CTCP Công nghiệp Tung Kuang (tku)

15
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh202,207221,391195,513234,563177,423186,604174,102210,710304,059336,205340,862171,426145,881295,784279,593237,596186,787179,833239,288202,004
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11010134
3. Doanh thu thuần (1)-(2)202,097221,391195,513234,563177,423186,604174,102210,710304,059336,205340,862171,426145,881295,784279,593237,586186,653179,833239,288202,004
4. Giá vốn hàng bán175,570184,041168,357216,429164,364173,109163,853186,710250,207278,161300,893144,965118,313227,502227,827186,310157,179150,666205,978177,370
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,52837,34927,15618,13413,05813,49610,25024,00053,85258,04339,96926,46027,56868,28251,76651,27629,47429,16733,31024,633
6. Doanh thu hoạt động tài chính2241,4781,3013,3132,2172,9332,0594,7321,3031,5521,5792,7523,4952,200601461,0072,5665381,833
7. Chi phí tài chính3,3452,5481,84015,3015,9164,1676,53016,76210,5455,9062,2032,5941,8853,5231,8363,6443,4803,1112,9934,371
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0799061,4783,5024,9393,6704,3814,6243,5732,8701,5802,1441,4081,4121,7472,6112,7042,9602,7194,358
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,9944,1782,0174,0493,3301,9158513,3443,2163,3663,4023,3033,3823,5443,5283,1352,5892,7462,9851,869
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,6488,3609,98210,42110,08010,1259,95110,89910,01910,90812,7669,32610,03310,10511,29510,52310,09010,42111,08610,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,76423,74214,618-8,323-4,051222-5,024-2,27331,37639,41623,17713,98915,76353,31135,70834,02014,32215,45416,78410,124
12. Thu nhập khác221322111,3142168-501001917551
13. Chi phí khác382,143182791,64620391511151,023719-69169109151738105
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-38-2,141-18-277-1,633-201-7-15-11,300-1,022-7116019-69-903-167-8-54
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,72721,60114,600-8,600-5,68422-5,031-2,28831,37540,71622,15513,91815,92253,32935,63933,92914,32515,28716,77610,070
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,592-843,9616836581,854-5151666,1166,7114,1562,4993,0129,3676,7885,7432,4792,6432,8931,917
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,592-843,9616836581,854-5151666,1166,7114,1562,4993,0129,3676,7885,7432,4792,6432,8931,917
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,13521,68510,639-9,283-6,343-1,832-4,517-2,45425,25934,00517,99911,41912,91143,96228,85128,18611,84612,64413,8838,153
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,13521,68510,639-9,283-6,343-1,832-4,517-2,45425,25934,00517,99911,41912,91143,96228,85128,18611,84612,64413,8838,153

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn593,686489,364375,985506,547706,574735,761697,026821,706829,019995,755979,543964,837968,281751,693672,496635,071710,882637,413569,376532,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền162,102138,7777,62419,91421,73822,82732,89441,544141,617110,507124,657105,930226,498219,983176,624174,255211,365211,844196,619132,243
1. Tiền162,102122,2777,62419,91421,73822,82732,89441,544103,11772,50763,93096,587210,655127,651135,281168,464205,574178,054190,82890,267
2. Các khoản tương đương tiền16,50038,50038,00060,7279,34315,84392,33241,3435,7905,79033,7905,79041,977
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn43,10017,40023,0004501,3371,3372,22798,00094,50027,34396,11924,18621,71421,71444,914
1. Chứng khoán kinh doanh24,18621,71421,71444,914
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn43,10017,40023,0004501,3371,3372,22798,00094,50027,34396,119
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,53139,35933,20031,22438,21829,62072,529147,45772,715164,382245,244220,861170,626124,79184,32279,945138,758115,012122,22467,337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng57,26837,68223,75719,84529,67525,35139,18978,17959,327118,30088,34435,58366,50571,90069,12658,42083,99375,05777,93764,420
2. Trả trước cho người bán1,1571,2641,8642,11450474620,94059,2473,71741,411133,741142,77567,99548,2712,02410,64942,44534,88632,1741,063
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn9329473323,0031,8461643,0463,5302,4471,8604,8316,582
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,0251,2637,5808,3197,7083,5229,3978,1859,5064,67123,15839,45736,1274,6209,6438,42810,4605,0687,283-4,728
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-850-850
IV. Tổng hàng tồn kho308,720287,258319,980436,442585,315625,835544,882582,951564,083634,005546,580499,032441,333344,155292,647334,835301,687289,137221,687279,016
1. Hàng tồn kho308,720287,258319,980436,981585,854626,374545,421583,490564,622634,545547,119499,572441,872344,695293,186335,375302,227289,676222,227279,555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-539-539-539-539-539-539-539-539-539-539-539-539-539-539-539-539-539
V. Tài sản ngắn hạn khác14,2346,57115,18118,96838,30357,48046,27148,41749,26784,63463,06241,01435,32435,42122,78321,85037,35821,4217,1329,431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,0863,0113,2482,1064,5693,1185,8648,5299,0279,2656,5265,5566,9057,4258,1505,73021,4286,270
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,1323,54511,90616,83033,69954,34439,72839,85840,23275,36656,52735,44128,35427,97914,60016,08715,90215,1217,0789,379
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước161526323519679309210162017333329291719
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác443733
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn295,877300,466307,172311,976319,236329,114337,620344,584354,813360,066351,233329,791334,139361,036366,689357,604318,156350,598334,468335,167
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định217,498222,258227,633303,918310,881318,117325,872331,434339,609317,084290,829275,684282,143287,987292,402298,712294,072298,946303,931309,719
1. Tài sản cố định hữu hình217,401222,150227,514303,788310,739317,964325,708331,259339,423316,887290,620275,464282,143287,987292,402298,712294,072298,946303,931309,719
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình97108119130142153164175186197209220
III. Bất động sản đầu tư67,73068,56869,405330
- Nguyên giá83,75083,75083,750
- Giá trị hao mòn lũy kế-16,020-15,183-14,345330
IV. Tài sản dở dang dài hạn33047147148671133033033026,22647,63540,66238,97534,37133,63421,4509,03912,3774,464
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang33047147148671133033033026,22647,63540,66238,97534,37133,63421,4509,03912,3774,464
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn21,71421,71421,71421,714
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,71421,71421,71421,714
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,3199,1699,6637,5717,64410,66711,41912,82114,87416,75712,76913,44613,02116,96418,93915,72815,04517,56226,07325,448
1. Chi phí trả trước dài hạn10,3199,1699,6637,5717,64410,66711,41912,82114,87416,75712,76913,44613,02116,96418,93915,72815,04517,56226,07325,448
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN889,564789,830683,156818,5231,025,8101,064,8751,034,6461,166,2901,183,8321,355,8211,330,7751,294,6281,302,4201,112,7301,039,184992,6751,029,038988,011903,844868,108
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả353,411264,876179,705315,247508,264497,929465,681585,084561,246758,311762,112747,301698,444521,481488,470470,484535,034505,850416,178398,968
I. Nợ ngắn hạn348,385259,850174,679310,221503,238492,902460,654571,149543,491736,102732,256716,184662,873481,456448,382421,550486,808448,715412,494398,968
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn244,011154,04077,163179,540371,277346,639310,307408,528406,395587,907549,164406,906449,624269,659286,584268,156351,034306,814285,602277,445
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn30,83439,06725,83933,15440,97746,58947,62656,74848,86556,38558,28688,74324,06095,37943,88737,94247,97657,78676,86672,535
4. Người mua trả tiền trước21,51725,08029,28132,34423,25428,28427,49522,50226,52239,64450,60492,24983,00959,04559,12759,66329,74521,9024,6426,933
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,8643,7023,7452,1801,1895433,62115,6879,6083,4012,54117,07315,6377,46110,1637,1855,6272,9585,369
6. Phải trả người lao động7,9637,1324,2037,7496,2876,5925,2847,9276,0287,6616,9818,5952,7768,0997,1218,5297,5546,6756,5357,574
7. Chi phí phải trả ngắn hạn202101532426717333231,8221,7672,0554026036583822,9441,6132,1317938,3811,792
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn9,130
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác13,5186,93410,20734,06838,64042,54148,42347,79416,01810,60436,45394,99067,17414,75325,63619,85825,57933,35713,57413,501
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn151
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23,65723,68624,08720,94420,94320,98021,19722,20722,20922,23717,83421,55718,49918,50115,60415,76213,78313,819
14. Quỹ bình ổn giá15,62215,627
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,0265,0265,0265,0265,0265,0265,02613,93517,75522,20929,85531,11735,57140,02540,08748,93448,22657,1343,685
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,0265,0265,0265,0265,0265,0265,0265,0264,3924,3927,5844,3924,3924,3924,3923,6853,6853,685
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,90813,36217,81722,27126,72531,17935,63340,08744,54244,54253,450
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu536,153524,954503,451503,276517,546566,946568,965581,207622,586597,511568,664547,327603,976591,249550,715522,191494,004482,161487,666469,140
I. Vốn chủ sở hữu536,153524,954503,451503,276517,546566,946568,965581,207622,586597,511568,664547,327603,976591,249550,715522,191494,004482,161487,666469,140
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu468,814468,814468,814468,814468,814426,197426,197426,197387,454387,454387,454387,454322,880322,880322,880322,880322,880322,880322,880322,880
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-104-83
8. Quỹ đầu tư phát triển36,44736,44736,44736,44736,44729,72129,72129,72129,72129,72119,99826,62184,57284,57277,94977,94955,59177,94951,36651,366
9. Quỹ dự phòng tài chính22,35820,246
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu22,17522,17522,17525,53825,53818,81118,81118,81118,81118,81113,95017,26213,95013,95010,63810,63810,63810,63810,63810,638
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,717-2,482-23,985-27,524-13,25392,21794,236106,477186,600161,524147,262115,990182,574169,847139,248110,72382,53770,69482,64064,092
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp20,246
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN889,564789,830683,156818,5231,025,8101,064,8751,034,6461,166,2901,183,8321,355,8211,330,7751,294,6281,302,4201,112,7301,039,184992,6751,029,038988,011903,844868,108
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |