Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 5,711 | 4,734 | 7,186 | 5,880 | 6,710 | 5,430 | 5,969 | 5,748 | 5,725 | 5,770 | 5,755 | 5,688 | 5,670 | 5,574 | 5,661 | 5,582 | 5,552 | 5,599 | 5,950 | 5,381 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 5,711 | 4,734 | 7,186 | 5,880 | 6,710 | 5,430 | 5,969 | 5,748 | 5,725 | 5,770 | 5,755 | 5,688 | 5,670 | 5,574 | 5,661 | 5,582 | 5,552 | 5,599 | 5,950 | 5,381 |
4. Giá vốn hàng bán | 3,985 | 4,121 | 3,264 | 3,270 | 3,155 | 2,722 | 2,304 | 2,195 | 2,114 | 2,105 | 2,003 | 784 | 2,010 | 2,095 | 2,092 | 2,208 | 2,616 | 2,189 | 3,001 | 2,093 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,726 | 613 | 3,922 | 2,610 | 3,555 | 2,707 | 3,664 | 3,552 | 3,611 | 3,665 | 3,752 | 4,904 | 3,660 | 3,480 | 3,568 | 3,374 | 2,936 | 3,410 | 2,950 | 3,288 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 979 | 1,953 | 9 | 3,655 | 11 | 3,567 | 27 | 1,267 | 1,091 | 1,397 | 70 | 1,537 | 58 | 1,423 | 57 | 3,518 | 64 | 525 | 61 | 551 |
7. Chi phí tài chính | 1 | |||||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,672 | 1,810 | 1,738 | 948 | 1,804 | 1,530 | 1,381 | 1,500 | 1,485 | 1,282 | 1,392 | 884 | 1,504 | 1,437 | 1,404 | 1,624 | 1,627 | 1,639 | 1,682 | 754 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,033 | 756 | 2,194 | 5,316 | 1,763 | 4,745 | 2,310 | 3,320 | 3,217 | 3,780 | 2,430 | 5,557 | 2,214 | 3,465 | 2,221 | 5,268 | 1,373 | 2,295 | 1,330 | 3,086 |
12. Thu nhập khác | 350 | 2,025 | 262 | 328 | 383 | 2,454 | 214 | 324 | 436 | 370 | 282 | 353 | 444 | 431 | 324 | 331 | 450 | 372 | 323 | 523 |
13. Chi phí khác | 452 | 431 | 357 | 387 | 428 | 828 | 409 | 408 | 466 | 413 | 375 | 368 | 473 | 503 | 304 | 360 | 560 | 430 | 358 | 806 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -103 | 1,594 | -95 | -59 | -45 | 1,627 | -195 | -84 | -30 | -43 | -93 | -15 | -29 | -71 | 20 | -29 | -110 | -58 | -35 | -283 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 931 | 2,350 | 2,099 | 5,257 | 1,718 | 6,371 | 2,116 | 3,236 | 3,187 | 3,737 | 2,337 | 5,541 | 2,185 | 3,394 | 2,241 | 5,239 | 1,263 | 2,237 | 1,295 | 2,803 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 240 | 526 | 472 | 1,105 | 398 | 1,414 | 496 | 706 | 692 | 803 | 519 | 297 | 492 | 731 | 501 | 771 | -15 | 500 | 312 | 697 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 240 | 526 | 472 | 1,105 | 398 | 1,414 | 496 | 706 | 692 | 803 | 519 | 297 | 492 | 731 | 501 | 771 | -15 | 500 | 312 | 697 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 691 | 1,824 | 1,627 | 4,152 | 1,320 | 4,957 | 1,620 | 2,530 | 2,495 | 2,934 | 1,819 | 5,244 | 1,693 | 2,663 | 1,740 | 4,469 | 1,278 | 1,737 | 983 | 2,106 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 691 | 1,824 | 1,627 | 4,152 | 1,320 | 4,957 | 1,620 | 2,530 | 2,495 | 2,934 | 1,819 | 5,244 | 1,693 | 2,663 | 1,740 | 4,469 | 1,278 | 1,737 | 983 | 2,106 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 88,114 | 85,044 | 88,752 | 87,294 | 83,822 | 80,378 | 82,446 | 79,393 | 79,890 | 77,088 | 75,255 | 73,093 | 72,901 | 69,257 | 69,465 | 66,178 | 36,758 | 34,982 | 33,738 | 30,699 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 26,836 | 23,107 | 27,102 | 76,243 | 23,276 | 20,124 | 25,127 | 75,866 | 22,377 | 19,020 | 49,506 | 70,388 | 46,646 | 42,505 | 44,052 | 65,399 | 36,088 | 33,975 | 33,365 | 29,426 |
1. Tiền | 21,836 | 18,107 | 22,102 | 71,243 | 18,276 | 15,124 | 20,127 | 70,866 | 8,377 | 14,020 | 11,506 | 32,388 | 8,646 | 9,505 | 11,052 | 36,399 | 10,088 | 8,975 | 10,365 | 6,426 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 14,000 | 5,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 33,000 | 33,000 | 29,000 | 26,000 | 25,000 | 23,000 | 23,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 59,061 | 58,189 | 59,540 | 7,526 | 58,745 | 58,789 | 57,275 | 3,512 | 57,466 | 56,423 | 25,294 | 515 | 26,247 | 26,502 | 25,297 | 537 | 342 | 560 | 355 | 569 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 657 | 716 | 200 | 4 | 26 | 4 | 1 | 43 | 2 | 58 | 2 | 28 | ||||||||
2. Trả trước cho người bán | 440 | 440 | 440 | 440 | 225 | 225 | 2,224 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 234 | 225 | 225 | 237 | 234 | 253 | 253 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 55,000 | 25,000 | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 57,963 | 2,033 | 58,900 | 7,085 | 58,520 | 58,564 | 55,051 | 3,287 | 57,236 | 56,172 | 25,065 | 288 | 1,022 | 25,000 | 25,069 | 254 | 103 | 325 | 74 | 316 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 1,224 | |||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,157 | 1,962 | 2,072 | 2,530 | 1,620 | 824 | 44 | 14 | 17 | |||||||||||
1. Hàng tồn kho | 3,962 | 3,767 | 2,530 | 1,620 | 824 | 44 | 14 | 17 | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,805 | -1,805 | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 60 | 1,786 | 38 | 996 | 181 | 641 | 48 | 1,646 | 455 | 2,191 | 8 | 251 | 117 | 242 | 329 | 448 | 704 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 60 | 56 | 38 | 108 | 181 | 190 | 48 | 122 | 103 | 86 | 8 | 24 | 117 | 242 | 313 | 448 | 41 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,729 | 888 | 450 | 1,523 | 352 | 2,104 | 226 | 15 | 663 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 32,174 | 33,039 | 33,907 | 34,776 | 35,624 | 36,503 | 34,475 | 35,125 | 35,774 | 36,430 | 37,074 | 37,725 | 38,382 | 39,040 | 39,697 | 40,355 | 66,012 | 67,156 | 68,305 | 69,475 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 25,000 | 25,000 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 30,626 | 31,260 | 31,896 | 32,534 | 33,177 | 33,826 | 34,475 | 35,125 | 35,774 | 36,424 | 37,074 | 37,725 | 38,382 | 39,040 | 39,697 | 40,355 | 41,012 | 41,685 | 42,363 | 43,062 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 30,626 | 31,260 | 31,896 | 32,534 | 33,177 | 33,826 | 34,475 | 35,125 | 35,774 | 36,424 | 37,074 | 37,725 | 38,382 | 39,040 | 39,697 | 40,355 | 41,012 | 41,685 | 42,363 | 43,062 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,547 | 1,779 | 2,010 | 2,242 | 2,447 | 2,677 | 6 | 471 | 942 | 1,413 | ||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,547 | 1,779 | 2,010 | 2,242 | 2,447 | 2,677 | 6 | 471 | 942 | 1,413 | ||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 120,288 | 118,083 | 122,659 | 122,070 | 119,446 | 116,880 | 116,921 | 114,517 | 115,664 | 113,518 | 112,329 | 110,818 | 111,283 | 108,297 | 109,163 | 106,533 | 102,770 | 102,138 | 102,043 | 100,174 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 6,040 | 4,525 | 5,436 | 5,409 | 6,936 | 5,691 | 6,292 | 5,507 | 5,742 | 6,091 | 4,991 | 5,299 | 7,586 | 6,293 | 7,264 | 6,374 | 7,080 | 7,726 | 6,990 | 5,988 |
I. Nợ ngắn hạn | 6,040 | 4,525 | 5,436 | 5,409 | 6,936 | 5,528 | 6,292 | 5,507 | 5,742 | 6,091 | 4,991 | 5,299 | 7,586 | 6,293 | 7,264 | 6,374 | 7,080 | 7,726 | 6,990 | 5,988 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13 | 15 | 5 | 11 | 139 | 146 | 59 | 57 | 96 | 96 | 70 | 130 | 98 | 32 | 97 | 103 | 140 | |||
4. Người mua trả tiền trước | 16 | 16 | 11 | 3 | 4 | |||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,825 | 1,454 | 2,700 | 2,157 | 3,256 | 2,142 | 3,659 | 1,850 | 2,050 | 1,905 | 1,619 | 1,384 | 3,210 | 1,811 | 3,481 | 1,840 | 2,542 | 1,257 | 2,623 | 1,494 |
6. Phải trả người lao động | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 154 | 165 | 128 | 40 | 40 | 40 | 31 | 31 | 40 | 40 | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,267 | 15 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,393 | 1,469 | 1,560 | 1,572 | 1,588 | 1,247 | 1,388 | 1,900 | 1,888 | 1,924 | 1,923 | 1,882 | 1,931 | 1,961 | 1,968 | 1,982 | 1,942 | 3,671 | 2,291 | 1,806 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,372 | 1,423 | 1,028 | 1,628 | 1,942 | 1,993 | 1,145 | 1,659 | 1,677 | 2,121 | 1,379 | 1,991 | 2,315 | 2,423 | 1,811 | 2,481 | 2,500 | 2,695 | 2,075 | 2,548 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 163 | |||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 163 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 114,248 | 113,557 | 117,223 | 116,661 | 112,509 | 111,189 | 110,630 | 109,010 | 109,922 | 107,427 | 107,338 | 105,519 | 103,697 | 102,004 | 101,899 | 100,159 | 95,690 | 94,412 | 95,053 | 94,186 |
I. Vốn chủ sở hữu | 114,248 | 113,557 | 117,223 | 116,661 | 112,509 | 111,189 | 110,630 | 109,010 | 109,922 | 107,427 | 107,338 | 105,519 | 103,697 | 102,004 | 101,899 | 100,159 | 95,690 | 94,412 | 95,053 | 94,186 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 | 57,029 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 36,918 | 36,918 | 34,600 | 34,600 | 34,600 | 34,600 | 32,161 | 32,161 | 32,161 | 32,161 | 29,326 | 29,326 | 29,326 | 29,326 | 27,209 | 27,209 | 27,209 | 27,209 | 25,541 | 25,541 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 20,300 | 19,610 | 25,593 | 25,031 | 20,880 | 19,559 | 21,439 | 19,820 | 20,731 | 18,237 | 20,983 | 19,164 | 17,341 | 15,648 | 17,660 | 15,920 | 11,451 | 10,173 | 12,483 | 11,616 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 120,288 | 118,083 | 122,659 | 122,070 | 119,446 | 116,880 | 116,921 | 114,517 | 115,664 | 113,518 | 112,329 | 110,818 | 111,283 | 108,297 | 109,163 | 106,533 | 102,770 | 102,138 | 102,043 | 100,174 |