Công ty Cổ phần Louis Capital (tgg)

2.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,25871188660083768,795201,022305,972682,620166,79017,829343,4122,6242,0742,11014,79811,74411,72311,191
2. Các khoản giảm trừ doanh thu514
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,25866088660083768,795201,018305,972682,620166,79017,829343,4122,6242,0742,11014,79811,74411,72311,191
4. Giá vốn hàng bán5,095-36734,0062,8761,05865,835197,157291,239636,635166,33217,438283,3842,6012,0572,09314,77711,57711,24110,918
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-8371,027-33,120-2,276-2222,9603,86114,73345,98545739062823171721167482273
6. Doanh thu hoạt động tài chính3224216213,49319323,17625,23838,7911741761768038081,0547152,375209
7. Chi phí tài chính43-5006,8511801751,9525,5132,02928,9152,002229357629625810292118
-Trong đó: Chi phí lãi vay431,4322301801791,4633,5831,8218,1772,002229357629625810292118
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,330-1,154-1,405-1,504-797498623,10238
9. Chi phí bán hàng1133451222,9916,5586,6186,879109
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,585-6,1434,89923,06610,8266,74245,1719,2107,369803-42,7032783963894,8535271,890455545476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2166,195-46,376-27,019-12,0185,265-53,12723,15328,06036,33543,092-127-227-266-4,063236-8353252,220-112
12. Thu nhập khác102213053,06414136-622622
13. Chi phí khác3264404466114352176411853141920
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10-1241-4042,598-11-435-2178-4-1-185-178-640602
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2076,194-46,376-27,019-12,0185,266-52,88622,75030,65836,32442,657-344-219-267-4,067235-1,0201471,579489
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7-4,0034,095-3,83515,152-515146323106
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại804922
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8049227-4,0034,095-3,83515,152-515146323106
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,0105,272-46,376-27,019-12,0185,259-48,88318,65534,49321,17242,657-344-219-267-4,016185-1,0201021,256384
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-865-22,875-20,120-9,582-294-2,192-12,9739257,453
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-14628,146-26,256-17,437-11,7257,450-35,91017,73127,04021,17242,657-344-219-267-4,016185-1,0201021,256384

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn167,89457,792127,925175,081201,633186,417335,702520,838557,273537,729159,60374,613112,666112,699113,004118,741122,827100,433126,86975,453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,63210,09519,36140,08041,58542,56912,77022,87511,6516,51690,9423007695074847672,7192,8592972,928
1. Tiền8,63210,09519,36140,08041,58542,5697,70017,8166,0056,5169423007695074847672,7192,8592972,928
2. Các khoản tương đương tiền5,0705,0595,64790,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,47120,6798,48748,382313,249804
1. Chứng khoán kinh doanh1,48046,496313,249
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-338
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,47119,5368,4871,887804
III. Các khoản phải thu ngắn hạn30,21015,35079,38775,94498,67082,229168,622350,680383,424207,48166,91758,67696,26097,31596,61599,840102,00168,468110,73657,296
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng54,28048,80057,45357,38858,83433,482107,723180,038186,06365,62614,78742,78642,61843,16142,23440,63242,73557,29498,94949,294
2. Trả trước cho người bán10,6121,64047,02146,74746,62746,74450,277133,72179,5312,0381,1301,2451,1751,1301,1301,1901,2397801,117900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,1552,5553,9902,4902,4902,4902,500945
6. Phải thu ngắn hạn khác77,32276,58033,12731,30031,41131,33040,06139,129117,830139,81751,00057,80657,95158,50858,73558,01858,02710,39410,6717,102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-115,160-114,225-62,204-61,980-40,692-31,818-31,939-3,153-43,160-5,484-5,484-5,484
IV. Tổng hàng tồn kho103,98824,97622,71953,35455,66755,635122,053130,407106,6789,3861,52015,29415,29414,60915,53817,56717,54714,61115,51014,922
1. Hàng tồn kho141,86860,61959,85257,20957,20957,177123,788130,600106,8719,3861,52015,29415,29414,60915,53817,56717,54714,61115,51014,922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-37,880-35,643-37,133-3,855-1,542-1,542-1,735-193-193
V. Tài sản ngắn hạn khác8,5937,3706,4585,7035,7125,98311,5788,3897,1371,09822434334326836656855913,693326307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2014995601091031383,8091,8491,7792284412261813,4441623
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,4513,9395,8985,5945,6025,8457,7696,5405,357870224338339264355541541248310284
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,9422,9326
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn301,111241,922276,627273,459282,183343,502405,235329,036286,10298,157142,374182,292183,680183,705183,730182,492182,703222,488181,886227,141
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3316686,9506,9506,9506,9508,2347,9141,0316,6008,566
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,9317,2686,9506,9506,9506,9508,2347,9141,0316,6008,566
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-6,600-6,600
II. Tài sản cố định157,00873,243152,114151,856152,692180,703243,260147,367134,17144,1383431,7961,8821,9682,0542,1402,2262,3562,7252,881
1. Tài sản cố định hữu hình30,3336,5956,3235,9696,17033,03085,64277,24970,1592,1383431,7961,8821,9682,0542,1402,2262,3562,7252,881
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,7177,2347,7508,2678,7849,81715,7616,364
3. Tài sản cố định vô hình119,95959,414138,040137,619137,738137,856141,85763,75464,01242,000
III. Bất động sản đầu tư78,39078,390
- Nguyên giá78,39078,390
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn35635633,88633,88633,88633,88636,56345,83537,57836,27532,36532,34432,32332,17632,02831,89631,89631,89631,30831,192
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang35635633,88633,88633,88633,88636,56345,83537,57836,27532,36532,34432,32332,17632,02831,89631,89631,89631,30831,192
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn28,94275,11268,40965,28266,78599,88299,38499,32395,0921,79290,251135,251136,488136,488136,488135,210135,248179,670134,346179,475
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh25,76871,93865,03155,28256,78589,88289,38489,32377,792122,792122,792122,792122,792122,792122,830165,974120,650165,779
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,7959,79510,00010,00010,00010,00010,00010,00083,3001,79214,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,621-6,621-6,62111,792-1,541-1,541-304-304-304-1,582-1,582-304-304-304
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,09312,07612,12112,23412,30112,39613,90713,87213,95912,72512,81412,90012,98713,07413,16013,24713,33313,50613,593
1. Chi phí trả trước dài hạn12,09312,07612,12112,23412,30112,39613,90713,87213,95912,72512,81412,90012,98713,07413,16013,24713,33313,50613,593
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại22,9892,0763,1473,2529,5709,6843,88614,7264,2703,228
TỔNG CỘNG TÀI SẢN469,005299,714404,552448,540483,816529,918740,937849,874843,374635,887301,977256,905296,346296,404296,734301,234305,530322,922308,755302,594
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả262,337138,886114,663114,751116,790150,884343,048403,102425,545329,44118,24415,82915,97615,81515,87916,36220,73037,10723,04217,873
I. Nợ ngắn hạn243,614120,753104,656104,393106,018139,855308,601371,230402,918323,28811,95611,84511,84911,83911,72515,40820,10128,54121,36716,361
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn127,15037,97637,97637,97637,97637,976124,269136,89175,123146,2451359188197696507711,9182,1791,3451,458
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn84,41372,93860,66560,37061,96595,509170,002180,216280,67395,2685,5085,8315,9806,0656,0656,0659,83121,47515,4579,803
4. Người mua trả tiền trước16,481141,42035,41918,0132,6581,4611,4501,4631,4581,4761,4931,511
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25529615064751852344,66413,96015,1551,386623624744741,0911,473
6. Phải trả người lao động1,6886786392402142322,0042,4463,804218
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,1054,3991,4001,4721,4721,5921,73535836221
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn767826
11. Phải trả ngắn hạn khác7,4232,3082,4902,9402,9853,0295,7377,8857,54962,4132,1342,3152,2562,2162,1415,3875,0363,0812,1392,530
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3311,3311,3311,3311,3311,3313,1993,3503,4341,3311,3311,3311,3311,3311,3311,3311,3311,3311,3351,075
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,72318,13410,00810,35810,77111,03034,44731,87222,6276,1536,2883,9844,1283,9764,1549536298,5661,6751,513
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh6298,566
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,2463,1116,1586,1586,1586,1586,1586,1536,1536,1536,1533,4733,4733,2233,223400
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,1503,5003,8504,2004,6144,87223,08720,13516,4121355116557539319531,2751,513
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,32711,523
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,2035,58462
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu206,668160,827289,889333,789367,027379,034397,888446,772417,829306,445283,733241,076280,370280,589280,855284,872284,799285,815285,713284,721
I. Vốn chủ sở hữu206,668160,827289,889333,789367,027379,034397,888446,772417,829306,445283,733241,076280,370280,589280,855284,872284,799285,815285,713284,721
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu273,000273,000273,000273,000273,000273,000273,000273,000273,000273,000273,000273,000273,000273,000273,000273,000273,000273,000273,000273,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,9541,9543,816
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản1,261
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,8892,8892,8892,8892,8892,8896,4386,4389,8182,8892,8892,8892,8892,8892,8892,8892,8892,8892,8892,361
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-112,598-112,452-9,70516,52640,18251,89533,05769,90256,64730,5567,844-34,8134,4814,7004,9678,9838,9109,9269,8249,360
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát43,377-2,60923,70441,37450,95651,25083,43995,47873,286
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN469,005299,714404,552448,540483,816529,918740,937849,874843,374635,887301,977256,905296,346296,404296,734301,234305,530322,922308,755302,594
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |