TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 448,688 | 468,153 | 438,944 | 335,913 | 395,496 | 401,371 | 266,391 | 211,949 | 214,843 | 213,403 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,851 | 5,777 | 3,178 | 19,992 | 552 | 761 | 391 | 882 | 1,264 | 4,253 |
1. Tiền | 3,851 | 5,777 | 3,178 | 19,992 | 552 | 761 | 391 | 882 | 1,264 | 4,253 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 97,296 | 167,425 | 225,015 | 195,699 | 169,654 | 167,274 | 116,998 | 92,794 | 106,531 | 105,373 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 72,254 | 137,312 | 141,897 | 122,204 | 84,769 | 111,528 | 76,252 | 63,065 | 57,010 | 51,523 |
2. Trả trước cho người bán | 8,490 | 21,982 | 54,922 | 28,481 | 52,914 | 22,389 | 29,814 | 15,541 | 18,462 | 16,668 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 16,551 | 8,131 | 28,196 | 45,014 | 31,971 | 33,357 | 10,933 | 14,188 | 31,060 | 37,182 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 338,680 | 277,897 | 195,133 | 109,149 | 209,406 | 218,972 | 137,967 | 103,094 | 99,898 | 101,203 |
1. Hàng tồn kho | 338,680 | 277,897 | 195,133 | 109,149 | 209,406 | 218,972 | 137,967 | 103,094 | 99,898 | 101,203 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,861 | 17,053 | 15,619 | 11,074 | 15,884 | 14,365 | 11,035 | 15,179 | 7,150 | 2,574 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,220 | 3,644 | 4,677 | 3,743 | 4,139 | 2,462 | 2,018 | 2,430 | 2,805 | 1,024 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,618 | 13,312 | 10,635 | 7,309 | 7,681 | 11,795 | 8,992 | 7,746 | 4,137 | 904 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 24 | 98 | 307 | 21 | 4,064 | 107 | 24 | 5,004 | 207 | 646 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 105,207 | 113,372 | 107,205 | 121,790 | 113,714 | 120,515 | 142,114 | 148,999 | 113,207 | 63,064 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 70,598 | 81,341 | 75,437 | 87,445 | 93,651 | 71,686 | 97,856 | 113,085 | 80,071 | 15,695 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 53,458 | 63,852 | 57,551 | 69,162 | 74,970 | 52,806 | 74,223 | 82,867 | 80,071 | 15,695 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 17,141 | 17,489 | 17,886 | 18,284 | 18,681 | 18,880 | 23,633 | 30,218 | | |
III. Bất động sản đầu tư | 11,689 | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | 11,689 | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,519 | 11,631 | 11,126 | 13,249 | 13,513 | 42,049 | 37,018 | 28,214 | 27,736 | 41,968 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,519 | 11,631 | 11,126 | 13,249 | 13,513 | 42,049 | 37,018 | 28,214 | 27,736 | 41,968 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,400 | 20,400 | 20,400 | 20,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | 15,000 | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 15,000 | | 15,000 | 15,000 | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | 243 | 696 | 1,150 | 1,380 | 1,840 | 2,300 | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | 243 | 696 | 1,150 | 1,380 | 1,840 | 2,300 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 553,895 | 581,524 | 546,150 | 457,704 | 509,210 | 521,886 | 408,505 | 360,948 | 328,050 | 276,467 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 338,632 | 353,905 | 336,765 | 308,089 | 377,342 | 380,974 | 306,185 | 263,827 | 236,502 | 190,547 |
I. Nợ ngắn hạn | 319,201 | 311,809 | 297,485 | 266,547 | 332,193 | 322,177 | 244,161 | 254,027 | 215,292 | 170,037 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 273,440 | 241,532 | 266,012 | 251,451 | 281,545 | 218,690 | 181,099 | 184,944 | 129,103 | 108,438 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 27,893 | 48,514 | 10,839 | 8,413 | 38,709 | 61,349 | 19,809 | 18,471 | 21,955 | 21,181 |
4. Người mua trả tiền trước | 11,740 | 13,810 | 980 | 1,284 | 9,318 | 17 | 954 | 3,049 | 1,134 | 1,360 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 237 | 919 | 4,098 | 2,789 | 171 | 2,513 | 2,205 | 1,505 | 3,453 | 278 |
6. Phải trả người lao động | 2,284 | 3,800 | 8,243 | | | 3,000 | 1,500 | 6,250 | 7,025 | 4,442 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | 870 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,134 | 3,133 | 7,222 | 2,610 | 2,448 | 36,461 | 38,405 | 39,569 | 52,500 | 34,065 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 474 | 101 | 90 | | | 147 | 190 | 239 | 122 | -596 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 19,431 | 42,097 | 39,280 | 41,542 | 45,149 | 58,797 | 62,024 | 9,800 | 21,210 | 20,510 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 19,431 | 42,097 | 39,280 | 41,542 | 45,149 | 58,797 | 62,024 | 9,800 | 21,210 | 20,510 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 215,263 | 227,619 | 209,384 | 149,615 | 131,868 | 140,911 | 102,320 | 97,122 | 91,548 | 85,919 |
I. Vốn chủ sở hữu | 215,263 | 227,619 | 209,384 | 149,615 | 131,868 | 140,911 | 102,320 | 97,122 | 91,548 | 85,919 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 173,189 | 143,189 | 83,189 | 75,989 | 74,417 | 48,417 | 43,029 | 38,625 | 28,910 | 23,981 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,075 | 48,431 | 90,196 | 37,626 | 21,452 | 56,495 | 23,291 | 22,497 | 26,639 | 25,938 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 553,895 | 581,524 | 546,150 | 457,704 | 509,210 | 521,886 | 408,505 | 360,948 | 328,050 | 276,467 |