TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 738,576 | 781,925 | 351,554 | 319,720 | 288,753 | 171,706 | 165,408 | 80,629 | 47,912 | 39,959 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,912 | 19,354 | 22,092 | 25,885 | 33,032 | 6,812 | 23,514 | 8,074 | 2,166 | 2,935 |
1. Tiền | 7,912 | 18,974 | 20,992 | 25,885 | 33,032 | 6,812 | 23,514 | 8,074 | 2,166 | 2,935 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 380 | 1,100 | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 8,300 | | 5,800 | 6,490 | 11,384 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 8,300 | | 5,800 | 6,490 | 11,384 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 213,369 | 493,114 | 204,565 | 153,827 | 99,680 | 75,658 | 84,054 | 53,855 | 34,337 | 26,803 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 100,729 | 107,272 | 92,883 | 56,850 | 74,790 | 45,449 | 45,654 | 36,866 | 8,649 | 15,399 |
2. Trả trước cho người bán | 63,241 | 172,747 | 25,576 | 39,150 | 16,529 | 24,816 | 26,386 | 11,212 | 1,134 | 2,404 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 51,280 | 40,300 | 21,000 | 50,000 | | | | | 23,030 | 8,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 697 | 174,322 | 65,106 | 7,827 | 8,361 | 5,392 | 12,014 | 5,777 | 1,524 | 1,000 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,578 | -1,527 | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 500,207 | 261,073 | 110,562 | 123,071 | 131,620 | 82,996 | 57,065 | 18,647 | 11,401 | 10,208 |
1. Hàng tồn kho | 500,207 | 261,073 | 110,562 | 123,071 | 131,620 | 82,996 | 57,065 | 18,647 | 11,401 | 10,208 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,788 | 8,384 | 8,535 | 10,446 | 13,037 | 6,240 | 775 | 54 | 7 | 14 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 553 | 487 | 406 | 191 | 291 | 146 | 24 | 54 | 7 | 11 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,756 | 4,524 | 5,044 | 7,777 | 11,906 | 5,560 | 682 | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3,479 | 3,373 | 3,085 | 2,479 | 841 | 535 | 69 | | | 3 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 271,845 | 257,477 | 275,736 | 305,874 | 182,572 | 176,953 | 128,713 | 70,472 | 55,305 | 68,482 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | 44,000 | 59,000 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | 15,000 |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | 44,000 | 44,000 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 172,670 | 193,821 | 211,982 | 96,566 | 82,254 | 99,097 | 105,927 | 11,872 | 8,952 | 9,400 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 172,670 | 193,821 | 211,982 | 96,566 | 82,254 | 99,097 | 105,927 | 11,872 | 8,952 | 9,400 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 288 | 137,199 | 88,074 | 62,147 | 6,593 | | 2,224 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 288 | 137,199 | 88,074 | 62,147 | 6,593 | | 2,224 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 96,000 | 60,077 | 60,026 | 68,782 | 8,984 | 8,982 | 9,048 | 58,500 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 96,000 | 60,077 | 60,026 | 68,782 | 8,984 | 8,982 | 9,048 | 58,500 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,175 | 3,578 | 3,439 | 3,327 | 3,260 | 6,726 | 7,145 | 100 | 129 | 82 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,042 | 3,434 | 3,283 | 3,166 | 3,260 | 6,726 | 7,145 | 100 | 129 | 82 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 133 | 144 | 156 | 161 | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,010,421 | 1,039,402 | 627,290 | 625,594 | 471,325 | 348,658 | 294,121 | 151,100 | 103,217 | 108,442 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 215,106 | 248,976 | 169,766 | 185,198 | 243,931 | 134,817 | 93,498 | 55,981 | 14,933 | 20,282 |
I. Nợ ngắn hạn | 181,503 | 215,452 | 146,444 | 155,677 | 216,516 | 107,964 | 83,640 | 54,773 | 14,933 | 20,282 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 135,648 | 120,206 | 99,989 | 85,070 | 65,366 | 33,187 | 22,636 | 10,500 | 9,469 | 14,361 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 24,421 | 80,519 | 36,452 | 41,429 | 78,546 | 56,880 | 35,235 | 22,066 | 4,193 | 4,821 |
4. Người mua trả tiền trước | 19,056 | 12,703 | 8,160 | 28,398 | 71,683 | 283 | 21,798 | 20,046 | 268 | 1,070 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 565 | 195 | 532 | 520 | 846 | 588 | 3,788 | 1,909 | 185 | 30 |
6. Phải trả người lao động | 124 | 243 | 311 | 32 | | | | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 177 | 75 | 219 | 229 | 75 | 17,026 | 51 | 16 | 2 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | 133 | 235 | 816 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,511 | 1,511 | 781 | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 33,603 | 33,524 | 23,323 | 29,520 | 27,415 | 26,853 | 9,857 | 1,208 | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | 2,714 | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 33,603 | 33,524 | 23,323 | 29,520 | 24,701 | 26,853 | 9,857 | 1,208 | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 795,315 | 790,426 | 457,523 | 440,396 | 227,394 | 213,842 | 200,623 | 95,120 | 88,284 | 88,160 |
I. Vốn chủ sở hữu | 795,315 | 790,426 | 457,523 | 440,396 | 227,394 | 213,842 | 200,623 | 95,120 | 88,284 | 88,160 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 747,526 | 747,526 | 427,526 | 399,564 | 187,198 | 187,198 | 180,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -71 | -71 | -38 | -38 | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 765 | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | 765 | 400 | 9 | 9 | 9 | | 9 | 9 | 9 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | 9 | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 43,061 | 38,095 | 25,515 | 36,396 | 35,728 | 22,282 | 16,498 | 111 | -6,725 | -6,849 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 4,035 | 4,112 | 4,121 | 4,466 | 4,459 | 4,353 | 4,116 | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,010,421 | 1,039,402 | 627,290 | 625,594 | 471,325 | 348,658 | 294,121 | 151,100 | 103,217 | 108,442 |