CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai (tmw)

20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh89,04843,773117,66055,012
4. Giá vốn hàng bán68,58634,52099,46238,097
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,3589,10818,19816,915
6. Doanh thu hoạt động tài chính36115428,2001,028
7. Chi phí tài chính1,05343415,4591,776
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng2,6831,1452,7361,301
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,2014,5549,1339,645
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,7833,12919,0705,221
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,7923,13119,0225,034
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,7923,13119,0225,034
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,7923,13119,0225,034

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn76,30639,37729,78520,76551,37283,35174,84181,372104,49185,895100,50676,288135,398125,492105,169
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,0801,4322,8921,83710,6891,7088,24817,71530,4399,05414,7159562,30927,01328,565
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,37017,2004,9002,00010,00048,34023,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn50,7428,80813,2729,9249,17913,35210,70421,33530,92440,98256,33043,68240,37572,24853,410
IV. Tổng hàng tồn kho11,00111,7228,4286,73721,15018,35029,21438,93439,26433,03128,23926,60488,49523,78320,587
V. Tài sản ngắn hạn khác1132152922683541,6023,6753,3873,8642,8291,2235,0454,2192,4482,607
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn57,08060,32064,12169,11476,67084,129110,648104,061113,131122,603127,574137,44292,54789,25285,518
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định26,15927,74829,49832,46137,67942,66145,75651,80257,88662,86262,66168,60559,22654,87645,371
III. Bất động sản đầu tư30,62932,39034,34836,38638,53240,74742,99445,32447,62650,10252,43554,8431,1721,2731,493
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2583,96223,46224,41522,401
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn505025025015021,1005,7005,6005,6005,6009,3098,5448,54416,184
VI. Tổng tài sản dài hạn khác292132225172085717971,2352,0194,0394,62072314314370
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN133,38699,69793,90689,879128,042167,480185,489185,433217,622208,498228,080213,730227,945214,744190,688
A. Nợ phải trả44,23616,92213,57718,53146,76081,97579,33686,489113,50096,441117,980115,649122,993117,71699,301
I. Nợ ngắn hạn38,20111,16610,34215,68945,56780,12278,74385,873112,05394,653100,335106,162112,924105,29284,287
II. Nợ dài hạn6,0355,7553,2352,8421,1921,8535926161,4471,78717,6459,48710,06912,42415,014
B. Nguồn vốn chủ sở hữu89,15082,77680,32971,34881,28285,506106,15398,944104,122112,057110,10098,081104,95197,02891,387
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN133,38699,69793,90689,879128,042167,480185,489185,433217,622208,498228,080213,730227,945214,744190,688
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |