Chỉ tiêu | Qúy 2 2016 | Qúy 2 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 11,487 | 15,424 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 11,487 | 15,424 |
4. Giá vốn hàng bán | 7,162 | 9,833 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,325 | 5,591 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 219 | 331 |
7. Chi phí tài chính | 87 | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 87 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
9. Chi phí bán hàng | ||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,401 | 1,380 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,056 | 4,542 |
12. Thu nhập khác | 114 | |
13. Chi phí khác | 2 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 111 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,167 | 4,542 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 668 | 946 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 668 | 946 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,499 | 3,596 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,499 | 3,596 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 25,174 | 18,781 | 11,779 | 4,471 | 6,535 | 4,172 | 10,522 | 4,353 | 10,805 | 21,982 | 24,408 | 26,353 | 31,207 | 25,733 | 29,819 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,233 | 5,255 | 4,551 | 1,081 | 591 | 553 | 895 | 375 | 2,114 | 10,689 | 12,689 | 13,304 | 22,922 | 15,977 | 23,935 |
1. Tiền | 2,233 | 5,255 | 4,551 | 1,081 | 591 | 553 | 895 | 375 | 1,614 | 1,989 | 5,389 | 4,276 | 4,694 | 2,377 | 1,935 |
2. Các khoản tương đương tiền | 500 | 8,700 | 7,300 | 9,028 | 18,228 | 13,600 | 22,000 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,000 | 9,000 | 3,000 | 500 | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,000 | 9,000 | 3,000 | 500 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 16,516 | 4,221 | 4,042 | 3,308 | 5,914 | 3,510 | 9,409 | 3,251 | 8,421 | 11,128 | 11,311 | 12,939 | 8,083 | 9,442 | 5,705 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,879 | 2,979 | 3,781 | 3,085 | 4,173 | 4,390 | 4,645 | 3,619 | 4,073 | 4,054 | 5,465 | 5,690 | 3,141 | 3,233 | 1,559 |
2. Trả trước cho người bán | 12,893 | 1,484 | 697 | 297 | 2,408 | 888 | 6,481 | 394 | 5,034 | 7,679 | 6,218 | 7,413 | 4,972 | 5,909 | 3,728 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 256 | 272 | 76 | 502 | 708 | 216 | 53 | 79 | 8 | 91 | 42 | 65 | 76 | 300 | 417 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -512 | -513 | -513 | -576 | -1,374 | -1,984 | -1,770 | -842 | -696 | -696 | -413 | -228 | -106 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 425 | 305 | 186 | 83 | 30 | 108 | 218 | 226 | 271 | 165 | 99 | 98 | 114 | 103 | 170 |
1. Hàng tồn kho | 425 | 305 | 186 | 83 | 30 | 108 | 218 | 226 | 271 | 165 | 99 | 98 | 114 | 103 | 170 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 309 | 12 | 88 | 211 | 9 | ||||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 45 | ||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 178 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 264 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 12 | 88 | 33 | 9 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 89,932 | 93,526 | 95,931 | 102,504 | 104,495 | 102,915 | 106,214 | 89,325 | 84,512 | 71,199 | 61,287 | 58,697 | 50,696 | 43,837 | 37,082 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 385 | 385 | |||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 385 | 385 | |||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 76,690 | 76,882 | 76,084 | 80,697 | 84,784 | 88,125 | 82,427 | 68,070 | 66,223 | 53,490 | 19,110 | 20,568 | 12,638 | 14,502 | 15,946 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 62,382 | 62,574 | 61,776 | 59,787 | 63,475 | 73,817 | 68,119 | 68,070 | 66,223 | 53,490 | 19,110 | 20,568 | 12,638 | 14,502 | 15,946 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 6,601 | 7,000 | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 14,308 | 14,308 | 14,308 | 14,308 | 14,308 | 14,308 | 14,308 | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 3,309 | 3,660 | 4,011 | 4,363 | 4,714 | 5,464 | |||||||||
- Nguyên giá | 8,244 | 8,244 | 8,244 | 8,244 | 7,673 | 7,673 | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -4,935 | -4,584 | -4,233 | -3,882 | -2,959 | -2,209 | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,629 | 2,638 | 2,638 | 2,365 | 120 | 115 | 1,594 | 3,725 | 113 | 24,374 | 20,034 | 18,289 | 9,135 | 936 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,629 | 2,638 | 2,638 | 2,365 | 120 | 115 | 1,594 | 3,725 | 113 | 24,374 | 20,034 | 18,289 | 9,135 | 936 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,504 | 5,545 | 8,397 | 9,894 | 11,493 | 11,674 | 13,729 | 14,530 | 15,289 | 14,595 | 14,802 | 15,095 | 16,769 | 17,199 | 17,199 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,504 | 5,545 | 8,397 | 9,894 | 11,493 | 11,674 | 13,729 | 14,530 | 15,289 | 14,595 | 14,802 | 15,095 | 16,769 | 17,199 | 17,199 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 115,106 | 112,307 | 107,710 | 106,975 | 111,030 | 107,086 | 116,736 | 93,677 | 95,317 | 93,181 | 85,694 | 85,050 | 81,903 | 69,570 | 66,900 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 13,934 | 9,396 | 10,572 | 23,442 | 29,108 | 25,792 | 36,438 | 10,736 | 16,782 | 9,988 | 8,068 | 7,850 | 8,895 | 7,944 | 5,591 |
I. Nợ ngắn hạn | 9,784 | 6,096 | 8,572 | 13,814 | 15,619 | 13,472 | 20,046 | 5,486 | 16,782 | 9,988 | 8,068 | 7,850 | 8,895 | 7,926 | 5,580 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,800 | 800 | 6,817 | 8,897 | 8,634 | 14,295 | 500 | 4,750 | |||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 143 | 105 | 208 | 474 | 235 | 503 | 1,727 | 312 | 1,119 | 1,552 | 79 | 778 | 306 | 527 | 215 |
4. Người mua trả tiền trước | 667 | 354 | 180 | 604 | 299 | 309 | 99 | 450 | 137 | 161 | 1 | 3 | 3 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,293 | 1,085 | 1,915 | 2,753 | 3,071 | 2,744 | 2,585 | 1,286 | 2,293 | 1,425 | 781 | 1,147 | 862 | 430 | 849 |
6. Phải trả người lao động | 1,583 | 2,295 | 4,463 | 2,293 | 2,462 | 1,045 | 844 | 1,415 | 1,608 | 2,851 | 2,486 | 2,054 | 1,043 | 2,152 | 925 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 194 | 311 | 298 | 195 | 194 | 168 | 165 | 1,128 | 269 | 57 | 106 | 63 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 119 | 168 | 99 | 200 | 20 | 5 | 232 | 197 | 6,071 | 3,764 | 3,916 | 3,749 | 6,266 | 3,931 | 2,753 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 986 | 978 | 1,409 | 479 | 442 | 64 | 98 | 198 | 535 | 178 | 699 | 59 | 415 | 883 | 838 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,150 | 3,300 | 2,000 | 9,628 | 13,490 | 12,320 | 16,392 | 5,250 | 17 | 11 | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,150 | 1,300 | 7,628 | 11,490 | 10,320 | 14,392 | 3,250 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 17 | 11 | |||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 101,172 | 102,911 | 97,138 | 83,533 | 81,922 | 81,294 | 80,298 | 82,941 | 78,536 | 83,193 | 77,626 | 77,200 | 73,008 | 61,627 | 61,309 |
I. Vốn chủ sở hữu | 101,172 | 102,911 | 97,138 | 83,533 | 81,922 | 81,294 | 80,298 | 82,941 | 78,536 | 83,193 | 77,626 | 77,200 | 73,008 | 61,627 | 61,309 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | 61,000 | 61,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 |
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,652 | 6,652 | 3,652 | 2,751 | 2,489 | 2,380 | 2,342 | 2,290 | 2,290 | 1,228 | 568 | 430 | 532 | 311 | 19 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 478 | 435 | 435 | 274 | 133 | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 22,479 | 24,218 | 21,445 | 8,741 | 7,391 | 6,873 | 5,915 | 8,611 | 4,205 | 9,923 | 4,538 | 4,294 | 117 | ||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 115,106 | 112,307 | 107,710 | 106,975 | 111,030 | 107,086 | 116,736 | 93,677 | 95,317 | 93,181 | 85,694 | 85,050 | 81,903 | 69,570 | 66,900 |