CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa (thb)

11.50
-0.20
(-1.71%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh462,728446,915280,532477,324438,236416,901201,917535,165452,290371,202270,928342,755343,381362,933259,685397,357473,125401,510145,632330,653
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,5936,7763,0457,25610,4836,9673,3696,0175,9854,4582,7242,3942,8794,0199992,5443,9713,8024391,814
3. Doanh thu thuần (1)-(2)454,135440,140277,487470,068427,753409,934198,548529,147446,305366,744268,204340,361340,502358,913258,686394,813469,154397,708145,194328,839
4. Giá vốn hàng bán416,276404,338262,894435,665392,116373,000188,009486,838394,903330,690241,128295,074295,535300,620236,244345,058395,457341,576132,514289,796
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)37,85935,80114,59334,40335,63736,93410,53942,31051,40236,05527,07645,28644,96658,29322,44249,75573,69756,13112,68039,043
6. Doanh thu hoạt động tài chính7023071121,828152823559155733463717624483222854852348895657
7. Chi phí tài chính3510
-Trong đó: Chi phí lãi vay3510
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng37,84838,99025,90241,57335,39538,58017,08751,04241,52935,61024,73431,54430,96536,35920,57637,51651,48236,07817,77824,267
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,11410,0287,7939,83410,31611,6225,02916,86616,65613,1238,40010,4028,88612,96910,29910,75613,40313,4657,15716,304
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-12,401-12,910-18,990-15,177-10,058-12,985-11,222-24,719-6,210-12,331-5,6874,1035,5649,288-8,1581,9689,0456,676-12,160-871
12. Thu nhập khác20,04417,80711,64320,10516,18915,2088,59725,91016,30923,33112658371,257158912,87492173
13. Chi phí khác1,3871,1602802,8652744586738936826916969609429549771,033971969995823
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)18,65716,64711,36317,24015,91514,7507,92425,01715,62722,639-569-902-905303-977-444-9701,904-903-651
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,2553,737-7,6282,0635,8571,765-3,2982989,41710,308-6,2563,2014,6599,591-9,1341,5248,0758,580-13,063-1,522
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7591941,057622543532,1551,2274951,1284934051,6691,100
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại211-17618-8433-103103595-47-844
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)97018182146225433532,1551,1241031,0901,1284933581,669256
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,2853,720-7,6451,8495,2341,222-3,3012457,2629,184-6,3592,1113,5319,097-9,1341,1676,4078,580-13,063-1,778
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,2853,720-7,6451,8495,2341,222-3,3012457,2629,184-6,3592,1113,5319,097-9,1341,1676,4078,580-13,063-1,778

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn241,368243,630174,414248,104252,152236,183216,868239,300258,281231,773210,441238,589252,336253,225195,187206,504245,987238,848149,171178,539
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,67840,59537,66760,25247,43637,22914,26244,336105,42285,22958,515106,352108,83089,88452,60074,77882,80668,14314,21729,331
1. Tiền25,67830,59527,66730,25237,43637,2299,26229,33640,19545,22923,51552,85241,83038,88422,60035,77843,80649,14314,21719,163
2. Các khoản tương đương tiền10,00010,00030,00010,0005,00015,00065,22740,00035,00053,50067,00051,00030,00039,00039,00019,00010,168
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn77,10049,0008,1639,33848,38748,38713,73815,00720,00718,5673,5673,4003,4003,4003,4003,4003,4008,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn77,10049,0008,1639,33848,38748,38713,73815,00720,00718,5673,5673,4003,4003,4003,4003,4003,4008,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn88,27494,38676,725118,790108,65488,182128,865125,29981,18770,18064,69684,40092,31594,26582,16478,39594,25997,31270,29885,933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng50,97760,18648,04299,13378,04657,14284,96290,40656,79538,44735,22865,82342,84845,80737,22836,14052,47629,10713,13344,431
2. Trả trước cho người bán5,2554,6917,6324,2316,43310,70920,62720,0619,30120,38017,3019,0517,8176,7042,0833431,55928,52221,4463,832
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác35,26932,73624,27918,65427,40323,56026,50318,06018,31914,58115,39512,75444,87744,98146,09245,15043,46242,92138,95840,909
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,228-3,228-3,228-3,228-3,228-3,228-3,228-3,228-3,228-3,228-3,228-3,228-3,228-3,228-3,239-3,239-3,239-3,239-3,239-3,239
IV. Tổng hàng tồn kho50,29658,85851,79159,72447,67662,38058,75754,65851,66657,79781,88644,43747,79265,67757,01749,93265,52373,39364,65655,274
1. Hàng tồn kho50,29658,85851,79159,72447,67662,38058,75754,65851,66657,79781,88644,43747,79265,67757,01749,93265,52373,39364,65655,274
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác217916851,2471,7786
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,761
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước217916851,247176
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn58,73362,68066,99669,50970,10574,06871,63474,35873,07674,83361,98969,44572,41681,53487,03996,10997,625101,527107,121116,292
I. Các khoản phải thu dài hạn101010101010101010101010101010101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác101010101010101010101010101010101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định47,98150,05451,54153,17150,35752,31353,06556,02456,64157,57643,03047,12751,96956,99361,18866,61169,02172,86575,17580,439
1. Tài sản cố định hữu hình44,08246,13947,78849,41946,60448,56049,31352,27152,88853,81739,25943,34648,17753,19057,37562,78665,13668,91871,16776,370
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,8993,9153,7533,7533,7533,7533,7533,7533,7533,7603,7703,7813,7923,8033,8133,8243,8863,9474,0084,070
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3303305254663,7503,7503,3375243303927771,098593369330330330330330330
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3303305254663,7503,7503,3375243303927771,098593369330330330330330330
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn293293293293293293293293
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn293293293293293293293293
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,41312,28514,92015,86215,98917,99515,22217,80016,09516,85518,17321,21019,55123,86925,21828,86527,97128,02931,32335,230
1. Chi phí trả trước dài hạn9,63111,29314,10415,01615,98617,99215,21917,79415,80316,56217,98320,91718,66422,98124,33027,97727,12727,18530,48034,386
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7829938178463336293293190293888888888888844844844844
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN300,102306,309241,409317,613322,257310,252288,502313,657331,357306,606272,431308,034324,753334,759282,226302,613343,612340,375256,292294,831
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả150,977162,469100,237168,843175,336161,710138,053159,848177,506160,017129,420158,665177,494191,032144,109155,337208,533211,702120,342145,817
I. Nợ ngắn hạn141,074150,57688,652152,579162,004148,499125,318147,162164,842147,317116,858146,182165,015178,539131,823143,117196,264199,305108,866134,303
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn33,78944,93334,15345,76353,40840,15560,89139,61841,51636,85150,60547,54444,43554,54337,00924,23843,98723,87818,40110,611
4. Người mua trả tiền trước1,4362,3881,42016,3771,7232,6222,1373,0742,2541,8984,6431,1757448091,4244,9751,32511,2081,827883
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước40,43538,40114,49928,15144,10544,46312,18928,21648,09241,8078,71627,37732,32837,36612,44716,76132,03651,05212,59126,980
6. Phải trả người lao động10,3707,0412,60613,57911,7176,9402,64417,48119,5798,8093,69614,5049,1717,2692,70316,34323,10511,8412,06517,170
7. Chi phí phải trả ngắn hạn65204186217178
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác50,55953,01132,16444,52845,76048,17544,15255,17948,93653,39245,17051,08973,59273,73873,82175,62188,95594,37670,16374,517
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,4854,8033,8114,1175,2916,1443,3053,3914,4654,5604,0264,3074,7454,8144,4194,9636,8576,9513,8183,965
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,90311,89311,58516,26413,33213,21112,73512,68612,66412,70012,56312,48312,47912,49212,28612,22012,26912,39711,47611,514
1. Phải trả người bán dài hạn313313313313350350350350350350350350350350350350350350350350
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9,59011,58011,27215,95112,98212,86112,38512,33612,31412,35012,21312,13312,12912,14211,93611,87011,91912,04711,12611,164
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu149,125143,840141,172148,771146,921148,542150,450153,810153,851146,589143,010149,370147,259143,728138,117147,275135,079128,673135,950149,013
I. Vốn chủ sở hữu148,735143,450140,782148,381146,531148,152150,060153,420153,461146,199142,620148,980146,869143,338137,727146,885134,689128,283135,950148,623
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246114,246
2. Thặng dư vốn cổ phần4,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,0794,079
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển19,42619,42619,42619,42619,42619,42619,42619,42619,42619,42619,42619,42619,42619,42619,83519,8358,8178,8178,8178,817
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,9855,7003,03210,6308,78110,40112,31015,67015,7118,4494,87011,2299,1195,588-4328,7267,5481,1418,41921,482
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát390
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác390390390390390390390390390390390390390390390390390390390
1. Nguồn kinh phí390390390390390390390390390390390390390390390390390390390
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN300,102306,309241,409317,613322,257310,252288,502313,657331,357306,606272,431308,034324,753334,759282,226302,613343,612340,375256,292294,831
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |