TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,681,160 | 2,837,021 | 2,911,312 | 2,396,566 | 3,612,204 | 2,446,636 | 2,648,578 | 2,495,193 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 602,123 | 474,220 | 1,013,462 | 663,708 | 862,961 | 577,412 | 686,805 | 759,798 |
1. Tiền | 487,282 | 321,160 | 283,242 | 561,839 | 593,361 | 271,594 | 182,676 | 579,724 |
2. Các khoản tương đương tiền | 114,841 | 153,060 | 730,220 | 101,869 | 269,600 | 305,818 | 504,129 | 180,073 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 218,553 | 221,511 | 330,303 | 166,262 | 234,711 | 227,534 | 243,191 | 104,761 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 6,617 | 12,617 | 12,617 | 46,367 | 46,367 | 6,617 | 6,617 | 7,914 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -574 | -1,177 | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 212,510 | 210,072 | 317,686 | 119,895 | 188,343 | 220,918 | 236,574 | 96,848 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,442,966 | 1,770,787 | 968,230 | 885,420 | 1,274,246 | 701,223 | 641,467 | 685,266 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,145,897 | 484,429 | 518,399 | 489,929 | 846,699 | 622,828 | 455,496 | 494,691 |
2. Trả trước cho người bán | 19,579 | 29,508 | 52,259 | 69,862 | 50,945 | 59,997 | 120,699 | 151,730 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 310,030 | 298,309 | 293,729 | 62,500 | 184,320 | 13,570 | 13,680 | 13,563 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,264,286 | 1,264,659 | 345,460 | 333,152 | 263,684 | 101,637 | 75,188 | 42,695 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -296,826 | -306,118 | -241,616 | -70,024 | -71,402 | -96,809 | -23,597 | -17,413 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 335,814 | 270,754 | 521,635 | 623,084 | 1,138,630 | 871,013 | 1,038,114 | 886,276 |
1. Hàng tồn kho | 336,088 | 272,426 | 525,114 | 669,063 | 1,166,947 | 899,712 | 1,070,632 | 892,289 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -274 | -1,672 | -3,479 | -45,979 | -28,317 | -28,699 | -32,518 | -6,013 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 81,704 | 99,750 | 77,682 | 58,092 | 101,657 | 69,453 | 39,001 | 59,091 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9,939 | 14,619 | 4,735 | 8,145 | 8,587 | 12,362 | 9,552 | 2,794 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 59,970 | 67,282 | 60,604 | 42,590 | 65,715 | 48,704 | 21,896 | 51,261 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 11,796 | 17,848 | 12,343 | 7,357 | 27,355 | 8,387 | 7,553 | 5,037 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 11,896,150 | 11,795,246 | 11,369,949 | 10,928,411 | 9,219,112 | 7,961,709 | 7,313,433 | 6,401,930 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 51,945 | 52,442 | 54,602 | 139,473 | 127,301 | 186,052 | 3,782 | 4,259 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | 72,415 | 60,615 | 58,572 | 1,535 | 1,900 |
5. Phải thu dài hạn khác | 51,945 | 52,442 | 54,602 | 67,058 | 66,686 | 127,480 | 2,391 | 2,502 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | -143 | -143 |
II. Tài sản cố định | 535,538 | 579,980 | 573,436 | 1,202,591 | 764,129 | 530,170 | 672,452 | 648,487 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 455,920 | 499,983 | 492,681 | 1,124,943 | 683,426 | 458,851 | 582,073 | 564,820 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | 878 |
3. Tài sản cố định vô hình | 79,618 | 79,997 | 80,755 | 77,648 | 80,703 | 71,320 | 90,379 | 82,788 |
III. Bất động sản đầu tư | 1,924,438 | 1,944,021 | 1,791,479 | 1,857,678 | 1,596,097 | 1,169,859 | 602,614 | 472,965 |
- Nguyên giá | 2,993,171 | 2,899,964 | 2,671,670 | 2,603,503 | 2,254,308 | 1,753,177 | 1,015,255 | 839,738 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,068,733 | -955,943 | -880,191 | -745,826 | -658,212 | -583,318 | -412,640 | -366,773 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8,379,462 | 8,145,679 | 7,952,076 | 6,412,107 | 5,698,057 | 5,077,320 | 4,986,359 | 4,498,339 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 5,401,008 | 5,328,720 | 5,146,260 | 3,984,379 | 2,669,584 | 2,481,637 | 2,293,010 | 2,154,532 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,978,454 | 2,816,960 | 2,805,816 | 2,427,728 | 3,028,473 | 2,595,683 | 2,693,349 | 2,343,806 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 277,722 | 328,658 | 330,051 | 556,850 | 314,238 | 407,616 | 304,587 | 384,177 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 147,744 | 198,530 | 199,908 | 456,470 | 212,570 | 277,398 | 180,026 | 93,403 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 137,316 | 131,633 | 131,633 | 91,853 | 91,864 | 131,615 | 125,945 | 295,106 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -7,338 | -1,505 | -1,490 | -1,473 | -1,397 | -1,397 | -1,384 | -4,332 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 10,000 | 11,201 | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 725,586 | 742,034 | 664,900 | 747,614 | 705,740 | 589,554 | 429,129 | 391,426 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 725,586 | 742,034 | 664,900 | 677,520 | 673,065 | 589,554 | 346,739 | 369,257 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | 70,094 | 32,675 | | 82,390 | 22,170 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 1,459 | 2,432 | 3,404 | 12,099 | 13,551 | 1,139 | 314,509 | 2,277 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 15,577,311 | 14,632,268 | 14,281,261 | 13,324,977 | 12,831,316 | 10,408,345 | 9,962,011 | 8,897,123 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 11,481,359 | 10,599,990 | 10,496,704 | 10,150,707 | 9,542,925 | 7,264,357 | 6,989,021 | 6,207,541 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,988,220 | 2,342,497 | 2,181,358 | 2,117,249 | 3,194,200 | 2,588,079 | 3,242,081 | 2,696,259 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,765,900 | 1,213,751 | 1,314,365 | 1,318,491 | 2,095,272 | 1,106,804 | 2,156,569 | 2,142,823 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 115,711 | 176,607 | 117,318 | 119,414 | 529,250 | 348,127 | 277,619 | 177,652 |
4. Người mua trả tiền trước | 312,375 | 350,596 | 148,323 | 70,314 | 31,745 | 83,743 | 551,136 | 114,081 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 68,625 | 46,095 | 95,932 | 114,715 | 88,531 | 67,978 | 65,260 | 52,549 |
6. Phải trả người lao động | 18,590 | 10,259 | 21,603 | 33,771 | 20,169 | 37,013 | 40,699 | 29,131 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 222,319 | 184,652 | 175,530 | 89,276 | 76,753 | 666,593 | 43,005 | 57,634 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 164,726 | 142,676 | 116,628 | 115,181 | 108,605 | 97,980 | 2,141 | 1,858 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 282,694 | 181,086 | 160,291 | 228,208 | 200,388 | 154,728 | 90,666 | 105,264 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 37,280 | 36,776 | 31,367 | 27,879 | 32,067 | 25,112 | 14,987 | 15,267 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | 11,421 | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 8,493,139 | 8,257,494 | 8,315,346 | 8,033,459 | 6,348,724 | 4,676,278 | 3,746,941 | 3,511,282 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | 2 | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 590,745 | 590,745 | 588,474 | 581,477 | 581,182 | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 289,094 | 296,125 | 384,910 | 378,847 | 464,423 | 437,192 | 298,757 | 322,122 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,771,809 | 2,698,980 | 2,833,059 | 3,090,722 | 1,907,942 | 1,360,692 | 903,206 | 1,167,009 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 82,013 | 31,642 | 24,468 | | | 35,117 | 154,780 | 19,986 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 6,128 | 23,089 | 23,259 | 22,411 | 19,540 | 18,183 | 8,077 | 4,777 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 4,753,351 | 4,616,912 | 4,461,175 | 3,960,001 | 3,375,634 | 2,825,094 | 2,382,121 | 1,997,388 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 4,095,952 | 4,032,278 | 3,784,557 | 3,174,269 | 3,288,392 | 3,143,988 | 2,972,989 | 2,689,582 |
I. Vốn chủ sở hữu | 4,095,872 | 4,032,198 | 3,784,478 | 3,174,190 | 3,288,312 | 3,143,908 | 2,972,910 | 2,689,582 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 1,558,000 | 1,452,744 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,635 | 5,635 | 5,635 | 5,635 | 5,635 | 5,635 | 5,635 | 5,635 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 83,030 | 83,015 | 81,831 | 81,161 | 80,943 | 63,992 | 63,992 | 53,068 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -216,748 | -216,748 | -216,748 | -216,748 | -216,748 | -265,585 | -265,585 | -35,317 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -11,875 | -8,420 | 915 | 6,471 | 5,558 | 7,521 | 9,775 | 9,457 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 153,057 | 124,761 | 64,644 | 52,577 | 43,512 | 49,553 | 26,347 | 17,682 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,178 | 1,091 | 944 | 735 | 679 | 546 | 5,128 | 5,000 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 229,664 | 144,230 | 294,408 | 36,034 | 26,640 | 25,840 | 390,373 | 26,400 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,851,932 | 1,898,634 | 1,552,849 | 1,208,325 | 1,342,093 | 1,256,407 | 1,179,244 | 1,154,911 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | |
1. Nguồn kinh phí | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 15,577,311 | 14,632,268 | 14,281,261 | 13,324,977 | 12,831,316 | 10,408,345 | 9,962,011 | 8,897,123 |