CTCP Trúc Thôn (trt)

14
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn279,090328,302245,816237,405231,878140,73298,37489,20880,59770,22360,44758,322
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,56611,52531,04621,7709,44544,45314,09518,81514,23613,3245,6532,598
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,53042,77622,9749,84412,95017,7958,8439,3107,7027,3556,1587,282
IV. Tổng hàng tồn kho213,943269,163188,344189,468180,09673,56769,92860,30657,70848,57347,60647,908
V. Tài sản ngắn hạn khác4,0514,8373,45116,32329,3864,9165087779529711,030534
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn261,644273,091301,656335,471362,077129,67387,53896,71878,14862,47778,93391,502
I. Các khoản phải thu dài hạn10,17612,2264,9684,9684,4424,3383,3073,2093,1142,134
II. Tài sản cố định230,292240,001270,521300,306307,66871,25980,93793,34254,34058,98967,44978,543
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3441,5561,1987,82752,9352,98519,695887,5866,867
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7421,0991,1631,163
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,83119,30924,96930,19742,1401,1413101672571672,7344,928
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN540,734601,393547,472572,876593,954270,405185,912185,926158,746132,700139,381149,824
A. Nợ phải trả415,397431,416393,706443,401475,654136,285108,733119,08999,20294,121112,638126,657
I. Nợ ngắn hạn343,929330,860266,897283,346282,128113,34471,64974,48464,60070,420111,324123,382
II. Nợ dài hạn71,468100,556126,809160,055193,52622,94137,08344,60534,60223,7011,3133,276
B. Nguồn vốn chủ sở hữu125,337169,978153,767129,476118,300134,11977,18066,83759,54438,57926,74323,167
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN540,734601,393547,472572,876593,954270,405185,912185,926158,746132,700139,381149,824
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |