Công ty Cổ phần Louis Capital (tgg)

2.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,455576,626801,89710,21949,45690,948101,38081,98422,791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu514
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,404576,622801,89710,21949,45690,948101,38081,98422,791
4. Giá vốn hàng bán41,611555,290752,32310,13448,51486,14290,01070,31317,084
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-35,20621,33249,574859424,80611,37011,6715,707
6. Doanh thu hoạt động tài chính8336,86364,4681,9624,3533,7098,7702,8001
7. Chi phí tài chính6,5749,67030,0541,475370845-6451,09950
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8857,04710,1072393705413936150
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2672,8652,921-9
9. Chi phí bán hàng58116,16810,732
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,40671,949-31,38043,8423,3932,0942,3122,3851,598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-67,417-36,726107,556-43,2701,5235,57618,47310,9884,060
12. Thu nhập khác143061,481141,341
13. Chi phí khác54681,0982272462434051622
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9-162384-214-2461,098-405-16-22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-67,408-36,889107,940-43,4831,2776,67518,06810,9724,038
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành999,4424661,3983,6971,731
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,726
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,726999,4424661,3983,6971,731
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-69,134-36,98898,498-43,4838105,27714,3719,2414,038
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-53,442-14,5347,345
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-15,692-22,45491,153-43,4838105,27714,3719,2414,038

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn167,894201,633530,17274,990121,54982,684165,282151,323
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,63241,58511,6537692,7191,28737,690703
1. Tiền8,63241,5856,0077692,7191,2872,690703
2. Các khoản tương đương tiền5,64735,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,47148,382
1. Chứng khoán kinh doanh46,496
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,4711,887
III. Các khoản phải thu ngắn hạn30,21098,670365,29558,583100,72367,690112,659117,349
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng54,28058,834184,96142,61842,73560,54687,37168,359
2. Trả trước cho người bán10,61246,62789,5311,1751,23995322,25241,417
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,1552,490
6. Phải thu ngắn hạn khác77,32231,41193,95657,95158,0276,1903,0367,573
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-115,160-40,692-3,153-43,160-1,278
IV. Tổng hàng tồn kho103,98855,66797,90815,29417,54713,54314,24529,741
1. Hàng tồn kho141,86857,20998,10115,29417,54713,54314,24529,741
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-37,880-1,542-193
V. Tài sản ngắn hạn khác8,5935,7126,9343435591656873,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2011031,779418303328
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,4515,6025,1553395411346543,503
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,9426
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn301,111282,183308,235182,443183,933226,849137,201142,980
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3316,9507,631
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,9316,9507,631
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-6,600
II. Tài sản cố định157,008152,692134,3021,8822,2263,0383,1492,409
1. Tài sản cố định hữu hình30,3336,17070,4691,8822,2263,0383,1492,409
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,7178,784
3. Tài sản cố định vô hình119,959137,73863,833
III. Bất động sản đầu tư78,390
- Nguyên giá78,390
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn35633,88639,09832,32331,89630,65730,23928,559
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang35633,88639,09832,32331,89630,65730,23928,559
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn28,94266,78598,013135,251136,478179,47589,77997,612
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh25,76856,78586,221122,792122,783165,77989,77998,650
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,79510,00011,79214,00014,00014,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,621-1,541-304-304-1,038
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,09312,30114,04512,98713,33313,68814,03314,399
1. Chi phí trả trước dài hạn12,09312,30114,04512,98713,33313,68814,03314,399
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại22,9899,57015,146
TỔNG CỘNG TÀI SẢN469,005483,816838,407257,433305,482309,532302,483294,303
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả262,337116,790417,79116,01320,59825,19522,41927,861
I. Nợ ngắn hạn243,614106,018395,16411,90816,59623,33319,56827,650
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn127,15037,97675,1238321,4751,4841,412293
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn84,41361,965274,5825,9809,83116,74611,64222,646
4. Người mua trả tiền trước16,48118,0131,4631,511
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2557512,1293111,3683,1571,731
6. Phải trả người lao động1,6882143,804
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,1051,47253221399831
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn767
11. Phải trả ngắn hạn khác7,4232,9857,5472,3022,1362,5542,5132,149
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3311,3313,4341,3311,3311,160446
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,72310,77122,6274,1054,0031,8622,851210
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,2466,1586,1533,4732,900
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,1504,61416,4126321,1031,8622,851210
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,327
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn62
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu206,668367,027420,616241,420284,884284,337280,064266,443
I. Vốn chủ sở hữu206,668367,027420,616241,420284,884284,337280,064266,443
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu273,000273,000273,000273,000273,000273,000260,000260,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,954
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,8892,8896,4382,8892,8892,361924
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-112,59840,18252,171-34,4698,9958,97619,1396,443
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát43,37750,95687,053
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN469,005483,816838,407257,433305,482309,532302,483294,303
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |