CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

41
-1.80
(-4.21%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh488,192441,071410,399387,810359,309371,051364,863321,894286,361192,396180,114157,823129,769134,074130,87377,374227,243244,846251,357170,100
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,0724,7072,5868144,5797233,8531,3165729
3. Doanh thu thuần (1)-(2)488,192441,071410,399387,810359,309371,051364,863320,823281,654189,810179,300153,243129,047130,221129,55777,374227,243244,840251,357169,371
4. Giá vốn hàng bán326,265288,517276,084249,325235,649251,942242,890222,829170,099143,309137,932118,46796,733100,52079,82151,569133,307168,953193,001135,817
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)161,927152,554134,315138,485123,660119,109121,97397,994111,55546,50241,36934,77732,31429,70049,73625,80593,93675,88758,35633,554
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,77725,14931,48327,44944,98347,06048,81044,69439,99230,85530,58434,41546,19850,89736,54935,55040,0967,3712,593895
7. Chi phí tài chính3,9072,802677536145772894566151,1046001,5591481865511,11440815
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,9072,8026775361455423640956970232740790
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,3563,7512,8882,5783,6994,6932,7262,3951,7591,8731,2801,7152,4038241,595459984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp44,90346,26944,43740,64340,88339,34641,07034,84928,64922,56919,87419,26517,40817,27913,63811,2709,8411,3381,1082,594
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)133,537124,881117,797122,177123,915122,130126,909105,155120,68352,29949,69447,61157,14362,34670,86749,570112,09281,92159,80131,040
12. Thu nhập khác2,8563,1091,1511,3047896,3133,74249510,9026871,1382,0062,0721,1696041,771350479762143
13. Chi phí khác10,029564181,4201,2772110,2731954201,7852,0191,2164910582550913
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,1733,1091,0951,3043714,8932,46547462949371722153-475541,666268-71753130
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)126,364127,991118,892123,481124,287127,023129,374105,629121,31152,79250,41147,83257,19662,29971,42151,236112,36081,85060,55431,170
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,47025,12819,48622,18822,25823,90120,41516,45820,3196,9707,0088,39811,49316,51714,9647,32227,04614,78711,4936,586
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,679-731169169-2171-108134-1,9082513-39
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)21,79124,39719,65522,35822,25624,07220,30716,59218,4116,9707,0088,39811,49316,51714,9897,33627,00814,78711,4936,586
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)104,572103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,40339,43345,70345,78256,43243,90085,35267,06349,06224,584
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)104,572103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,40339,43345,70345,78256,43243,90085,35267,06349,06224,584

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn277,676423,844497,604370,221573,092656,106701,349669,107724,416535,855495,651401,909524,626477,219340,612365,421372,070387,333241,085111,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền51,312173,648172,285114,358300,477287,72885,94530,448134,067255,261203,577120,249176,91563,57682,354136,89042,24040,662140,35148,412
1. Tiền51,31246,04880,28559,27217,22729,32823,94520,44824,06721,97617,07718,24914,41511,57614,2074,49042,24040,662140,35148,412
2. Các khoản tương đương tiền127,60092,00055,086283,250258,40062,00010,000110,000233,285186,500102,000162,50052,00068,147132,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00070,000177,00070,000111,300211,100452,700455,280454,490150,000152,000149,500203,000250,000182,077148,385231,950265,52830,000
1. Chứng khoán kinh doanh152,000149,500203,000250,000182,077148,385231,950265,52830,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00070,000177,00070,000111,300211,100452,700455,280454,490150,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,86154,38659,765100,61974,48473,86275,55777,92440,84842,31049,88038,64249,48970,82329,0779,55524,5189,05319,70030,995
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,54423,82322,07636,71428,05713,54119,07719,53115,53519,64023,49723,58626,03040,44321,9653066,6253,5377812,565
2. Trả trước cho người bán9,1321,7592,96724,37027,10943,77830,93910,37616,81719,50618,8084,47620,15426,4234,1485,80510,4284,42619,62318,431
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác55,34734,45940,15843,42022,94917,96027,47751,74411,5716,96410,04212,0643,3703,9572,9643,4447,4651,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,161-5,656-5,435-3,885-3,631-1,417-1,935-3,727-3,076-3,800-2,466-1,484-65
IV. Tổng hàng tồn kho117,314116,18477,65677,39281,42074,17076,98477,49483,55582,90881,60785,15991,11384,59746,29268,71171,50768,52750,28231,148
1. Hàng tồn kho117,314116,18477,65677,39281,42074,17076,98477,49483,55582,90881,60785,15991,11384,59746,29268,71171,50768,52750,28231,148
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác10,1899,62610,8987,8525,4119,24710,16327,96111,4575,3768,5878,3594,1098,2238121,8801,8563,5637521,342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,65477538801,0931,0887347,0881,0191,2301,6025818123,431757247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,5356,30310,8966,9724,3188,1594,4676,1302,9352,7456,3157,0603,1964,7211,6191,7313,2061,342
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5494,96214,7437,5031,4026136086267716
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác571101027155141198936
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,608,2391,491,7261,470,6121,319,6421,079,959980,934897,893846,647784,018750,894738,787741,359561,203509,702459,425422,314273,603210,661182,489155,459
I. Các khoản phải thu dài hạn3,6813,6813,6813,6813,6817,58811,60115,8068,86030,42620,172
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,58811,60115,8068,86030,42620,172
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,6813,6813,6813,6813,681
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định186,267202,352223,630119,039131,064144,084160,414146,611157,434173,063185,736181,003158,470158,555177,425162,935162,232179,212172,692124,657
1. Tài sản cố định hữu hình186,034202,007223,158119,005130,991144,039160,344146,611157,434173,063185,668180,887158,202158,271157,260140,845142,046142,506117,90451,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình232344472347345706911726828420,16522,09020,18636,70554,78872,872
III. Bất động sản đầu tư497,816501,738363,527374,177405,634377,327278,917260,442219,588157,238142,448131,20867,85576,05871,22737,99820,3331,5341,6531,677
- Nguyên giá926,347876,378692,846664,965658,775594,661460,294411,447340,797274,363231,033197,296112,588105,90988,31946,45422,7622,4202,1931,918
- Giá trị hao mòn lũy kế-428,530-374,640-329,319-290,787-253,141-217,334-181,377-151,005-121,208-117,125-88,585-66,088-44,733-29,851-17,092-8,456-2,430-886-540-240
IV. Tài sản dở dang dài hạn315,223296,531385,443326,51252,40048,03149,16032,1423,93510,2163,06612,67848,38810,33018,56740,9434,7877,6668,14428,230
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang315,223296,531385,443326,51252,40048,03149,16032,1423,93510,216
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn391,796270,836270,836270,836270,836190,836190,836190,836190,836190,836190,836190,836160,036160,036160,036160,03686,21322,250750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh104,500104,500104,500104,500104,50024,50024,50024,50024,50024,50024,50024,50024,50024,50024,50024,50024,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn287,296166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336166,336135,536135,536135,536135,53672,50022,250750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,787
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác213,457216,588223,494225,396216,344220,656218,566216,616212,225211,953205,099209,828117,593104,7221,74322839145
1. Chi phí trả trước dài hạn209,673214,483222,120223,852214,631218,945216,683214,842210,316211,953205,099209,828117,593104,7221,743203145
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,7842,1051,3741,5441,7131,7111,8831,7741,9082539
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,885,9151,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,7491,234,4391,143,2681,085,829986,921800,036787,735645,673597,994423,574267,357
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,255,8051,294,9441,374,3981,097,4311,099,987930,1771,020,294987,601988,089857,587773,920672,691572,213516,519310,462318,339445,169395,753294,183171,652
I. Nợ ngắn hạn205,204182,950170,649130,557114,606127,686123,03894,77074,61599,22079,99877,56268,170155,104140,638311,611435,314390,688289,309162,023
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn78,87378,94020,17211,8638,2501,6003,2003,1502,850
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,50935,27569,06624,58318,17530,16028,65211,1098,79210,88815,07639,00823,6597,93315,13211,22514,3008,56125,70317,302
4. Người mua trả tiền trước2,5002,5631,0527,1851,0002024,8865,3715,40022,3451081,05231228122,06922,78244,52810,38513,584
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,3772603031,2462,1343,3145252751611071701189698,75610,98046,4865,184244187,360
6. Phải trả người lao động4,6294,2594,2215,1997,2445,1286,8142,9945,9402,5243,1641,8443,6473,4791,9507045796110072
7. Chi phí phải trả ngắn hạn45,5035,0268,16510,9246,9273,5394,6971,6602031,071829911495110,063104,315122,984382,608336,507251,184113,582
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn25,62725,64125,71025,71025,62725,64625,43924,62225,97325,084
11. Phải trả ngắn hạn khác6,70712,70119,00316,16216,53832,13935,90129,62616,70230,83328,73430,82834,71620,9674,2533,9619,1674261,0409,682
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi19,48018,28422,95627,68428,71127,74021,00917,9978,27320,1636,8314,7443,6323,8753,7804,183693362879440
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,050,6011,111,9941,203,749966,875985,381802,491897,257892,831913,474758,367693,922595,129504,043361,415169,8246,7289,8555,0644,8749,629
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn9,35710,5276,8727,7208,5679,18481,66493,291106,511104,122
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác291,312279,980288,526256,003253,00845,77841,99740,57733,01939,607134,166127,79594,9568,7389,5486,5819,6815,0384,8476,179
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn130,517176,445237,6836,8571,8841,6004,8007,9509,5003,450
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1591661471742627
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn619,415645,042670,668696,295721,922747,529773,595758,963772,344609,838551,806457,834409,086352,517160,110
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu630,110620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162460,518470,577513,616470,402489,574469,396200,504202,242129,39195,705
I. Vốn chủ sở hữu630,110620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162460,518470,577513,616470,402489,574469,396200,504202,242129,39195,705
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu291,148291,148200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000100,000100,000100,00071,00071,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,4865,4864,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,0014,00115,05511,05411,054
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-22,324-22,324-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-22,813-19,072
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái3,181
8. Quỹ đầu tư phát triển84,38174,022155,246145,134134,931124,636102,82293,91883,62883,62855,62252,86246,00637,31217,56088,11751,75819,7247,6002,012
9. Quỹ dự phòng tài chính22,65321,07518,95516,66613,84511,6507,5244,1711,729835
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,353
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối271,418272,294257,384266,109236,946401,039294,938253,047255,529164,346201,056215,452267,466235,236254,169251,39445,88767,29349,06221,857
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,885,9151,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,7491,234,4391,143,2681,085,829986,921800,036787,735645,673597,994423,574267,357
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |