CTCP Cảng Thị Nại (tnp)

22.20
-3.70
(-14.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2016
Qúy 2
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,48715,424
4. Giá vốn hàng bán7,1629,833
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,3255,591
6. Doanh thu hoạt động tài chính219331
7. Chi phí tài chính87
-Trong đó: Chi phí lãi vay87
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4011,380
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,0564,542
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,1674,542
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,4993,596
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,4993,596

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn25,17418,78111,7794,4716,5354,17210,5224,35310,80521,98224,40826,35331,20725,73329,819
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2335,2554,5511,0815915538953752,11410,68912,68913,30422,92215,97723,935
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0009,0003,000500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,5164,2214,0423,3085,9143,5109,4093,2518,42111,12811,31112,9398,0839,4425,705
IV. Tổng hàng tồn kho42530518683301082182262711659998114103170
V. Tài sản ngắn hạn khác30912882119
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn89,93293,52695,931102,504104,495102,915106,21489,32584,51271,19961,28758,69750,69643,83737,082
I. Các khoản phải thu dài hạn385385
II. Tài sản cố định76,69076,88276,08480,69784,78488,12582,42768,07066,22353,49019,11020,56812,63814,50215,946
III. Bất động sản đầu tư3,3093,6604,0114,3634,7145,464
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,6292,6382,6382,3651201151,5943,72511324,37420,03418,2899,135936
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,8004,8004,8004,8003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5045,5458,3979,89411,49311,67413,72914,53015,28914,59514,80215,09516,76917,19917,199
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN115,106112,307107,710106,975111,030107,086116,73693,67795,31793,18185,69485,05081,90369,57066,900
A. Nợ phải trả13,9349,39610,57223,44229,10825,79236,43810,73616,7829,9888,0687,8508,8957,9445,591
I. Nợ ngắn hạn9,7846,0968,57213,81415,61913,47220,0465,48616,7829,9888,0687,8508,8957,9265,580
II. Nợ dài hạn4,1503,3002,0009,62813,49012,32016,3925,2501711
B. Nguồn vốn chủ sở hữu101,172102,91197,13883,53381,92281,29480,29882,94178,53683,19377,62677,20073,00861,62761,309
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN115,106112,307107,710106,975111,030107,086116,73693,67795,31793,18185,69485,05081,90369,57066,900
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |