CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

41.95
-0.05
(-0.12%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh441,071410,399387,810359,309371,051364,863321,894286,361192,396180,114157,823129,769134,074130,87377,374227,243244,846251,357170,100
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,0724,7072,5868144,5797233,8531,3165729
3. Doanh thu thuần (1)-(2)441,071410,399387,810359,309371,051364,863320,823281,654189,810179,300153,243129,047130,221129,55777,374227,243244,840251,357169,371
4. Giá vốn hàng bán288,517276,084249,325235,649251,942242,890222,829170,099143,309137,932118,46796,733100,52079,82151,569133,307168,953193,001135,817
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)152,554134,315138,485123,660119,109121,97397,994111,55546,50241,36934,77732,31429,70049,73625,80593,93675,88758,35633,554
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,14931,48327,44944,98347,06048,81044,69439,99230,85530,58434,41546,19850,89736,54935,55040,0967,3712,593895
7. Chi phí tài chính2,802677536145772894566151,1046001,5591481865511,11440815
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8026775361455423640956970232740790
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,7512,8882,5783,6994,6932,7262,3951,7591,8731,2801,7152,4038241,595459984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,26944,43740,64340,88339,34641,07034,84928,64922,56919,87419,26517,40817,27913,63811,2709,8411,3381,1082,594
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)124,881117,797122,177123,915122,130126,909105,155120,68352,29949,69447,61157,14362,34670,86749,570112,09281,92159,80131,040
12. Thu nhập khác3,1091,1511,3047896,3133,74249510,9026871,1382,0062,0721,1696041,771350479762143
13. Chi phí khác564181,4201,2772110,2731954201,7852,0191,2164910582550913
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,1091,0951,3043714,8932,46547462949371722153-475541,666268-71753130
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)127,991118,892123,481124,287127,023129,374105,629121,31152,79250,41147,83257,19662,29971,42151,236112,36081,85060,55431,170
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành25,12819,48622,18822,25823,90120,41516,45820,3196,9707,0088,39811,49316,51714,9647,32227,04614,78711,4936,586
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-731169169-2171-108134-1,9082513-39
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,39719,65522,35822,25624,07220,30716,59218,4116,9707,0088,39811,49316,51714,9897,33627,00814,78711,4936,586
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,40339,43345,70345,78256,43243,90085,35267,06349,06224,584
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,40339,43345,70345,78256,43243,90085,35267,06349,06224,584

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn423,844497,604370,221573,092656,106701,349669,107724,416535,855495,651401,909524,626477,219340,612365,421372,070387,333241,085111,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền173,648172,285114,358300,477287,72885,94530,448134,067255,261203,577120,249176,91563,57682,354136,89042,24040,662140,35148,412
1. Tiền46,04880,28559,27217,22729,32823,94520,44824,06721,97617,07718,24914,41511,57614,2074,49042,24040,662140,35148,412
2. Các khoản tương đương tiền127,60092,00055,086283,250258,40062,00010,000110,000233,285186,500102,000162,50052,00068,147132,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn70,000177,00070,000111,300211,100452,700455,280454,490150,000152,000149,500203,000250,000182,077148,385231,950265,52830,000
1. Chứng khoán kinh doanh152,000149,500203,000250,000182,077148,385231,950265,52830,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn70,000177,00070,000111,300211,100452,700455,280454,490150,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,38659,765100,61974,48473,86275,55777,92440,84842,31049,88038,64249,48970,82329,0779,55524,5189,05319,70030,995
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng23,82322,07636,71428,05713,54119,07719,53115,53519,64023,49723,58626,03040,44321,9653066,6253,5377812,565
2. Trả trước cho người bán1,7592,96724,37027,10943,77830,93910,37616,81719,50618,8084,47620,15426,4234,1485,80510,4284,42619,62318,431
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác34,45940,15843,42022,94917,96027,47751,74411,5716,96410,04212,0643,3703,9572,9643,4447,4651,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,656-5,435-3,885-3,631-1,417-1,935-3,727-3,076-3,800-2,466-1,484-65
IV. Tổng hàng tồn kho116,18477,65677,39281,42074,17076,98477,49483,55582,90881,60785,15991,11384,59746,29268,71171,50768,52750,28231,148
1. Hàng tồn kho116,18477,65677,39281,42074,17076,98477,49483,55582,90881,60785,15991,11384,59746,29268,71171,50768,52750,28231,148
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,62610,8987,8525,4119,24710,16327,96111,4575,3768,5878,3594,1098,2238121,8801,8563,5637521,342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn77538801,0931,0887347,0881,0191,2301,6025818123,431757247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,30310,8966,9724,3188,1594,4676,1302,9352,7456,3157,0603,1964,7211,6191,7313,2061,342
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5494,96214,7437,5031,4026136086267716
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác571101027155141198936
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,491,7261,470,6121,319,6421,079,959980,934897,893846,647784,018750,894738,787741,359561,203509,702459,425422,314273,603210,661182,489155,459
I. Các khoản phải thu dài hạn3,6813,6813,6813,6817,58811,60115,8068,86030,42620,172
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,58811,60115,8068,86030,42620,172
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,6813,6813,6813,681
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định202,352223,630119,039131,064144,084160,414146,611157,434173,063185,736181,003158,470158,555177,425162,935162,232179,212172,692124,657
1. Tài sản cố định hữu hình202,007223,158119,005130,991144,039160,344146,611157,434173,063185,668180,887158,202158,271157,260140,845142,046142,506117,90451,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình344472347345706911726828420,16522,09020,18636,70554,78872,872
III. Bất động sản đầu tư501,738363,527374,177405,634377,327278,917260,442219,588157,238142,448131,20867,85576,05871,22737,99820,3331,5341,6531,677
- Nguyên giá876,378692,846664,965658,775594,661460,294411,447340,797274,363231,033197,296112,588105,90988,31946,45422,7622,4202,1931,918
- Giá trị hao mòn lũy kế-374,640-329,319-290,787-253,141-217,334-181,377-151,005-121,208-117,125-88,585-66,088-44,733-29,851-17,092-8,456-2,430-886-540-240
IV. Tài sản dở dang dài hạn296,531385,443326,51252,40048,03149,16032,1423,93510,2163,06612,67848,38810,33018,56740,9434,7877,6668,14428,230
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang296,531385,443326,51252,40048,03149,16032,1423,93510,216
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn270,836270,836270,836270,836190,836190,836190,836190,836190,836190,836190,836160,036160,036160,036160,03686,21322,250750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh104,500104,500104,500104,50024,50024,50024,50024,50024,50024,50024,50024,50024,50024,50024,50024,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336135,536135,536135,536135,53672,50022,250750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,787
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác216,588223,494225,396216,344220,656218,566216,616212,225211,953205,099209,828117,593104,7221,74322839145
1. Chi phí trả trước dài hạn214,483222,120223,852214,631218,945216,683214,842210,316211,953205,099209,828117,593104,7221,743203145
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,1051,3741,5441,7131,7111,8831,7741,9082539
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,7491,234,4391,143,2681,085,829986,921800,036787,735645,673597,994423,574267,357
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,294,9441,374,3981,097,4311,099,987930,1771,020,294987,601988,089857,587773,920672,691572,213516,519310,462318,339445,169395,753294,183171,652
I. Nợ ngắn hạn182,950170,649130,557114,606127,686123,03894,77074,61599,22079,99877,56268,170155,104140,638311,611435,314390,688289,309162,023
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn78,94020,17211,8638,2501,6003,2003,1502,850
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn35,27569,06624,58318,17530,16028,65211,1098,79210,88815,07639,00823,6597,93315,13211,22514,3008,56125,70317,302
4. Người mua trả tiền trước2,5631,0527,1851,0002024,8865,3715,40022,3451081,05231228122,06922,78244,52810,38513,584
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2603031,2462,1343,3145252751611071701189698,75610,98046,4865,184244187,360
6. Phải trả người lao động4,2594,2215,1997,2445,1286,8142,9945,9402,5243,1641,8443,6473,4791,9507045796110072
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,0268,16510,9246,9273,5394,6971,6602031,071829911495110,063104,315122,984382,608336,507251,184113,582
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn25,64125,71025,71025,62725,64625,43924,62225,97325,084
11. Phải trả ngắn hạn khác12,70119,00316,16216,53832,13935,90129,62616,70230,83328,73430,82834,71620,9674,2533,9619,1674261,0409,682
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,28422,95627,68428,71127,74021,00917,9978,27320,1636,8314,7443,6323,8753,7804,183693362879440
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,111,9941,203,749966,875985,381802,491897,257892,831913,474758,367693,922595,129504,043361,415169,8246,7289,8555,0644,8749,629
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn10,5276,8727,7208,5679,18481,66493,291106,511104,122
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác279,980288,526256,003253,00845,77841,99740,57733,01939,607134,166127,79594,9568,7389,5486,5819,6815,0384,8476,179
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn176,445237,6836,8571,8841,6004,8007,9509,5003,450
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1591661471742627
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn645,042670,668696,295721,922747,529773,595758,963772,344609,838551,806457,834409,086352,517160,110
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162460,518470,577513,616470,402489,574469,396200,504202,242129,39195,705
I. Vốn chủ sở hữu620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162460,518470,577513,616470,402489,574469,396200,504202,242129,39195,705
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu291,148200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000100,000100,000100,00071,00071,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,4864,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,00115,05511,05411,054
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-22,324-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-19,072
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái3,181
8. Quỹ đầu tư phát triển74,022155,246145,134134,931124,636102,82293,91883,62883,62855,62252,86246,00637,31217,56088,11751,75819,7247,6002,012
9. Quỹ dự phòng tài chính22,65321,07518,95516,66613,84511,6507,5244,1711,729835
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,353
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối272,294257,384266,109236,946401,039294,938253,047255,529164,346201,056215,452267,466235,236254,169251,39445,88767,29349,06221,857
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,7491,234,4391,143,2681,085,829986,921800,036787,735645,673597,994423,574267,357
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |