TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 49,930 | 58,721 | 53,252 | 60,112 | 70,729 | 64,184 | 104,434 | 122,442 | 152,005 | 135,005 | 144,861 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,703 | 3,833 | 4,513 | 25,212 | 12,551 | 13,676 | 9,122 | 6,178 | 8,478 | 4,235 | 13,617 |
1. Tiền | 3,703 | 1,333 | 513 | 4,531 | 3,751 | 5,376 | 8,122 | 6,178 | 8,478 | 4,235 | 8,318 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 2,500 | 4,000 | 20,681 | 8,800 | 8,300 | 1,000 | | | | 5,300 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 500 | 500 | 500 | | 500 | 500 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 500 | 500 | 500 | | 500 | 500 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 36,547 | 48,370 | 40,127 | 18,267 | 50,158 | 40,492 | 82,757 | 100,236 | 119,402 | 93,125 | 77,375 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 26,491 | 38,207 | 31,289 | 25,363 | 39,031 | 29,923 | 55,190 | 64,792 | 82,289 | 74,669 | 62,261 |
2. Trả trước cho người bán | 18,975 | 18,823 | 18,834 | 1,898 | 1,906 | 1,826 | 2,082 | 5,755 | 5,031 | 2,511 | 3,093 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 24,019 | 24,278 | 23,281 | 25,457 | 26,169 | 25,982 | 27,962 | 32,166 | 32,082 | 15,946 | 12,021 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -32,939 | -32,939 | -33,276 | -34,451 | -16,947 | -17,239 | -2,477 | -2,477 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 8,647 | 5,496 | 8,085 | 16,615 | 7,505 | 9,515 | 12,550 | 15,938 | 24,024 | 24,338 | 26,416 |
1. Hàng tồn kho | 15,963 | 12,812 | 15,401 | 23,931 | 14,618 | 16,631 | 19,665 | 23,054 | 24,024 | 24,338 | 26,416 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -7,316 | -7,316 | -7,316 | -7,316 | -7,113 | -7,116 | -7,116 | -7,116 | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 533 | 523 | 27 | 17 | 15 | | 6 | 90 | 101 | 13,307 | 27,453 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 289 | 280 | 27 | 17 | 15 | | 6 | 21 | 14 | 4 | 21 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 244 | 243 | | | | | | 69 | 87 | 115 | 98 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 13,187 | 27,334 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,139 | 4,940 | 5,950 | 6,306 | 5,599 | 5,638 | 6,694 | 8,139 | 10,543 | 8,967 | 13,912 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10 | 10 | 10 | 22 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 10 | 10 | 10 | 22 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 3,802 | 4,176 | 4,550 | 4,793 | 5,152 | 5,587 | 6,049 | 6,767 | 8,466 | 8,650 | 13,773 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,802 | 4,176 | 4,550 | 4,793 | 5,152 | 5,587 | 6,049 | 6,753 | 8,431 | 8,595 | 9,821 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | 14 | 35 | 56 | 3,952 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 207 | | | | | | 11 | 11 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 207 | | | | | | 11 | 11 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | 4,000 | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,000 | | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | | 4,000 | 4,000 | 4,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,000 | -4,000 | -4,000 | -4,000 | -4,000 | -4,000 | -4,000 | | -4,000 | -4,000 | -4,000 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 326 | 753 | 1,182 | 1,491 | 438 | 41 | 635 | 1,362 | 2,055 | 305 | 140 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 326 | 753 | 1,182 | 1,491 | 438 | 36 | 631 | 1,359 | 2,052 | 295 | 130 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | 5 | 4 | 3 | 4 | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | 10 | 10 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 54,068 | 63,661 | 59,202 | 66,417 | 76,328 | 69,821 | 111,128 | 130,582 | 162,547 | 143,971 | 158,773 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 29,405 | 37,065 | 32,706 | 39,976 | 32,054 | 26,550 | 56,821 | 76,418 | 105,905 | 87,525 | 102,579 |
I. Nợ ngắn hạn | 29,274 | 36,935 | 32,587 | 39,803 | 31,950 | 26,550 | 56,821 | 76,418 | 105,905 | 87,525 | 102,567 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,112 | 3,065 | 300 | | | | 1,413 | 3,930 | 16,197 | 12,805 | 16,498 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,778 | 12,536 | 11,318 | 5,956 | 4,821 | 4,897 | 13,464 | 15,245 | 16,440 | 16,481 | 16,429 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,061 | 2,794 | 2,910 | 13,105 | 1,853 | 1,381 | 2,061 | 8,680 | 3,431 | 2,849 | 3,109 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,006 | 1,746 | 1,805 | 1,189 | 2,059 | 1,875 | 4,574 | 3,968 | 6,973 | 6,581 | 6,184 |
6. Phải trả người lao động | 3,204 | 3,572 | 3,334 | 3,644 | 4,577 | 2,425 | 9,323 | 15,723 | 25,268 | 15,546 | 20,144 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,751 | 1,803 | 1,654 | 2,154 | 2,451 | 2,174 | 3,420 | 9,942 | 14,376 | 9,004 | 10,949 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 357 | 357 | 407 | 368 | 120 | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 10,962 | 11,018 | 10,816 | 13,345 | 16,026 | 13,755 | 22,527 | 18,871 | 21,981 | 23,021 | 28,319 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | 1,178 | 1,178 | 955 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 43 | 43 | 43 | 43 | 43 | 43 | 37 | 61 | 61 | 61 | -20 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 131 | 131 | 119 | 173 | 105 | | | | | | 12 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 131 | 131 | 119 | 173 | 105 | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | 12 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 24,663 | 26,595 | 26,496 | 26,441 | 44,274 | 43,272 | 54,308 | 54,164 | 56,642 | 56,446 | 56,194 |
I. Vốn chủ sở hữu | 24,663 | 26,595 | 26,496 | 26,441 | 44,274 | 43,272 | 54,308 | 54,164 | 56,642 | 56,446 | 56,194 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 13 | 4,198 | 4,198 | 4,198 | 4,198 | 4,198 | 4,192 | 15,258 | 15,258 | 12,585 | 12,585 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 2,673 | 2,673 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 8 | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -25,388 | -27,657 | -27,715 | -27,770 | -9,938 | -10,939 | 108 | -11,094 | -8,615 | -8,811 | -9,063 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 25 | 41 | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 54,068 | 63,661 | 59,202 | 66,417 | 76,328 | 69,821 | 111,128 | 130,582 | 162,547 | 143,971 | 158,773 |