CTCP Trúc Thôn (trt)

14
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh510,716675,971624,601597,182321,759
2. Các khoản giảm trừ doanh thu337296
3. Doanh thu thuần (1)-(2)510,716675,971624,601596,845321,463
4. Giá vốn hàng bán480,184580,303537,522519,496303,848
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,53195,66887,07977,34917,614
6. Doanh thu hoạt động tài chính759434456395471
7. Chi phí tài chính18,61616,18918,67424,3667,227
-Trong đó: Chi phí lãi vay18,55015,82818,34223,7086,887
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng15,31014,39510,93911,7488,241
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,64727,35920,40420,42216,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-19,28238,15937,51821,208-13,534
12. Thu nhập khác2,6241,3921,6072,5701,382
13. Chi phí khác16,7233,3439,55812,6033,372
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-14,098-1,951-7,950-10,033-1,990
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-33,38136,20829,56811,175-15,523
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2877,5245,277
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2877,5245,277
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-33,66828,68424,29111,175-15,523
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-33,66828,68424,29111,175-15,523

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn279,090328,302245,816237,405231,878140,73298,37489,20880,59770,22360,44758,322
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,56611,52531,04621,7709,44544,45314,09518,81514,23613,3245,6532,598
1. Tiền15,56611,52531,04621,7709,44544,4536,09511,8158,7369,3245,6532,598
2. Các khoản tương đương tiền8,0007,0005,5004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,53042,77622,9749,84412,95017,7958,8439,3107,7027,3556,1587,282
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,41811,7509,4848,30911,0289,4077,4298,7334,8215,0837,5948,620
2. Trả trước cho người bán1,52114,2242,5733,0683,9479,8022,4733,0745,3959491,402695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác25,51022,63716,4753,9082,6773,1233,2321,7921,6603,483681669
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,919-5,835-5,558-5,442-4,701-4,537-4,290-4,289-4,175-2,161-3,519-2,702
IV. Tổng hàng tồn kho213,943269,163188,344189,468180,09673,56769,92860,30657,70848,57347,60647,908
1. Hàng tồn kho222,693277,881193,621193,334182,86076,33173,73864,98061,24251,11848,80648,083
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,750-8,717-5,276-3,866-2,764-2,764-3,810-4,673-3,534-2,545-1,200-176
V. Tài sản ngắn hạn khác4,0514,8373,45116,32329,3864,9165087779529711,030534
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,5592,5822,9901751,4102046130147248112
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,76913,68427,4774,2654041
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4934864612,463499447447475481519458272
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác460260
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn261,644273,091301,656335,471362,077129,67387,53896,71878,14862,47778,93391,502
I. Các khoản phải thu dài hạn10,17612,2264,9684,9684,4424,3383,3073,2093,1142,134
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,968
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10,17612,2264,9684,4424,3383,3073,2093,1142,134
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định230,292240,001270,521300,306307,66871,25980,93793,34254,34058,98967,44978,543
1. Tài sản cố định hữu hình230,292240,001270,521300,306307,66871,25980,93793,34254,34058,98967,44978,543
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3441,5561,1987,82752,9352,98519,695887,5866,867
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,3441,5561,1987,82752,9352,98519,695887,5866,867
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7421,0991,1631,163
1. Đầu tư vào công ty con3,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,2001,2001,2001,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-458-3,101-37-37
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,83119,30924,96930,19742,1401,1413101672571672,7344,928
1. Chi phí trả trước dài hạn19,83119,30924,96930,19742,1401,1413101672571671,1223,348
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,6131,581
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN540,734601,393547,472572,876593,954270,405185,912185,926158,746132,700139,381149,824
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả415,397431,416393,706443,401475,654136,285108,733119,08999,20294,121112,638126,657
I. Nợ ngắn hạn343,929330,860266,897283,346282,128113,34471,64974,48464,60070,420111,324123,382
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn205,602201,721125,155132,151123,1324,1207,90512,0156,34010,37540,17054,863
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn97,38088,25297,958121,487124,85481,50542,14037,89438,39133,53638,58239,252
4. Người mua trả tiền trước19,42616,55318,29813,48523,41711,4961,8394,0321,75018,2942,3862,001
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9102,2764,5815449424791,2282,8379102388262,814
6. Phải trả người lao động6,56919,77617,78011,4816,99313,48717,05416,41416,3126,5352,8901,844
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,2759212,0662,7961,71030736529611944925,64021,531
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác12,3491,0859261,0801,0791,9501,1179967789948301,097
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi419277133322-20
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn71,468100,556126,809160,055193,52622,94137,08344,60534,60223,7011,3133,276
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn49,99079,078107,660141,260175,7654,42512,77920,68411,7606001,3133,276
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn21,47821,47819,14918,79517,76218,51724,30423,92122,84223,101
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu125,337169,978153,767129,476118,300134,11977,18066,83759,54438,57926,74323,167
I. Vốn chủ sở hữu125,337169,978153,767129,476118,300134,11977,18066,83759,54438,57927,10523,529
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu110,000110,000110,000110,000110,000110,00055,00055,00055,00055,00055,00055,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,7003,7003,7003,7003,7003,7003,7003,7003,7003,7003,7003,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-272-272-272-272-272-272-272-272-272-272-272-272
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-515
8. Quỹ đầu tư phát triển600600600600600600600600600600300300
9. Quỹ dự phòng tài chính300300
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,30955,95039,73915,4484,27220,09218,1527,810516-20,449-31,923-34,984
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-362-362
1. Nguồn kinh phí-362-362
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN540,734601,393547,472572,876593,954270,405185,912185,926158,746132,700139,381149,824
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |