CTCP Phát triển Công trình Viễn thông (tel)

13.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn49,93058,72153,25260,11270,72964,184104,434122,442152,005135,005144,861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,7033,8334,51325,21212,55113,6769,1226,1788,4784,23513,617
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500500500500500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,54748,37040,12718,26750,15840,49282,757100,236119,40293,12577,375
IV. Tổng hàng tồn kho8,6475,4968,08516,6157,5059,51512,55015,93824,02424,33826,416
V. Tài sản ngắn hạn khác53352327171569010113,30727,453
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,1394,9405,9506,3065,5995,6386,6948,13910,5438,96713,912
I. Các khoản phải thu dài hạn101010221010101010
II. Tài sản cố định3,8024,1764,5504,7935,1525,5876,0496,7678,4668,65013,773
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2071111
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3267531,1821,491438416351,3622,055305140
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN54,06863,66159,20266,41776,32869,821111,128130,582162,547143,971158,773
A. Nợ phải trả29,40537,06532,70639,97632,05426,55056,82176,418105,90587,525102,579
I. Nợ ngắn hạn29,27436,93532,58739,80331,95026,55056,82176,418105,90587,525102,567
II. Nợ dài hạn13113111917310512
B. Nguồn vốn chủ sở hữu24,66326,59526,49626,44144,27443,27254,30854,16456,64256,44656,194
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN54,06863,66159,20266,41776,32869,821111,128130,582162,547143,971158,773
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |