,128 | 198,440 | 159,860 | 137,509 | 143,192 | 109,065 | 104,200 | 279,932 | 273,496 | 99,156 | 347,854 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 30,378 | 29,527 | 6,583 | 3,907 | 33,800 | 1,100 | 29,227 | 82,495 | 52,944 | 48,330 | 8,808 | 23,872 | 10,770 | 12,757 | 17,916 | 3,988 | 7,055 | 1,405 | 7,310 | 15,525 |
1. Tiền | 30,378 | 29,527 | 6,583 | 3,907 | 33,800 | 1,100 | 29,227 | 82,495 | 52,944 | 48,330 | 8,808 | 23,872 | 10,770 | 12,757 | 17,916 | 3,988 | 7,055 | 1,405 | 7,310 | 15,525 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 273,585 | 254,061 | 204,798 | 192,375 | 176,825 | 169,407 | 171,288 | 117,772 | 150,711 | 159,533 | 180,761 | 119,053 | 126,316 | 130,368 | 91,029 | 95,707 | 219,252 | 258,177 | 88,764 | 312,754 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 145,627 | 125,045 | 92,099 | 87,029 | 68,078 | 74,596 | 61,470 | 68,242 | 79,735 | 103,608 | 101,038 | 59,875 | 54,628 | 72,991 | 53,827 | 49,063 | 64,754 | 9,374 | 16,475 | 143 |
2. Trả trước cho người bán | 5,838 | 5,895 | 10,129 | 8,401 | 6,396 | 4,628 | 46,267 | 45,577 | 45,715 | 46,313 | 47,167 | 55,370 | 45,227 | 34,170 | 37,099 | 45,103 | 125,565 | 174,540 | 43,040 | 274,994 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 122,121 | 123,121 | 102,571 | 96,946 | 102,351 | 90,184 | 63,551 | 3,952 | 25,261 | 9,611 | 32,556 | 3,808 | 26,462 | 23,207 | 103 | 1,541 | 28,933 | 74,263 | 29,249 | 37,618 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 395 | 395 | 395 | 672 | ||||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 395 | 395 | 395 | 672 | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 570 | 759 | 891 | 306 | 413 | 155 | 773 | 2,372 | 6,542 | 4,264 | 8,871 | 16,935 | 422 | 67 | 120 | 4,505 | 53,230 | 13,519 | 2,687 | 18,903 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 570 | 759 | 891 | 306 | 413 | 155 | 689 | 1,643 | 6,542 | 4,264 | 8,871 | 11,280 | 422 | 67 | 120 | 202 | 130 | 194 | 374 | 286 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 84 | 728 | 5,655 | 4,303 | 53,101 | 13,302 | 1,414 | 18,616 | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 23 | 899 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,018,988 | 4,068,300 | 4,128,983 | 4,187,859 | 4,239,515 | 4,291,023 | 4,342,090 | 4,402,892 | 4,453,567 | 4,494,311 | 4,546,965 | 4,587,007 | 4,562,322 | 4,594,433 | 4,607,660 | 4,613,085 | 4,382,468 | 3,839,459 | 3,822,064 | 2,342,646 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,868,877 | 3,920,131 | 3,983,116 | 4,034,548 | 4,085,982 | 4,137,418 | 4,188,855 | 4,240,291 | 4,290,975 | 4,331,759 | 4,383,497 | 4,429,842 | 4,382,609 | 4,434,323 | 4,486,117 | 3,656,929 | 2,715,638 | 2,741,130 | 2,792,114 | 1,534,143 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,868,729 | 3,919,983 | 3,982,968 | 4,034,400 | 4,085,834 | 4,137,271 | 4,188,707 | 4,240,143 | 4,290,827 | 4,331,611 | 4,383,350 | 4,429,694 | 4,382,461 | 4,434,176 | 4,485,969 | 3,656,781 | 2,715,490 | 2,740,982 | 2,791,966 | 1,533,995 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 50,748 | 48,785 | 46,499 | 46,067 | 46,067 | 46,067 | 45,743 | 45,743 | 45,743 | 45,746 | 46,650 | 40,326 | 62,860 | 43,316 | 4,843 | 839,456 | 1,549,539 | 981,039 | 851,192 | 793,604 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 50,748 | 48,785 | 46,499 | 46,067 | 46,067 | 46,067 | 45,743 | 45,743 | 45,743 | 45,746 | 46,650 | 40,326 | 62,860 | 43,316 | 4,843 | 839,456 | 1,549,539 | 981,039 | 851,192 | 793,604 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 99,297 | 99,297 | 99,297 | 107,168 | 107,368 | 107,368 | 107,368 | 116,700 | 116,700 | 116,700 | 116,700 | 116,700 | 116,700 | 116,700 | 116,700 | 116,700 | 117,290 | 117,290 | 178,758 | 14,790 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 115,500 | 176,968 | 13,000 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -17,203 | -17,203 | -17,203 | -9,332 | -9,332 | -9,332 | -9,332 | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,790 | 1,790 | 1,790 | 1,790 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 66 | 87 | 71 | 77 | 99 | 170 | 126 | 158 | 149 | 106 | 117 | 140 | 153 | 94 | 109 | |||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 66 | 87 | 71 | 77 | 99 | 170 | 126 | 158 | 149 | 106 | 117 | 140 | 153 | 94 | 109 | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,323,521 | 4,352,646 | 4,341,255 | 4,384,447 | 4,450,552 | 4,461,686 | 4,543,378 | 4,605,531 | 4,663,764 | 4,706,439 | 4,745,405 | 4,746,867 | 4,699,831 | 4,737,625 | 4,716,725 | 4,717,285 | 4,662,400 | 4,112,955 | 3,921,220 | 2,690,500 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 2,177,168 | 2,287,101 | 2,329,461 | 2,395,550 | 2,468,800 | 2,514,879 | 2,609,912 | 2,671,811 | 2,755,285 | 2,841,149 | 2,936,463 | 2,989,102 | 2,961,466 | 3,024,970 | 3,037,593 | 3,063,838 | 3,029,083 | 2,529,672 | 2,374,145 | 1,505,129 |
I. Nợ ngắn hạn | 389,803 | 428,265 | 408,805 | 412,034 | 426,884 | 408,313 | 438,836 | 395,389 | 419,557 | 448,561 | 455,619 | 421,587 | 511,017 | 495,990 | 354,635 | 404,759 | 373,211 | 317,845 | 435,445 | 186,805 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 285,541 | 314,734 | 298,400 | 302,308 | 301,597 | 288,277 | 312,932 | 292,905 | 320,529 | 346,879 | 358,693 | 346,190 | 377,091 | 357,423 | 218,297 | 273,562 | 246,693 | 244,722 | 333,220 | 158,941 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,778 | 5,702 | 4,873 | 5,826 | 4,895 | 4,773 | 2,194 | 2,165 | 5,721 | 10,444 | 10,449 | 10,816 | 50,034 | 59,480 | 72,113 | 77,768 | 61,682 | 51,586 | 55,819 | 9,847 |
4. Người mua trả tiền trước | ||||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 30,569 | 35,139 | 28,526 | 28,186 | 29,373 | 30,972 | 35,913 | 27,944 | 33,118 | 22,406 | 23,631 | 25,391 | 33,196 | 27,339 | 19,362 | 12,530 | 18,478 | 12,298 | 5,825 | 6,493 |
6. Phải trả người lao động | 2,509 | 1,835 | 1,854 | 5,287 | 1,225 | 1,659 | 2,010 | 4,525 | 1,747 | 1,519 | 1,601 | 1,661 | 2,246 | 1,539 | 2,554 | 3,078 | 1,468 | 1,043 | 885 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,333 | 13,065 | 2,943 | 10,862 | 17,888 | 5,548 | 25,075 | 13,141 | 13,272 | 12,292 | 28,136 | 10,947 | 4,709 | 9,792 | 14,100 | 14,025 | 27,182 | 2,000 | 39,596 | 11,223 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 7,528 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 51,313 | 37,360 | 44,252 | 39,133 | 47,889 | 53,066 | 47,494 | 41,490 | 31,952 | 41,802 | 27,768 | 19,246 | 36,404 | 33,080 | 28,209 | 23,795 | 17,707 | 6,196 | 99 | 301 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 14,760 | 20,430 | 20,430 | 20,430 | 24,017 | 24,017 | 13,218 | 13,218 | 13,218 | 13,218 | 5,342 | 7,337 | 7,337 | 7,337 | ||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,787,365 | 1,858,835 | 1,920,655 | 1,983,516 | 2,041,915 | 2,106,565 | 2,171,075 | 2,276,422 | 2,335,727 | 2,392,588 | 2,480,844 | 2,567,514 | 2,450,449 | 2,528,980 | 2,682,958 | 2,659,079 | 2,655,872 | 2,211,826 | 1,938,700 | 1,318,324 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 267,511 | 270,786 | 382,402 | 375,052 | 375,052 | 378,809 | 378,809 | 378,809 | 378,809 | 349,019 | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 125,308 | 125,308 | 125,308 | 125,308 | 125,308 | 125,308 | 125,308 | 125,308 | 125,308 | 125,308 | 125,308 | 125,308 | 125,308 | 125,308 | 125,308 | 125,308 | 122,308 | 122,308 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,662,057 | 1,733,527 | 1,795,347 | 1,858,208 | 1,916,607 | 1,981,257 | 2,045,767 | 1,883,603 | 1,939,633 | 1,884,877 | 1,980,484 | 2,067,154 | 1,946,332 | 2,024,863 | 2,178,841 | 2,154,962 | 2,184,545 | 2,089,518 | 1,938,700 | 1,318,324 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,146,352 | 2,065,545 | 2,011,794 | 1,988,897 | 1,981,753 | 1,946,807 | 1,933,466 | 1,933,720 | 1,908,480 | 1,865,289 | 1,808,942 | 1,757,766 | 1,738,364 | 1,712,655 | 1,679,132 | 1,653,448 | 1,633,316 | 1,583,284 | 1,547,075 | 1,185,371 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,146,352 | 2,065,545 | 2,011,794 | 1,988,897 | 1,981,753 | 1,946,807 | 1,933,466 | 1,933,720 | 1,908,480 | 1,865,289 | 1,808,942 | 1,757,766 | 1,738,364 | 1,712,655 | 1,679,132 | 1,653,448 | 1,633,316 | 1,583,284 | 1,547,075 | 1,185,371 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,700,576 | 1,700,576 | 1,700,576 | 1,700,576 | 1,700,576 | 1,574,629 | 1,574,629 | 1,574,629 | 1,574,629 | 1,457,999 | 1,457,999 | 1,457,999 | 1,457,999 | 1,350,000 | 1,350,000 | 1,350,000 | 1,350,000 | 1,350,000 | 1,350,000 | 967,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 445,777 | 364,969 | 311,218 | 288,321 | 281,177 | 372,178 | 358,837 | 359,091 | 333,850 | 407,290 | 350,943 | 299,767 | 280,365 | 362,655 | 329,132 | 303,448 | 283,316 | 233,284 | 197,075 | 218,371 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,323,521 | 4,352,646 | 4,341,255 | 4,384,447 | 4,450,552 | 4,461,686 | 4,543,378 | 4,605,531 | 4,663,764 | 4,706,439 | 4,745,405 | 4,746,867 | 4,699,831 | 4,737,625 | 4,716,725 | 4,717,285 | 4,662,400 | 4,112,955 | 3,921,220 | 2,690,500 |