CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

47.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh220,72190,483145,513235,086171,63669,047106,368182,711124,78195,602120,457153,82390,81772,729100,958150,11298,04261,29752,361117,098
2. Các khoản giảm trừ doanh thu88674189290-153153440
3. Doanh thu thuần (1)-(2)220,72190,483145,513235,086171,63669,047106,368182,623124,78195,602120,457153,14990,81772,729100,770149,82398,04261,45052,207116,658
4. Giá vốn hàng bán151,32168,986114,136160,750150,39762,15193,065137,27699,17472,151110,611110,17962,27863,36292,091109,44184,73357,59943,78681,909
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)69,40121,49731,37774,33621,2396,89613,30345,34725,60823,4519,84642,97028,5399,3678,67840,38213,3083,8518,42234,749
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,8889,2594,0604,16960911,8202,9824,5216703,059916,0487,5032,5283854,2832,6682,8351,2893,609
7. Chi phí tài chính2,4042,9983,7574,4693,7323,6254,2753,6262,8743,1453,0781,6931,5741,7211,569571296133
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2832,9853,7164,3593,7273,6204,2333,1222,8583,1433,0071,5891,4981,6361,5585
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,982-4,706-1,645-2,515-2,543-1,68374-1,332128262752-60651238658-1,4447981,062593-1,246
9. Chi phí bán hàng2,6711,6872,2933,3752,6137691,4713,4661,5888551,3291,5081,0857578971,5839364785631,827
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,9559,20611,15516,35311,0817,6898,02411,3738,7544,6508,31211,4317,9806,5297,4869,0497,2903,5556,69712,971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)53,27712,15816,58651,7931,8794,9522,59030,06913,19018,123-2,03133,78125,4553,127-23132,5338,5373,6203,04422,180
12. Thu nhập khác31,8832,4565751,71114,9441,2898431,4471,67915,99110,2053,4209,1891,48834,43428,1191,30117,41822,12428,370
13. Chi phí khác1,4634067004847639656078376243947782,755-6617954,3894,378156924150193
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)30,4212,050-1251,22714,1813242356101,05515,5979,4266659,85069330,04523,7411,14416,49321,97428,177
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)83,69814,20816,46153,01916,0615,2762,82530,67914,24533,7207,39634,44635,3053,82029,81556,2739,68120,11325,01850,357
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,7711,1481,0783,3143,519462794,3501,9835,1122,3464,5073,1136926,6029,2239833,4264,7068,632
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại796248
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,5681,3961,0783,3143,519462794,3501,9835,1122,3464,5073,1136926,6029,2239833,4264,7068,632
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)73,13112,81215,38349,70612,5425,2302,54626,32912,26228,6085,04929,93832,1933,12923,21347,0518,69816,68720,31241,725
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)73,13112,81215,38349,70612,5425,2302,54626,32912,26228,6085,04929,93832,1933,12923,21347,0518,69816,68720,31241,725

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn500,121392,220375,892394,464364,580330,961353,401395,109409,860345,018358,026398,091398,480357,346362,981416,859380,885336,731341,800428,996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền203,45172,68590,927106,30461,34113,45821,67875,88171,71260,05740,704112,635102,88988,48994,816153,140113,89561,97557,638144,074
1. Tiền62,13947,47245,66741,10036,29113,45821,67875,88136,38139,98940,70442,07625,15226,01452,54337,44238,55526,77427,33910,605
2. Các khoản tương đương tiền141,31225,21345,26065,20425,05035,33120,06870,55977,73762,47442,273115,69875,34035,20030,299133,469
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn204,954218,525202,102201,424207,951199,308251,475220,491222,447186,964196,775181,471190,861183,806183,181183,854188,174185,653190,440198,320
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,9595,6742,8776,2274,9012,9797,5949,22814,0472,2006,2403933,1622192302623,85124726716,013
2. Trả trước cho người bán181,140195,709183,485179,008180,853173,781228,086201,020196,276172,569170,879170,499173,654176,157174,555177,702175,954176,990180,912174,120
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác19,97417,26215,86016,30922,31622,66615,91610,38312,26312,33622,18113,10416,5699,95510,9228,41510,89410,94111,78610,712
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-120-120-120-120-120-120-120-140-140-140-2,525-2,525-2,525-2,525-2,525-2,525-2,525-2,525-2,525-2,525
IV. Tổng hàng tồn kho55,47253,52846,09949,80159,47571,60340,26763,55580,67157,49787,28171,59673,64854,05353,97848,77148,11246,62162,73656,095
1. Hàng tồn kho55,47253,52846,09949,80159,47571,60340,26763,55580,67157,49787,28171,59673,64854,05353,97848,77148,11246,62162,73656,095
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác36,24547,48236,76436,93535,81346,59339,98135,18335,03140,49933,26632,38931,08330,99831,00631,09430,70442,48230,98630,507
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4810,0072341,21911,8811,2003456,71013711,84061
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ36,19637,47536,52935,71435,81234,71134,59234,74135,03133,78933,26632,15631,08330,99831,00630,99730,70430,64230,98630,350
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22214,18997979797
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,584,6681,641,1721,613,1591,602,6761,618,3951,606,1151,597,4471,608,7551,630,6771,604,3481,572,3271,576,0461,574,3621,579,7791,559,1271,566,5361,563,1081,550,6581,558,9611,541,275
I. Các khoản phải thu dài hạn5575765621,8321,8361,7781,7721,7791,8211,7801,7501,7451,7461,7651,7701,7721,7781,7811,8121,780
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5575765621,8321,8361,7781,7721,7791,8211,7801,7501,7451,7461,7651,7701,7721,7781,7811,8121,780
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định947,152992,975949,082919,737930,695927,626933,438763,721779,590777,399774,704481,827484,292495,261324,215307,954315,808322,680332,448262,834
1. Tài sản cố định hữu hình947,152992,975949,082919,737930,695927,626932,149762,411778,280776,079773,374480,486482,941493,899322,842306,571314,414321,276331,033261,409
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,2891,3101,3101,3201,3311,3411,3521,3621,3731,3831,3941,4041,4141,425
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn484,285485,289502,524518,363517,616501,519489,790671,836677,552652,036620,518919,502912,176907,6011,063,5601,021,3291,021,9291,002,8691,000,7391,050,043
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn620,518
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang484,285485,289502,524518,363517,616501,519489,790671,836677,552652,036919,502912,176907,6011,063,5601,021,3291,021,9291,002,8691,000,7391,050,043
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn151,735155,717160,423162,050164,565167,107168,790168,638168,500168,373170,985168,528169,134170,190168,844169,260171,481171,908171,403174,742
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh19,28023,26127,96829,61332,12834,67036,35336,27936,14136,01438,62635,91336,52037,57636,23036,68036,89937,32536,26439,700
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn140,773140,773140,773140,773140,773140,773140,773140,773140,773140,773140,773140,773140,773140,773140,773140,773142,813142,813143,332143,332
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,318-8,318-8,318-8,336-8,336-8,336-8,336-8,414-8,414-8,414-8,414-8,159-8,159-8,159-8,159-8,231-8,231-8,192-8,290
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-8,192
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9406,6155686943,6838,0843,6582,7813,2144,7614,3704,4447,0144,96273966,22052,11251,42052,55851,876
1. Chi phí trả trước dài hạn9406,6155686943,6838,0843,6582,7813,2144,7614,3704,4447,0144,96273966,22052,11251,42052,55851,876
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,084,7902,033,3921,989,0511,997,1401,982,9751,937,0761,950,8492,003,8642,040,5361,949,3661,930,3521,974,1371,972,8431,937,1241,922,1081,983,3951,943,9931,887,3881,900,7611,970,272
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả369,225324,810299,434344,033377,717377,809375,070428,762452,713371,271362,671424,343396,437381,145339,836421,356397,809337,964333,790437,310
I. Nợ ngắn hạn282,052212,750170,064175,384197,993199,533181,600225,314237,614152,105137,943191,406154,940128,11466,200147,484122,99262,91154,365162,966
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn23,22429,42333,78840,89157,94337,89640,68248,82338,02037,10035,75632,93624,31915,634
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,84712,92912,42719,80214,35939,84910,95711,16410,3368,62119,43412,9868,6336,6765,9526,5006,8086,6648,1848,821
4. Người mua trả tiền trước106,70091,56063,07415,52531,78134,14275,37135,49627,9129,45320,58310,5742,5195092,94330,63239,0403,04519,15928,593
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,7452,3767,3914,92423,0104,8661,7325,76138,62721,64611,1225,18824,60925,28510,33810,32517,14015,1368,2979,445
6. Phải trả người lao động29,46416,40919,28842,69917,21416,61214,40741,18737,36421,98325,09761,59149,52433,97431,50341,15926,6149,3838,89445,456
7. Chi phí phải trả ngắn hạn28,54732,76328,11921,41220,55112,42410,75410,98813,2005,9508,6206,26411,5593,6936,3537,78610,9174,6147682,544
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác32,6792,0522,9842,4042,08820,71919,32830,34927,9182,0843,62931,8481,3408,7202,57130,9593,4493,8734,55348,031
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23,84525,2372,99227,72631,04733,0248,36944,23745,26913,70230,01832,43833,6246,54120,12319,02420,1964,51020,075
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn87,173112,061129,370168,650179,724178,276193,470203,448215,098219,166224,728232,937241,497253,031273,635273,872274,817275,053279,425274,344
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn86,129111,813129,370168,650179,724178,276193,470203,448215,098219,166224,728232,937241,497253,031273,635273,872274,817275,053279,425274,344
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,044248
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,715,5651,708,5821,689,6171,653,1071,605,2581,559,2671,575,7791,575,1021,587,8241,578,0951,567,6811,549,7941,576,4051,555,9791,582,2731,562,0391,546,1841,549,4241,566,9711,532,962
I. Vốn chủ sở hữu1,715,5651,708,5821,689,6171,653,1071,605,2581,559,2671,575,7791,575,1021,587,8241,578,0951,567,6811,549,7941,576,4051,555,9791,582,2731,562,0391,546,1841,549,4241,566,9711,532,962
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778-43,778
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản119,246
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái159,181129,699106,141107,99774,98371,11175,72387,11963,44045,97243,83945,05155,71058,57559,97863,27465,24982,79065,530
8. Quỹ đầu tư phát triển1,238,6441,238,6441,220,2881,220,2881,220,2881,220,2881,201,4381,201,4381,201,4381,201,4381,181,0161,181,0161,181,0161,181,0161,171,6981,171,6981,171,6981,171,6981,158,1611,158,161
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối101,45254,53483,40870,45620,7517,77547,00841,72043,04556,99584,47268,71794,11663,03195,77874,14154,99156,25569,79853,048
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,084,7902,033,3921,989,0511,997,1401,982,9751,937,0761,950,8492,003,8642,040,5361,949,3661,930,3521,974,1371,972,8431,937,1241,922,1081,983,3951,943,9931,887,3881,900,7611,970,272
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |