CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

47.30
0.90
(1.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh220,72190,483145,513235,086171,63669,047106,368182,711124,78195,602120,457153,82390,81772,729100,958150,11298,04261,29752,361117,098
4. Giá vốn hàng bán151,32168,986114,136160,750150,39762,15193,065137,27699,17472,151110,611110,17962,27863,36292,091109,44184,73357,59943,78681,909
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)69,40121,49731,37774,33621,2396,89613,30345,34725,60823,4519,84642,97028,5399,3678,67840,38213,3083,8518,42234,749
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,8889,2594,0604,16960911,8202,9824,5216703,059916,0487,5032,5283854,2832,6682,8351,2893,609
7. Chi phí tài chính2,4042,9983,7574,4693,7323,6254,2753,6262,8743,1453,0781,6931,5741,7211,569571296133
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2832,9853,7164,3593,7273,6204,2333,1222,8583,1433,0071,5891,4981,6361,5585
9. Chi phí bán hàng2,6711,6872,2933,3752,6137691,4713,4661,5888551,3291,5081,0857578971,5839364785631,827
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,9559,20611,15516,35311,0817,6898,02411,3738,7544,6508,31211,4317,9806,5297,4869,0497,2903,5556,69712,971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)53,27712,15816,58651,7931,8794,9522,59030,06913,19018,123-2,03133,78125,4553,127-23132,5338,5373,6203,04422,180
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)83,69814,20816,46153,01916,0615,2762,82530,67914,24533,7207,39634,44635,3053,82029,81556,2739,68120,11325,01850,357
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)73,13112,81215,38349,70612,5425,2302,54626,32912,26228,6085,04929,93832,1933,12923,21347,0518,69816,68720,31241,725
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)73,13112,81215,38349,70612,5425,2302,54626,32912,26228,6085,04929,93832,1933,12923,21347,0518,69816,68720,31241,725

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn500,121392,220375,892394,464364,580330,961353,401395,109409,860345,018358,026398,091398,480357,346362,981416,859380,885336,731341,800428,996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền203,45172,68590,927106,30461,34113,45821,67875,88171,71260,05740,704112,635102,88988,48994,816153,140113,89561,97557,638144,074
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn204,954218,525202,102201,424207,951199,308251,475220,491222,447186,964196,775181,471190,861183,806183,181183,854188,174185,653190,440198,320
IV. Tổng hàng tồn kho55,47253,52846,09949,80159,47571,60340,26763,55580,67157,49787,28171,59673,64854,05353,97848,77148,11246,62162,73656,095
V. Tài sản ngắn hạn khác36,24547,48236,76436,93535,81346,59339,98135,18335,03140,49933,26632,38931,08330,99831,00631,09430,70442,48230,98630,507
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,584,6681,641,1721,613,1591,602,6761,618,3951,606,1151,597,4471,608,7551,630,6771,604,3481,572,3271,576,0461,574,3621,579,7791,559,1271,566,5361,563,1081,550,6581,558,9611,541,275
I. Các khoản phải thu dài hạn5575765621,8321,8361,7781,7721,7791,8211,7801,7501,7451,7461,7651,7701,7721,7781,7811,8121,780
II. Tài sản cố định947,152992,975949,082919,737930,695927,626933,438763,721779,590777,399774,704481,827484,292495,261324,215307,954315,808322,680332,448262,834
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn484,285485,289502,524518,363517,616501,519489,790671,836677,552652,036620,518919,502912,176907,6011,063,5601,021,3291,021,9291,002,8691,000,7391,050,043
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn151,735155,717160,423162,050164,565167,107168,790168,638168,500168,373170,985168,528169,134170,190168,844169,260171,481171,908171,403174,742
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9406,6155686943,6838,0843,6582,7813,2144,7614,3704,4447,0144,96273966,22052,11251,42052,55851,876
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,084,7902,033,3921,989,0511,997,1401,982,9751,937,0761,950,8492,003,8642,040,5361,949,3661,930,3521,974,1371,972,8431,937,1241,922,1081,983,3951,943,9931,887,3881,900,7611,970,272
A. Nợ phải trả369,225324,810299,434344,033377,717377,809375,070428,762452,713371,271362,671424,343396,437381,145339,836421,356397,809337,964333,790437,310
I. Nợ ngắn hạn282,052212,750170,064175,384197,993199,533181,600225,314237,614152,105137,943191,406154,940128,11466,200147,484122,99262,91154,365162,966
II. Nợ dài hạn87,173112,061129,370168,650179,724178,276193,470203,448215,098219,166224,728232,937241,497253,031273,635273,872274,817275,053279,425274,344
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,715,5651,708,5821,689,6171,653,1071,605,2581,559,2671,575,7791,575,1021,587,8241,578,0951,567,6811,549,7941,576,4051,555,9791,582,2731,562,0391,546,1841,549,4241,566,9711,532,962
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,084,7902,033,3921,989,0511,997,1401,982,9751,937,0761,950,8492,003,8642,040,5361,949,3661,930,3521,974,1371,972,8431,937,1241,922,1081,983,3951,943,9931,887,3881,900,7611,970,272
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |