CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc (tet)

31.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh23,98922,99822,59322,68324,85538,85836,41040,10041,29142,71652,41847,89350,80047,16154,58771,31198,68191,922
2. Các khoản giảm trừ doanh thu68
3. Doanh thu thuần (1)-(2)23,98922,99822,59322,68324,85538,85836,41040,10041,29142,71652,41847,89350,80047,16154,51971,31198,68191,922
4. Giá vốn hàng bán12,7858,4026,98110,01312,38714,54914,48319,96723,90214,71229,56528,11426,76328,60339,90559,02686,44180,158
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,20414,59615,61212,67012,46824,30821,92720,13317,38928,00422,85319,77924,03818,55914,61412,28512,23911,764
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,2603,8253,0754,1681,5651,5171,0992394267,6761,4013,41719,6991,6211,4261,141357263
7. Chi phí tài chính1-3531,9556423256712520187
-Trong đó: Chi phí lãi vay38123254712413187
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3365361,0719502,1182,0872,7193,1483,4454,6905,8666,737
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6625,6745,2296,5715,4933,6194,05513,61912,55215,5249,2399,6749,1887,5303,8112,4532,1821,241
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,80212,74713,45710,2668,53922,20618,9894,2624,19319,20612,89611,43431,7669,4798,5285,5714,0293,863
12. Thu nhập khác3,3791,4131,5521,4761,9543,55810,2135,36517,9217,9804,7244,9044,8611,7581,5521,6624,778534
13. Chi phí khác2,0511,6631,6471,7081,7692,2673,2894,5604,4514,85113,7624,1292,50012339437619112
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,328-250-96-2321861,2916,92480513,4693,129-9,0387742,3621,6351,1581,2874,760423
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,12912,49713,36110,0348,72523,49825,9125,06717,66222,3353,85812,20834,12711,1149,6866,8578,7884,286
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,1462,7402,0211,5672,0524,7925,3941,4473,9754,9911,1402,9767,1711,6371,084877190
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,1462,7402,0211,5672,0524,7925,3941,4473,9754,9911,1402,9767,1711,6371,084877190
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,9839,75711,3408,4676,67318,70520,5183,62013,68717,3442,7189,23226,9569,4778,6025,9818,7884,096
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,9839,75711,3408,4676,67318,70520,5183,62013,68717,3442,7189,23226,9569,4778,6025,9818,7884,096

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn85,96279,39373,09366,17830,69955,74537,72017,45918,74021,12527,99022,39341,15011,45015,78118,47522,07323,907
I. Tiền và các khoản tương đương tiền76,24375,86670,38865,39929,42655,25836,3992,30915,65518,06021,26418,00511,9092,7681,3821,0943,5604,568
1. Tiền71,24370,86632,38836,3996,42655,25826,3992,3091,6551,7703,7741,3452,0091,5681,3821,094
2. Các khoản tương đương tiền5,0005,00038,00029,00023,00010,00014,00016,29017,49016,6609,9001,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,960
1. Chứng khoán kinh doanh14,173
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,212
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,5263,5125155375694315036067771,5694,3631,84526,8596,6177,7109,89610,61110,436
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15869412551,3553,4741,5433,0173,5285,0194,277
2. Trả trước cho người bán44022522522525325323453419772222067551,714364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,0853,287288254316178210415121436669623,0881,3752,3275,668
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10-10-8-5-49
IV. Tổng hàng tồn kho1,197141051881,5072,3232,2281,7186,3436,4816,3828,728
1. Hàng tồn kho2,530142691881,8532,3232,2281,7186,3436,481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,332-165-346
V. Tài sản ngắn hạn khác9962,191242704568191,5842,2031,3078562201543463461,0041,520176
1. Chi phí trả trước ngắn hạn108862424156408388411534129110345128186
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ366366184603
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8882,1046634111,1961,791395493111111175
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác121989910328413540
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,77635,12537,72540,35569,47549,21854,20257,24261,29667,47958,66859,98862,20768,28467,10957,16939,17924,639
I. Các khoản phải thu dài hạn25,00049233262
1. Phải thu dài hạn của khách hàng494949
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác25,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-49-49
II. Tài sản cố định32,53435,12537,72540,35543,06245,91648,83655,49552,16055,08757,17859,43761,98234,92223,36920,05920,90324,182
1. Tài sản cố định hữu hình32,53435,12537,72540,35543,06245,91648,83655,49552,16055,08757,17859,43761,98234,92223,36920,05920,90324,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn17825,32235,52528,6479,64223
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,0008,0008,0008,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,0008,0008,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,2421,4133,3025,3661,7479,13712,3921,4905514740215415401172
1. Chi phí trả trước dài hạn2,2421,4133,3025,3661,7479,13712,3921,4905514740215415
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN120,737114,517110,818106,533100,174104,96391,92274,70180,03688,60486,65882,381103,35779,73482,89075,64461,25148,546
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,1425,5085,2996,3746,1047,0003,8236,2496,93015,12619,87411,51415,75311,02816,39527,63829,11824,573
I. Nợ ngắn hạn5,1425,5085,2996,3746,1047,0003,8236,1266,80715,11819,78711,49115,5559,08316,30617,44928,74823,428
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,3952,8342,677
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn115732140851611031222243,9911,4672,3711,6845,0131,209
4. Người mua trả tiền trước35616579559665536991,0913,7865,224
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8911,8501,3841,8401,6102,4848924662,9179,3939,8795,7417,3451,038370548
6. Phải trả người lao động1111111,7292,1421,2879492,7212531421,277
7. Chi phí phải trả ngắn hạn404040405385124972021761962863433176
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5721,9011,8821,9821,8062,7782,4115,0932,1153,1333,8002,4102,1333,3793,1734,975
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn130
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,6281,6591,9912,4812,5481,53399249-230-715906742109541,2331,630267
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn124124887221981,9458910,1893711,145
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác124124100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1982438989
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn887221,702
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu115,595109,010105,519100,15994,07097,96388,09968,45273,10673,47766,78470,86787,60468,70666,49548,00632,13323,973
I. Vốn chủ sở hữu115,595109,010105,519100,15994,07097,96388,09968,45273,10673,47766,78470,86787,60468,70666,49548,00632,13323,973
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu57,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02947,02927,60023,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái3-33-54
8. Quỹ đầu tư phát triển34,60032,16129,32627,20925,54120,8659,5809,3998,0293,9323,9323,4722,1241,1411911914,172547
9. Quỹ dự phòng tài chính3,2303,1052,6431,4841,084653653361
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối23,96619,81919,16415,92011,50020,06921,4902,0248,0489,2872,7187,72326,9649,4858,674132426
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN120,737114,517110,818106,533100,174104,96391,92274,70180,03688,60486,65882,381103,35779,73482,89075,64461,25148,546
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |