CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải (tcd)

4.64
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh213,401444,249240,665626,940354,732491,824314,0451,043,307683,161693,275525,0681,010,476370,471914,531816,3721,242,372651,019474,859484,450610,791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1501471171,202888953447615
3. Doanh thu thuần (1)-(2)213,252444,102240,549625,739353,844490,871314,0451,043,307683,161693,275525,0681,010,476370,471914,527816,3721,242,326651,013474,844484,450610,791
4. Giá vốn hàng bán153,111380,801169,163522,916289,675420,088237,746933,093586,021585,332454,573899,731306,430803,057722,3581,118,812543,661407,333409,787490,497
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)60,14163,30171,386102,82364,16970,78376,299110,21497,140107,94370,496110,74564,041111,47194,014123,514107,35367,51174,663120,293
6. Doanh thu hoạt động tài chính65,77199,78852,10054,455148,924108,946131,26452,59166,307434,95744,424108,51452,947178,71834,753143,98153828,94413232,700
7. Chi phí tài chính49,01791,54340,56661,55489,905103,68871,153196,49550,39982,28212,41783,87152,796125,14937,245124,12616,94721,62910,11416,196
-Trong đó: Chi phí lãi vay47,38375,26034,72448,76971,395103,68855,58285,73826,62355,76412,41732,90012,81157,3347,953108,94815,67217,4478,9989,542
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,271807-1,481198952-1,03721,986-3,228-55,01865,409-1,53756,57834,15133,50135,674-8,7666,223-1,271335
9. Chi phí bán hàng15,13520,20718,00522,76415,81122,11822,00028,40026,13522,85514,61617,63312,55421,03018,78327,30427,71821,76832,04419,507
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,33229,94829,30251,99637,69631,10326,49151,49428,32437,60329,38853,69521,12327,91527,92447,91922,72031,35315,91252,908
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,15722,19835,61319,48269,87923,77286,881-91,59855,361345,142123,90862,52487,093150,24578,318103,81931,73927,92715,45464,718
12. Thu nhập khác3,6426,5594,7924,7874,0722,9805981,1092,0224678621,1025978156199466987017951,581
13. Chi phí khác1,940149-12,422302163262877-1708162251,183952,6213,232444368988
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,7026,4104,7932,3663,7692,8173362322,02263746877597-368524-1,674-2,534257427594
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,85928,60840,40521,84873,64926,59087,216-91,36657,383345,779123,95463,40187,690149,87878,842102,14429,20528,18415,88165,311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,1825,1039,1974,79415,4626,82918,262-17,55014,95059,86712,7201,1387,25619,2399,62912,5068,9096,1324,08313,858
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại821-41888443597-1,9772,719177
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,0024,68610,0824,83715,4627,42718,262-19,52814,95062,58612,7201,3157,25619,2399,62912,5068,9096,1324,08313,858
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,85623,92230,32417,01058,18719,16368,955-71,83842,433283,193111,23462,08680,433130,63869,21389,63820,29622,05211,79851,453
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát11,7145,71816,69917,0049,12316,9794,48610,6636,6319,6276,69111,2732,8346,6876,5999,6026,7523,7903,6768,126
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,14318,20513,625649,0642,18464,468-82,50135,802273,566104,54350,81377,599123,95162,61480,03613,54418,2628,12243,328

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,022,7366,109,9616,069,4676,166,6306,169,4555,863,7866,142,5306,122,5895,403,2085,788,1144,291,8973,781,8713,831,5414,399,7744,334,6194,421,6192,893,7221,481,803961,230731,087
I. Tiền và các khoản tương đương tiền88,12053,54969,008300,30283,64970,67987,330207,185387,45680,467175,010289,73392,242103,942258,120165,030366,00537,43219,11229,238
1. Tiền87,77051,54969,008300,30257,87944,90959,445181,415361,68627,567139,010207,93348,08758,317217,185102,326364,00535,43219,11229,238
2. Các khoản tương đương tiền3502,00025,77025,77027,88525,77025,77052,90036,00081,80044,15445,62540,93562,7042,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,4822,682102,6825,7836,2286,2297,65216,452977,1521,277,252980,042981,042971,64214,64296,40413,64213,74217,54213,54213,542
1. Chứng khoán kinh doanh4524524523,5533,9983,9994,0524,052961,052961,052963,842963,842963,8426,8426,8426,8426,8426,8426,8426,842
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0302,231102,2312,2312,2312,2313,60012,40016,100316,20016,20017,2007,8007,80089,5626,8006,90010,7006,7006,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,414,2175,524,6875,285,6975,345,8775,585,0945,250,6115,572,0625,438,2553,535,2083,946,2282,666,5111,996,8582,286,0473,716,4323,289,7403,453,0212,257,3461,194,870693,840457,641
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng662,730785,793787,4271,201,9551,509,2041,355,2741,364,5821,260,3471,377,7551,434,615556,217506,615465,526442,034543,183537,389271,342363,035300,271296,394
2. Trả trước cho người bán3,541,9733,461,2933,195,6623,068,0852,980,3992,829,3402,557,5472,590,0571,780,2691,481,170994,902866,3851,154,2091,676,196480,936480,169133,255240,075362,301139,290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn35,0004,9797,9797,9797,9798,4008,4003,0003,0003,0003,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,249,1121,315,9561,339,0171,113,2461,122,4971,093,0021,742,1431,680,062462,7971,088,0121,202,981710,854745,3811,677,2722,344,2702,514,1121,915,093654,10480,73171,420
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-39,597-38,355-36,409-37,409-27,006-27,006-92,211-92,211-85,612-92,568-92,568-94,975-87,049-87,049-87,049-87,049-65,344-65,344-52,463-52,463
IV. Tổng hàng tồn kho491,246506,720587,112508,274479,426516,676468,919458,629498,985481,007467,081503,632470,336542,523651,250736,692249,415220,666213,339204,107
1. Hàng tồn kho493,934509,408589,800508,274479,426516,676468,919458,629498,985481,007467,081503,632470,336542,523651,250736,692249,415220,666213,339204,107
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,688-2,688-2,688
V. Tài sản ngắn hạn khác26,67122,32224,9686,39315,05819,5906,5672,0684,4073,1603,25310,60611,27422,23539,10553,2347,21411,29321,39826,559
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,43018,25315,6651,73910,60810,8061,6263744272997736187607768998331,0036,92118,01224,010
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,7842,5548,0323,5222,8527,3363,7966462,9321,8131,4328,9419,45120,41137,09951,3445,1553,2962,2971,501
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,4571,5151,2711,1321,5981,4481,1451,0481,0481,0481,0481,0481,0641,0481,1061,0571,0561,0761,0891,048
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,087,8752,951,6792,895,0853,005,6473,013,0753,199,1703,472,2463,747,2493,660,3932,972,2552,735,0101,994,4441,998,6522,457,9202,424,8761,753,5251,933,9861,043,1321,182,6381,204,133
I. Các khoản phải thu dài hạn1,308,9761,165,8841,250,8371,257,6501,238,4511,243,4481,405,8871,534,1751,582,7821,750,7451,002,766653,948779,7461,291,5611,316,015658,759806,267281,505425,405445,105
1. Phải thu dài hạn của khách hàng145,236145,236145,2368,3778,3778,3778,377144,677144,677
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,479
5. Phải thu dài hạn khác1,163,7391,020,6481,105,6011,257,6501,238,4511,243,4481,405,8871,534,1751,574,4051,739,889994,389645,571635,0691,146,8841,316,015658,759806,267281,505425,405445,105
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định64,10169,52270,55975,65878,55575,66673,85350,14450,96354,93557,25758,25259,31157,37057,89561,551120,071124,384130,768134,315
1. Tài sản cố định hữu hình41,12845,74350,69954,92757,64561,48063,05444,02944,38247,88749,74350,27254,76052,50853,76757,158115,412119,460125,572128,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính22,54523,34719,42620,29420,47013,74210,3565,6666,1296,5927,0557,5184,0874,3943,6543,9114,1684,4244,6814,938
3. Tài sản cố định vô hình428431434437440444444450453456459462465468473482491500515540
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4444444444804444894784448095964445184447,5802,4994816845015012,121
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4444444444804444894784448095964445184447,5802,4994816845015012,121
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,671,8031,670,2521,534,2041,633,7911,655,6651,835,4671,951,4742,143,5292,005,7261,137,0721,651,8971,256,0811,123,2191,066,6411,022,1661,014,582985,589621,055611,332610,867
1. Đầu tư vào công ty con6,300
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,554,3321,552,8031,082,9111,083,0331,104,9141,104,7151,103,1121,592,7781,454,974536,4211,551,897951,230944,768888,190840,079809,275773,601419,004408,981410,316
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn19,75119,751453,751450,651450,651630,651750,651450,651450,651500,651204,85176,45176,45180,087103,307103,30799,67199,97198,171
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,280-2,302-2,459-2,389
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100,000100,000100,107100,100100,100100,100100,100100,000100,000100,000102,000102,000102,000102,000102,380102,380102,380102,380
VI. Tổng tài sản dài hạn khác42,55045,57839,04138,06839,95944,10040,55418,95620,11428,90822,64525,64435,93234,76926,30218,15221,37615,68714,63211,725
1. Chi phí trả trước dài hạn41,56244,95537,64038,02539,95944,10040,55418,95620,11427,89022,46825,46735,93234,76926,30218,15221,37615,68714,63211,725
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9896221,401431,018177177
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,110,6119,061,6408,964,5529,172,2769,182,5309,062,9559,614,7769,869,8389,063,6018,760,3697,026,9075,776,3155,830,1936,857,6946,759,4956,175,1444,827,7092,524,9342,143,8681,935,220
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,265,2945,236,6705,181,5705,389,6495,397,8535,336,5655,862,9386,223,2565,585,7715,158,0384,785,8504,500,1044,612,3345,663,7375,693,6645,516,6714,251,0571,948,7591,586,5951,382,397
I. Nợ ngắn hạn4,154,5614,176,0794,125,7253,875,6233,917,2163,862,9334,200,9024,353,8913,466,1203,916,6333,341,7113,509,6543,612,0984,200,7694,207,1944,338,1202,687,3341,456,2651,406,6641,179,319
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn888,626952,3671,090,399763,954837,642756,6101,205,5711,158,245932,380958,903594,425585,514678,2171,170,4421,006,150991,200497,640509,941471,941236,169
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn588,161666,671688,998773,029696,782686,967618,089814,059724,377801,482640,197811,638618,051710,7831,022,1991,292,520388,080348,961484,705304,431
4. Người mua trả tiền trước2,536,1452,429,4982,131,6572,168,8942,180,0882,241,2852,215,1122,208,5931,542,8421,707,3111,651,0741,791,2652,164,5192,030,9251,063,9351,124,0651,076,371476,587315,064481,332
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,40737,67438,50969,57391,03083,50677,03292,017108,12694,41751,15572,16161,19052,52342,32061,24736,53545,05356,38886,211
6. Phải trả người lao động6,3847,8658,60111,3739,0169,4269,04413,1408,3647,6298,49114,0766,8917,0966,5977,9036,0865,5226,2049,147
7. Chi phí phải trả ngắn hạn27,45721,74517,64425,36221,25615,48523,46012,33849,0517,6784,4406,54612,92612,7805,2566,2933,04017,27212,94819,952
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn219198242231232172
11. Phải trả ngắn hạn khác81,94038,979129,12054,68264,82144,25349,67196,873333,509386,049222,05462,425210,2631,056,214847,394677,27250,55955,06337,506
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn77,120
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,22121,08120,5558,5254,0524,6618,3415,8294,1075,7065,8796,3997,8795,9564,5217,4982,3082,3694,3534,572
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,110,7331,060,5911,055,8441,514,0261,480,6361,473,6331,662,0361,869,3652,119,6521,241,4051,444,139990,4501,000,2371,462,9681,486,4691,178,5511,563,723492,495179,930203,078
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn6,3666,366
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,2322,2322,579180,208180,006179,156276,126367,697367,697459,450653,950683,616689,5301,146,9031,165,9921,104,6921,486,287414,480101,338123,908
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,099,4721,049,7431,051,4851,332,3671,299,4591,293,3121,385,2431,500,6001,497,892527,892539,68656,83560,70766,06470,47873,85977,43778,01478,59279,171
7. Trái phiếu chuyển đổi250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,1131,6591,1318005044971,0674,0624,062503
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn550590650650667667667
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,845,3173,824,9703,782,9823,782,6273,784,6773,726,3903,751,8383,646,5813,477,8293,602,3322,241,0571,276,2111,217,8581,193,9571,065,831658,473576,651576,175557,274552,822
I. Vốn chủ sở hữu3,845,3173,824,9703,782,9823,782,6273,784,6773,726,3903,751,8383,646,5813,477,8293,602,3322,241,0571,276,2111,217,8581,193,9571,065,831658,473576,651576,175557,274552,822
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,358,2063,052,9402,826,8082,826,9742,826,8082,826,8082,444,1832,444,1832,244,1832,244,1831,744,183872,092872,092822,946822,946472,946472,946423,024423,024423,024
2. Thặng dư vốn cổ phần244,421549,688549,688549,688549,688549,688549,688549,688499,688499,688-268
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển585585585585585585585585585585585585585585585585585585585585
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu917917917917917917917917917917917917917917917917917917917917
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối117,695103,825279,159277,941280,615231,551617,496580,526665,964628,883449,864356,201303,310326,962199,116141,15967,088121,552103,29098,145
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát123,492117,016125,826126,523126,064116,841138,96970,68366,493228,07645,77746,41740,95542,54842,26742,86735,11530,09729,45830,151
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,110,6119,061,6408,964,5529,172,2769,182,5309,062,9559,614,7769,869,8389,063,6018,760,3697,026,9075,776,3155,830,1936,857,6946,759,4956,175,1444,827,7092,524,9342,143,8681,935,220
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |