CTCP Thông Quảng Ninh (tqn)

27.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh934,2601,434,5201,560,370967,426895,067
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,4357402,319
3. Doanh thu thuần (1)-(2)932,8251,433,7801,558,051967,426895,067
4. Giá vốn hàng bán875,5571,291,7401,338,772890,021843,993
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)57,268142,040219,27977,40451,074
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,26921,53211,8385,3697,352
7. Chi phí tài chính19,71823,64914,22417,07916,972
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,15318,83911,83816,01616,507
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng33,08164,21272,49328,75423,200
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,31017,15022,20213,17512,413
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,42858,561122,19823,7655,840
12. Thu nhập khác4,5975,3965,0509,6118,678
13. Chi phí khác1,7634,84812,1396,2607,255
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,834549-7,0903,3511,423
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,26259,110115,10827,1167,264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,18810,67924,9125,7011,946
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,18810,67924,9125,7011,946
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,07548,43190,19621,4145,318
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,07548,43190,19621,4145,318

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn448,688468,153438,944335,913395,496401,371266,391211,949214,843213,403
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,8515,7773,17819,9925527613918821,2644,253
1. Tiền3,8515,7773,17819,9925527613918821,2644,253
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn97,296167,425225,015195,699169,654167,274116,99892,794106,531105,373
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng72,254137,312141,897122,20484,769111,52876,25263,06557,01051,523
2. Trả trước cho người bán8,49021,98254,92228,48152,91422,38929,81415,54118,46216,668
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác16,5518,13128,19645,01431,97133,35710,93314,18831,06037,182
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho338,680277,897195,133109,149209,406218,972137,967103,09499,898101,203
1. Hàng tồn kho338,680277,897195,133109,149209,406218,972137,967103,09499,898101,203
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,86117,05315,61911,07415,88414,36511,03515,1797,1502,574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2203,6444,6773,7434,1392,4622,0182,4302,8051,024
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,61813,31210,6357,3097,68111,7958,9927,7464,137904
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2498307214,064107245,004207646
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn105,207113,372107,205121,790113,714120,515142,114148,999113,20763,064
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định70,59881,34175,43787,44593,65171,68697,856113,08580,07115,695
1. Tài sản cố định hữu hình53,45863,85257,55169,16274,97052,80674,22382,86780,07115,695
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,14117,48917,88618,28418,68118,88023,63330,218
III. Bất động sản đầu tư11,689
- Nguyên giá11,689
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,51911,63111,12613,24913,51342,04937,01828,21427,73641,968
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,51911,63111,12613,24913,51342,04937,01828,21427,73641,968
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,40020,40020,40020,4005,4005,4005,4005,4005,4005,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,4005,4005,4005,4005,4005,4005,4005,4005,4005,400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn15,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,00015,00015,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2436961,1501,3801,8402,300
1. Chi phí trả trước dài hạn2436961,1501,3801,8402,300
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN553,895581,524546,150457,704509,210521,886408,505360,948328,050276,467
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả338,632353,905336,765308,089377,342380,974306,185263,827236,502190,547
I. Nợ ngắn hạn319,201311,809297,485266,547332,193322,177244,161254,027215,292170,037
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn273,440241,532266,012251,451281,545218,690181,099184,944129,103108,438
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,89348,51410,8398,41338,70961,34919,80918,47121,95521,181
4. Người mua trả tiền trước11,74013,8109801,2849,318179543,0491,1341,360
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2379194,0982,7891712,5132,2051,5053,453278
6. Phải trả người lao động2,2843,8008,2433,0001,5006,2507,0254,442
7. Chi phí phải trả ngắn hạn870
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,1343,1337,2222,6102,44836,46138,40539,56952,50034,065
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi47410190147190239122-596
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn19,43142,09739,28041,54245,14958,79762,0249,80021,21020,510
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn19,43142,09739,28041,54245,14958,79762,0249,80021,21020,510
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu215,263227,619209,384149,615131,868140,911102,32097,12291,54885,919
I. Vốn chủ sở hữu215,263227,619209,384149,615131,868140,911102,32097,12291,54885,919
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu36,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển173,189143,18983,18975,98974,41748,41743,02938,62528,91023,981
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,07548,43190,19637,62621,45256,49523,29122,49726,63925,938
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN553,895581,524546,150457,704509,210521,886408,505360,948328,050276,467
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |