CTCP Sonadezi Giang Điền (szg)

32.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 3
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh101,27192,14088,20087,053165,13584,86476,758114,31475,84098,19899,75167,69486,47563,83554,47072,09651,31745,75741,14233,381
4. Giá vốn hàng bán42,02339,62341,63238,25750,42336,71539,12742,48338,77852,03043,08433,04252,07540,70834,09645,67430,32428,85324,12822,704
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)59,24852,51746,56948,796114,71248,14937,63171,83137,06146,16856,66634,65234,40123,12720,37426,42320,99316,90417,01410,677
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9851182611,0175,6008521,8758,7682,2392,314-3,8386,1151,3623,0033,9823,9622,4201,57562739
7. Chi phí tài chính355666860889290631,8075,3986,1817,37810,5669,5755,6443,8901,050998958175
-Trong đó: Chi phí lãi vay271,0946352808481541,7995,3906,1737,37010,5009,5753,7013,8901,050948958175
9. Chi phí bán hàng16,7417226899488799568,6339671,4645,46110,0766605,4591,0661,5223,8602,0543,5322,9381,478
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,0815,666-10,9865,68633,4836,13018,77416,3047,1984,64512,5125,4585,6385,6596,6033,8974,9864,5396,1364,453
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)37,37645,68157,05743,11885,86241,82212,00963,26528,83232,97824,06027,27014,0999,83010,58618,73715,3239,4107,6084,610
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37,55245,67660,24747,99886,10041,93114,03963,97427,20432,05423,59426,84512,8879,75411,21518,85015,3469,4118,7476,253
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,98136,48648,06138,35469,81933,49712,43351,12321,68025,35017,68926,39510,2337,7638,90015,06212,2597,5106,9894,991
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,98136,48648,06138,35469,81933,49712,43351,12321,68025,35017,68926,39510,2337,7638,90015,06212,2597,5106,9894,991

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,621,5121,233,8851,446,8761,503,6221,513,3051,504,2001,495,6271,543,2621,525,8391,676,7911,615,2331,518,0581,487,7021,528,6651,658,3401,017,980968,307951,785768,036791,356
I. Tiền và các khoản tương đương tiền413,97533,35841,17393,299109,73196,42562,004138,502117,903179,304188,153182,692161,765424,880436,702300,068346,895278,518122,849183,264
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn290,226290,226218,790219,326219,326219,326259,326259,326272,213352,213302,213227,163227,16312,00012,000108,38128,37678,37680,39430,238
III. Các khoản phải thu ngắn hạn801,218794,2751,070,2211,082,2511,080,5301,094,3641,086,2791,066,3271,064,1961,082,8091,071,4071,063,7581,061,5241,062,2981,191,839582,109575,981574,917542,349559,504
IV. Tổng hàng tồn kho115,330115,122112,381107,060100,75993,25484,95777,41869,78961,67953,11443,99435,01726,18917,41126,85316,57016,36016,02016,961
V. Tài sản ngắn hạn khác7639044,3111,6872,9598313,0611,6881,7387853464502,2323,2983885684863,6146,4251,389
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,202,4012,220,7312,242,9682,222,4892,229,7482,183,1282,179,9172,173,5422,174,5942,167,8312,180,0042,176,8582,173,7702,181,7001,664,5311,644,9301,677,3091,673,7891,611,6751,557,795
I. Các khoản phải thu dài hạn14,46414,46414,464
II. Tài sản cố định237,038240,208243,645163,478166,079166,959169,615171,039172,708160,588162,593164,805166,653168,190162,187162,848164,318168,57360,84363,675
III. Bất động sản đầu tư1,276,0641,272,1411,288,2031,299,4561,274,0301,282,8551,298,2471,298,9561,272,1601,285,2741,297,0451,278,0041,291,6071,319,1961,316,0191,287,6331,300,7491,226,6641,173,0081,155,355
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,47428,32928,32981,469110,22854,83431,74926,03952,86945,02142,66558,12140,36012,26926,96533,20933,95198,894198,408174,497
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0482,9912,9915,7045,704
VI. Tổng tài sản dài hạn khác677,825680,053682,792678,085679,411678,480680,306677,508676,857676,948677,702675,927675,150682,045159,360160,192160,835162,203159,249158,565
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,823,9133,454,6163,689,8443,726,1113,743,0533,687,3283,675,5443,716,8043,700,4333,844,6233,795,2383,694,9153,661,4723,710,3663,322,8712,662,9102,645,6162,625,5742,379,7112,349,152
A. Nợ phải trả3,034,0552,628,4692,900,1822,962,5523,017,8482,983,3793,005,0923,026,7183,061,4713,172,4443,148,4083,060,6953,049,5473,075,7342,674,0432,100,3322,042,6402,037,6601,817,7671,774,467
I. Nợ ngắn hạn298,271202,893359,791377,963407,668322,237302,979319,836312,940346,654333,465323,964298,999332,694266,147318,475267,832287,338220,323228,950
II. Nợ dài hạn2,735,7832,425,5762,540,3912,584,5882,610,1802,661,1422,702,1132,706,8822,748,5312,825,7892,814,9432,736,7312,750,5472,743,0402,407,8961,781,8571,774,8081,750,3221,597,4441,545,517
B. Nguồn vốn chủ sở hữu789,858826,148789,662763,560725,206703,949670,452690,085638,962672,179646,830634,220611,925634,631648,828562,577602,976587,914561,944574,684
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,823,9133,454,6163,689,8443,726,1113,743,0533,687,3283,675,5443,716,8043,700,4333,844,6233,795,2383,694,9153,661,4723,710,3663,322,8712,662,9102,645,6162,625,5742,379,7112,349,152
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |