CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

2.90
0.01
(0.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh19,98210,13834,69012,52320,82847,856117,68419,00420,06719,78523,21833,760110,621319,692778,969191,816424,486570,217529,4481,168,578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu73
3. Doanh thu thuần (1)-(2)19,98210,13834,69012,52320,82847,856117,68419,00420,06719,78523,21833,760110,549319,692778,969191,816424,486570,217529,4481,168,578
4. Giá vốn hàng bán17,0135,71932,0748,73816,46341,64346,1159,6937,58822,097191,41729,944108,781223,497598,370190,915411,623539,299460,6251,133,148
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,9694,4192,6163,7854,3666,21371,5699,31012,479-2,312-168,1993,8161,76796,194180,59990112,86330,91868,82335,430
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,8285904752882965-76110,327-14,90210,311-145,1613,003300,9822,875-54,27265,49455,4375,175153,6553,532
7. Chi phí tài chính1,418182308-1,71514,04011,57028,40221,17115,925-51,83746,905-7,85519,48217,01330,09921,03430,00122,19335,79616,536
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8535,34615,86820,23728,05813,04422,86020,63734,22112,718
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,5471,2501,8704266,092-4,3273,1116,8293,3236,440
9. Chi phí bán hàng37055951744729836718,1719095377394,2281,1913,30010,06126,0532,1945,93021,80125,9091,876
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,1574,29838,0295123,2605,2168,457-8,27510,574-9,776146,0947,45320,03620,19017,16224,39337,16116,59047,06514,446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-26,149-615-35,3335,293-12,351-9,97415,7775,833-29,45968,873-514,1337,281261,80252,23259,10514,447-1,681-17,662117,03112,544
12. Thu nhập khác-88192102,9673,7557201,921411,7581,1256,51840-71,677115,312-4394981,8066163,1481,454
13. Chi phí khác-3201,2562862689541,26524,404853-9,11110,583269,840341-37,005122,1184912864,1811,0361,3361,193
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)232-1,064-2762,6992,801-544-22,483-81210,869-9,458-263,321-301-34,672-6,807-931211-2,375-4201,812262
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-25,917-1,679-35,6097,992-9,550-10,519-6,7075,020-18,59059,415-777,4556,980227,13145,42558,17514,658-4,056-18,082118,84312,806
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành269162101491271608,6951,35910645-3,223-11,61526,10915,19331,262496-6,49746225,9222,958
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,070-13,16911,2122,2292,072-1,3131,6921885-218
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)269162101491271608,6951,359-96445-3,223-24,78337,32217,42233,333-817-4,80546326,8072,739
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-26,186-1,695-35,8197,844-9,677-10,679-15,4023,661-17,62659,370-774,23231,763189,80928,00325,60015,475749-18,54592,03610,066
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-317-318-1-31516,4141,256-680-1427,502-3015,62828,45952,711-1,7842,492-5291,7391,448
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-25,869-1,377-35,8187,844-9,362-10,679-31,8152,405-16,94659,512-781,73331,793174,181-455-27,11117,259-1,743-18,01690,2978,618

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn856,811888,656957,038985,004892,952880,506914,1091,112,9781,147,6541,233,256831,9372,367,3502,431,5732,417,6743,302,7012,508,3702,635,9972,352,3753,076,1852,751,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,53913,29612,3326,7444,8864,9262,80828,05344,96431,02429,64294,357107,272113,356231,10531,97668,18252,98790,86122,541
1. Tiền7,53913,29612,3326,7444,8864,9262,80828,05328,94817,59716,29977,04790,07089,132209,02523,45364,18249,98789,36121,041
2. Các khoản tương đương tiền16,01613,42713,34317,31117,20324,22522,0798,5234,0003,0001,5001,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,8352,9293,7964,1044,0404,5394,0455,34936,893113,941113,5369,4758,82224,46414,14419,98318,940191,772157,214175,325
1. Chứng khoán kinh doanh28,73428,73431,07331,07332,08332,11632,11632,11634,54434,54434,54434,54434,54434,54441,74441,74441,74450,33754,83754,837
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-25,899-25,804-27,277-26,970-28,043-27,577-28,071-26,767-28,832-24,152-24,557-28,069-29,522-29,880-30,099-29,761-30,304-36,065-34,623-34,512
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,181103,550103,5503,0003,80019,8002,5008,0007,500177,500137,000155,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn576,448592,742661,601694,122602,492593,102605,565631,554624,887654,710238,7291,575,6611,609,0151,360,3881,909,318918,5881,101,257961,5071,608,2131,146,540
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng229,023227,581227,561228,870229,634225,539228,339159,033161,814162,576178,174461,970571,717602,738459,127420,210428,685432,163690,949398,959
2. Trả trước cho người bán16,71116,66617,93617,04816,70319,75118,82621,91724,06623,20525,292226,119226,331231,465231,227245,032247,25545,043242,130160,368
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn6,000
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,0005,0009,6009,600231,200134,200169,600169,60015,000175,0006,0006,000
6. Phải thu ngắn hạn khác451,884443,777510,278508,979420,779412,637413,038495,733505,262528,596467,0431,005,9091,005,817700,5741,078,112266,888278,549501,638688,812600,835
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-121,169-95,282-94,175-60,775-64,625-64,825-54,639-55,128-71,256-69,266-441,379-349,537-329,051-343,989-28,747-28,542-28,233-23,337-19,678-19,622
IV. Tổng hàng tồn kho261,197270,802270,585271,834273,820272,611298,044443,584437,692432,113444,650569,045567,398799,318996,3541,363,6801,282,113976,3291,035,1901,167,878
1. Hàng tồn kho427,197436,803436,586437,835439,820438,382463,814609,354603,462597,884610,420569,045567,398799,318996,3541,363,6801,282,113976,3291,035,1901,167,878
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-166,001-166,001-166,001-166,001-166,001-165,770-165,770-165,770-165,770-165,770-165,770
V. Tài sản ngắn hạn khác8,7928,8878,7248,2027,7145,3283,6484,4383,2181,4675,379118,813139,065120,148151,781174,142165,505169,780184,708238,889
1. Chi phí trả trước ngắn hạn153981132303942341864142032773511,0001,0251,0231,11575387810,44422,96853,694
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,0898,2328,0496,8576,2214,5442,9132,036967964,62951,07970,40760,95782,580105,24896,40589,26691,590103,078
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5505575621,1141,0995505501,9882,0481,09439966,73367,63458,16868,08668,14168,22270,07070,15082,117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn470,697473,725390,456397,125487,395501,222517,789921,405652,408657,342746,7451,871,8501,925,9492,348,8902,224,7252,708,9202,527,4522,840,8012,269,2662,267,957
I. Các khoản phải thu dài hạn352,680352,682262,102267,121266,449267,756268,455612,283328,762326,308409,753459,970483,598677,355386,324886,670706,719682,007316,220320,929
1. Phải thu dài hạn của khách hàng23232020202020
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn160,000
5. Phải thu dài hạn khác362,135362,137271,207276,226275,554276,931277,630621,458337,937335,482414,222464,439488,066681,800386,301726,650706,699681,987316,200320,909
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-9,455-9,455-9,105-9,105-9,105-9,175-9,175-9,175-9,175-9,175-4,468-4,468-4,468-4,468
II. Tài sản cố định2202663254155049849445,0773,2503,6323,753139,012143,197370,781449,146456,341462,234469,500476,277483,440
1. Tài sản cố định hữu hình1872312883754629298753,4271,5761,9342,031130,794134,906318,764335,265287,503291,818297,582302,792308,454
2. Tài sản cố định thuê tài chính54,65155,92257,19258,46359,734
3. Tài sản cố định vô hình333538404255691,6501,6741,6981,7238,2178,29252,017113,881114,188114,494114,725115,021115,252
III. Bất động sản đầu tư84,20585,37886,55187,72488,89790,07091,243138,521139,552140,583141,613145,238146,319147,881134,72288,66289,74490,82591,90792,989
- Nguyên giá122,170122,170122,170122,170122,170122,170122,170168,008168,008168,008168,008183,573183,573184,054169,812122,670133,045133,045133,045133,045
- Giá trị hao mòn lũy kế-37,965-36,792-35,618-34,445-33,272-32,099-30,926-29,487-28,456-27,425-26,394-38,336-37,254-36,172-35,090-34,009-43,301-42,219-41,137-40,056
IV. Tài sản dở dang dài hạn941,670941,278928,033927,668924,208923,697920,242920,132918,552
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn927,848927,632925,054927,573924,113923,602920,147920,037918,457
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,82213,6462,979959595959595
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,52525,84932,50332,503122,312134,363146,427150,448165,480171,679178,301171,396196,841203,396299,744307,341299,396623,969417,280398,217
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,5001,500294136,321129,416154,861163,072262,964270,561262,616317,672322,284303,221
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn41,98041,98043,48043,480183,094181,594181,594181,594181,594181,59441,98042,43042,43044,43037,23037,23037,230306,74695,44695,446
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,954-17,631-10,977-10,977-60,782-47,230-35,167-31,145-16,114-10,208-450-450-4,106-450-450-450-450-450
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-450
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,0679,5508,9759,3629,2328,04910,72014,90915,18715,14113,12714,35614,49715,67521,38339,52839,28839,75841,56747,527
1. Chi phí trả trước dài hạn7,0737,5566,9817,3687,2386,0556,20810,39710,67510,44210,60911,81111,95212,85818,18236,32836,08836,55838,14144,099
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,9941,9941,9941,9941,9941,9944,5124,5124,5124,5122,5182,5452,5452,8183,2013,2003,2003,2003,4263,427
3. Tài sản dài hạn khác187
VII. Lợi thế thương mại1661771982082185,7685,7386,1706,37614,5005,8836,304
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,327,5071,362,3811,347,4951,382,1291,380,3471,381,7281,431,8992,034,3831,800,0611,890,5981,578,6824,239,2004,357,5214,766,5645,527,4265,217,2905,163,4495,193,1765,345,4515,019,131
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả981,536988,490957,487956,303962,267953,649976,4601,415,5091,175,8931,252,381844,0501,702,8071,914,5322,538,9242,956,2582,708,9972,634,1152,639,7152,763,6482,546,697
I. Nợ ngắn hạn947,124953,996924,062922,801928,729918,620941,5311,346,1171,117,2371,194,443682,3621,414,3741,611,8892,205,1622,177,7522,066,7572,104,1122,160,5002,344,0722,149,423
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,000171,383307,422448,541495,755789,800865,365934,4101,018,177807,607
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn143,127143,154144,232143,108144,431144,313139,432140,320172,361172,122175,074220,812225,944250,417265,700272,337302,682331,316368,441270,480
4. Người mua trả tiền trước259,192266,364230,123232,741230,874233,520260,485473,375219,477210,637215,158137,991111,029617,841446,239534,880476,299477,342130,602707,999
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,2822,4974,8493,1413,0112,6572,7935,5632,21719,24240,82623,96947,98926,11948,88713,96016,17928,25218,7718,577
6. Phải trả người lao động5151267179166165546227743144263,0973,7934,2493,8623,7353,8413,1002,1402,401
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,84912,59512,99012,89712,88515,92114,76738,31038,84541,48443,93760,84764,87377,96998,34032,52036,41319,96131,58513,968
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,2695,1306,4144,9432,1155471,272815395501,2106001,1005511,2761870123405,33169
11. Phải trả ngắn hạn khác510,562509,897510,847511,451520,731506,932507,497670,155666,811721,157186,702699,571753,634688,501726,201327,360305,326281,669282,075253,047
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn86,78171,04068,87468,87466,70066,70064,56564,56562,301
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,79314,30714,34014,34014,51414,56514,74017,35117,41318,93819,0299,32325,06522,10122,61825,44931,23719,76222,38622,974
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,41234,49433,42533,50233,53835,02834,92969,39258,65657,937161,687288,433302,643333,762778,506642,239530,003479,215419,575397,274
1. Phải trả người bán dài hạn6,0026,002
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác34,10134,18333,29033,34633,38233,09232,96357,27154,89352,11361,98957,18453,68578,60852,25335,25935,19535,84438,23638,609
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn83,32083,32083,320555,064450,739329,292291,045223,924201,246
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1801801,7191,7191,7842,856145,148162,810162,752162,601151,015162,601151,322156,416156,416
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1311311351561561,9371,9672,0452,0452,19992,6702,7812,8273,0792,5852,8432,9161,0039991,003
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,3571,8414,1732,383
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu345,971373,891390,007425,826418,080428,080455,438618,874624,168638,217734,6322,536,3932,442,9892,227,6402,571,1692,508,2932,529,3342,553,4612,581,8042,472,434
I. Vốn chủ sở hữu345,971373,891390,007425,826418,080428,080455,438618,874624,168638,217734,6322,536,3932,442,9892,227,6402,571,1692,508,2932,529,3342,553,4612,581,8042,472,434
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,126,5281,126,5281,126,5281,126,5281,126,5281,126,5281,126,5281,126,5281,126,5281,126,5281,126,5281,126,5281,126,5281,126,5281,126,5281,126,528938,784938,784938,784938,784
2. Thặng dư vốn cổ phần8,771123,550123,550123,550123,550123,550123,550123,550147,044147,044
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-91
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,1938,8378,771278,717278,717278,639279,413279,413467,157467,157467,091467,091
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-780,619-752,703-736,587-700,770-708,517-698,448-671,089-657,410-651,504-662,578-590,884-7,87715,629-166,755191,676196,372200,678234,681204,61697,026
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6366676869141,563140,307165,496190,2171,015,475898,566865,679850,093782,430799,166789,290824,269822,489
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,327,5071,362,3811,347,4951,382,1291,380,3471,381,7281,431,8992,034,3831,800,0611,890,5981,578,6824,239,2004,357,5214,766,5645,527,4265,217,2905,163,4495,193,1765,345,4515,019,131
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |