Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 114,356 | 115,639 | 87,914 | 168,311 | 118,210 | 140,272 | 140,253 | 241,167 | 262,568 | 281,195 | 248,164 | 224,364 | 208,548 | 266,778 | 196,146 | 246,412 | 224,836 | 206,389 | 190,629 | 187,211 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 114,356 | 115,639 | 87,914 | 168,311 | 118,210 | 140,272 | 140,253 | 241,167 | 262,568 | 281,195 | 248,164 | 224,364 | 208,548 | 266,778 | 196,146 | 246,412 | 224,836 | 206,389 | 190,629 | 187,211 |
4. Giá vốn hàng bán | 107,867 | 104,478 | 80,037 | 157,671 | 111,313 | 166,418 | 137,947 | 220,807 | 235,271 | 251,509 | 225,209 | 200,031 | 194,637 | 242,300 | 179,412 | 227,603 | 202,556 | 185,482 | 174,716 | 167,848 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,489 | 11,161 | 7,877 | 10,639 | 6,898 | -26,146 | 2,306 | 20,360 | 27,298 | 29,686 | 22,955 | 24,332 | 13,911 | 24,478 | 16,734 | 18,808 | 22,280 | 20,907 | 15,913 | 19,363 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,617 | 1,552 | 1,386 | 1,714 | 2,165 | 1,800 | 2,171 | 4,701 | 2,444 | 3,642 | 3,079 | 5,322 | 5,152 | 3,879 | 2,952 | 5,221 | 1,860 | 3,195 | 2,373 | 3,038 |
7. Chi phí tài chính | 1,422 | 1,103 | 1,163 | 1,451 | 2,037 | 2,614 | 3,590 | 4,901 | 8,101 | 7,868 | 3,202 | 3,723 | 2,232 | 2,258 | 1,880 | 2,237 | 2,035 | 2,576 | 2,340 | 2,740 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,231 | 1,103 | 1,161 | 1,330 | 1,799 | 2,451 | 3,433 | 2,902 | 1,921 | 1,755 | 1,555 | 1,290 | 1,433 | 1,771 | 1,636 | 1,747 | 1,838 | 1,703 | 2,102 | 1,988 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,384 | 4,660 | 2,453 | 3,196 | 3,870 | 2,634 | 4,510 | 7,329 | 12,751 | 15,719 | 10,438 | 13,631 | 9,391 | 11,457 | 7,516 | 9,347 | 7,256 | 6,463 | 6,377 | 7,724 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,548 | 3,429 | 4,110 | 5,299 | 4,214 | 4,940 | 5,485 | 6,467 | 6,434 | 5,669 | 6,541 | 6,725 | 6,585 | 6,964 | 5,926 | 7,706 | 6,198 | 5,688 | 6,499 | 7,023 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -248 | 3,521 | 1,537 | 2,408 | -1,057 | -34,534 | -9,108 | 6,364 | 2,455 | 4,073 | 5,853 | 5,576 | 854 | 7,677 | 4,365 | 4,739 | 8,651 | 9,374 | 3,070 | 4,915 |
12. Thu nhập khác | 1,873 | 167 | 7,043 | 320 | 170 | 92 | 93 | 782 | 310 | 703 | 695 | 709 | ||||||||
13. Chi phí khác | 27 | 26 | 42 | 2,803 | 1 | 1 | 100 | 6 | 21 | 2 | 10 | 49 | ||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -27 | 1,848 | 167 | 7,001 | -2,803 | 319 | 170 | 91 | -8 | -6 | 761 | -2 | -10 | 310 | 702 | 695 | 660 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -275 | 5,368 | 1,705 | 9,408 | -1,057 | -37,337 | -8,789 | 6,534 | 2,547 | 4,065 | 5,847 | 6,338 | 852 | 7,668 | 4,365 | 4,739 | 8,961 | 10,076 | 3,765 | 5,575 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,801 | 1,398 | 538 | 1,318 | 779 | 1,538 | 1,701 | 783 | 1,454 | 1,478 | 2,058 | 763 | 1,279 | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,801 | 1,398 | 538 | 1,318 | 779 | 1,538 | 1,701 | 783 | 1,454 | 1,478 | 2,058 | 763 | 1,279 | |||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -275 | 5,368 | 1,705 | 9,408 | -1,057 | -41,138 | -8,789 | 5,136 | 2,008 | 2,747 | 5,068 | 4,800 | 852 | 5,967 | 3,582 | 3,286 | 7,484 | 8,019 | 3,002 | 4,297 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -275 | 5,368 | 1,705 | 9,408 | -1,057 | -41,138 | -8,789 | 5,136 | 2,008 | 2,747 | 5,068 | 4,800 | 852 | 5,967 | 3,582 | 3,286 | 7,484 | 8,019 | 3,002 | 4,297 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 258,940 | 238,868 | 234,172 | 239,356 | 264,962 | 287,342 | 336,547 | 445,438 | 571,072 | 616,590 | 575,476 | 536,290 | 519,251 | 558,618 | 521,866 | 472,203 | 459,752 | 467,919 | 453,070 | 476,426 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,173 | 16,464 | 6,506 | 6,980 | 10,800 | 12,358 | 11,992 | 11,654 | 10,470 | 17,152 | 19,693 | 30,979 | 19,925 | 34,470 | 17,306 | 42,202 | 19,845 | 25,052 | 20,403 | 44,892 |
1. Tiền | 6,173 | 16,464 | 5,806 | 6,980 | 10,800 | 12,358 | 11,992 | 11,654 | 10,470 | 9,652 | 19,693 | 27,979 | 13,925 | 23,470 | 15,306 | 32,902 | 19,845 | 20,052 | 20,403 | 15,892 |
2. Các khoản tương đương tiền | 700 | 7,500 | 3,000 | 6,000 | 11,000 | 2,000 | 9,300 | 5,000 | 29,000 | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 126,676 | 79,675 | 78,130 | 82,000 | 92,000 | 88,186 | 79,186 | 101,186 | 138,186 | 134,186 | 144,686 | 134,186 | 141,686 | 139,186 | 135,186 | 135,200 | 136,200 | 128,000 | 100,000 | 84,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 126,676 | 79,675 | 78,130 | 82,000 | 92,000 | 88,186 | 79,186 | 101,186 | 138,186 | 134,186 | 144,686 | 134,186 | 141,686 | 139,186 | 135,186 | 135,200 | 136,200 | 128,000 | 100,000 | 84,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 59,253 | 79,104 | 89,736 | 84,058 | 43,093 | 60,063 | 55,886 | 74,553 | 96,352 | 108,936 | 109,359 | 105,076 | 93,673 | 129,151 | 113,553 | 108,960 | 102,581 | 106,253 | 114,931 | 126,352 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 55,725 | 76,071 | 70,346 | 80,653 | 38,909 | 56,009 | 51,117 | 69,710 | 86,571 | 91,454 | 91,243 | 87,974 | 74,798 | 104,386 | 88,000 | 97,894 | 86,036 | 85,738 | 103,227 | 106,796 |
2. Trả trước cho người bán | 118 | 201 | 12,964 | 98 | 149 | 189 | 147 | 311 | 697 | 6,461 | 1,222 | 4,374 | 897 | 6,341 | 11,045 | 1,397 | 1,601 | 6,775 | 2,534 | 11,436 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,410 | 2,832 | 6,426 | 3,307 | 4,034 | 3,864 | 4,623 | 4,532 | 9,085 | 11,022 | 18,189 | 14,023 | 19,273 | 19,719 | 15,803 | 10,964 | 16,238 | 15,034 | 10,463 | 9,414 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,294 | -1,294 | -1,294 | -1,294 | -1,294 | -1,294 | -1,294 | -1,294 | -1,294 | -1,294 | ||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 52,025 | 51,367 | 48,713 | 50,121 | 109,397 | 121,568 | 184,891 | 245,555 | 306,648 | 343,236 | 288,318 | 260,195 | 258,286 | 249,745 | 242,919 | 179,628 | 191,915 | 199,883 | 208,648 | 212,167 |
1. Hàng tồn kho | 52,025 | 51,367 | 48,713 | 50,121 | 109,397 | 121,568 | 184,891 | 245,555 | 306,648 | 343,236 | 288,318 | 260,195 | 258,286 | 249,745 | 242,919 | 179,628 | 191,915 | 199,883 | 208,648 | 212,167 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 14,813 | 12,257 | 11,087 | 16,197 | 9,672 | 5,166 | 4,592 | 12,489 | 19,416 | 13,079 | 13,421 | 5,853 | 5,681 | 6,066 | 12,902 | 6,213 | 9,211 | 8,731 | 9,089 | 9,015 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 385 | 600 | 1,481 | 217 | 1,082 | 626 | 2,016 | 347 | 1,443 | 926 | 2,217 | 1,519 | 1,939 | 610 | 1,828 | 186 | 2,492 | 2,399 | 2,873 | 3,256 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 13,841 | 11,142 | 9,020 | 15,922 | 8,466 | 4,424 | 2,561 | 12,109 | 17,778 | 12,153 | 11,133 | 4,334 | 3,741 | 5,455 | 11,001 | 6,027 | 6,718 | 6,332 | 6,019 | 5,759 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 586 | 516 | 586 | 58 | 123 | 117 | 16 | 33 | 195 | 70 | 72 | 197 | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 206,665 | 211,556 | 216,186 | 229,755 | 184,021 | 186,427 | 190,506 | 196,143 | 200,438 | 205,397 | 206,000 | 212,812 | 212,829 | 219,962 | 224,200 | 229,263 | 228,061 | 217,683 | 202,046 | 189,940 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,142 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 1,142 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 196,648 | 201,239 | 205,569 | 218,838 | 160,738 | 165,910 | 169,688 | 175,026 | 179,021 | 183,680 | 183,983 | 189,755 | 193,733 | 197,827 | 200,406 | 204,339 | 207,930 | 207,987 | 196,698 | 182,623 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 168,010 | 172,361 | 176,691 | 189,480 | 131,380 | 136,072 | 139,850 | 144,708 | 148,703 | 152,882 | 153,185 | 158,477 | 162,455 | 166,069 | 168,648 | 172,101 | 174,730 | 174,787 | 163,498 | 149,423 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 28,638 | 28,878 | 28,878 | 29,358 | 29,358 | 29,838 | 29,838 | 30,318 | 30,318 | 30,798 | 30,798 | 31,278 | 31,278 | 31,758 | 31,758 | 32,238 | 33,200 | 33,200 | 33,200 | 33,200 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 12,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 12,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,017 | 2,317 | 2,617 | 2,917 | 15,282 | 3,517 | 3,817 | 4,117 | 4,417 | 4,717 | 5,017 | 6,056 | 7,095 | 8,135 | 9,794 | 10,923 | 6,130 | 7,696 | 3,348 | 4,174 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,017 | 2,317 | 2,617 | 2,917 | 15,282 | 3,517 | 3,817 | 4,117 | 4,417 | 4,717 | 5,017 | 6,056 | 7,095 | 8,135 | 9,794 | 10,923 | 6,130 | 7,696 | 3,348 | 4,174 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 465,605 | 450,423 | 450,358 | 469,111 | 448,983 | 473,769 | 527,053 | 641,581 | 771,510 | 821,987 | 781,477 | 749,101 | 732,080 | 778,580 | 746,067 | 701,466 | 687,813 | 685,602 | 655,116 | 666,365 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 171,649 | 156,192 | 161,495 | 174,753 | 164,033 | 187,761 | 199,907 | 305,646 | 440,712 | 493,197 | 439,672 | 412,364 | 400,143 | 429,481 | 402,935 | 361,916 | 351,549 | 338,808 | 316,341 | 330,592 |
I. Nợ ngắn hạn | 171,649 | 156,192 | 161,495 | 174,753 | 164,033 | 187,761 | 199,907 | 305,646 | 440,712 | 493,197 | 439,672 | 412,364 | 400,143 | 429,481 | 402,935 | 361,916 | 351,549 | 338,808 | 316,341 | 330,592 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 146,389 | 118,330 | 111,309 | 123,832 | 124,246 | 142,613 | 164,191 | 237,919 | 283,078 | 242,815 | 288,766 | 258,836 | 205,767 | 289,333 | 327,397 | 266,847 | 254,773 | 227,216 | 219,494 | 237,272 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,795 | 25,051 | 27,588 | 36,339 | 20,975 | 19,661 | 22,592 | 39,053 | 133,342 | 226,595 | 136,610 | 127,324 | 168,750 | 110,914 | 50,194 | 65,920 | 55,549 | 68,027 | 61,367 | 39,324 |
4. Người mua trả tiền trước | 6 | 144 | 12,813 | 132 | 208 | 6,664 | 386 | 3,808 | 117 | 2,954 | 50 | 4,410 | 1,198 | 10,562 | 11,578 | 4,519 | 14,089 | 25,189 | 13,103 | 19,058 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 405 | 18 | 21 | 6,938 | 5,538 | 2,208 | 8,302 | 5,229 | 3,750 | 1,521 | 4,231 | 7,173 | 4,473 | 973 | 7,362 | 7,975 | 3,686 | 1,279 | 4,395 | |
6. Phải trả người lao động | 9,871 | 8,082 | 5,776 | 9,811 | 7,081 | 7,750 | 5,730 | 11,792 | 11,158 | 9,319 | 7,572 | 13,180 | 9,556 | 10,425 | 8,669 | 13,684 | 11,092 | 8,904 | 7,306 | 2,582 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,169 | 1,186 | 704 | 1,034 | 996 | 1,627 | 996 | 961 | 4,104 | 3,980 | 878 | 729 | 2,294 | 513 | 232 | 592 | 352 | 488 | 966 | 683 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,014 | 3,381 | 3,284 | 3,605 | 3,588 | 3,908 | 3,804 | 3,810 | 3,684 | 3,784 | 4,275 | 3,654 | 5,405 | 3,261 | 3,891 | 2,991 | 7,718 | 5,298 | 12,826 | 27,278 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 293,956 | 294,231 | 288,863 | 294,358 | 284,950 | 286,007 | 327,146 | 335,935 | 330,798 | 328,790 | 341,805 | 336,737 | 331,937 | 349,098 | 343,132 | 339,550 | 336,264 | 346,794 | 338,776 | 335,774 |
I. Vốn chủ sở hữu | 293,956 | 294,231 | 288,863 | 294,358 | 284,950 | 286,007 | 327,146 | 335,935 | 330,798 | 328,790 | 341,805 | 336,737 | 331,937 | 349,098 | 343,132 | 339,550 | 336,264 | 346,794 | 338,776 | 335,774 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 | 244,306 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 | 82,683 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 | -24,593 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -8,440 | -8,165 | -13,533 | -8,038 | -17,446 | -16,389 | 24,750 | 33,539 | 28,402 | 26,394 | 39,409 | 34,341 | 29,541 | 46,702 | 40,736 | 37,154 | 33,868 | 44,398 | 36,380 | 33,378 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 465,605 | 450,423 | 450,358 | 469,111 | 448,983 | 473,769 | 527,053 | 641,581 | 771,510 | 821,987 | 781,477 | 749,101 | 732,080 | 778,580 | 746,067 | 701,466 | 687,813 | 685,602 | 655,116 | 666,365 |