CTCP Thông Quảng Ninh (tqn)

27.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn448,688468,153438,944335,913395,496401,371266,391211,949214,843213,403
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,8515,7773,17819,9925527613918821,2644,253
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn97,296167,425225,015195,699169,654167,274116,99892,794106,531105,373
IV. Tổng hàng tồn kho338,680277,897195,133109,149209,406218,972137,967103,09499,898101,203
V. Tài sản ngắn hạn khác8,86117,05315,61911,07415,88414,36511,03515,1797,1502,574
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn105,207113,372107,205121,790113,714120,515142,114148,999113,20763,064
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định70,59881,34175,43787,44593,65171,68697,856113,08580,07115,695
III. Bất động sản đầu tư11,689
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,51911,63111,12613,24913,51342,04937,01828,21427,73641,968
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,40020,40020,40020,4005,4005,4005,4005,4005,4005,400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2436961,1501,3801,8402,300
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN553,895581,524546,150457,704509,210521,886408,505360,948328,050276,467
A. Nợ phải trả338,632353,905336,765308,089377,342380,974306,185263,827236,502190,547
I. Nợ ngắn hạn319,201311,809297,485266,547332,193322,177244,161254,027215,292170,037
II. Nợ dài hạn19,43142,09739,28041,54245,14958,79762,0249,80021,21020,510
B. Nguồn vốn chủ sở hữu215,263227,619209,384149,615131,868140,911102,32097,12291,54885,919
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN553,895581,524546,150457,704509,210521,886408,505360,948328,050276,467
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |