CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

5.80
0.01
(0.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh146,467167,779110,816132,34732,68883,15381,418120,154160,979122,600133,984158,607102,64798,84748,26386,02480,618104,751107,53996,434
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4774448481632
3. Doanh thu thuần (1)-(2)145,990167,779110,816132,30232,68883,15381,418120,107160,931122,585133,952158,607102,64798,84748,26386,02480,618104,751107,53996,434
4. Giá vốn hàng bán135,001154,606102,963124,45328,92277,59976,749110,088152,344114,851122,192145,98895,74389,66444,41879,26169,29297,32899,91687,710
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,98913,1737,8537,8493,7665,5544,66910,0188,5877,73311,76012,6196,9049,1833,8456,76311,3267,4237,6248,724
6. Doanh thu hoạt động tài chính7511,3318461,7961,8142,420523142462423661249294-4491,9639431649161-202
7. Chi phí tài chính2,3751,7772,8722,1723,3043,3772,1622,2131,8111,8221,6051,5581,4035123,2602,1151,4942,6601,8931,708
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3751,7772,8722,2583,3043,2912,1622,2131,8091,8221,5961,5581,4035123,2602,6241,8931,708
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3-39364831722-303288-13-4798-8638
9. Chi phí bán hàng2,5342,5061,6051,2331571,498743,2483,3381,6663922901,05332039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9161,7151,1861,5411,3941,5991,4211,6021,5671,5673,2124,2101,8951,5381,3851,6941,4821,6111,0701,466
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,9148,5093,0334,6997241,5091,5353,1342,3383,1097,2146,8262,8696,0611,4113,0358,6183,7404,6365,385
12. Thu nhập khác10153232-1110111,188
13. Chi phí khác160939843412138456417582832425325655-355114352138
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-60-88-98-43-41-213-84-532-143-82-83-242-51-2564636-51-143-521,050
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,8548,4202,9344,6566831,2951,4512,6022,1953,0287,1316,5842,8175,8051,4573,0718,5673,5974,5846,435
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4959122823051383268530681-7018217666679236641014987
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại366-6610-10
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4989182823051383328530675-6418217676579236641014987
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,3557,5022,6534,3515469631,3672,2962,1193,0926,9496,4082,7415,7481,3653,0358,5033,4964,5356,348
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1020-173-15-1783
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,3557,4922,6334,3515469801,3642,2962,1193,0926,9496,4082,7415,7631,3823,0358,5033,4884,5356,345

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn797,711809,008807,460740,731808,529810,904852,639782,079780,899468,767390,151351,957415,910335,972310,201398,938467,543278,656282,460319,600
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,73819,93217,64516,85122,43512,343163,18618,67710,86512,70114,62520,72512,91119,36916,95926,03849,2436,7574,26633,382
1. Tiền27,73819,93217,6458,68317,76212,3319,71718,29710,48512,32113,62920,72512,91117,16916,95926,03849,2436,7574,26633,382
2. Các khoản tương đương tiền8,1684,67211153,4693803803809962,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,63310,57110,3003,9126,9006,9005,8006,3036,4906,8209,12011,38411,384
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,63310,57110,3003,9126,9006,9005,8006,3036,4906,8209,12011,38411,384
III. Các khoản phải thu ngắn hạn231,258253,323277,156214,431295,941320,975238,339494,199510,331223,264236,262204,702163,910190,375157,760235,042277,248129,223126,284129,683
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng144,281136,114119,478100,72995,933108,092118,469106,430129,17378,685111,41593,408102,366104,02661,45958,95673,31370,77175,47276,130
2. Trả trước cho người bán53,05550,09381,49163,24195,72692,43392,914172,747172,58423,01427,45427,22922,44822,27332,034143,258158,60341,12531,47645,192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn36,00069,00078,00051,280101,500120,00027,50040,30034,00033,00021,00035,00042,00050,000
6. Phải thu ngắn hạn khác5006947657074,3091,977983174,722174,57388,56533,00063,0654,09622,07514,26732,82745,33217,32719,3368,361
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,578-2,578-2,578-1,527-1,527-1,527-1,52764,393
IV. Tổng hàng tồn kho523,786518,506495,551500,690481,136464,881441,297260,520250,712223,301130,450111,067217,693112,430119,343121,296124,999123,272127,140132,057
1. Hàng tồn kho523,786518,506495,551500,690481,136464,881441,297260,520250,712223,301130,450111,067217,693112,430119,343121,296124,999123,272127,140132,057
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,2966,6776,8078,7599,0168,7939,8178,6838,9929,5018,8148,56314,4967,9989,83510,0729,23210,28413,38613,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4082573634936542681,134357467484211468551726595456312131291
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7312,5932,8164,7564,9175,1955,2984,5495,1475,7805,3865,00911,0455,2807,1237,5846,8518,43512,31411,962
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,1573,8283,6283,5113,4463,3303,3843,7773,3783,2373,2183,0852,9002,6462,6462,3941,9251,537941841
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn255,213259,284264,151271,815180,942186,346191,773257,376261,429267,414272,430276,488281,606296,890304,241226,811167,948169,601189,433182,614
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định155,769159,976165,098172,613177,589182,988188,372193,735198,423203,498208,478204,284209,696113,39693,61993,05694,59379,97080,06082,254
1. Tài sản cố định hữu hình155,769159,976165,098172,613177,589182,988188,372193,735198,423203,498208,478204,284209,696113,39693,61993,05694,59379,97080,06082,254
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn97222372288120,131138,06161,55861,44277,48097,20588,116
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang97222372288120,131138,06161,55861,44277,48097,20588,116
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn96,00096,00095,99796,00060,07660,04060,03760,02860,02560,00759,98569,35868,9368,9498,9958,8988,984
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh96,00096,00095,99796,00060,07660,04060,03760,02860,02560,00759,98569,35868,9368,9498,9958,8988,984
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,4433,3083,0563,2023,3523,3583,4013,5642,8703,6563,55211,89211,9023,3783,2023,2622,9643,1553,2713,260
1. Chi phí trả trước dài hạn3,3193,1812,9263,0573,2083,2193,4013,5642,8703,5063,55211,89211,9023,2063,2023,2622,9643,1553,2713,260
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại124127130144144138150172
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,052,9231,068,2931,071,6101,012,546989,470997,2501,044,4121,039,4551,042,328736,181662,582628,445697,516632,863614,441625,749635,491448,257471,893502,214
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả236,094255,822266,640215,305196,301204,494252,696248,118253,334269,346198,098172,116247,572185,644172,680185,559198,220212,832239,963275,103
I. Nợ ngắn hạn207,981227,710233,037169,757150,753162,545219,173207,395212,612231,643174,776142,743218,040162,163144,641150,000165,364178,458211,089250,312
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn100,424129,891143,785123,670114,083120,722132,206113,007113,990148,12090,25393,93980,90192,57689,50379,62072,88974,73471,16465,276
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn99,08390,47174,63524,39415,08129,06570,10880,38795,14477,84979,78738,874113,08543,08831,11941,18448,47165,27375,19079,309
4. Người mua trả tiền trước5,2794,07512,41919,10219,26410,60414,15412,3191,3063,3693,1928,20022,65325,70623,04828,39842,55037,42362,53471,707
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,094846256704486300892141383944775635556205335669607821,259846
6. Phải trả người lao động1243726531027435532301445
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11445632
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn96
11. Phải trả ngắn hạn khác47646043225332734363667452240025585782013138220046423089833,175
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5111,5111,5111,5111,5111,5111,5117301,5111,511781
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn28,11328,11333,60345,54845,54841,94933,52440,72340,72337,70323,32329,37329,53223,48128,04035,55932,85634,37428,87424,791
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn28,11328,11333,60345,54845,54841,94933,52440,72340,72337,70323,32329,37329,53223,48128,04035,55932,85634,37428,87424,791
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu816,829812,470804,970797,241793,169792,756791,715791,337788,994466,835464,483456,329449,944447,219441,761440,190437,271235,425231,929227,111
I. Vốn chủ sở hữu816,829812,470804,970797,241793,169792,756791,715791,337788,994466,835464,483456,329449,944447,219441,761440,190437,271235,425231,929227,111
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu777,414777,414747,526747,526747,526747,526747,526747,526747,526427,526427,526399,564399,564399,564399,564380,541380,541187,198187,198187,198
2. Thặng dư vốn cổ phần-71-71-71-71-71-71-71-38-38-38-38-38-38-38-38
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái765
8. Quỹ đầu tư phát triển765765765765765765765765765400999999999
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối27,60423,24845,64444,92440,85640,43939,38738,97636,61534,46132,47252,61246,28043,54037,77755,46652,24043,75040,26335,448
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,11811,11611,1074,0984,0944,0984,1094,1084,1274,1224,1234,1834,1304,1444,4494,1754,4814,4684,4604,455
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,052,9231,068,2931,071,6101,012,546989,470997,2501,044,4121,039,4551,042,328736,181662,582628,445697,516632,863614,441625,749635,491448,257471,893502,214
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |