TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 394,686 | 383,550 | 345,719 | 188,253 | 280,215 | 162,614 | 105,831 | 160,412 | 158,991 | 57,912 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,586 | 10,725 | 10,978 | 5,336 | 9,182 | 13,846 | 15,300 | 14,656 | 210 | 555 |
1. Tiền | 12,586 | 10,725 | 10,978 | 5,336 | 9,182 | 13,846 | 15,300 | 14,656 | 210 | 555 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 42,886 | 35,124 | 33,536 | 31,745 | 30,000 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 42,886 | 35,124 | 33,536 | 31,745 | 30,000 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 107,847 | 188,267 | 264,458 | 121,539 | 193,186 | 75,987 | 1,190 | 48,325 | 102,860 | 55,592 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 93,448 | 102,620 | 196,635 | 58,270 | 155,795 | 45,572 | 931 | 5,037 | 99,310 | |
2. Trả trước cho người bán | 12,446 | 82,623 | 66,478 | 37,801 | 35,964 | 30,142 | 259 | 43,209 | | 300 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | 51,200 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,953 | 3,025 | 1,345 | 25,468 | 1,427 | 273 | | 79 | 3,549 | 4,092 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 221,414 | 143,498 | 34,589 | 21,843 | 45,940 | 71,716 | 88,468 | 96,686 | 51,326 | 1,638 |
1. Hàng tồn kho | 221,414 | 143,498 | 34,589 | 21,843 | 45,940 | 71,716 | 88,468 | 96,686 | 51,439 | 2,129 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | -112 | -491 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,954 | 5,936 | 2,158 | 7,792 | 1,908 | 1,064 | 873 | 745 | 4,594 | 127 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 30 | 76 | 187 | 358 | 45 | 46 | 101 | 127 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 9,953 | 5,936 | 2,127 | 7,716 | 1,721 | 706 | 129 | | 4,493 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | | | | | | 699 | 699 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 259,599 | 193,738 | 225,067 | 255,779 | 162,438 | 178,479 | 164,908 | 53,422 | 14,108 | 16,299 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 60 | 60 | 60 | 60 | 560 | 560 | 64,649 | 21,500 | 560 | 560 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 60 | 60 | 60 | 60 | 560 | 560 | 64,649 | 21,500 | 560 | 560 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 13,705 | 12,732 | 14,840 | 16,293 | 5,654 | 6,911 | 3,665 | 4,330 | 4,004 | 5,129 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,171 | 11,695 | 12,623 | 13,417 | 2,500 | 3,023 | 2,915 | 3,430 | 2,954 | 3,929 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 2,452 | 956 | 2,135 | 2,795 | 3,154 | 3,888 | 750 | 900 | 1,050 | 1,200 |
3. Tài sản cố định vô hình | 82 | 82 | 82 | 82 | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | 3,930 | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | 3,930 | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 60,000 | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 60,000 | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 185,835 | 180,946 | 210,167 | 239,426 | 152,294 | 171,008 | 96,594 | 27,592 | 9,544 | 10,610 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 185,835 | 180,946 | 210,167 | 239,426 | 152,294 | 171,008 | 96,594 | 27,592 | 9,544 | 10,610 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 654,285 | 577,289 | 570,787 | 444,033 | 442,653 | 341,092 | 270,740 | 213,834 | 173,099 | 74,211 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 416,428 | 351,719 | 356,481 | 245,442 | 244,628 | 146,712 | 90,767 | 62,844 | 58,930 | 51,001 |
I. Nợ ngắn hạn | 371,899 | 345,437 | 348,378 | 181,785 | 242,241 | 143,313 | 90,767 | 62,844 | 58,718 | 50,757 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 286,807 | 261,351 | 183,698 | 164,690 | 145,340 | 59,111 | 55,343 | 47,706 | 45,726 | 35,537 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 81,697 | 79,967 | 160,207 | 16,773 | 90,270 | 27,909 | 7,249 | 8,619 | 10,980 | 14,367 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | 170 | | | | | 5 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,108 | 2,917 | 3,786 | 68 | 556 | 1,337 | | 5 | 1,502 | 343 |
6. Phải trả người lao động | 134 | 118 | 103 | 106 | 95 | 178 | 416 | 345 | 245 | 241 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 822 | 821 | 290 | 148 | | 54,768 | 27,720 | 6,120 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | 264 | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,198 | | 31 | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 132 | | 264 | | 5,810 | 10 | 39 | 49 | 49 | 48 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | 215 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | | 215 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 44,529 | 6,283 | 8,103 | 63,657 | 2,387 | 3,399 | | | 212 | 244 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | 2,046 | 2,046 | 56,315 | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 719 | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,810 | 4,237 | 6,057 | 7,342 | 2,387 | 3,399 | | | 212 | 244 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | 40,000 | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 237,857 | 225,569 | 214,305 | 198,590 | 198,026 | 194,380 | 179,972 | 150,990 | 114,169 | 23,210 |
I. Vốn chủ sở hữu | 237,857 | 225,569 | 214,305 | 198,590 | 198,026 | 194,380 | 179,972 | 150,990 | 114,169 | 23,210 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 193,692 | 167,700 | 167,700 | 167,700 | 167,700 | 167,700 | 129,000 | 129,000 | 108,000 | 22,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 44,166 | 57,869 | 46,605 | 30,890 | 30,326 | 26,680 | 50,972 | 21,990 | 6,169 | 1,210 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 654,285 | 577,289 | 570,787 | 444,033 | 442,653 | 341,092 | 270,740 | 213,834 | 173,099 | 74,211 |