Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 225,390 | 400,923 | 392,434 | 615,779 | 306,713 | 249,318 | 183,648 | 515,804 | 276,414 | 257,278 | 255,856 | 584,927 | 353,847 | 331,753 | 187,506 | 265,856 | 174,298 | 155,679 | 206,761 | 256,615 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 225,390 | 400,923 | 392,434 | 615,779 | 306,713 | 249,318 | 183,648 | 515,804 | 276,414 | 257,278 | 255,856 | 584,927 | 353,847 | 331,753 | 187,506 | 265,856 | 174,298 | 155,679 | 206,761 | 256,615 |
4. Giá vốn hàng bán | 213,065 | 382,604 | 375,288 | 596,922 | 288,569 | 232,785 | 167,605 | 499,406 | 257,715 | 238,982 | 239,487 | 554,662 | 338,534 | 319,887 | 175,950 | 250,006 | 159,893 | 147,633 | 200,376 | 242,721 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 12,325 | 18,319 | 17,147 | 18,857 | 18,143 | 16,533 | 16,043 | 16,398 | 18,699 | 18,296 | 16,370 | 30,265 | 15,312 | 11,866 | 11,556 | 15,850 | 14,405 | 8,046 | 6,385 | 13,894 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 5 | 1,254 | 3 | 1,271 | 3 | 540 | 7 | 1,127 | 1 | 2,712 | 1 | 2 | 2 | 886 | 1 | 871 | 1 | 864 | 6 | 4 |
7. Chi phí tài chính | 5,990 | 7,806 | 6,547 | 7,496 | 7,432 | 7,504 | 6,532 | 6,809 | 7,882 | 6,215 | 3,463 | 3,446 | 3,027 | 3,212 | 2,920 | 3,187 | 2,965 | 3,357 | 3,268 | 2,771 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,990 | 7,806 | 5,331 | 3,463 | 3,446 | 3,027 | 3,212 | 2,920 | 3,187 | 2,965 | 3,357 | 3,268 | 2,771 | |||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 6,644 | 14,519 | 8,489 | 8,188 | 7,674 | 7,637 | 7,749 | 10,708 | 7,740 | 7,679 | 7,365 | 6,887 | 6,088 | 4,926 | 4,541 | |||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,537 | -7,670 | 9,552 | 2,220 | 1,619 | 8,184 | 8,591 | 8,290 | 8,451 | 824 | 1,198 | 636 | 1,453 | 885 | 845 | 5,330 | 675 | 572 | 728 | 5,151 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,841 | 4,918 | 1,051 | 1,924 | 909 | 1,384 | 927 | 2,426 | 2,367 | 6,295 | 4,072 | 18,437 | 126 | 915 | 112 | 839 | 3,879 | -1,108 | -2,531 | 1,435 |
12. Thu nhập khác | 3,360 | |||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 1,442 | 2,809 | 855 | 114 | 798 | 1,555 | 1 | 153 | 16 | 48 | 15 | |||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1,918 | -2,809 | -855 | -114 | -798 | -1,555 | -1 | -153 | -16 | -48 | -15 | |||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 77 | 2,109 | 1,051 | 1,069 | 908 | 1,271 | 927 | 2,426 | 1,568 | 4,740 | 4,072 | 18,437 | 125 | 762 | 112 | 839 | 3,864 | -1,156 | -2,531 | 1,420 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,209 | 587 | 2 | 521 | 1,793 | 672 | ||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,209 | 587 | 2 | 521 | 1,793 | 672 | ||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 77 | 899 | 1,051 | 482 | 906 | 750 | 927 | 2,426 | 1,568 | 2,947 | 4,072 | 18,437 | 125 | 90 | 112 | 839 | 3,864 | -1,156 | -2,531 | 1,420 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 77 | 899 | 1,051 | 482 | 906 | 750 | 927 | 2,426 | 1,568 | 2,947 | 4,072 | 18,437 | 125 | 90 | 112 | 839 | 3,864 | -1,156 | -2,531 | 1,420 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 425,315 | 444,421 | 451,202 | 394,686 | 477,514 | 366,674 | 372,661 | 382,486 | 286,056 | 288,039 | 283,502 | 344,811 | 214,680 | 227,683 | 164,248 | 188,182 | 163,379 | 182,236 | 298,510 | 274,683 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 48,742 | 42,521 | 8,968 | 12,586 | 7,992 | 10,848 | 8,219 | 10,725 | 19,397 | 21,349 | 4,810 | 10,978 | 5,012 | 41,121 | 2,474 | 5,336 | 4,847 | 1,825 | 2,910 | 9,296 |
1. Tiền | 48,742 | 42,521 | 8,968 | 12,586 | 7,992 | 10,848 | 8,219 | 10,725 | 19,397 | 21,349 | 4,810 | 10,978 | 5,012 | 41,121 | 2,474 | 5,336 | 4,847 | 1,825 | 2,910 | 9,296 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 38,273 | 38,273 | 42,886 | 42,886 | 42,326 | 42,326 | 41,224 | 34,921 | 33,803 | 44,613 | 61,537 | 31,745 | 31,745 | 31,745 | 31,745 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 10,810 | 28,001 | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -785 | -785 | -785 | |||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 38,273 | 38,273 | 42,886 | 42,886 | 42,326 | 42,326 | 41,224 | 35,706 | 34,588 | 34,588 | 33,536 | 31,745 | 31,745 | 31,745 | 31,745 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 193,144 | 164,564 | 199,894 | 107,847 | 163,967 | 162,009 | 183,759 | 187,405 | 106,507 | 138,399 | 176,914 | 265,342 | 132,721 | 110,591 | 87,673 | 123,211 | 89,253 | 118,025 | 192,089 | 187,246 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 87,870 | 108,621 | 133,770 | 93,448 | 53,759 | 24,655 | 2,559 | 102,620 | 44,109 | 36,829 | 48,910 | 196,635 | 40,255 | 47,340 | 26,979 | 58,270 | 23,516 | 29,096 | 98,653 | 151,080 |
2. Trả trước cho người bán | 103,954 | 54,638 | 48,814 | 12,446 | 97,745 | 136,001 | 178,178 | 82,623 | 33,701 | 82,082 | 90,396 | 66,478 | 46,789 | 40,554 | 43,458 | 37,801 | 19,599 | 53,992 | 7,027 | 35,964 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 1,306 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,321 | 17,310 | 1,953 | 12,462 | 1,353 | 3,022 | 2,163 | 28,698 | 19,489 | 37,608 | 2,229 | 45,677 | 22,697 | 17,236 | 27,140 | 46,139 | 34,937 | 86,409 | 202 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 143,636 | 197,863 | 193,647 | 221,414 | 215,721 | 148,159 | 135,855 | 143,498 | 120,929 | 80,321 | 39,299 | 34,589 | 39,097 | 37,182 | 34,415 | 21,843 | 33,384 | 27,474 | 69,508 | 45,940 |
1. Hàng tồn kho | 143,636 | 197,863 | 193,647 | 221,414 | 215,721 | 148,159 | 135,855 | 143,498 | 120,929 | 80,321 | 39,299 | 34,589 | 39,097 | 37,182 | 34,415 | 21,843 | 33,384 | 27,474 | 69,508 | 45,940 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,521 | 1,200 | 5,807 | 9,954 | 47,509 | 3,332 | 3,605 | 5,936 | 5,419 | 3,357 | 942 | 2,158 | 6,105 | 7,044 | 7,941 | 7,792 | 5,895 | 4,912 | 4,003 | 2,201 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 70 | 139 | 209 | 35,679 | 200 | 8 | 19 | 30 | 42 | 53 | 65 | 76 | 88 | 114 | 150 | 480 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,451 | 1,061 | 5,597 | 9,953 | 11,830 | 3,133 | 3,605 | 5,936 | 5,419 | 3,349 | 923 | 2,127 | 6,063 | 6,991 | 7,876 | 7,716 | 5,807 | 4,798 | 3,852 | 1,721 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 361,350 | 242,734 | 251,167 | 259,599 | 172,452 | 180,589 | 186,200 | 193,738 | 201,292 | 209,724 | 217,389 | 225,067 | 232,745 | 240,423 | 248,222 | 255,757 | 221,636 | 210,719 | 157,574 | 162,438 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 560 | 560 | 560 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 560 | 560 | 560 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 12,982 | 13,223 | 13,464 | 13,705 | 13,946 | 14,187 | 12,556 | 12,732 | 12,983 | 14,114 | 14,477 | 14,840 | 15,203 | 15,567 | 16,051 | 16,271 | 8,456 | 8,776 | 5,339 | 5,654 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,461 | 11,592 | 11,040 | 11,171 | 11,302 | 11,433 | 11,564 | 11,695 | 11,938 | 12,114 | 12,369 | 12,623 | 12,803 | 12,983 | 13,297 | 13,695 | 5,696 | 5,832 | 2,332 | 2,500 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 1,439 | 1,549 | 2,342 | 2,452 | 2,562 | 2,672 | 910 | 956 | 964 | 1,918 | 2,027 | 2,135 | 2,319 | 2,503 | 2,672 | 2,495 | 2,678 | 2,862 | 3,008 | 3,154 |
3. Tài sản cố định vô hình | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | ||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 52,232 | 3,930 | 3,930 | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 52,232 | 3,930 | 3,930 | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | ||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 236,076 | 169,452 | 177,643 | 185,835 | 158,447 | 166,342 | 173,644 | 180,946 | 188,248 | 195,550 | 202,852 | 210,167 | 217,482 | 224,797 | 232,112 | 239,426 | 213,121 | 201,384 | 147,745 | 152,294 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 236,076 | 169,452 | 177,643 | 185,835 | 158,447 | 166,342 | 173,644 | 180,946 | 188,248 | 195,550 | 202,852 | 210,167 | 217,482 | 224,797 | 232,112 | 239,426 | 213,121 | 201,384 | 147,745 | 152,294 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 786,665 | 687,156 | 702,369 | 654,285 | 649,967 | 547,263 | 558,861 | 576,224 | 487,347 | 497,763 | 500,892 | 569,879 | 447,425 | 468,106 | 412,470 | 443,939 | 385,016 | 392,955 | 456,084 | 437,121 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 546,780 | 447,349 | 463,461 | 416,428 | 421,815 | 320,017 | 332,365 | 350,904 | 264,453 | 276,438 | 282,514 | 352,524 | 248,507 | 269,313 | 213,767 | 244,897 | 186,813 | 198,616 | 260,589 | 239,649 |
I. Nợ ngắn hạn | 403,033 | 405,140 | 419,741 | 371,899 | 375,219 | 273,331 | 326,109 | 344,595 | 257,489 | 269,332 | 235,358 | 344,422 | 212,115 | 212,073 | 169,610 | 181,240 | 161,722 | 196,652 | 258,414 | 237,262 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 321,163 | 342,906 | 290,659 | 286,807 | 263,649 | 260,236 | 283,446 | 261,596 | 228,366 | 223,236 | 183,672 | 183,698 | 175,726 | 171,826 | 159,182 | 164,690 | 155,720 | 160,720 | 161,084 | 146,540 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 54,434 | 57,163 | 126,504 | 81,697 | 109,450 | 8,995 | 5,931 | 79,967 | 26,111 | 40,907 | 39,573 | 160,207 | 35,004 | 39,733 | 9,097 | 16,434 | 5,864 | 35,637 | 91,303 | 90,270 |
4. Người mua trả tiền trước | 24,728 | 32,618 | 800 | 8,227 | 1,092 | 1,161 | 21 | 21 | 5,354 | 170 | ||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,952 | 2,332 | 1,117 | 1,108 | 1,017 | 3,012 | 2,926 | 1,830 | 1,818 | 4,356 | 3,786 | 193 | 193 | 193 | 68 | 556 | 177 | |||
6. Phải trả người lao động | 120 | 124 | 130 | 134 | 125 | 110 | 126 | 118 | 106 | 121 | 100 | 103 | 100 | 100 | 102 | 106 | 107 | 110 | 107 | 95 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,224 | 822 | 846 | 846 | 798 | 821 | 156 | 581 | 221 | 221 | 154 | |||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 132 | 132 | 264 | 264 | 132 | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 504 | 1,258 | 480 | 1,198 | ||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 132 | 132 | 851 | 132 | 132 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | ||||||||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 143,748 | 42,209 | 43,720 | 44,529 | 46,596 | 46,686 | 6,256 | 6,309 | 6,964 | 7,105 | 47,156 | 8,103 | 36,392 | 57,240 | 44,157 | 63,657 | 25,091 | 1,964 | 2,176 | 2,387 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 2,046 | 2,046 | 2,046 | 2,046 | 2,046 | 2,046 | 2,046 | 2,046 | 29,904 | 50,541 | 37,026 | 56,315 | 17,538 | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 719 | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 719 | 719 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 103,029 | 41,490 | 3,720 | 3,810 | 4,550 | 4,640 | 4,210 | 4,263 | 4,918 | 5,059 | 45,110 | 6,057 | 6,488 | 6,699 | 7,131 | 7,342 | 7,553 | 1,964 | 2,176 | 2,387 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 239,885 | 239,807 | 238,908 | 237,857 | 228,152 | 227,245 | 226,496 | 225,320 | 222,894 | 221,325 | 218,378 | 217,354 | 198,918 | 198,793 | 198,703 | 199,042 | 198,203 | 194,339 | 195,495 | 197,472 |
I. Vốn chủ sở hữu | 239,885 | 239,807 | 238,908 | 237,857 | 228,152 | 227,245 | 226,496 | 225,320 | 222,894 | 221,325 | 218,378 | 217,354 | 198,918 | 198,793 | 198,703 | 199,042 | 198,203 | 194,339 | 195,495 | 197,472 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 193,692 | 193,692 | 193,692 | 193,692 | 184,468 | 184,468 | 184,468 | 167,700 | 167,700 | 167,700 | 167,700 | 167,700 | 167,700 | 167,700 | 167,700 | 167,700 | 167,700 | 167,700 | 167,700 | 167,700 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 46,193 | 46,116 | 45,216 | 44,166 | 43,683 | 42,777 | 42,028 | 57,620 | 55,194 | 53,625 | 50,678 | 49,654 | 31,218 | 31,093 | 31,003 | 31,342 | 30,503 | 26,639 | 27,795 | 29,772 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 786,665 | 687,156 | 702,369 | 654,285 | 649,967 | 547,263 | 558,861 | 576,224 | 487,347 | 497,763 | 500,892 | 569,879 | 447,425 | 468,106 | 412,470 | 443,939 | 385,016 | 392,955 | 456,084 | 437,121 |