CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

41.95
-0.05
(-0.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh124,426125,009115,210126,461103,928107,871102,811105,759100,867104,06399,71193,39290,356111,09592,96795,40087,70289,44486,76298,431
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)124,426125,009115,210126,461103,928107,871102,811105,759100,867104,06399,71193,39290,356111,09592,96795,40087,70289,44486,76298,431
4. Giá vốn hàng bán90,19685,79774,80275,92970,66774,56667,35573,06266,73568,37267,91564,06554,67670,47960,10565,39459,66953,90056,68571,381
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,23039,21240,40950,53233,26233,30535,45532,69734,13235,69131,79629,32735,68040,61632,86230,00628,03335,54430,07727,050
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,79212,8551,5137,8958,4964,4924,2666,87321,0682,1421,40113,5338,6452,6102,66116,51112,4618,1387,87315,981
7. Chi phí tài chính9831,1749221,196915352338202459168711015418513213
-Trong đó: Chi phí lãi vay9831,1749221,196915352338202459168711015418513213
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8631,0501,1996392,2804054271,4524235135005142849847968361,1189188271,163
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,0649,62611,39415,2659,7369,14412,12415,4578,52811,7108,74213,8709,7698,6998,30612,45610,4469,1638,98110,926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,11240,21628,40741,32628,82727,89626,83222,45945,79125,61023,93828,38834,16233,39026,23733,09328,91733,60028,14230,942
12. Thu nhập khác561947423,10948519750419981,20627133251814,272
13. Chi phí khác68444247171491
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)501947423,10947715246419981,206243325103,780
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,16240,41029,14941,32628,82727,89629,94222,93645,94325,65624,35728,38834,26034,59626,23733,11729,24933,60628,15234,723
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,6235,7145,9197,9135,1555,8256,2353,2115,7785,3785,1183,6915,8387,1665,4944,6374,8056,9375,8465,678
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại585859-8584242424242424242424242-13143434344
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,6825,7725,9777,0555,1975,8686,2773,2545,8215,4215,1603,7345,8807,2085,5364,5064,8486,9805,8895,722
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,48034,63823,17234,27123,63022,02823,66519,68240,12220,23519,19724,65528,38027,38820,70128,61124,40126,62622,26329,001
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,48034,63823,17234,27123,63022,02823,66519,68240,12220,23519,19724,65528,38027,38820,70128,61124,40126,62622,26329,001

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn284,493302,529317,900423,844453,306477,470495,441497,604538,870579,849593,522370,221534,632599,797609,341573,092566,328624,245680,745656,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền85,10486,919112,793173,64895,57851,717132,976172,285186,333280,469343,941114,358112,097180,069193,678300,477270,31990,309115,889287,728
1. Tiền85,10476,91939,39346,04838,57836,71772,97680,28590,333229,969229,94159,27222,79723,36927,27817,22770,31918,30940,88929,328
2. Các khoản tương đương tiền10,00073,400127,60057,00015,00060,00092,00096,00050,500114,00055,08689,300156,700166,400283,250200,00072,00075,000258,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,00031,00070,000164,000231,000211,000177,000178,000148,00083,00070,00095,00095,00075,300111,300171,300395,400420,200211,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,00031,00070,000164,000231,000211,000177,000178,000148,00083,00070,00095,00095,00075,300111,300171,300395,400420,200211,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,48968,11454,61454,38666,90663,45266,90859,76589,93463,24979,830100,619240,902239,424258,09174,48444,27455,89765,17673,862
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng22,69225,85623,08123,82323,96325,88725,73422,07624,36630,57832,86236,71425,58832,42228,49528,05730,19031,77624,07113,541
2. Trả trước cho người bán23,8872,1193,3951,7597,3462,0085,6972,96729,6221,9667,18824,3705,8536,00129,81527,1091,2187,83123,33643,778
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác33,56745,79533,79434,45941,03340,99240,91340,15839,83134,58943,66543,420211,634203,172203,41222,94914,28317,70719,18617,960
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,656-5,656-5,656-5,656-5,435-5,435-5,435-5,435-3,885-3,885-3,885-3,885-2,172-2,172-3,631-3,631-1,417-1,417-1,417-1,417
IV. Tổng hàng tồn kho116,424116,088116,262116,184116,302116,44577,79077,65677,49777,95377,24977,39277,42977,33880,69681,42073,40674,09374,34174,170
1. Hàng tồn kho116,424116,088116,262116,184116,302116,44577,79077,65677,49777,95377,24977,39277,42977,33880,69681,42073,40674,09374,34174,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,4775,4083,2309,62610,52014,8556,76810,8987,10610,1789,5017,8529,2047,9651,5765,4117,0298,5465,1399,247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,0834,5712,5387752,0103,52250331,0842,1691,1618801,1582,4151,1611,0931,7992,5201,1331,088
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3938376926,3038,51011,3336,26410,8966,0228,0098,3416,9728,0465,5504144,3185,2306,0254,0068,159
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,549
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,594,1201,611,9251,598,7371,491,7261,480,9541,491,1281,470,9921,470,6121,389,1391,388,3791,375,4371,319,6421,146,5471,105,7351,068,0451,079,9591,089,3281,069,364979,672980,934
I. Các khoản phải thu dài hạn3,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,681
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,6813,681
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định187,680192,765197,173202,352207,017212,938218,246223,630220,818109,033113,750119,039116,319121,906125,774131,064136,000137,134138,536144,084
1. Tài sản cố định hữu hình187,420192,477196,856202,007206,643212,532217,807223,158220,713108,915113,721119,005116,280121,856125,712130,991135,974137,102138,497144,039
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình26028831634437440743947210511830343950627326323945
III. Bất động sản đầu tư507,963522,837526,192501,738481,676370,312354,137363,527373,100357,804364,736374,177383,635393,018399,393405,634401,140391,224369,037377,327
- Nguyên giá925,171925,330914,227876,378843,271719,785693,420692,846693,030667,491664,965664,965664,950664,901661,863658,775644,860625,412594,668594,661
- Giá trị hao mòn lũy kế-417,208-402,493-388,034-374,640-361,595-349,474-339,283-329,319-319,930-309,687-300,228-290,787-281,315-271,883-262,470-253,141-243,719-234,188-225,631-217,334
IV. Tài sản dở dang dài hạn271,256267,210264,920296,531300,237413,985403,055385,443295,487421,028395,450326,512144,74290,85953,61752,40059,77968,71758,63148,031
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang271,256267,210264,920296,531300,237413,985403,055385,443295,487421,028395,450326,512144,74290,85953,61752,40059,77968,71758,63148,031
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn411,796411,796391,796270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836270,836250,836190,836190,836
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,500104,50084,50024,50024,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn287,296287,296287,296166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác211,743213,636214,975216,588217,506219,376221,037223,494225,216225,997226,983225,396227,334225,435214,744216,344217,891217,772218,951220,656
1. Chi phí trả trước dài hạn209,813211,648212,928214,483216,259218,086219,705222,120223,800224,538225,482223,852225,748223,806213,073214,631216,308216,146217,282218,945
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,9301,9882,0472,1051,2471,2901,3321,3741,4171,4591,5021,5441,5861,6291,6711,7131,5831,6261,6691,711
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,878,6131,914,4541,916,6371,915,5701,934,2601,968,5981,966,4331,968,2161,928,0091,968,2281,968,9581,689,8621,681,1791,705,5311,677,3861,653,0511,655,6551,693,6081,660,4181,637,040
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,238,4211,298,7421,272,8381,294,9441,331,8091,391,8171,348,9511,374,3981,341,5281,421,8701,357,3311,097,4311,119,2491,171,9811,103,6211,100,1171,137,1781,199,532931,292930,047
I. Nợ ngắn hạn194,513236,539193,665182,950212,332254,147187,947170,649129,439188,293148,067130,557123,509183,397121,316114,736109,129183,736126,199117,856
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn80,54174,10178,32078,94081,71573,70453,45420,17220,1727,8369,94911,8634,1344,5006,7508,250
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,27913,70514,98735,27532,96766,70829,68469,06613,88128,72949,33824,58317,89029,6277,27718,17524,71027,38114,38130,160
4. Người mua trả tiền trước2,5692,5502,5572,5633965522,8341,0525738301,0917,1852715207731,0003401,25825120
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,6563,0315,0852607,1668,7142,8773033,8922,7623,3141,24613,5677,2213,1182,10216,20110,7844,0483,184
6. Phải trả người lao động3,9082,7381,8104,2591,9751,6651,4574,2211,1521,6401,5345,1993,8332,7121,1877,4075,6244,1182,0935,128
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,7055,8937,8885,02611,09310,14410,5568,1657,0966,1466,51110,9249,8758,9159,1716,9276,0305,2335,3483,539
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn36,65144,97555,52825,64135,68343,85447,41025,71035,31930,25746,15225,71035,36230,46546,32225,62715,56229,58444,91915,996
11. Phải trả ngắn hạn khác12,91164,17614,77712,70119,45925,10621,23019,00320,11980,57310,88816,1627,82266,30724,45916,5388,92870,26531,89832,089
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn19,290
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23,29525,36912,71218,28421,87923,70018,44422,95627,23629,52027,68430,75633,13022,25928,71131,73535,11323,26227,740
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,043,9081,062,2041,079,1731,111,9941,119,4771,137,6701,161,0041,203,7491,212,0891,233,5771,209,264966,875995,740988,584982,305985,3811,028,0491,015,796805,093812,191
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn9,6499,94210,23410,5276,2376,4486,6606,8727,0847,2967,5087,7207,9318,1438,3558,5678,5418,7568,9709,184
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác273,751271,023276,001279,980283,378278,423284,318288,526290,018297,951288,770256,003271,578256,635250,144253,008264,766259,48648,56645,828
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn134,686148,998154,401176,445178,413194,944199,358237,683237,912232,034216,6896,85713,5291,8841,8841,8847,192
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn625,822632,241638,536645,042651,449657,855670,668670,668677,075696,295696,298696,295702,702721,922721,922721,922747,549747,555747,558757,179
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu640,192615,712643,798620,626602,452576,781617,482593,817586,481546,358611,628592,431561,930533,550573,765552,934518,477494,076729,126706,993
I. Vốn chủ sở hữu640,192615,712643,798620,626602,452576,781617,482593,817586,481546,358611,628592,431561,930533,550573,765552,934518,477494,076729,126706,993
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu291,148291,148291,148291,148200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,4865,4865,4865,4865,5524,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,001
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-22,324-22,324-22,324-22,324-22,324-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển84,38184,38174,02274,022165,170165,170155,246155,246155,246155,246145,134145,134145,134145,134134,931134,931134,931134,931124,636124,636
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối281,500257,020295,466272,294254,053230,423281,048257,384250,047209,925285,306266,109235,609207,229257,647236,815202,359177,958423,302401,169
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,878,6131,914,4541,916,6371,915,5701,934,2601,968,5981,966,4331,968,2161,928,0091,968,2281,968,9581,689,8621,681,1791,705,5311,677,3861,653,0511,655,6551,693,6081,660,4181,637,040
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |