Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 51,935 | 98,708 | 57,137 | 49,235 | 48,247 | 76,936 | 52,364 | 49,491 | 43,850 | 90,336 | 69,129 | 50,723 | 49,330 | 109,519 | 69,403 | 49,900 | 50,178 | 95,247 | 67,751 | 55,148 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1 | 13 | 4 | 243 | 317 | 19 | 1 | 40 | 33 | |||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 51,934 | 98,708 | 57,136 | 49,235 | 48,247 | 76,936 | 52,363 | 49,478 | 43,846 | 90,336 | 69,129 | 50,481 | 49,014 | 109,519 | 69,384 | 49,899 | 50,138 | 95,247 | 67,751 | 55,115 |
4. Giá vốn hàng bán | 47,743 | 94,415 | 53,575 | 44,308 | 44,036 | 72,302 | 48,341 | 43,318 | 39,506 | 85,113 | 64,925 | 44,409 | 45,203 | 103,338 | 65,156 | 44,354 | 46,040 | 89,960 | 63,605 | 50,281 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,192 | 4,293 | 3,561 | 4,927 | 4,211 | 4,634 | 4,021 | 6,160 | 4,340 | 5,223 | 4,204 | 6,071 | 3,811 | 6,181 | 4,228 | 5,545 | 4,098 | 5,287 | 4,145 | 4,834 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 181 | 121 | 174 | 199 | 264 | 29 | 57 | 4 | 76 | 57 | 69 | 69 | 66 | 91 | 89 | 116 | 91 | 302 | 163 | |
7. Chi phí tài chính | 676 | 435 | 490 | 544 | 503 | 594 | 568 | 318 | 262 | 343 | 353 | 102 | 144 | 422 | 201 | 80 | 74 | 236 | 137 | 106 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 676 | 433 | 490 | 544 | 503 | 594 | 568 | 318 | 262 | 343 | 353 | 102 | 144 | 422 | 201 | 80 | 74 | 236 | 137 | 106 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,172 | 2,480 | 2,044 | 2,498 | 1,992 | 2,235 | 2,103 | 3,331 | 2,082 | 2,496 | 2,306 | 3,034 | 2,046 | 3,032 | 2,378 | 3,119 | 2,535 | 3,218 | 2,554 | 3,438 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,289 | 1,019 | 1,027 | 1,208 | 1,336 | 980 | 1,143 | 1,005 | 1,074 | 1,153 | 1,306 | 1,162 | 1,078 | 1,441 | 1,405 | 1,570 | 1,159 | 870 | 922 | 1,776 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 236 | 480 | 174 | 876 | 645 | 854 | 264 | 1,506 | 925 | 1,308 | 297 | 1,843 | 613 | 1,352 | 335 | 865 | 446 | 1,054 | 834 | -322 |
12. Thu nhập khác | 450 | 343 | 297 | 310 | 422 | 441 | 282 | 547 | 1,104 | 368 | 320 | 326 | 453 | 416 | 442 | 376 | 513 | 792 | 285 | 1,760 |
13. Chi phí khác | 386 | 275 | 181 | 203 | 360 | 312 | 241 | 249 | 1,248 | 292 | 178 | 235 | 212 | 318 | 291 | 274 | 427 | 312 | 243 | 370 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 64 | 68 | 116 | 107 | 62 | 129 | 42 | 298 | -144 | 76 | 142 | 91 | 241 | 98 | 151 | 102 | 86 | 480 | 42 | 1,390 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 300 | 548 | 290 | 983 | 706 | 983 | 306 | 1,804 | 781 | 1,384 | 439 | 1,934 | 854 | 1,450 | 486 | 967 | 532 | 1,534 | 876 | 1,068 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 60 | 110 | 58 | 205 | 142 | 197 | 69 | 363 | 156 | 352 | 88 | 387 | 171 | 290 | 97 | 194 | 106 | 307 | 175 | 229 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 60 | 110 | 58 | 205 | 142 | 197 | 69 | 363 | 156 | 352 | 88 | 387 | 171 | 290 | 97 | 194 | 106 | 307 | 175 | 229 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 240 | 438 | 232 | 778 | 564 | 786 | 237 | 1,441 | 624 | 1,031 | 351 | 1,547 | 683 | 1,160 | 389 | 774 | 426 | 1,227 | 701 | 839 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 240 | 438 | 232 | 778 | 564 | 786 | 237 | 1,441 | 624 | 1,031 | 351 | 1,547 | 683 | 1,160 | 389 | 774 | 426 | 1,227 | 701 | 839 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 93,396 | 80,567 | 82,558 | 51,689 | 55,468 | 59,689 | 72,164 | 47,068 | 39,255 | 47,961 | 68,067 | 49,803 | 39,361 | 58,403 | 88,529 | 50,387 | 40,497 | 41,913 | 56,697 | 41,389 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,258 | 5,747 | 5,075 | 4,362 | 2,173 | 1,343 | 1,649 | 3,294 | 1,476 | 3,717 | 2,217 | 4,198 | 3,791 | 5,894 | 3,205 | 4,609 | 3,999 | 5,563 | 2,666 | 5,059 |
1. Tiền | 5,258 | 5,747 | 5,075 | 4,362 | 2,173 | 1,343 | 1,649 | 3,294 | 1,476 | 3,717 | 2,217 | 4,198 | 3,791 | 5,894 | 3,205 | 3,859 | 3,999 | 5,563 | 2,666 | 5,059 |
2. Các khoản tương đương tiền | 750 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,860 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 14,860 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 25,578 | 22,326 | 19,477 | 14,318 | 7,864 | 4,233 | 10,533 | 11,086 | 9,178 | 11,308 | 15,811 | 10,504 | 9,790 | 13,033 | 20,574 | 9,800 | 10,651 | 11,078 | 13,663 | 9,365 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 20,576 | 13,277 | 15,339 | 11,035 | 6,216 | 2,349 | 10,891 | 9,034 | 7,528 | 10,168 | 6,043 | 6,114 | 5,755 | 7,783 | 5,286 | 5,023 | 5,446 | 5,926 | 4,080 | 5,998 |
2. Trả trước cho người bán | 4,433 | 3,852 | 821 | 464 | 523 | 789 | 475 | 534 | 1,391 | 1,279 | 6,654 | 404 | 755 | 1,129 | 12,439 | 712 | 1,861 | 2,040 | 6,655 | 121 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,051 | 5,678 | 3,754 | 3,255 | 1,550 | 1,519 | 7 | 2,357 | 1,075 | 678 | 3,947 | 4,829 | 4,213 | 5,055 | 3,784 | 5,021 | 4,290 | 4,026 | 3,954 | 4,302 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -481 | -481 | -437 | -437 | -424 | -424 | -840 | -840 | -817 | -817 | -833 | -844 | -934 | -934 | -935 | -956 | -946 | -915 | -1,027 | -1,055 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 47,171 | 51,155 | 55,703 | 32,389 | 44,313 | 51,925 | 57,094 | 32,213 | 28,260 | 32,223 | 47,921 | 33,962 | 25,533 | 38,803 | 61,489 | 35,153 | 25,592 | 24,935 | 38,454 | 26,733 |
1. Hàng tồn kho | 48,175 | 52,160 | 56,509 | 33,195 | 44,839 | 52,642 | 57,846 | 32,579 | 28,559 | 32,522 | 48,351 | 34,477 | 26,107 | 39,311 | 62,006 | 35,716 | 26,442 | 25,778 | 39,204 | 27,568 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,004 | -1,004 | -806 | -806 | -526 | -717 | -753 | -366 | -299 | -299 | -430 | -515 | -574 | -507 | -516 | -563 | -850 | -843 | -750 | -835 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 529 | 1,338 | 2,303 | 619 | 1,118 | 2,188 | 2,888 | 475 | 341 | 713 | 2,119 | 1,139 | 248 | 672 | 3,261 | 825 | 255 | 338 | 1,914 | 232 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 34 | 36 | 23 | 36 | 87 | 72 | 97 | 181 | 256 | 302 | 110 | 153 | 163 | 205 | 126 | 133 | 176 | 160 | 96 | 152 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 495 | 1,302 | 2,182 | 1,031 | 2,117 | 2,694 | 294 | 86 | 411 | 2,009 | 986 | 84 | 467 | 3,135 | 692 | 79 | 178 | 1,818 | 80 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 97 | 583 | 97 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 25,668 | 22,093 | 23,016 | 24,046 | 25,058 | 26,081 | 25,656 | 23,832 | 22,979 | 22,882 | 23,535 | 24,198 | 24,348 | 24,989 | 25,683 | 26,401 | 27,108 | 27,765 | 27,147 | 26,496 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 9,521 | 10,130 | 10,739 | 11,352 | 11,968 | 12,584 | 14,632 | 11,189 | 11,723 | 11,538 | 12,022 | 12,506 | 12,480 | 12,949 | 13,449 | 13,963 | 14,478 | 14,976 | 14,318 | 13,482 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 9,521 | 10,130 | 10,739 | 11,352 | 11,968 | 12,584 | 14,632 | 11,189 | 11,723 | 11,538 | 12,022 | 12,506 | 12,480 | 12,949 | 13,449 | 13,963 | 14,478 | 14,976 | 14,318 | 13,482 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 14,426 | 10,078 | 10,230 | 10,382 | 10,534 | 10,687 | 10,839 | 10,991 | 11,143 | 11,295 | 11,447 | 11,600 | 11,752 | 11,904 | 12,056 | 12,208 | 12,360 | 12,512 | 12,665 | 12,817 |
- Nguyên giá | 25,371 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 | 20,871 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -10,945 | -10,793 | -10,641 | -10,488 | -10,336 | -10,184 | -10,032 | -9,880 | -9,728 | -9,576 | -9,423 | -9,271 | -9,119 | -8,967 | -8,815 | -8,663 | -8,510 | -8,358 | -8,206 | -8,054 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 47 | |||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 47 | |||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,674 | 1,885 | 2,047 | 2,312 | 2,556 | 2,811 | 185 | 1,652 | 112 | 49 | 66 | 92 | 116 | 136 | 178 | 229 | 270 | 276 | 165 | 196 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,674 | 1,885 | 2,047 | 2,312 | 2,556 | 2,811 | 185 | 1,652 | 112 | 49 | 66 | 92 | 116 | 136 | 178 | 229 | 270 | 276 | 165 | 196 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 119,064 | 102,660 | 105,574 | 75,735 | 80,527 | 85,770 | 97,820 | 70,900 | 62,234 | 70,843 | 91,603 | 74,001 | 63,708 | 83,392 | 114,212 | 76,788 | 67,604 | 69,677 | 83,844 | 67,885 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 79,932 | 63,769 | 64,960 | 35,348 | 40,919 | 46,726 | 57,402 | 30,691 | 23,466 | 32,700 | 54,490 | 34,361 | 25,615 | 45,983 | 77,962 | 38,222 | 29,812 | 32,310 | 47,704 | 29,630 |
I. Nợ ngắn hạn | 79,932 | 63,353 | 64,960 | 35,348 | 40,919 | 46,726 | 57,402 | 30,691 | 23,466 | 32,700 | 54,490 | 34,361 | 25,615 | 45,983 | 77,962 | 38,222 | 29,812 | 32,310 | 47,704 | 29,630 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 68,367 | 41,338 | 33,683 | 27,014 | 28,555 | 26,656 | 27,042 | 16,423 | 12,162 | 10,605 | 26,325 | 15,563 | 3,840 | 14,813 | 25,983 | 8,074 | 4,920 | 10,220 | 14,190 | 5,535 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,867 | 20,835 | 30,280 | 7,405 | 10,251 | 18,675 | 29,421 | 13,096 | 7,096 | 19,674 | 19,647 | 16,317 | 16,332 | 27,872 | 42,046 | 26,643 | 19,007 | 18,346 | 24,989 | 21,567 |
4. Người mua trả tiền trước | 15 | 50 | 76 | 20 | 296 | 126 | 229 | 328 | 995 | 461 | 3,845 | 773 | 532 | 606 | 4,687 | 581 | 2,113 | 735 | 3,624 | 436 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 549 | 220 | 61 | 390 | 1,282 | 654 | 68 | 366 | 2,319 | 1,382 | 584 | 415 | 3,176 | 1,275 | 590 | 231 | 1,981 | 1,587 | 678 | 280 |
6. Phải trả người lao động | 554 | 704 | 495 | 423 | 500 | 547 | 51 | 540 | 441 | 309 | 447 | 153 | 317 | 346 | 586 | 366 | 304 | 123 | 560 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 41 | 38 | ||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 15 | 261 | 249 | 876 | 838 | 361 | 614 | 857 | 366 | 258 | 27 | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 579 | 150 | 106 | 481 | 112 | 115 | 93 | 422 | 93 | 111 | 2,877 | 261 | 152 | 144 | 3,047 | 492 | 296 | 326 | 3,049 | 475 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3 | 5 | 11 | 25 | 28 | 586 | 592 | 595 | 648 | 758 | 763 | 791 | 795 | 749 | ||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 416 | |||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 416 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 39,132 | 38,891 | 40,613 | 40,387 | 39,608 | 39,044 | 40,418 | 40,209 | 38,768 | 38,144 | 37,112 | 39,640 | 38,093 | 37,410 | 36,250 | 38,566 | 37,793 | 37,367 | 36,140 | 38,255 |
I. Vốn chủ sở hữu | 39,132 | 38,891 | 40,613 | 40,387 | 39,608 | 39,044 | 40,418 | 40,209 | 38,768 | 38,144 | 37,112 | 39,640 | 38,093 | 37,410 | 36,250 | 38,566 | 37,793 | 37,367 | 36,140 | 38,255 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 | -2,162 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,383 | 10,383 | 10,183 | 10,183 | 10,183 | 10,183 | 8,923 | 8,923 | 8,923 | 8,923 | 8,923 | 8,023 | 8,023 | 8,023 | 8,023 | 7,601 | 7,601 | 7,601 | 7,601 | 7,288 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 910 | 670 | 2,592 | 2,366 | 1,587 | 1,023 | 3,656 | 3,448 | 2,007 | 1,382 | 351 | 3,779 | 2,232 | 1,549 | 389 | 3,127 | 2,354 | 1,928 | 701 | 3,129 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 119,064 | 102,660 | 105,574 | 75,735 | 80,527 | 85,770 | 97,820 | 70,900 | 62,234 | 70,843 | 91,603 | 74,001 | 63,708 | 83,392 | 114,212 | 76,788 | 67,604 | 69,677 | 83,844 | 67,885 |