CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

2.36
0.04
(1.72%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004Năm 2003
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh120,442172,747522,6601,961,0503,929,4342,400,1801,842,5781,061,090885,909614,676449,889288,384674,006602,433487,890608,309189,216247,824
2. Các khoản giảm trừ doanh thu35,4451152,5607943,53346,41240,40888,448141,03645,1926,5498,7827045,320
3. Doanh thu thuần (1)-(2)120,442172,747487,2151,961,0503,929,4342,400,0651,840,0181,060,296882,376568,264409,482199,936532,970557,241481,340599,528188,512242,504194,730175,337
4. Giá vốn hàng bán103,71984,542553,6961,751,2923,776,4442,210,2221,601,293848,682754,456471,936279,898151,064347,640327,852216,641287,683108,346187,46896,32070,042
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,72288,205-66,481209,758152,990189,843238,726211,613127,91996,329129,58348,872185,329229,388264,699311,84580,16655,03698,410105,295
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,5034,975216,05967,204249,66181,98566,34481,30190,79549,3606,29778,61145,89291,07889,63840,82062,4847,1797,0063,218
7. Chi phí tài chính30,85619,243439,053101,96883,35786,76354,15462,78571,37636,85851,81047,226109,82416,351-8,51831,2252,2699,73118,3212,381
-Trong đó: Chi phí lãi vay97,39691,04978,99359,22054,37456,38952,98950,44751,81051,17780,60011,1767676,268
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,29713,13135,47512,1929,533122-4965,139-4,4314,8572,8655,1686,6621,32064,235-38
9. Chi phí bán hàng1,62920,42818,72455,97841,13721,8393,9357,16210,9429,2775,6206,82419,51111,8305501,8467956021902,171
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp48,8279,646-131,603402,98699,986114,922110,21988,90494,99465,22851,80250,77365,27575,06654,93950,44333,01416,55312,91312,420
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-61,08643,862-174,299-270,839213,64660,496146,294134,18540,90739,46422,21727,51739,477222,387314,028270,472170,80635,29173,99291,541
12. Thu nhập khác7,2633,22952,6252,5748,71858,91216,4644,6037,14016,2094,3786,74327,198111,83447,11311,96016,51813,324
13. Chi phí khác8,10329,301742,13313,4926,2284,2811,6712,9681,6143,3742,7953,30823,5706,6754,0702473201,050
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-840-26,072-689,508-10,9182,49154,63114,7931,6365,52712,8341,5843,4353,628105,16043,04411,71316,19812,2742,369554
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-61,92617,791-863,807-281,757216,136115,127161,087135,82146,43352,29923,80130,95243,105327,547357,072282,185187,00447,56576,36192,094
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6469,94128,38425,85739,64721,24731,13325,71215,8124,2834,3413,2247,96281,68863,22270,14422,4937,06812,1404,982
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại180-272-1,6942,227-1,779943-7321,815-15,3163552344,153-2,371-5,163
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8279,67026,69028,08437,86822,19130,40227,5274964,6384,3413,45812,11579,31758,05970,14422,4937,06812,1404,982
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-62,7538,121-890,497-309,841178,26892,936130,685108,29445,93747,66019,45927,49430,990248,230299,012212,040164,51140,49764,22187,113
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3173,18651,55853,58538,965-22,488-31517-1,164-3,395-2,218-5,284-13,636-6344,63013,6631,062-48
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-62,4364,935-942,055-363,426139,303115,425131,000108,27647,10151,05521,67832,77844,626248,864294,382198,377163,44940,54464,22187,113

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn853,499903,1621,175,7532,912,4452,469,8192,114,3381,565,7981,185,0611,390,6241,188,570993,984952,337933,3221,130,381890,439703,520605,984631,389464,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,3322,80829,642231,10590,861185,07895,961172,087305,13494,40946,05738,06448,787103,58797,931103,74913,99459,07821,009
1. Tiền12,3322,80816,299209,02589,361112,57865,770156,384289,67676,65645,25131,47436,47547,03556,68983,21613,99459,07821,009
2. Các khoản tương đương tiền13,34322,0791,50072,50030,19015,70215,45817,7538066,59012,31256,55241,24220,533
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,7964,045113,5366,944152,71428,24729,81959,96762,92122,15931,4092,6094,24322,0895,62680,80814,46475,398
1. Chứng khoán kinh doanh31,07332,11634,54434,54450,33754,83754,83786,70586,70522,15931,4092,6094,24322,0895,74780,80814,46475,398
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-27,277-28,071-24,557-30,099-34,623-32,790-30,518-30,738-24,584-120
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn103,5502,500137,0006,2005,5004,000800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn558,062594,350586,9581,493,4301,014,3091,058,834972,607690,574618,442387,683457,407421,621470,321575,367309,236123,011127,46890,399130,487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng227,561226,339163,421454,689691,579367,587321,089181,767170,666155,932197,318169,836224,308325,650131,93865,65067,39870,52189,037
2. Trả trước cho người bán17,49418,77223,994222,99035,33051,55349,53911,68851,889127,652148,087138,900133,658153,142132,57934,23340,24911,30729,719
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,600169,6006,0006,000330,909311,469334,462
6. Phải thu ngắn hạn khác408,288414,064466,883969,653304,737654,154277,132187,77163,547105,586112,002112,885112,35596,57544,71923,12819,8218,57011,731
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-95,282-64,825-76,940-323,502-23,337-20,460-6,062-2,121-2,121-1,486
IV. Tổng hàng tồn kho270,579298,039444,6501,028,7481,037,287695,835401,837260,849401,589674,551448,443479,074398,728419,231470,130395,311447,430398,648309,992
1. Hàng tồn kho436,580463,810610,4201,028,7481,037,287695,835401,837260,849401,589681,488448,443479,074398,728419,231470,130395,311447,430398,648309,992
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-166,001-165,770-165,770-6,936
V. Tài sản ngắn hạn khác8,7293,920967152,217174,648146,34465,5731,5842,5379,76810,66810,96911,24210,1077,5176412,6287,8653,385
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1131863511,11513,54634,1645616481,0051,622850513955041,04922
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,0553,18417783,01691,59081,33160,1029201,4988787815,5153,4065,5005,7091342,3085,01352
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước56255043868,08669,51230,8494,91016343,1692,7652948166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,0996,2724,9127,6934,0877595073132,8523,312
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn480,004515,272666,3702,658,1152,857,5652,447,2031,307,5181,615,5641,138,7041,250,6421,265,7131,264,0761,332,3381,207,511943,005729,461503,899228,314152,777
I. Các khoản phải thu dài hạn358,303268,455380,410800,510683,221362,183324,212482,200509,080
1. Phải thu dài hạn của khách hàng410,43223208646782,98413,965
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn14,90014,90014,900
5. Phải thu dài hạn khác367,758277,630804,956683,201361,319308,635464,316480,215
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-9,455-9,175-30,022-4,468
II. Tài sản cố định3259443,753449,146476,277505,33494,11583,50385,310272,388164,006165,908201,634231,98178,42263,60831,13726,76911,527
1. Tài sản cố định hữu hình2888752,031335,265302,792325,64030,53119,78418,910202,628152,619162,889180,985209,22256,94458,25628,70525,29811,521
2. Tài sản cố định thuê tài chính58,46363,547
3. Tài sản cố định vô hình38691,723113,881115,021116,14663,58563,71966,39969,76011,3873,02020,64922,75921,4775,3522,4321,4706
III. Bất động sản đầu tư86,55191,243141,613148,90291,90761,31061,30864,59067,87274,5507,3608,0378,71433,70110,06710,75031,629
- Nguyên giá122,170122,170168,008183,992133,045102,86476,86276,86276,86280,29311,74011,74011,74039,78911,74011,74032,021
- Giá trị hao mòn lũy kế-35,618-30,926-26,394-35,090-41,137-41,554-15,555-12,273-8,991-5,743-4,381-3,703-3,026-6,088-1,673-990-392
IV. Tài sản dở dang dài hạn927,668920,1321,091,5196,116216,4145,9865,76416,55224,39724,06114,881122,17913,02017,2133,5921,368
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn927,573920,0371,091,424210,298
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9595956,1166,1165,986
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,849146,427125,274303,006637,604392,610800,158753,055444,701832,6721,032,5481,010,3791,033,205846,133690,932624,495421,352194,385139,862
1. Đầu tư vào công ty con100275
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,500294264,390331,308202,846694,122649,526403,649427,194469,106476,678497,144443,440307,688127,975150,93175,83173,106
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn41,980181,594181,59444,430306,746190,446106,275103,76941,053419,628598,164571,214590,413429,053406,365529,358272,404118,55466,756
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-17,631-35,167-56,613-5,814-450-683-240-240-14,150-34,722-37,513-54,352-26,360-23,222-32,838-2,257
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,9758,20215,12122,91841,64625,31821,24515,39725,60845,76841,50250,80159,36374,64434,42710,1281,2333,56820
1. Chi phí trả trước dài hạn6,9816,20810,60920,10037,06022,73621,24515,39723,05934,98228,02733,32641,65356,78121,2641,8331,1023,43720
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,9941,9944,5122,8184,5872,5822,5492,8123,1473,1473,3817,5345,163
3. Tài sản dài hạn khác7,97510,32814,32814,32810,3288,0008,295131131
VII. Lợi thế thương mại1985,9646,7788,92836440614819,5013,7454,5535,3626,1706,9787,4591,335
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,333,5021,418,4331,842,1235,570,5595,327,3834,561,5412,873,3162,800,6252,529,3282,439,2132,259,6972,216,4132,265,6602,337,8911,833,4441,432,9801,109,883859,703617,650
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả957,819979,7561,221,3503,333,3612,767,6762,085,2621,037,9671,029,6741,145,750924,771810,716801,045850,427848,921552,596425,747346,633315,629405,447
I. Nợ ngắn hạn923,908944,8271,153,9432,539,4622,235,1351,638,099814,639727,722648,460532,376485,674443,155409,994489,485302,537214,933200,475147,018120,192
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn460,122918,025712,046432,821312,712292,299276,689242,360304,133260,119299,99465,27214,0004,00032,00016,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn144,266142,418174,588265,700368,441283,36899,565111,65194,944121,89344,25347,98128,08212,92728,87712,2949,8449,4608,330
4. Người mua trả tiền trước230,123260,485219,331446,239535,758287,76774,50827,33147,40850,97022,99820,00623,00926,98955,450123,255113,36446,70647,986
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,8492,79323,01349,12429,8899,3866,87513,65611,42914,3788,56918,78133,10650,53470,72939,05018,82214,33123,086
6. Phải trả người lao động2995463933,8622,1401,15315,38414,41313,19811,2926,4294,27011,65012,9567,3488,2993,5584,8339,280
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,94914,97743,93798,45231,58515,83212,87916,98612,80313,23813,55812,59318,08866,30051,218501451,68540
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,5931,2721,2101,872176185185
11. Phải trả ngắn hạn khác510,489507,597672,4411,122,600262,171251,592154,522222,386170,03338,799144,14333,42322,2176,3326,3753,47442,75930,2984,422
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn68,87464,56559,931
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,34014,74019,02922,61822,38616,83717,9008,5876,3465,1173,3641,96913,72313,45417,26814,0598,0837,70411,048
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn33,91134,92967,406793,898532,541447,163223,328301,952497,290392,395325,042357,890440,432359,436250,058210,814146,158168,611285,255
1. Phải trả người bán dài hạn6,0021,413
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác33,60032,96361,98951,49038,23638,85336,31739,12340,33583,86451,94256,83281,01387,962159,093143,589137,288151,913204,457
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn570,296324,076243,792182,662257,747452,010308,204273,100294,023357,873270,31589,97666,5368,37416,37480,560
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1802,789162,752162,294162,0223,4794,2114,945
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,5081,123989688496325238
10. Dự phòng phải trả dài hạn1311,9672,6283,3589991,083870871
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,9363277,0343936
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu375,683438,677620,7732,237,1992,559,7072,476,2781,835,3491,770,9501,383,5781,514,4411,448,9811,415,3671,415,2341,488,9701,280,8491,007,233763,250544,074212,203
I. Vốn chủ sở hữu375,683438,677620,7732,237,1992,559,7072,476,2781,835,3491,770,9501,383,5781,514,4411,448,9811,415,3671,415,2341,488,9701,280,8491,007,233763,250521,027181,062
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,126,5281,126,5281,126,5281,126,528938,784816,349816,349709,884419,647381,504381,504378,750378,750378,750378,750252,500170,000170,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần123,550123,550245,984245,984352,450395,927434,273438,187434,908434,908434,908433,949509,136355,836271,434
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,201-2,964-2,962-2,962-68,489-42,593
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái381,5691,724-1,283
8. Quỹ đầu tư phát triển8,771279,413467,091490,548487,791484,239493,804468,425462,286464,366436,554306,893218,463112,78169,89460,847141,521
9. Quỹ dự phòng tài chính50,58247,64747,33146,64242,88832,50227,54010,1493,3003,300
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2370563214
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-750,911-688,235-693,748-142,989233,079165,510153,146119,89174,20073,76034,49017,88322,766213,383168,003153,112141,28648,9183,289
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát67384179,223850,697797,203757,887132,077104,486109,09887,83075,05497,009110,42450,46220,28315,5228,9082,952
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác23,04731,141
1. Nguồn kinh phí23,04731,141
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,333,5021,418,4331,842,1235,570,5595,327,3834,561,5412,873,3162,800,6252,529,3282,439,2132,259,6972,216,4132,265,6602,337,8911,833,4441,432,9801,109,883859,703617,650
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |