CTCP Sonadezi Giang Điền (szg)

31.90
-0.10
(-0.31%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 3
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh101,27192,14088,20087,053165,13584,86476,758114,31475,84098,19899,75167,69486,47563,83554,47072,09651,31745,75741,14233,381
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)101,27192,14088,20087,053165,13584,86476,758114,31475,84098,19899,75167,69486,47563,83554,47072,09651,31745,75741,14233,381
4. Giá vốn hàng bán42,02339,62341,63238,25750,42336,71539,12742,48338,77852,03043,08433,04252,07540,70834,09645,67430,32428,85324,12822,704
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)59,24852,51746,56948,796114,71248,14937,63171,83137,06146,16856,66634,65234,40123,12720,37426,42320,99316,90417,01410,677
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9851182611,0175,6008521,8758,7682,2392,314-3,8386,1151,3623,0033,9823,9622,4201,57562739
7. Chi phí tài chính355666860889290631,8075,3986,1817,37810,5669,5755,6443,8901,050998958175
-Trong đó: Chi phí lãi vay271,0946352808481541,7995,3906,1737,37010,5009,5753,7013,8901,050948958175
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16,7417226899488799568,6339671,4645,46110,0766605,4591,0661,5223,8602,0543,5322,9381,478
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,0815,666-10,9865,68633,4836,13018,77416,3047,1984,64512,5125,4585,6385,6596,6033,8974,9864,5396,1364,453
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)37,37645,68157,05743,11885,86241,82212,00963,26528,83232,97824,06027,27014,0999,83010,58618,73715,3239,4107,6084,610
12. Thu nhập khác18713,1954,8792411092,4147726784298213779140231,1391,667
13. Chi phí khác11553384642,3061,3534744251,233791492823
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)176-43,1904,8792381092,030709-1,628-924-466-425-1,212-76630112231,1391,643
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37,55245,67660,24747,99886,10041,93114,03963,97427,20432,05423,59426,84512,8879,75411,21518,85015,3469,4118,7476,253
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,5719,19012,1869,64416,2818,4331,60612,8505,5246,7045,9054502,6541,9922,3163,7883,0871,9011,7581,262
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,5719,19012,1869,64416,2818,4331,60612,8505,5246,7045,9054502,6541,9922,3163,7883,0871,9011,7581,262
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,98136,48648,06138,35469,81933,49712,43351,12321,68025,35017,68926,39510,2337,7638,90015,06212,2597,5106,9894,991
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,98136,48648,06138,35469,81933,49712,43351,12321,68025,35017,68926,39510,2337,7638,90015,06212,2597,5106,9894,991

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,621,5121,233,8851,446,8761,503,6221,513,3051,504,2001,495,6271,543,2621,525,8391,676,7911,615,2331,518,0581,487,7021,528,6651,658,3401,017,980968,307951,785768,036791,356
I. Tiền và các khoản tương đương tiền413,97533,35841,17393,299109,73196,42562,004138,502117,903179,304188,153182,692161,765424,880436,702300,068346,895278,518122,849183,264
1. Tiền35,97510,35841,17333,29929,73116,42542,00420,50229,90341,30415,15344,69223,76566,88048,70270,06856,89538,51847,849118,264
2. Các khoản tương đương tiền378,00023,00060,00080,00080,00020,000118,00088,000138,000173,000138,000138,000358,000388,000230,000290,000240,00075,00065,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn290,226290,226218,790219,326219,326219,326259,326259,326272,213352,213302,213227,163227,16312,00012,000108,38128,37678,37680,39430,238
1. Chứng khoán kinh doanh219,326219,326219,326219,326219,326219,326219,326219,326222,213222,213222,213227,163227,163
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-536
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn70,90070,90040,00040,00050,000130,00080,00012,00012,000108,38128,37678,37680,39430,238
III. Các khoản phải thu ngắn hạn801,218794,2751,070,2211,082,2511,080,5301,094,3641,086,2791,066,3271,064,1961,082,8091,071,4071,063,7581,061,5241,062,2981,191,839582,109575,981574,917542,349559,504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng37,11931,97420,70130,25429,26125,69617,07420,63916,33029,65720,33516,04410,98311,85426,50033,05048,41451,56316,676102,738
2. Trả trước cho người bán749,195748,6001,035,9381,038,8001,038,5291,053,2041,054,1191,029,5721,031,3641,036,8241,036,7221,032,5291,035,3431,035,6471,151,127531,553520,401519,669518,692452,105
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác17,03115,01314,89615,75215,29616,19115,81316,36816,75316,98615,00915,48115,49415,95715,37219,2797,5064,0257,5005,181
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,126-1,313-1,313-2,556-2,556-727-727-251-251-659-659-296-296-1,160-1,160-1,774-340-340-519-519
IV. Tổng hàng tồn kho115,330115,122112,381107,060100,75993,25484,95777,41869,78961,67953,11443,99435,01726,18917,41126,85316,57016,36016,02016,961
1. Hàng tồn kho115,330115,122112,381107,060100,75993,25484,95777,41869,78961,67953,11443,99435,01726,18917,41126,85316,57016,36016,02016,961
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7639044,3111,6872,9598313,0611,6881,7387853464502,2323,2983885684863,6146,4251,389
1. Chi phí trả trước ngắn hạn763904400541828831408521745785346450635719388568486241211313
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,9111,1462,1312,6531,1679931,5974,796
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5783,3731,4181,076
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,202,4012,220,7312,242,9682,222,4892,229,7482,183,1282,179,9172,173,5422,174,5942,167,8312,180,0042,176,8582,173,7702,181,7001,664,5311,644,9301,677,3091,673,7891,611,6751,557,795
I. Các khoản phải thu dài hạn14,46414,46414,464
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14,46414,46414,464
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định237,038240,208243,645163,478166,079166,959169,615171,039172,708160,588162,593164,805166,653168,190162,187162,848164,318168,57360,84363,675
1. Tài sản cố định hữu hình230,296233,419236,809156,595159,150159,983162,593163,969165,580153,412155,383157,549159,350160,840154,789155,338156,746160,93853,14555,914
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,7436,7896,8366,8836,9296,9767,0237,0707,1287,1767,2107,2567,3037,3507,3987,5107,5737,6357,6987,760
III. Bất động sản đầu tư1,276,0641,272,1411,288,2031,299,4561,274,0301,282,8551,298,2471,298,9561,272,1601,285,2741,297,0451,278,0041,291,6071,319,1961,316,0191,287,6331,300,7491,226,6641,173,0081,155,355
- Nguyên giá2,038,0032,017,7802,017,7802,012,9091,971,6751,964,9961,964,9961,950,2461,908,6131,907,4461,906,8101,873,3471,872,8511,886,4741,865,2181,777,0901,760,1781,659,7151,578,8221,534,967
- Giá trị hao mòn lũy kế-761,940-745,638-729,577-713,453-697,645-682,141-666,750-651,290-636,453-622,172-609,765-595,343-581,245-567,277-549,199-489,457-459,429-433,051-405,815-379,611
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,47428,32928,32981,469110,22854,83431,74926,03952,86945,02142,66558,12140,36012,26926,96533,20933,95198,894198,408174,497
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,47428,32928,32981,469110,22854,83431,74926,03952,86945,02142,66558,12140,36012,26926,96533,20933,95198,894198,408174,497
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0482,9912,9915,7045,704
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,7045,7045,7045,7045,704
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,656-2,713-2,713
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác677,825680,053682,792678,085679,411678,480680,306677,508676,857676,948677,702675,927675,150682,045159,360160,192160,835162,203159,249158,565
1. Chi phí trả trước dài hạn677,825680,053682,792678,085679,411678,480680,306677,508676,857676,948677,702675,927675,150682,045159,360160,192160,835162,203159,249158,565
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,823,9133,454,6163,689,8443,726,1113,743,0533,687,3283,675,5443,716,8043,700,4333,844,6233,795,2383,694,9153,661,4723,710,3663,322,8712,662,9102,645,6162,625,5742,379,7112,349,152
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,034,0552,628,4692,900,1822,962,5523,017,8482,983,3793,005,0923,026,7183,061,4713,172,4443,148,4083,060,6953,049,5473,075,7342,674,0432,100,3322,042,6402,037,6601,817,7671,774,467
I. Nợ ngắn hạn298,271202,893359,791377,963407,668322,237302,979319,836312,940346,654333,465323,964298,999332,694266,147318,475267,832287,338220,323228,950
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn139,404109,500109,500109,500109,500109,500109,500130,077132,819105,08573,834145,80568,557104,163101,318101,31846,17362,879
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,84613,00543,07914,62523,34811,95718,20312,58211,20117,51214,72114,27219,11714,49824,45616,44815,78455,96444,12819,219
4. Người mua trả tiền trước4,1754,1754,5224,5224,1754,36213,4474,1784,8494,1755,6154,1774,1774,1804,1865,5965,5925,59914,7986,244
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,1478,2478,31627,37418,1678,4041,85921,6795,26214,61617,0517,7913605,1945,70713,7355,880494306380
6. Phải trả người lao động8612,94623,92825,3618,20910,6864381195,1723223928,1472442,0605,349450159
7. Chi phí phải trả ngắn hạn42,71241,42343,71247,07741,19431,43731,52634,10025,84026,21934,89021,09521,19221,79636,2993,53113,73010,504-3,98517,427
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn123,614104,15977,54293,847105,083117,59875,72688,472101,117113,65375,42384,30098,01392,42357,05870,75273,43250,96160,42860,269
11. Phải trả ngắn hạn khác85,75120,70128,13344,70368,06525,29028,99832,59347,10732,23137,50080,84974,90537,99748,80799,38143,07847,87054,20258,298
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,2905,2903,3373,337
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15,02510,32212,13812,38712,7758,39910,2216,0477,6268,05210,2756,3927,1797,3729,5934,6266,9599,2783,8244,075
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,735,7832,425,5762,540,3912,584,5882,610,1802,661,1422,702,1132,706,8822,748,5312,825,7892,814,9432,736,7312,750,5472,743,0402,407,8961,781,8571,774,8081,750,3221,597,4441,545,517
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác79,20494,25180,73880,05362,67558,09053,44753,87746,99745,83643,85441,80244,75344,19740,07241,24654,24868,55937,043100,447
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn109,500136,875164,250191,625219,000246,375273,750417,485582,387659,453719,108805,463513,97630,83558,82380,67297,56671,980
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,656,5792,331,3242,350,1532,367,6602,383,2542,411,4272,429,6672,406,6302,427,7842,362,4692,188,7012,035,4771,986,6861,893,3801,853,8481,709,7761,661,7361,601,0911,462,8341,373,090
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu789,858826,148789,662763,560725,206703,949670,452690,085638,962672,179646,830634,220611,925634,631648,828562,577602,976587,914561,944574,684
I. Vốn chủ sở hữu789,858826,148789,662763,560725,206703,949670,452690,085638,962672,179646,830634,220611,925634,631648,828562,577602,976587,914561,944574,684
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980500,000500,000500,000500,000500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ21,353
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển66,67457,18757,18738,21438,21438,21438,21427,15627,15627,15627,15621,35321,35321,35314,64314,64314,6438,7968,796
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối174,204219,980183,494176,365138,011116,75583,258113,95062,82796,04470,69463,88841,59364,29978,49547,93488,33373,27153,14865,889
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,823,9133,454,6163,689,8443,726,1113,743,0533,687,3283,675,5443,716,8043,700,4333,844,6233,795,2383,694,9153,661,4723,710,3663,322,8712,662,9102,645,6162,625,5742,379,7112,349,152
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc