CTCP Dầu khí Thái Dương (tdg)

3.49
-0.08
(-2.24%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,355,4581,304,4801,458,002802,594846,162523,263301,235221,798110,587120,248
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,355,4581,304,4801,458,002802,594846,162523,263301,235221,798110,587120,248
4. Giá vốn hàng bán1,285,8811,235,5901,389,295757,908794,376479,902252,326192,343102,909119,928
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)69,57668,89168,70744,68651,78643,36148,90929,4557,678319
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8224,1201,7981,8131,55079448,19712,152
7. Chi phí tài chính28,96423,34012,67412,9258,4944,8393,9513,2293,0253,337
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,07212,67412,9258,4944,8393,9513,2293,0253,337
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng31,84530,61533,87625,26636,29218,54512,3994,830
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4453,4333,8227,6222,9942,8003,5482,9016,1756,055
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,14415,62320,1346865,55617,25629,01518,4996,6753,081
12. Thu nhập khác751011256700
13. Chi phí khác9691,555154643871,05384142261,164
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-969-1,480-154-54-387-941-8-359-225-464
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,17514,14319,9806335,16916,31529,00618,1406,4502,617
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1102,8804,265681,5231,907241,491522
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1102,8804,265681,5231,907241,491522
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,06511,26415,7155653,64614,40728,98218,1404,9592,095
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,06511,26415,7155653,64614,40728,98218,1404,9592,095

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn394,686383,550345,719188,253280,215162,614105,831160,412158,99157,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,58610,72510,9785,3369,18213,84615,30014,656210555
1. Tiền12,58610,72510,9785,3369,18213,84615,30014,656210555
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn42,88635,12433,53631,74530,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn42,88635,12433,53631,74530,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn107,847188,267264,458121,539193,18675,9871,19048,325102,86055,592
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng93,448102,620196,63558,270155,79545,5729315,03799,310
2. Trả trước cho người bán12,44682,62366,47837,80135,96430,14225943,209300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn51,200
6. Phải thu ngắn hạn khác1,9533,0251,34525,4681,427273793,5494,092
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho221,414143,49834,58921,84345,94071,71688,46896,68651,3261,638
1. Hàng tồn kho221,414143,49834,58921,84345,94071,71688,46896,68651,4392,129
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-112-491
V. Tài sản ngắn hạn khác9,9545,9362,1587,7921,9081,0648737454,594127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn30761873584546101127
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,9535,9362,1277,7161,7217061294,493
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1699699
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn259,599193,738225,067255,779162,438178,479164,90853,42214,10816,299
I. Các khoản phải thu dài hạn6060606056056064,64921,500560560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6060606056056064,64921,500560560
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,70512,73214,84016,2935,6546,9113,6654,3304,0045,129
1. Tài sản cố định hữu hình11,17111,69512,62313,4172,5003,0232,9153,4302,9543,929
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,4529562,1352,7953,1543,8887509001,0501,200
3. Tài sản cố định vô hình82828282
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,930
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,930
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn60,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh60,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác185,835180,946210,167239,426152,294171,00896,59427,5929,54410,610
1. Chi phí trả trước dài hạn185,835180,946210,167239,426152,294171,00896,59427,5929,54410,610
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN654,285577,289570,787444,033442,653341,092270,740213,834173,09974,211
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả416,428351,719356,481245,442244,628146,71290,76762,84458,93051,001
I. Nợ ngắn hạn371,899345,437348,378181,785242,241143,31390,76762,84458,71850,757
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn286,807261,351183,698164,690145,34059,11155,34347,70645,72635,537
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn81,69779,967160,20716,77390,27027,9097,2498,61910,98014,367
4. Người mua trả tiền trước1705
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1082,9173,786685561,33751,502343
6. Phải trả người lao động13411810310695178416345245241
7. Chi phí phải trả ngắn hạn82282129014854,76827,7206,120
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn264
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,19831
11. Phải trả ngắn hạn khác1322645,8101039494948
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn215
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi215
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn44,5296,2838,10363,6572,3873,399212244
1. Phải trả người bán dài hạn2,0462,04656,315
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác719
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,8104,2376,0577,3422,3873,399212244
7. Trái phiếu chuyển đổi40,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu237,857225,569214,305198,590198,026194,380179,972150,990114,16923,210
I. Vốn chủ sở hữu237,857225,569214,305198,590198,026194,380179,972150,990114,16923,210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu193,692167,700167,700167,700167,700167,700129,000129,000108,00022,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối44,16657,86946,60530,89030,32626,68050,97221,9906,1691,210
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN654,285577,289570,787444,033442,653341,092270,740213,834173,09974,211
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |