Chỉ tiêu | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 89,048 | 43,773 | 117,660 | 55,012 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 104 | 145 | ||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 88,944 | 43,628 | 117,660 | 55,012 |
4. Giá vốn hàng bán | 68,586 | 34,520 | 99,462 | 38,097 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 20,358 | 9,108 | 18,198 | 16,915 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 361 | 154 | 28,200 | 1,028 |
7. Chi phí tài chính | 1,053 | 434 | 15,459 | 1,776 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||
9. Chi phí bán hàng | 2,683 | 1,145 | 2,736 | 1,301 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12,201 | 4,554 | 9,133 | 9,645 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,783 | 3,129 | 19,070 | 5,221 |
12. Thu nhập khác | 11 | 916 | 289 | 808 |
13. Chi phí khác | 2 | 914 | 337 | 995 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 9 | 3 | -48 | -187 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,792 | 3,131 | 19,022 | 5,034 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,792 | 3,131 | 19,022 | 5,034 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,792 | 3,131 | 19,022 | 5,034 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 76,306 | 39,377 | 29,785 | 20,765 | 51,372 | 83,351 | 74,841 | 81,372 | 104,491 | 85,895 | 100,506 | 76,288 | 135,398 | 125,492 | 105,169 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,080 | 1,432 | 2,892 | 1,837 | 10,689 | 1,708 | 8,248 | 17,715 | 30,439 | 9,054 | 14,715 | 956 | 2,309 | 27,013 | 28,565 |
1. Tiền | 2,080 | 1,432 | 2,892 | 1,337 | 5,089 | 1,708 | 1,948 | 715 | 11,939 | 1,054 | 1,928 | 956 | 2,309 | 27,013 | 2,565 |
2. Các khoản tương đương tiền | 500 | 5,600 | 6,300 | 17,000 | 18,500 | 8,000 | 12,786 | 26,000 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 12,370 | 17,200 | 4,900 | 2,000 | 10,000 | 48,340 | 23,000 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 12,370 | 17,200 | 4,900 | 2,000 | 10,000 | 48,340 | 23,000 | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 50,742 | 8,808 | 13,272 | 9,924 | 9,179 | 13,352 | 10,704 | 21,335 | 30,924 | 40,982 | 56,330 | 43,682 | 40,375 | 72,248 | 53,410 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 52,774 | 6,626 | 13,583 | 14,865 | 13,925 | 15,517 | 13,749 | 14,903 | 16,678 | 18,329 | 20,556 | 12,686 | 11,000 | 40,849 | 24,225 |
2. Trả trước cho người bán | 181 | 49 | 4,566 | 67 | 122 | 323 | 1,024 | 1,653 | 2,611 | 5,184 | 8,465 | 3,625 | 1,247 | 9,356 | 22,079 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 4,000 | ||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 383 | 529 | 243 | 79 | 218 | 2,599 | 1,018 | 32,244 | 32,871 | 32,334 | 32,492 | 32,542 | 33,868 | 27,783 | 12,908 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,596 | -2,396 | -5,119 | -5,086 | -5,086 | -5,086 | -5,086 | -27,465 | -21,235 | -14,866 | -5,183 | -5,171 | -5,740 | -5,740 | -5,801 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 11,001 | 11,722 | 8,428 | 6,737 | 21,150 | 18,350 | 29,214 | 38,934 | 39,264 | 33,031 | 28,239 | 26,604 | 88,495 | 23,783 | 20,587 |
1. Hàng tồn kho | 11,001 | 11,722 | 8,428 | 7,277 | 21,621 | 18,828 | 30,133 | 39,326 | 39,652 | 33,531 | 28,677 | 26,896 | 89,144 | 24,431 | 22,558 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -541 | -471 | -478 | -919 | -392 | -388 | -501 | -439 | -292 | -649 | -649 | -1,971 | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 113 | 215 | 292 | 268 | 354 | 1,602 | 3,675 | 3,387 | 3,864 | 2,829 | 1,223 | 5,045 | 4,219 | 2,448 | 2,607 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 113 | 215 | 177 | 22 | 101 | 310 | 540 | 844 | 151 | 708 | 579 | 146 | 939 | 90 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,281 | 2,990 | 1,423 | 2,746 | 1,803 | 388 | 4,567 | 2,002 | 618 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 115 | 246 | 253 | 10 | 145 | 1,121 | 967 | 106 | 358 | 223 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 317 | 256 | 226 | 920 | 2,136 | 1,989 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 57,080 | 60,320 | 64,121 | 69,114 | 76,670 | 84,129 | 110,648 | 104,061 | 113,131 | 122,603 | 127,574 | 137,442 | 92,547 | 89,252 | 85,518 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 26,159 | 27,748 | 29,498 | 32,461 | 37,679 | 42,661 | 45,756 | 51,802 | 57,886 | 62,862 | 62,661 | 68,605 | 59,226 | 54,876 | 45,371 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 26,159 | 27,748 | 29,498 | 32,461 | 37,679 | 42,661 | 45,723 | 51,735 | 57,786 | 62,729 | 62,661 | 68,605 | 59,226 | 54,876 | 45,371 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 33 | 67 | 100 | 134 | |||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 30,629 | 32,390 | 34,348 | 36,386 | 38,532 | 40,747 | 42,994 | 45,324 | 47,626 | 50,102 | 52,435 | 54,843 | 1,172 | 1,273 | 1,493 |
- Nguyên giá | 59,564 | 59,564 | 59,564 | 59,564 | 59,564 | 59,564 | 59,564 | 59,564 | 59,482 | 59,904 | 60,017 | 60,017 | 4,804 | 4,769 | 4,769 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -28,935 | -27,174 | -25,216 | -23,179 | -21,032 | -18,818 | -16,570 | -14,240 | -11,856 | -9,803 | -7,582 | -5,174 | -3,633 | -3,496 | -3,276 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,258 | 3,962 | 23,462 | 24,415 | 22,401 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 50 | 50 | 250 | 250 | 150 | 21,100 | 5,700 | 5,600 | 5,600 | 5,600 | 9,309 | 8,544 | 8,544 | 16,184 | |
1. Đầu tư vào công ty con | 3,709 | 3,709 | 3,709 | 3,709 | |||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 6,875 | ||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 150 | 1,000 | 5,600 | 5,600 | 5,600 | 5,600 | 5,600 | 5,600 | 5,600 | 5,600 | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -764 | -764 | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 50 | 50 | 250 | 250 | 20,100 | 100 | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 292 | 132 | 225 | 17 | 208 | 571 | 797 | 1,235 | 2,019 | 4,039 | 4,620 | 723 | 143 | 143 | 70 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 292 | 132 | 225 | 17 | 208 | 571 | 797 | 1,235 | 2,019 | 4,039 | 4,488 | 652 | |||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 132 | 71 | 143 | 143 | 70 | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 133,386 | 99,697 | 93,906 | 89,879 | 128,042 | 167,480 | 185,489 | 185,433 | 217,622 | 208,498 | 228,080 | 213,730 | 227,945 | 214,744 | 190,688 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 44,236 | 16,922 | 13,577 | 18,531 | 46,760 | 81,975 | 79,336 | 86,489 | 113,500 | 96,441 | 117,980 | 115,649 | 122,993 | 117,716 | 99,301 |
I. Nợ ngắn hạn | 38,201 | 11,166 | 10,342 | 15,689 | 45,567 | 80,122 | 78,743 | 85,873 | 112,053 | 94,653 | 100,335 | 106,162 | 112,924 | 105,292 | 84,287 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 26,410 | 2,168 | 29,561 | 49,396 | 49,294 | 57,509 | 65,057 | 51,528 | 45,632 | 45,197 | 32,018 | 17,198 | 7,308 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,457 | 995 | 2,716 | 2,154 | 3,459 | 7,430 | 7,271 | 8,751 | 7,766 | 6,714 | 5,636 | 3,103 | 12,425 | 20,838 | 4,261 |
4. Người mua trả tiền trước | 94 | 134 | 102 | 1,307 | 2,917 | 399 | 522 | 1,059 | 14,672 | 1,018 | 8,204 | 3,607 | 35,163 | 23,936 | 25,484 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 970 | 737 | 480 | 323 | 354 | 566 | 14 | 13 | 21 | 1,252 | 2,151 | 129 | 92 | 1,548 | 11,583 |
6. Phải trả người lao động | 1,341 | 1,263 | 1,690 | 1,121 | 2,422 | 3,935 | 14,562 | 15,277 | 19,523 | 28,981 | 34,262 | 29,159 | 24,960 | 23,061 | 22,186 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,258 | 4,253 | 861 | 877 | 1,642 | 962 | 4,508 | 46 | 1,319 | 1,117 | 526 | 695 | 1,533 | 640 | 218 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 25 | 22 | 44 | 45 | 45 | 66 | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,460 | 3,528 | 4,109 | 7,084 | 4,398 | 15,454 | 2,082 | 2,219 | 1,131 | 540 | 1,066 | 18,510 | 739 | 9,184 | 4,086 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 185 | 258 | 363 | 611 | 769 | 1,936 | 424 | 999 | 2,563 | 3,503 | 2,858 | 5,762 | 5,995 | 8,888 | 9,161 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,035 | 5,755 | 3,235 | 2,842 | 1,192 | 1,853 | 592 | 616 | 1,447 | 1,787 | 17,645 | 9,487 | 10,069 | 12,424 | 15,014 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 6,035 | 5,755 | 3,235 | 2,842 | 1,192 | 1,853 | 592 | 616 | 1,447 | 1,787 | 1,462 | 2,311 | |||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 15,000 | 7,050 | 8,850 | 10,650 | 14,250 | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 899 | 981 | 283 | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,183 | 126 | 320 | 792 | 481 | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 89,150 | 82,776 | 80,329 | 71,348 | 81,282 | 85,506 | 106,153 | 98,944 | 104,122 | 112,057 | 110,100 | 98,081 | 104,951 | 97,028 | 91,387 |
I. Vốn chủ sở hữu | 89,150 | 82,776 | 80,329 | 71,348 | 81,282 | 85,506 | 106,153 | 98,944 | 104,122 | 112,057 | 110,100 | 98,081 | 104,951 | 97,028 | 91,387 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 46,624 | 46,624 | 46,624 | 46,624 | 46,624 | 46,624 | 46,624 | 46,624 | 46,624 | 46,624 | 46,624 | 46,624 | 46,624 | 46,624 | 46,624 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 24,225 | 24,225 | 24,225 | 24,225 | 24,225 | 24,225 | 23,018 | 22,917 | 22,672 | 15,227 | 14,626 | 14,626 | 13,943 | 13,943 | 12,808 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 6,212 | 5,611 | 5,611 | 4,928 | 4,928 | 3,793 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 18,301 | 11,927 | 9,480 | 499 | 10,433 | 14,657 | 36,512 | 29,403 | 34,827 | 43,995 | 43,240 | 31,220 | 39,456 | 31,533 | 28,163 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 133,386 | 99,697 | 93,906 | 89,879 | 128,042 | 167,480 | 185,489 | 185,433 | 217,622 | 208,498 | 228,080 | 213,730 | 227,945 | 214,744 | 190,688 |