TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 167,894 | 201,633 | 530,172 | 74,990 | 121,549 | 82,684 | 165,282 | 151,323 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,632 | 41,585 | 11,653 | 769 | 2,719 | 1,287 | 37,690 | 703 |
1. Tiền | 8,632 | 41,585 | 6,007 | 769 | 2,719 | 1,287 | 2,690 | 703 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 5,647 | | | | 35,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 16,471 | | 48,382 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | 46,496 | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 16,471 | | 1,887 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 30,210 | 98,670 | 365,295 | 58,583 | 100,723 | 67,690 | 112,659 | 117,349 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 54,280 | 58,834 | 184,961 | 42,618 | 42,735 | 60,546 | 87,371 | 68,359 |
2. Trả trước cho người bán | 10,612 | 46,627 | 89,531 | 1,175 | 1,239 | 953 | 22,252 | 41,417 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,155 | 2,490 | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 77,322 | 31,411 | 93,956 | 57,951 | 58,027 | 6,190 | 3,036 | 7,573 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -115,160 | -40,692 | -3,153 | -43,160 | -1,278 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 103,988 | 55,667 | 97,908 | 15,294 | 17,547 | 13,543 | 14,245 | 29,741 |
1. Hàng tồn kho | 141,868 | 57,209 | 98,101 | 15,294 | 17,547 | 13,543 | 14,245 | 29,741 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -37,880 | -1,542 | -193 | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,593 | 5,712 | 6,934 | 343 | 559 | 165 | 687 | 3,531 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,201 | 103 | 1,779 | 4 | 18 | 30 | 33 | 28 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,451 | 5,602 | 5,155 | 339 | 541 | 134 | 654 | 3,503 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,942 | 6 | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 301,111 | 282,183 | 308,235 | 182,443 | 183,933 | 226,849 | 137,201 | 142,980 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,331 | 6,950 | 7,631 | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 7,931 | 6,950 | 7,631 | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -6,600 | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 157,008 | 152,692 | 134,302 | 1,882 | 2,226 | 3,038 | 3,149 | 2,409 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 30,333 | 6,170 | 70,469 | 1,882 | 2,226 | 3,038 | 3,149 | 2,409 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 6,717 | 8,784 | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 119,959 | 137,738 | 63,833 | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | 78,390 | | | | | | | |
- Nguyên giá | 78,390 | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 356 | 33,886 | 39,098 | 32,323 | 31,896 | 30,657 | 30,239 | 28,559 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 356 | 33,886 | 39,098 | 32,323 | 31,896 | 30,657 | 30,239 | 28,559 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 28,942 | 66,785 | 98,013 | 135,251 | 136,478 | 179,475 | 89,779 | 97,612 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 25,768 | 56,785 | 86,221 | 122,792 | 122,783 | 165,779 | 89,779 | 98,650 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 9,795 | 10,000 | 11,792 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -6,621 | | | -1,541 | -304 | -304 | | -1,038 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,093 | 12,301 | 14,045 | 12,987 | 13,333 | 13,688 | 14,033 | 14,399 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,093 | 12,301 | 14,045 | 12,987 | 13,333 | 13,688 | 14,033 | 14,399 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 22,989 | 9,570 | 15,146 | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 469,005 | 483,816 | 838,407 | 257,433 | 305,482 | 309,532 | 302,483 | 294,303 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 262,337 | 116,790 | 417,791 | 16,013 | 20,598 | 25,195 | 22,419 | 27,861 |
I. Nợ ngắn hạn | 243,614 | 106,018 | 395,164 | 11,908 | 16,596 | 23,333 | 19,568 | 27,650 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 127,150 | 37,976 | 75,123 | 832 | 1,475 | 1,484 | 1,412 | 293 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 84,413 | 61,965 | 274,582 | 5,980 | 9,831 | 16,746 | 11,642 | 22,646 |
4. Người mua trả tiền trước | 16,481 | | 18,013 | 1,463 | 1,511 | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 255 | 75 | 12,129 | | 311 | 1,368 | 3,157 | 1,731 |
6. Phải trả người lao động | 1,688 | 214 | 3,804 | | | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,105 | 1,472 | 532 | | | 21 | 399 | 831 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 767 | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,423 | 2,985 | 7,547 | 2,302 | 2,136 | 2,554 | 2,513 | 2,149 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,331 | 1,331 | 3,434 | 1,331 | 1,331 | 1,160 | 446 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 18,723 | 10,771 | 22,627 | 4,105 | 4,003 | 1,862 | 2,851 | 210 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 3,246 | 6,158 | 6,153 | 3,473 | 2,900 | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,150 | 4,614 | 16,412 | 632 | 1,103 | 1,862 | 2,851 | 210 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 12,327 | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | 62 | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 206,668 | 367,027 | 420,616 | 241,420 | 284,884 | 284,337 | 280,064 | 266,443 |
I. Vốn chủ sở hữu | 206,668 | 367,027 | 420,616 | 241,420 | 284,884 | 284,337 | 280,064 | 266,443 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 260,000 | 260,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | 1,954 | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,889 | 2,889 | 6,438 | 2,889 | 2,889 | 2,361 | 924 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -112,598 | 40,182 | 52,171 | -34,469 | 8,995 | 8,976 | 19,139 | 6,443 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 43,377 | 50,956 | 87,053 | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 469,005 | 483,816 | 838,407 | 257,433 | 305,482 | 309,532 | 302,483 | 294,303 |