CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa (tid)

24
0.10
(0.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,350,0152,993,1412,781,0472,592,9811,706,7562,282,3762,110,8732,275,6612,180,9912,852,5262,434,0742,163,3961,265,1061,874,3981,766,5121,886,5891,753,3551,923,3221,883,6812,886,700
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9933101,193360631941,37185,9222,74242,0951,9852,2196,7291,600627495-4,6254,648656
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,349,0222,992,8312,779,8542,592,6211,706,6932,282,1822,109,5022,189,7392,178,2482,852,5222,431,9792,161,4111,262,8871,867,6691,764,9111,885,9621,752,8611,927,9481,879,0322,886,044
4. Giá vốn hàng bán2,163,1562,795,9982,592,6592,347,5601,551,3652,125,8241,977,6742,009,7692,004,9942,671,2912,281,4301,822,4651,038,1771,706,4411,606,9271,688,5421,531,7861,772,7831,775,5362,690,804
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)185,866196,833187,194245,061155,328156,359131,828179,970173,254181,231150,549338,946224,710161,227157,984197,420221,074155,164103,497195,241
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,658118,28823,607108,65988,88144,45011,38230,80227,95754,26831,533149,80976,00583,1676,83263,20716,72437,02822,13525,068
7. Chi phí tài chính47,88945,76235,46278,68014,43443,52323,25936,27424,09235,47726,36934,73150,15034,98229,70543,53451,29426,09556,06058,884
-Trong đó: Chi phí lãi vay31,89936,44432,88862,99310,65125,65020,87922,80721,11923,14021,82532,40729,30926,92328,28426,99849,23227,02633,75240,362
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,3971,6845972,573-5093,044-1,067-2,541-8,154-4,5238,538-1,2788817,1784,953-18,25837,7833,2463,12425,349
9. Chi phí bán hàng29,55834,47435,74040,15331,31030,58828,14543,45631,59638,67330,37335,03133,82136,35841,76843,94959,95364,24261,95969,762
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp52,90244,94360,89530,55959,64786,54761,091105,04258,383120,24064,797242,83467,46876,45879,39191,66569,37166,22772,25096,521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)87,572191,62779,301206,901138,30943,19429,64823,46178,98636,58669,081174,881150,157103,77518,90563,22194,96338,874-61,51420,490
12. Thu nhập khác7,0763,1092,0245,9252,1141,0961,4144,3423,7153,0263,631-16,5012,39923,4049,54949,5282,9172,3682,28915,203
13. Chi phí khác11,54421,37819,9854,7173,1074,1642,3644,3796,4234,4557,010-9,61416,6648,8384,6137,4347,5364,9265,41513,430
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,468-18,270-17,9611,208-993-3,068-949-37-2,708-1,429-3,379-6,887-14,26514,5664,93642,094-4,619-2,558-3,1261,773
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)83,104173,35761,341208,108137,31640,12728,69823,42476,27835,15765,702167,994135,892118,34023,841105,31590,34436,316-64,63922,263
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,58541,64923,75248,21431,58011,68213,30411,22827,54316,07117,90742,50822,26647,60515,45163,23214,32116,5794,76512,084
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-8,101-1,279-5,23445,841-9852,725-1,05010,328-3,708902-6,092-26,685-10,9156,360-32,6704,779-18,643860-8,572-25,881
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,48540,36918,51794,05530,59514,40712,25521,55723,83516,97311,81515,82411,35153,965-17,21968,010-4,32117,439-3,807-13,797
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)62,619132,98842,823114,054106,72125,71916,4441,86752,44318,18453,887152,170124,54164,37541,06037,30594,66518,877-60,83336,060
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát10,77339,78214,453-14,29133,69211,271-2,171-11,2785,10112,588-209,212-1,405-11,8483,33715,842-8,879-2,134-8,29714,159
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,84693,20628,371128,34473,02914,44818,61413,14547,3435,59653,907142,959125,94676,22337,72321,463103,54521,011-52,53521,901

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,834,8424,088,4244,090,1503,667,7322,443,0683,046,8213,240,0791,810,0613,043,5753,562,9363,215,6282,948,4682,220,9852,559,9112,290,6342,397,1413,071,0313,470,1903,785,4293,552,075
I. Tiền và các khoản tương đương tiền524,929720,401431,583593,497309,331490,881443,506500,0561,219,8431,584,5591,300,8121,010,249722,324894,362534,707663,896390,645715,575804,472889,545
1. Tiền390,418632,104311,109487,818244,521438,877376,606321,9961,094,9131,095,862295,237285,135372,991424,615259,775561,028334,924316,801438,920593,827
2. Các khoản tương đương tiền134,51188,297120,474105,67864,81052,00366,900178,060124,930488,6971,005,575725,114349,332469,747274,932102,86955,720398,774365,552295,717
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn357,862303,903217,676227,357170,988180,373179,406195,832314,349355,466323,002333,518222,766134,327138,300166,262360,109215,922219,445165,344
1. Chứng khoán kinh doanh6,6176,6176,6176,6176,6176,61712,61712,61712,61712,61712,61712,61712,61710,47346,36746,36746,36746,36746,3676,617
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-344-421-574-115-77-1,177-1,177
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn351,245297,631211,480221,314164,486173,833167,967184,393301,732342,849310,385320,901210,150123,85491,933119,895313,742169,554173,077158,727
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,700,3962,715,2702,413,3132,440,5261,579,0291,776,2781,809,114745,524979,2831,086,100986,525934,799729,153779,123852,776899,4881,143,6721,121,2691,157,2331,329,603
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,242,8921,182,192884,5631,146,073313,479518,958436,625508,950637,168712,152538,093506,249369,303369,876402,915505,140626,081672,619536,493851,005
2. Trả trước cho người bán188,211198,169249,53219,58921,73519,91035,05128,96842,34862,82192,86652,31967,30481,96990,22071,536238,397131,92071,68557,352
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn312,805309,740307,855306,519291,969292,069297,659298,309303,879268,129268,129248,11442,01433,514100,71462,50082,570142,320134,320185,430
6. Phải thu ngắn hạn khác1,248,9641,317,7251,268,1391,265,6441,292,4831,284,9591,345,563217,830278,207333,629327,197363,194332,403375,636337,170331,482267,587245,373486,138315,480
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-292,475-292,555-296,776-297,298-340,637-339,618-305,783-308,532-282,319-290,630-239,760-235,076-81,872-81,872-78,243-71,171-70,963-70,963-71,402-79,664
IV. Tổng hàng tồn kho192,042280,826930,596323,273287,657509,060711,280273,273297,540464,063543,773597,955482,726674,196699,707608,8161,093,0311,327,0021,511,5791,000,383
1. Hàng tồn kho192,316281,100930,870323,547288,895510,298712,521273,471297,738464,412544,590599,145501,093696,747742,785651,8781,122,2951,377,4021,538,4781,028,694
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-274-274-274-274-1,238-1,238-1,241-198-198-349-818-1,190-18,367-22,551-43,078-43,062-29,265-50,400-26,899-28,311
V. Tài sản ngắn hạn khác59,61368,02396,98183,07996,06490,23096,77295,376232,55972,74861,51771,94664,01577,90365,14458,67883,57590,42392,700167,200
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,2888,83628,4579,93913,68615,83116,58413,193160,5316,8626,2664,97510,02814,26712,1388,7308,9888,49912,42376,538
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ42,25550,14058,57259,97168,31860,38765,84867,27862,44754,69843,25061,61648,57556,92147,15442,59060,05261,78067,98965,634
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10,0699,0479,95213,17014,06014,01114,34114,9069,58211,18812,0005,3545,4126,7105,8537,35914,53420,14412,28825,028
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,030,64012,001,82311,937,78411,895,40311,904,28311,844,19711,827,19112,838,07411,620,88811,552,50411,493,76311,351,79411,794,63811,770,10111,713,02510,931,46310,646,0379,357,9219,291,5769,271,280
I. Các khoản phải thu dài hạn30,21452,03951,99552,98452,10451,92252,4471,087,15754,10854,18354,80299,941107,057107,087137,922139,473115,071113,598128,001102,922
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn45,61545,61545,61545,61572,41545,61545,61560,61560,615
5. Phải thu dài hạn khác30,21452,03951,99552,98452,10451,92252,4471,087,15754,10854,18354,80254,32661,44261,47292,30767,05869,45667,98367,38645,399
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-3,092
II. Tài sản cố định507,129515,952527,482535,763549,900558,953569,910578,928578,668558,781575,198573,4371,183,0531,203,2761,213,0801,211,8571,216,2261,225,7651,236,565636,885
1. Tài sản cố định hữu hình428,396437,098448,437456,139470,121479,311490,062498,910498,550478,500494,637492,8231,102,9931,122,5571,124,1451,134,2441,135,9481,145,2731,155,730556,314
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình78,73478,85479,04579,62479,77979,64279,84880,01780,11780,28180,56180,61380,06080,71988,93477,61380,27980,49280,83580,570
III. Bất động sản đầu tư1,849,3181,869,5091,897,1361,866,0191,881,3401,905,0311,919,2421,947,2961,720,0661,740,0761,766,2901,813,3711,836,5521,852,8681,879,3981,797,1721,727,7731,577,0661,560,5341,638,255
- Nguyên giá3,002,6722,994,0982,993,9672,932,5162,920,1812,916,6682,903,0022,899,8282,647,2122,640,9692,640,5652,671,6702,668,3512,659,1872,656,3292,513,2392,434,7902,255,5892,224,0672,288,738
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,153,355-1,124,589-1,096,831-1,066,497-1,038,841-1,011,637-983,760-952,532-927,147-900,893-874,275-858,299-831,799-806,319-776,930-716,066-707,017-678,524-663,533-650,483
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,645,0178,563,8478,453,6248,430,8798,393,0198,291,6118,216,4858,153,5308,252,0398,202,1418,077,4157,871,0717,635,4157,612,7147,275,0096,395,5566,316,1465,428,1345,328,8295,918,350
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn5,511,7675,494,5065,446,1125,402,7195,361,9115,349,3085,340,6285,328,7615,143,2465,150,1585,147,6405,140,2774,918,0454,915,6544,721,1033,967,4943,974,1752,767,5272,740,3972,950,888
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,133,2513,069,3413,007,5123,028,1603,031,1082,942,3032,875,8572,824,7693,108,7933,051,9832,929,7752,730,7942,717,3702,697,0602,553,9052,428,0622,341,9712,660,6082,588,4332,967,462
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn285,078281,680284,003282,670293,318296,602326,171319,918333,350337,115348,137325,934312,737311,856417,458555,495339,592302,064315,985352,399
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh149,417146,019148,342152,692160,283160,792196,044189,790203,207206,972217,994195,791182,347181,466219,468454,303239,125201,597215,518212,182
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn137,316137,316137,316137,316137,316137,316131,633131,633131,633131,633131,633131,633131,863131,863209,34391,85391,86491,86491,864131,615
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,655-1,655-1,655-7,338-4,281-1,505-1,505-1,505-1,490-1,490-1,490-1,490-1,473-1,473-11,353-1,473-1,397-1,397-1,397-1,397
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,81210,00010,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác713,154717,823722,329725,629732,900738,133740,747748,814679,983657,290668,759664,636705,166667,036774,289819,812918,767698,468708,758609,402
1. Chi phí trả trước dài hạn713,154717,823722,329725,629732,900738,133740,747748,814679,983657,290660,936664,636705,166667,036671,525765,517859,743658,087667,341609,402
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,824102,76454,29459,02440,38141,417
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại7299731,2161,4591,7021,9452,1882,4322,6752,9183,1613,40414,65715,26315,87012,09912,46212,82512,90313,067
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,865,48216,090,24716,027,93415,563,13514,347,35014,891,01915,067,27014,648,13514,664,46315,115,44014,709,39114,300,26214,015,62314,330,01214,003,66013,328,60513,717,06812,828,11113,077,00512,823,354
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,769,02212,058,37311,893,99311,486,83710,305,47010,954,44311,022,67110,602,64010,601,11311,521,55410,876,08510,511,09110,346,28010,685,44410,565,07610,138,00110,682,8129,888,7489,881,9659,553,817
I. Nợ ngắn hạn3,309,0123,664,9153,378,8562,898,9851,927,4722,574,3082,667,2872,166,0632,297,9133,289,8522,528,3752,287,8831,855,2052,143,3282,260,9942,099,7843,360,3503,405,2773,526,0033,084,244
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,658,7992,022,7612,025,4511,737,709756,4031,398,3351,459,4731,058,496923,2921,588,4811,430,9331,314,558978,3591,184,1191,242,0641,318,4911,422,0281,729,2942,015,7301,998,538
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn147,040150,234127,548115,657125,542104,934155,226176,793206,838173,222119,118118,274120,968130,673124,890115,545663,782781,869585,499539,424
4. Người mua trả tiền trước257,810267,616318,629312,390392,570389,727350,090350,596451,102403,706319,815233,382131,436191,560216,52160,04023,289143,348284,88825,846
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước92,59557,11339,07169,08289,28153,03049,06846,46279,33141,21784,825105,141116,925105,97984,317104,810753,169213,382112,83372,451
6. Phải trả người lao động10,49511,21916,52318,65912,6856,3636,5369,73611,66411,65910,25721,73217,87916,28421,87132,55016,87812,11010,41219,156
7. Chi phí phải trả ngắn hạn214,660211,552215,976211,867195,433201,474185,382187,143182,884169,598164,851191,102178,531134,262130,33892,02858,30575,06564,33888,094
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn328,665347,957271,803160,100172,001239,559262,948112,275133,638196,462200,651113,454127,772202,768191,487116,034137,049174,255180,769113,672
11. Phải trả ngắn hạn khác566,422558,035340,354236,241148,188142,944177,226187,905273,400665,961168,720158,753150,262144,464220,647232,407193,233183,033217,311183,677
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi32,52638,42823,50137,28035,36937,94421,33736,65635,76339,54729,20531,48733,07233,21928,85927,87928,68230,21726,43831,965
14. Quỹ bình ổn giá63,93462,70527,78411,421
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,460,0098,393,4588,515,1368,587,8528,377,9988,380,1358,355,3838,436,5778,303,2008,231,7028,347,7108,223,2078,491,0758,542,1168,304,0818,038,2177,322,4626,483,4716,355,9626,469,573
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn590,745590,745590,745590,745590,745590,745590,745591,798589,338589,308588,108588,883586,881586,881585,299583,471582,067581,477581,477583,447
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác320,666300,086288,169335,256320,175317,217299,3034,940,651289,806299,196300,838384,910396,988390,600381,977376,787479,557475,857472,561460,650
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,655,2692,683,9602,774,4972,799,9262,617,2782,595,0862,605,7642,854,2352,780,8432,782,6092,901,7672,833,1043,099,3813,118,8533,107,9793,090,7222,551,1451,875,6201,873,9702,005,173
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả67,39875,49976,77878,17332,33233,31730,59225,89515,57019,27826,18413,63445,55256,46625,501
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,1026,1026,10221,12921,79322,11822,14123,99823,99823,99823,23522,85523,39723,39722,40422,41119,94119,97819,46619,017
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,819,8294,737,0664,778,8444,762,6224,795,6744,821,6524,806,8384,603,6464,517,3124,507,5794,379,8204,338,8774,365,9194,206,4223,964,8253,689,7523,530,5393,408,4873,375,786
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,096,4604,031,8744,133,9424,076,2984,041,8813,936,5764,044,5994,045,4954,063,3503,593,8863,833,3063,789,1713,669,3433,644,5683,438,5843,190,6043,034,2562,939,3633,195,0393,269,537
I. Vốn chủ sở hữu4,096,3814,031,7944,133,8624,076,2184,041,8013,936,4964,044,5204,045,4164,063,2713,593,8063,833,2263,789,0923,669,2633,644,4883,438,5053,190,5253,034,1772,939,2843,194,9603,269,458
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,6355,6355,6355,6355,6355,6355,6355,6355,6355,6355,6355,6355,6355,6355,6355,6355,6355,6355,6355,635
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu83,03083,03083,03083,01583,01583,01583,01581,83181,83181,83181,83181,51981,51981,51981,85680,94380,94380,94380,94381,285
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-264,376
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-11,406-13,373-12,043-11,563-12,190-10,777-8,109-7,365-8,575-7,703-9577646565,7267,0007673,6453,4653,7305,544
8. Quỹ đầu tư phát triển174,005174,005153,057155,493152,946152,946124,761126,135124,350124,35066,67964,95664,95664,95656,14852,79552,79552,79546,01541,888
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,2641,2641,1781,1781,1781,1781,0911,0911,0911,0911,1219449449448857951,1351,1351,135679
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối165,354113,508257,407227,333105,22532,198161,300156,203141,93490,192348,402295,825172,412142,70723,56853,411-116,803-222,410-37,90317,931
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp1,547,263
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,895,2461,884,4741,862,3471,831,8741,922,7421,889,0491,893,5751,898,6341,933,7531,515,1591,556,1961,559,8891,559,7491,480,1611,212,9261,223,5731,234,4681,312,1531,380,872
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác7979797979797979797979797979797979797979
1. Nguồn kinh phí7979797979797979797979797979797979797979
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,865,48216,090,24716,027,93415,563,13514,347,35014,891,01915,067,27014,648,13514,664,46315,115,44014,709,39114,300,26214,015,62314,330,01214,003,66013,328,60513,717,06812,828,11113,077,00512,823,354
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |